NATRI NITRIT (NaNO2) - TQ - CN-25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng.

Thương hiệu: China   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Natri Nitrit (NaNO₂) là hợp chất vô cơ có vai trò hai chiều trong hệ oxy hóa–khử, cực kỳ hữu ích trong công nghệ mạ, tinh luyện và tách kim loại quý.

  • Khi kết hợp đúng pH và chất oxy hóa/phức chất, nó giúp điều chỉnh thế khử–oxi hóa, ổn định dung dịch và kết tủa chọn lọc Au, Ag, Pd, Pt.

  • Tuy nhiên, cần kiểm soát nghiêm ngặt về an toàn và nồng độ để tránh phản ứng phụ và độc tính.

I. TÍNH CHẤT HÓA HỌC

1. Tính chất oxi hóa-khử (quan trọng nhất)

Tính lưỡng tính oxi hóa-khử:

  • Ion NO₂⁻ có số oxi hóa +3 (trung gian giữa -3 và +5)
  • Môi trường axit - tính oxi hóa mạnh:
    • NO₂⁻ + 2H⁺ + e⁻ → NO + H₂O (E° = +0.99V)
    • Phản ứng với kim loại: 3Fe²⁺ + NO₂⁻ + 4H⁺ → 3Fe³⁺ + NO + 2H₂O
    • Oxi hóa I⁻: 2I⁻ + 2NO₂⁻ + 4H⁺ → I₂ + 2NO + 2H₂O
  • Môi trường kiềm - tính khử:
    • 3NO₂⁻ + 2MnO₄⁻ + 2OH⁻ → 3NO₃⁻ + 2MnO₄²⁻ + H₂O
    • Khử bởi các chất oxi hóa mạnh

2. Phản ứng phân hủy nhiệt

2NaNO₂ --Δ--> Na₂O + NO₂ + NO (>600°C)
4NaNO₂ + O₂ → 4NaNO₃ (khi có oxi)
3. Phản ứng tạo NO (khí)
- **Với axit:** 2NaNO₂ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + 2HNO₂
- HNO₂ không bền: 3HNO₂ → HNO₃ + 2NO↑ + H₂O
4. Phản ứng với muối amoni
NaNO₂ + NH₄Cl --Δ--> N₂↑ + NaCl + 2H₂O
(Phản ứng nguy hiểm nếu không kiểm soát - tạo N₂ và nhiệt)
II. TÍNH CHẤT VẬT LÝ
- **Dạng:** Tinh thể màu trắng/hơi vàng nhạt, hút ẩm
- **Độ tan:** 82g/100ml (20°C), 160g/100ml (100°C)
- **Tỷ trọng:** 2.168 g/cm³
- **Nhiệt độ nóng chảy:** 271°C
- **Phân hủy:** >320°C
- **pH dung dịch 1%:** 9-10 (kiềm nhẹ do thủy phân)
III. ỨNG DỤNG TRONG MẠ KIM LOẠI
1. Mạ Kẽm Passivation
Xử lý bề mặt sau mạ kẽm:
- Tạo lớp màng chuyển đổi chống ăn mòn
- Công thức điển hình:
  - NaNO₂: 5-20 g/L
  - Na₂Cr₂O₷: 1-3 g/L
  - pH: 3-5, nhiệt độ: 60-80°C
- Màng màu vàng-xanh tăng khả năng chống gỉ 3-5 lần
2. Mạ Đồng - Chất ức chế
- Nồng độ: 10-50 mg/L trong dung dịch mạ đồng axit
- Vai trò: Giảm ăn mòn tấm đồng làm anot
- Cải thiện độ bóng và mịn của lớp mạ
3. Mạ Niken-Photpho (Electroless)
- Chất ổn định: 2-5 g/L
- Ngăn phân hủy NaH₂PO₂ (chất khử)
- Tăng tuổi thọ bể mạ hóa học
4. Tẩy óxi hóa bề mặt kim loại
- Loại bỏ lớp oxit nhẹ trước mạ
- Dung dịch: NaNO₂ 50-100 g/L, pH 10-12
IV. ỨNG DỤNG TRONG TÁCH KIM LOẠI QUÝ
1. Hòa tan vàng (thay thế hoặc phối hợp với KCN)
Phương pháp an toàn hơn cyanua:
4Au + 8NaNO₂ + 2H₂O + 3O₂ → 4Na[Au(NO₂)₂] + 4NaOH
- Ưu điểm: Độc tính thấp hơn cyanua, khả năng phân hủy sinh học
- Nhược điểm: Tốc độ hòa tan chậm hơn, cần nhiệt độ 60-80°C
- Điều kiện: pH 11-13, nồng độ NaNO₂: 100-200 g/L
2. Tách bạc khỏi đồng
- **Ngâm tách:** Hòa tan bạc tạo phức [Ag(NO₂)₂]⁻
- Đồng ít tan hơn trong môi trường này
- Thu hồi bạc bằng khử với NaBH₄ hoặc hydrazine
3. Kết tủa Palladium
Trong quy trình tinh chế Pd:
Na₂[PdCl₄] + 2NaNO₂ → Pd(NO₂)₂↓ + 4NaCl
  • Pd(NO₂)₂ kết tủa màu vàng, dễ lọc
  • Nung trong H₂ thu Pd kim loại tinh khiết

