CMC "ngọt"-Thực phẩm-Trung quốc-25kg - Chi tiết định lượng cho các ngành thực phẩm

Thương hiệu: China   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Lưu ý khi dùng trong thực phẩm

  • Không nên vượt quá 1% vì dễ tạo vị nhớt, dính không mong muốn.

  • CMC thường dùng phối hợp với guar gum, xanthan gum, carrageenan để tối ưu độ nhớt và tính ổn định.

Nhóm sản phẩm Liều lượng phổ biến Loại CMC khuyến nghị

Đồ uống

0.05 – 0.3

Low viscosity

Sữa chua, sữa hạt

0.15 – 0.4

Medium viscosity

Kem, sản phẩm đông lạnh

0.1 – 0.3

Low-medium viscosity

Xốt, nhũ tương

0.3 – 0.8

Medium-high viscosity

Bánh kẹo

0.3 – 1.0

Medium viscosity

Thực phẩm chức năng

0.2 – 0.8

Medium viscosity

Thịt thay thế

0.5 – 1.2

Medium-high viscosity

I. GIỚI THIỆU TÓM TẮT VỀ CMC

  • Tên hóa học: Carboxymethyl cellulose (CMC)
  • Công thức tổng quát: [C₆H₇O₂(OH)ₓ(OCH₂COO⁻Na⁺)₃₋ₓ]ₙ
  • Tên INCI / Mã thực phẩm: Sodium Carboxymethyl Cellulose / E466
  • Nguồn gốc: Dẫn xuất ether của cellulose, tạo từ phản ứng giữa cellulose, NaOH và clorua axetic.
  • Tính chất nổi bật: Hòa tan trong nước, tạo dung dịch keo nhớt, ổn định nhũ tương, giữ nước, không độc, được công nhận là GRAS (FDA)an toàn trong thực phẩm (JECFA, EFSA).

II. TÍNH CHẤT HÓA – LÝ CỦA CMC (TÓM TẮT KỸ THUẬT)

Đặc tính Giá trị/Mô tả

Khối lượng phân tử

70.000 – 700.000 Da (tùy DS và DP)

Mức độ thay thế (DS)

0.4 – 1.5 (thực phẩm: thường 0.7 – 0.9)

Hòa tan

Hoàn toàn trong nước lạnh/nóng; không tan trong ethanol, ether

pH ổn định

5.0 – 10.0 (tối ưu 6.0 – 8.5); mất hòa tan khi pH < 3

Nhiệt độ ổn định

Ổn định đến 80–90°C; phân hủy chậm > 100°C

Điện tích

Âm (polyanion) do nhóm –COO⁻

Độ nhớt (2% dung dịch, 25°C)

Từ 5 mPa·s (rất thấp) đến > 40.000 mPa·s (rất cao)

Tương tác ion

Kết tủa với Ca²⁺, Mg²⁺ nếu không kiểm soát; dùng muối Na để giảm ảnh hưởng

Ưu điểm trong thực phẩm: Không mùi, không vị, an toàn, dễ sử dụng, giá thành hợp lý, tương thích rộng với các thành phần thực phẩm.


III. CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA CMC TRONG THỰC PHẨM

  1. Chất làm đặc (thickener)
  2. Chất ổn định keo & nhũ tương (stabilizer)
  3. Chất giữ nước (water retention agent)
  4. Chất chống tách lớp (anti-syneresis)
  5. Chất phân tán huyền phù (suspending agent)
  6. Chất tạo cảm giác miệng mịn (mouthfeel enhancer)

IV. LIỀU LƯỢNG CỤ THỂ CỦA CMC THEO TỪNG ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM

Dưới đây là bảng chi tiết liều lượng (%) theo trọng lượng sản phẩm, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế (Codex, FDA, EU), tài liệu công nghiệp và kinh nghiệm thực tế sản xuất.


