Natri clorua - NaCl- AR (TKPT) - TQ - 0,5kg

Thương hiệu: Xilong   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
  • Trong mạ điện: NaCl là chất dẫn điện và chất hỗ trợ.

  • Trong tách chiết kim loại quý: NaCl là nguồn cung cấp Ion Cl⁻ để hòa tan (tạo phức) và kết tủa (với Bạc).

  • Trong phân tích: NaCl là thuốc thử chuẩn độ, chất tạo nền và chất hỗ trợ xử lý mẫu.

I. TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ

1. Tính chất vật lý cơ bản

  • Cấu trúc tinh thể: Lập phương tâm diện (FCC), mạng ion điển hình
  • Khối lượng phân tử: 58.44 g/mol
  • Điểm nóng chảy: 801°C
  • Điểm sôi: 1,413°C
  • Độ tan trong nước (25°C): 360 g/L
  • Tỷ trọng: 2.165 g/cm³
  • Độ dẫn điện: Dẫn điện tốt khi nóng chảy hoặc trong dung dịch

2. Tính chất hóa học quan trọng

  • Tính ổn định cao: Bền với nhiệt, ánh sáng, không bị phân hủy dễ dàng
  • Phản ứng với axit đặc:
    • NaCl + H₂SO₄ đặc → NaHSO₄ + HCl↑ (nguồn tạo HCl)
  • Điện phân:
    • Nóng chảy: 2NaCl → 2Na + Cl₂
    • Dung dịch: 2NaCl + 2H₂O → 2NaOH + H₂ + Cl₂
  • Phản ứng trao đổi ion: Kết tủa với AgNO₃, Pb(NO₃)₂
  • Hiệu ứng ion chung: Ảnh hưởng độ tan của các muối khác

II. ỨNG DỤNG TRONG MẠ KIM LOẠI

1. Vai trò trong dung dịch mạ

  • Chất điện li hỗ trợ: Tăng độ dẫn điện của dung dịch mạ, giảm điện trở
  • Điều chỉnh pH và ion Cl⁻:
    • Ion Cl⁻ hoạt hóa bề mặt anode, ngăn thụ động hóa
    • Cải thiện khả năng hòa tan anode trong mạ niken, đồng
  • Mạ crom: NaCl thường được thêm vào dung dịch mạ crom để cải thiện hiệu suất phủ

2. Xử lý bề mặt trước mạ

  • Tẩy gỉ điện hóa: Dung dịch NaCl 5-10% làm chất điện li
  • Làm sạch bề mặt: Kết hợp với acid để loại bỏ oxit kim loại

3. Lưu ý kỹ thuật

  • Nồng độ tối ưu: 10-50 g/L tùy quy trình
  • Ăn mòn: Cl⁻ có thể gây ăn mòn đối với thép không gỉ, cần kiểm soát nồng độ

III. ỨNG DỤNG TRONG TÁCH KIM LOẠI QUÝ

1. Xử lý quặng và tinh luyện

  • Rang clo hóa:
    • Quặng + NaCl + O₂ (nhiệt độ cao) → Clo hóa kim loại quý
    • Ứng dụng với quặng vàng, bạc có hàm lượng thấp
  • Điện phân nóng chảy: Tinh chế vàng, bạc quy mô công nghiệp

2. Hòa tan và tách chọn lọc

  • Tạo phức clorua:
    • Au + 3Cl₂ → AuCl₃ (trong môi trường clorua)
    • Ag + Cl⁻ → AgCl↓ (tách bạc khỏi dung dịch)
  • Quy trình Miller: Sục khí Cl₂ qua vàng nóng chảy có NaCl để loại tạp chất
  • Dung môi ion: NaCl trong hệ thống chiết tách kim loại quý từ thiết bị điện tử

3. Kết tủa và thu hồi

  • Kết tủa bạc: AgNO₃ + NaCl → AgCl↓ (thu hồi bạc từ dung dịch ảnh)
  • Điều chỉnh lực ion: Kiểm soát độ tan của các phức kim loại quý
  • Tinh chế cuối: NaCl trong nước rửa để loại tạp chất cation