4. Loại bỏ tạp chất (Mercury, Lead)

  • Oxi hóa các kim loại nặng về dạng oxit/hydroxide
  • Kết tủa loại bỏ khỏi dung dịch quý

5. Điều chỉnh hóa trị trong hệ thống chiết

  • Khử Au³⁺ → Au⁺ (dễ chiết hơn với một số chất chiết)
  • Kiểm soát hóa trị Pt, Pd trong chiết tách

V. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP KHÁC

1. Công nghiệp nhiệt luyện

Xử lý nhiệt kim loại:

  • Muối tôi (salt bath):
    • NaNO₂ 40-60% + NaNO₃ 40-60%
    • Nhiệt độ: 400-550°C
    • Tôi chi tiết thép, làm sạch bề mặt
  • Làm sáng kim loại (brightening):
    • Loại bỏ lớp oxit sắt, làm bề mặt sáng bóng

2. Công nghiệp hóa chất

  • Sản xuất thuốc nhuộm Azo:
    • Phản ứng diazol hóa: ArNH₂ + NaNO₂ + HCl → ArN₂⁺Cl⁻
  • Sản xuất hydroxylamine: NH₃ + NaNO₂ → NH₂OH
  • Sản xuất hydrazine: NH₃ + NaNO₂ → N₂H₄
  • Chất ức chế ăn mòn: Trong hệ thống nước làm mát

3. Công nghiệp thực phẩm (E250)

  • Chất bảo quản, màu hồng cho thịt
  • Ngăn Clostridium botulinum
  • Liều lượng nghiêm ngặt: <150 ppm

4. Xử lý nước thải

  • Khử độc cyanide: CN⁻ + NO₂⁻ → CNO⁻ + NO
  • Xử lý nước thải mạ điện

5. Công nghiệp cao su

  • Chất xúc tiến lưu hóa
  • Tăng tốc độ phản ứng với lưu huỳnh

VI. AN TOÀN VÀ BẢO QUẢN

Nguy hiểm:

  • Chất oxi hóa mạnh: Nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc chất hữu cơ
  • Độc tính: LD₅₀ ~85 mg/kg (chuột), tạo methemoglobin
  • Không tương hợp: Muối amoni, axit mạnh, chất khử, kim loại bột

Bảo quản:

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng
  • Xa chất hữu cơ, axit, nhiệt độ cao
  • Container kín, ghi nhãn rõ ràng

Xử lý sự cố:

  • Trung hòa bằng dung dịch acid loãng rồi pha loãng
  • Đổ vào hệ thống xử lý nước thải công nghiệp

Lưu ý quan trọng từ kinh nghiệm thực tế:

  1. Trong tách kim loại quý: NaNO₂ hiệu quả nhất ở pH cao (>11), nhiệt độ 60-80°C, cần bổ sung oxy hòa tan
  2. Chất lượng NaNO₂: Dùng grade công nghiệp (>97%), tráp chất NaNO₃ làm giảm hiệu quả
  3. Kiểm soát pH: Rất quan trọng vì ở pH thấp sẽ tạo NO₂ độc, pH quá cao giảm khả năng hòa tan
  4. Tái sinh dung dịch: Có thể bổ sung NaNO₂ và điều chỉnh pH để tái sử dụng 3-5 lần

 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796