1. ĐỒ UỐNG (Beverages)

Sản phẩm Chức năng chính Loại CMC Định lượng (%) Ghi chú kỹ thuật

Nước ép trái cây (nguyên chất hoặc pha loãng)

Ổn định huyền phù, chống lắng cặn

Low viscosity (50–400 mPa·s)

0.1 – 0.3%

Tránh dùng nếu có hàm lượng Ca²⁺ cao (sữa, canxi bổ sung)

Sữa đậu nành, sữa hạt (hạnh nhân, yến mạch)

Ngăn tách lớp, tăng độ mịn

Medium viscosity (800–1500 mPa·s)

0.15 – 0.35%

Kết hợp với carrageenan (0.02–0.05%) để hiệu quả hơn

Nước tăng lực, đồ uống thể thao

Giữ huyền phù vitamin, chất tạo màu

Low viscosity

0.05 – 0.15%

Không làm tăng độ nhờn cảm nhận

Sinh tố, smoothie

Tăng độ đặc nhẹ, ổn định

Medium viscosity

0.2 – 0.4%

Có thể phối hợp với xanthan gum (0.05%)


2. SẢN PHẨM TỪ SỮA & THAY THẾ SỮA

Sản phẩm Chức năng Loại CMC Định lượng (%) Ghi chú

Sữa chua uống (drinking yogurt)

Ổn định protein, chống lắng

Medium viscosity (1000–2000 mPa·s)

0.2 – 0.4%

Hiệu quả tốt ở pH 3.8–4.2

Kem chua (sour cream)

Tăng độ đặc, chống tách nước

Medium-high viscosity

0.3 – 0.6%

Dùng kết hợp với starch biến tính

Phô mai tươi, phô mai lát

Giữ ẩm, chống khô

Low-medium viscosity

0.2 – 0.5%

Giảm hiện tượng “weeping”

Sữa đặc có đường

Ổn định, chống kết tủa lactose

Low viscosity

0.1 – 0.2%

Hạn chế dùng nếu độ đường cao (>65%)


3. BÁNH, KẸO VÀ SẢN PHẨM NƯỚNG

Sản phẩm Chức năng Loại CMC Định lượng (%) Ghi chú

Bánh mì, bánh mì sandwich

Giữ ẩm, kéo dài độ mềm (chống staling)

Low viscosity

0.2 – 0.5%

Thay thế partially 1 phần shortening

Bánh ngọt, bánh bông lan

Cải thiện cấu trúc, giữ nước

Medium viscosity

0.3 – 0.6%

Thêm vào bột khô trước trộn

Kẹo dẻ (gummy, jelly)

Tạo độ dai nhẹ, chống dính

Medium viscosity

0.5 – 1.0%

Kết hợp với gelatin (2–3%) hoặc pectin

Kẹo cao su (chewing gum)

Chất nền, giữ hương

Medium-high viscosity

0.8 – 1.5%

CMC giúp tăng độ dẻo kéo dài


4. SẢN PHẨM ĐÔNG LẠNH

Sản phẩm Chức năng Loại CMC Định lượng (%) Ghi chú

Kem (ice cream)

Chống tinh thể đá, ổn định cấu trúc

Low-medium viscosity

0.1 – 0.3%

Dùng kết hợp với guar gum (0.1–0.2%)

Đá bào, nước đá ăn liền

Ngăn chảy nhanh, tăng độ sánh

Medium viscosity

0.2 – 0.4%

Tạo cảm giác “mịn” khi ăn

Thực phẩm đông lạnh (mì, pizza, chả giò)

Giữ nước, chống khô khi rã đông

Low viscosity

0.1 – 0.3%

Trong lớp phủ hoặc nhân


5. XỐT, NƯỚC CHẤM, NHŨ TƯƠNG

Sản phẩm Chức năng Loại CMC Định lượng (%) Ghi chú

Mayonnaise, sốt trộn salad

Ổn định nhũ tương dầu-nước

Medium viscosity

0.3 – 0.8%

Giảm lượng trứng, tăng shelf-life

Nước sốt cà chua (bottled)

Chống tách nước, tăng độ sánh

Medium-high viscosity

0.4 – 0.7%

Ổn định sau thanh trùng (UHT)

