I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ
1. Công thức và cấu trúc
- Công thức phân tử: KAl(SO4)2·12H2O (dạng hydrat bền)
- Khối lượng phân tử: 474,39 g/mol (dạng hydrat)
- Cấu trúc tinh thể: Hệ lập phương, dạng bát diện đều
2. Tính chất vật lý
- Màu sắc: Tinh thể trong suốt, không màu hoặc trắng bạc
- Độ tan trong nước (20°C): ~14 g/100ml
- Mật độ: 1,757 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: ~92°C (mất nước kết tinh)
- pH dung dịch 1%: 3,0 - 4,0
3. Tính chất hóa học
KAl(SO4)2 → K+ + Al³+ + 2SO4²⁻
Al³+ + 3H2O ⇌ Al(OH)3 + 3H+
Al³+ + nH2O → [Al(H2O)n]³+ → Al(OH)3(keo tụ) + 3H+
II. ỨNG DỤNG TRONG XỬ LÝ NƯỚC
A. Xử lý nước cấp
1. Cơ chế keo tụ - tạo bông
- Ion Al³+ thủy phân tạo phức hydroxo đa nhân: Al₁₃O₄(OH)₂₄⁷⁺
- Hấp phụ và trung hòa điện tích của các hạt keo âm
- Hình thành bông kết tủa Al(OH)3 kích thước lớn (50-200 μm)
2. Liều lượng thực tế
- Nước đục thấp (< 50 NTU): 15-30 mg/L
- Nước đục trung bình (50-200 NTU): 30-60 mg/L
- Nước đục cao (> 200 NTU): 60-100 mg/L
- Lưu ý: Điều chỉnh theo pH tối ưu 6,0-7,5
3. Loại bỏ tạp chất
- Độ đục: Hiệu suất 85-95%
- Màu hữu cơ: 70-85%
- Vi sinh vật: 90-99% (kết hợp khử trùng)
- Kim loại nặng: As, Fe, Mn (60-80%)
- Phosphat: 70-90%
B. Xử lý nước thải
1. Nước thải công nghiệp
- Dệt nhuộm: loại bỏ màu, COD (50-70%)
- Giấy: loại SS, lignin
- Kim loại: kết tủa Cu²+, Zn²+, Ni²+ dạng hydroxide
- Dầu mỡ: phá nhũ tương, loại 60-80%
2. Nước thải sinh hoạt
- Kết tủa phospho: 80-95% (quan trọng cho giàu dưỡng)
- Loại bỏ BOD, COD: 40-60%
- Hỗ trợ lắng cặn bùn hoạt tính
III. SO SÁNH VỚI PHÈN ĐƠN Al2(SO4)3
TIÊU CHÍ | PHÈN KÉP KAl(SO4)2 | PHÈN ĐƠN Al2(SO4)3 |
---|---|---|
Độ tan | Thấp hơn (~14 g/100ml) | Cao hơn (~36 g/100ml) |
pH tối ưu | 6,0-8,0 (rộng hơn) | 5,5-7,5 |
Tốc độ tạo bông | Chậm hơn (10-15 phút) | Nhanh hơn (5-10 phút) |
Kích thước bông | Lớn, chắc, lắng tốt | Nhỏ hơn, cần polymer |
Độ bền bông | Bền hơn, ít vỡ | Dễ vỡ khi khuấy mạnh |
Lượng bùn sinh ra | Ít hơn 5-10% | Nhiều hơn |
Hàm lượng Al dư | Thấp hơn | Cao hơn (cần kiểm soát) |
Ảnh hưởng nhiệt độ | Ít nhạy cảm hơn | Nhạy cảm, giảm hiệu quả khi lạnh |
Giá thành | Cao hơn 20-30% | Rẻ hơn |
Hiệu quả keo tụ so sánh thực tế
Điều kiện thử nghiệm (nước đục 100 NTU, pH 7.0):
Chất keo tụ | Liều lượng | Độ đục còn lại | Thời gian lắng |
---|---|---|---|
KAl(SO4)2 | 40 mg/L | 3-5 NTU | 25 phút |
Al2(SO4)3 | 35 mg/L | 4-6 NTU | 20 phút |
Kết luận: Phèn đơn có tốc độ nhanh hơn và liều thấp hơn, nhưng phèn kép cho chất lượng bông tốt hơn và ổn định hơn.
IV. ƯU ĐIỂM - KHUYẾT ĐIỂM
ƯU ĐIỂM
- Chất lượng nước đầu ra
- Al dư thấp (< 0,1 mg/L) - quan trọng cho nước uống
- Không gây vị mặn như phèn sắt
- pH giảm ít hơn (0,3-0,5 đơn vị)
- Vận hành
- Hoạt động tốt trong vùng pH rộng
- Ít nhạy cảm với nhiệt độ nước
- Bông lắng tốt, giảm tải cho bể lắng
- Môi trường
- Bùn thải ít hơn, dễ xử lý
- Không chứa clo (thân thiện hơn PAC)
- An toàn khi vận chuyển, bảo quản
- Kỹ thuật
- Ít ăn mòn thiết bị
- Dễ kiểm soát liều lượng
- Kết hợp tốt với polymer
KHUYẾT ĐIỂM
- Kinh tế
- Giá cao hơn phèn đơn 20-30%
- Chi phí vận chuyển cao (khối lượng lớn với nước kết tinh)
- Không hiệu quả chi phí cho nước đục cao
- Kỹ thuật
- Độ tan thấp → khó pha dung dịch đậm đặc
- Tốc độ phản ứng chậm hơn
- Cần thời gian trộn dài hơn (2-3 phút)
- Vận hành
- Dễ vón cục khi bảo quản ẩm
- Cần thiết bị hòa tan lớn hơn
- Không phù hợp xử lý nhanh (sự cố, mùa lũ)
- Giới hạn ứng dụng
- Kém hiệu quả với nước kiềm cao (pH > 8,5)
- Không tốt cho nước nhiễm mặn
- Khó xử lý màu hữu cơ phức tạp
V. KHUYẾN NGHỊ SỬ DỤNG
Nên dùng phèn kép KAl(SO4)2 khi:
- Nước nguồn pH trung tính đến kiềm nhẹ (6,5-8,0)
- Yêu cầu Al dư thấp (nước uống đặc biệt)
- Nước nguồn ổn định, không biến động mùa
- Có đủ thời gian lắng (> 20 phút)
- Xử lý quy mô nhỏ, chất lượng cao
Nên dùng phèn đơn Al2(SO4)3 khi:
- Chi phí quan trọng
- Nước đục cao, biến động lớn
- Cần xử lý nhanh, công suất lớn
- Nước nguồn pH thấp (5,5-6,5)
- Kết hợp hệ thống tự động hóa cao
Giải pháp tối ưu:
Nhiều nhà máy hiện đại sử dụng kết hợp linh hoạt:
- Mùa khô (đục thấp): phèn kép
- Mùa mưa (đục cao): phèn đơn + polymer
- Điều chỉnh theo chi phí và chất lượng yêu cầu