4. Công thức thực tế từ phòng thí nghiệm

  • Tách vàng-bạc bằng HCl-NaCl:
    • Hòa tan hỗn hợp trong HNO₃ → AgNO₃ + AuCl₃
    • Thêm NaCl dư → AgCl↓ (lọc tách)
    • Dung dịch còn vàng → khử bằng FeSO₄ hoặc NaHSO₃
  • Tinh chế bạch kim: Sử dụng NaCl trong môi trường HCl để tạo phức H₂PtCl₆

IV. ỨNG DỤNG TRONG PHÂN TÍCH HÓA HỌC

1. Phân tích định tính

  • Phản ứng đặc trưng với Ag⁺:
    • Test nhanh ion Cl⁻: AgNO₃ + Cl⁻ → AgCl↓ (kết tủa trắng)
    • Xác nhận: AgCl tan trong NH₃, không tan trong HNO₃
  • Nhận biết ion Na⁺: Phép thử ngọn lửa (màu vàng đặc trưng)

2. Phân tích định lượng

  • Phương pháp Mohr (chuẩn độ kết tủa):
    • NaCl + AgNO₃ → AgCl↓ + NaNO₃
    • Chỉ thị: K₂CrO₄ (điểm tương đương: Ag₂CrO₄ đỏ gạch)
    • Độ chính xác: ±0.5-1%
  • Phương pháp Volhard (trở lại):
    • Dư Ag⁺ + NH₄SCN → AgSCN↓
    • Chỉ thị: Fe³⁺ (phức đỏ máu [Fe(SCN)]²⁺)
  • Phương pháp trọng lượng:
    • Kết tủa AgCl, nung → cân chính xác
    • Độ chính xác cao: ±0.1-0.2%

3. Chuẩn bị mẫu và điều chỉnh môi trường

  • Chất điện li nền:
    • Trong đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS/ICP)
    • Điện di mao quản (CE)
    • Voltammetry
  • Điều chỉnh lực ion: Giữ hoạt độ ion ổn định trong chuẩn độ
  • Ức chế nhiễu: NaCl làm chất che trong phân tích kim loại nặng

4. Kỹ thuật phân tích hiện đại

  • ICP-MS/OES:
    • NaCl làm chất nền chuẩn
    • LƯU Ý: Nồng độ cao gây tắc nghẽn torch, nên dùng <0.1%
  • Ion Chromatography: Phân tích anion Cl⁻, cation Na⁺
  • Potentiometry: Điện cực chọn lọc ion Cl⁻ (ISE)
  • XRD: NaCl chuẩn nội để hiệu chỉnh peak

5. Chuẩn hóa thiết bị

  • Chuẩn pH: Dung dịch đệm chuẩn
  • Chuẩn độ dẫn: Dung dịch NaCl có độ dẫn xác định
  • Kiểm tra nhiễm bẩn: Test AgNO₃ cho Cl⁻ trong nước cất, dung môi

V. LƯU Ý THỰC HÀNH PHÒNG THÍ NGHIỆM

1. Độ tinh khiết

  • Phân tích: Dùng NaCl PA (Pro Analysis) hoặc GR (Grade Reagent), độ tinh khiết ≥99.5%
  • Kim loại quý: Tránh tạp chất Cu, Fe, Pb gây nhiễm
  • Phổ: Dùng cấp Suprapur hoặc Trace metal grade

2. Bảo quản

  • Hút ẩm: Bảo quản trong lọ kín, môi trường khô
  • Tránh: Nhiễm ion kim loại nặng, đặc biệt với phân tích vết

3. An toàn

  • Ăn mòn: Ion Cl⁻ đặc gây ăn mòn thép không gỉ, thiết bị kính
  • Điện phân: Tạo khí Cl₂ độc, cần thông gió tốt
  • Xử lý phế thải: Trung hòa trước khi thải, kiểm tra ion Cl⁻ dư

4. Kiểm tra chất lượng

  • Test thường xuyên:
    • Độ tinh khiết bằng chuẩn độ AgNO₃
    • Tạp chất kim loại bằng ICP-MS
    • Độ ẩm bằng cân nhiệt

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796