Xốt nâu, xốt kem

Tăng độ đặc, mịn

Medium viscosity

0.3 – 0.6%

Dễ phân bố khi đun nóng


6. THỰC PHẨM CHỨC NĂNG & THAY THẾ THỰC PHẨM

Sản phẩm Chức năng Loại CMC Định lượng (%) Ghi chú

Thực phẩm thay thế bữa ăn (meal replacement)

Ổn định protein, chất xơ

Medium viscosity

0.3 – 0.6%

Tăng cảm giác no

Thực phẩm cho người bệnh (dysphagia)

Tăng độ nhớt an toàn

Low-medium viscosity

0.2 – 0.8%

Theo tiêu chuẩn IDDSI

Thịt thay thế (plant-based meat)

Giữ nước, tạo cấu trúc

Medium-high viscosity

0.5 – 1.2%

Kết hợp với methyl cellulose


V. LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG CMC TRONG THỰC PHẨM

  1. Hòa tan đúng cách:
    • Rắc từ từ vào nước khuấy mạnh (tốc độ > 1000 rpm).
    • Dùng nước lạnh trước, sau đó mới tăng nhiệt độ nếu cần.
    • Tránh vón cục bằng cách trộn sơ với đường hoặc muối trước khi cho vào nước.
  1. Kiểm soát pH:

    • Không dùng CMC trong sản phẩm có pH < 3.5 (nếu không chọn loại có DS cao).
    • Giải pháp: Dùng CMC có DS ≥ 0.9 hoặc phối hợp với xanthan gum (ổn định acid tốt hơn).
  2. Tương tác ion:

    • Ca²⁺, Mg²⁺ gây kết tủa → dùng chất chelate như natri citrate hoặc EDTA (0.05–0.1%).
  3. Phối trộn polymer:

    • Synergy mạnh: CMC + xanthan gum → tăng độ nhớt gấp 1.5–2 lần.
    • Không trộn với: Cationic polymers (ví dụ: chitosan).
  4. Tiêu chuẩn chất lượng:

    • Chỉ dùng CMC thực phẩm (food-grade) đạt tiêu chuẩn:
      • FDA 21 CFR 172.874
      • EU E466
      • JECFA
      • Không kim loại nặng, không vi sinh vượt ngưỡng

VI. BẢNG TỔNG HỢP LIỀU LƯỢNG CMC THEO NHÓM SẢN PHẨM

Nhóm sản phẩm Liều lượng phổ biến Loại CMC khuyến nghị

Đồ uống

0.05 – 0.3

Low viscosity

Sữa chua, sữa hạt

0.15 – 0.4

Medium viscosity

Kem, sản phẩm đông lạnh

0.1 – 0.3

Low-medium viscosity

Xốt, nhũ tương

0.3 – 0.8

Medium-high viscosity

Bánh kẹo

0.3 – 1.0

Medium viscosity

Thực phẩm chức năng

0.2 – 0.8

Medium viscosity

Thịt thay thế

0.5 – 1.2

Medium-high viscosity


KẾT LUẬN

Carboxymethyl cellulose (CMC) là một trong những chất phụ gia thực phẩm linh hoạt và hiệu quả nhất hiện nay. Với liều lượng nhỏ (thường dưới 1%), CMC có thể cải thiện đáng kể cấu trúc, độ ổn định, cảm quan và thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Thành công nằm ở việc lựa chọn đúng loại CMC (theo DS, độ nhớt, độ tinh khiết) và tối ưu liều lượng theo từng hệ sản phẩm cụ thể.

Với kinh nghiệm 50 năm trong lĩnh vực cao phân tử, Tiến sĩ chắc chắn đã hiểu sâu sắc mối liên hệ cấu trúc – tính chất – chức năng của CMC. Việc ứng dụng linh hoạt liều lượng và phối hợp với các polymer khác sẽ là chìa khóa để phát triển sản phẩm hiệu quả, an toàn và cạnh tranh.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796