BHT (Butylated Hydroxytoluene) - Mỹ - Thực phẩm - 25kg -tính chất hóa lý và ứng dụng của nó

Thương hiệu: Mỹ   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

BHT là chất chống oxy hóa quan trọng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp với đặc tính cơ bản là nilh tẩy mạnh oxy hóa, giữ độ ổn định và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nồng độ sử dụng dao động từ khoảng 0.01% đến 0.5% trong thực phẩm và dược phẩm, còn trong công nghiệp có thể đa dạng hơn tùy ứng dụng cụ thể.

I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CƠ BẢN

Tính chất hóa học:

  • Tên hóa học: 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (như trên bao bì: 2,6-Di-Tert-butyl-p-cresol)
  • Công thức phân tử: C₁₅H₂₄O
  • Khối lượng phân tử: 220.35 g/mol
  • Số CAS: 128-37-0

Tính chất vật lý:

  • Dạng: Tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh
  • Điểm nóng chảy: 69-73°C
  • Điểm sôi: 265°C
  • Độ tan:
    • Không tan trong nước (< 0.001% ở 20°C)
    • Tan tốt trong ethanol, acetone, benzene, dầu mỡ
    • Tan trong methanol: ~25%
  • Tỷ trọng: 1.048 g/cm³ (ở 20°C)

Đặc tính chức năng: 

  • Hoạt tính chống oxy hóa: Rất mạnh, hiệu quả ở nồng độ thấp
  • Cơ chế: Cho hydrogen từ nhóm -OH phenolic, tạo radical bền vững, ngăn chuỗi phản ứng oxy hóa
  • Độ bền nhiệt: Tốt, ổn định đến 150-200°C
  • pH: Trung tính trong dầu (6.5-7.5 khi phân tán)

II. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM

Hàm lượng sử dụng theo Codex & FDA:

1. Dầu mỡ thực phẩm:

  • Nồng độ thường dùng: 0.01-0.02% (100-200 ppm)
  • Giới hạn tối đa: 0.02% (200 ppm) - FDA 21 CFR 172.115
  • Thường phối hợp với BHA (tỷ lệ BHT:BHA = 1:1 hoặc 2:1)

2. Ngũ cốc & sản phẩm từ ngũ cốc:

  • Nồng độ: 0.0033-0.005% (33-50 ppm)
  • Giới hạn: 50 ppm tính theo hàm lượng chất béo

3. Bơ, mỡ động vật:

  • Nồng độ: 0.01-0.02% (100-200 ppm)
  • Thường dùng: 150 ppm

4. Snack chiên (khoai tây chiên, bánh quy):

  • Nồng độ: 0.01% (100 ppm)
  • Giới hạn: 200 ppm

5. Mì ăn liền:

  • Nồng độ: 0.01-0.015% (100-150 ppm)
  • Phối hợp với TBHQ để tăng hiệu quả

6. Sữa bột:

  • Nồng độ: 0.001-0.003% (10-30 ppm)
  • Chỉ áp dụng cho sữa bột toàn phần

Các phối hợp hiệp đồng (Synergistic combinations):

  • BHT + BHA + Acid citric (0.01% + 0.01% + 0.005%)
  • BHT + TBHQ + Tocopherol
  • BHT + Acid ascorbic/ascorbyl palmitate

III. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

Hàm lượng sử dụng:

1. Vitamin & chất bổ sung dạng dầu:

  • Nồng độ: 0.005-0.1% (50-1000 ppm)
  • Vitamin A, D, E: 0.02-0.05%
  • Omega-3, DHA: 0.01-0.02%

2. Viên nang mềm (softgel):

  • Nồng độ: 0.01-0.05% (100-500 ppm)
  • Bảo vệ cả hoạt chất và vỏ gelatin

3. Kem, dầu bôi da:

  • Nồng độ: 0.01-0.1% (100-1000 ppm)
  • Thông thường: 0.05% (500 ppm)

4. Son môi, lipstick:

  • Nồng độ: 0.05-0.1% (500-1000 ppm)

5. Thuốc tiêm (injectable) dạng nhũ tương:

  • Nồng độ: 0.005-0.01% (50-100 ppm)
  • Yêu cầu nghiêm ngặt về độ tinh khiết

6. Thực phẩm chức năng dạng bột:

  • Nồng độ: 0.001-0.005% (10-50 ppm)

Độ tinh khiết yêu cầu:

  • USP/EP grade: ≥99.0%
  • GMP pharmaceutical grade: ≥99.5%
  • Hàm lượng kim loại nặng: <10 ppm
  • Tạp chất phenolic: <0.5%

IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP

1. Cao su & Plastic:

Cao su tự nhiên & tổng hợp:

  • Nồng độ: 0.1-0.5% (1000-5000 ppm)
  • Ngăn oxy hóa trong quá trình lưu trữ và gia công

Polyethylene (PE), Polypropylene (PP):

  • Nồng độ: 0.01-0.2% (100-2000 ppm)
  • Bảo vệ trong quá trình gia công nhiệt

PVC (Polyvinyl chloride):

  • Nồng độ: 0.05-0.3% (500-3000 ppm)
  • Ổn định màu sắc và tính chất cơ học

2. Dầu nhớt & nhiên liệu:

Dầu động cơ:

  • Nồng độ: 0.1-1.0% (1000-10,000 ppm)
  • Ngăn oxy hóa và tạo bùn

Dầu biến áp:

  • Nồng độ: 0.3-0.5% (3000-5000 ppm)

Diesel, biodiesel:

  • Nồng độ: 0.001-0.01% (10-100 ppm)

3. Sơn, vecni, keo dán:

Sơn dầu:

  • Nồng độ: 0.05-0.2% (500-2000 ppm)

Keo epoxy, polyurethane:

  • Nồng độ: 0.1-0.3% (1000-3000 ppm)

4. Mỹ phẩm công nghiệp:

Dầu gội, sữa tắm:

  • Nồng độ: 0.01-0.05% (100-500 ppm)

Kem dưỡng da:

  • Nồng độ: 0.05-0.1% (500-1000 ppm)

V. KHUYẾN CÁO KỸ THUẬT

Điều kiện bảo quản :

  • Nhiệt độ: Mát, khô (<25°C tối ưu)
  • Độ ẩm: <60% RH
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Hạn sử dụng: 1 năm sau sản xuất (như ghi trên bao)

Phương pháp hòa tan:

  1. Trong dầu mỡ: Đun nóng nhẹ 50-70°C, khuấy đều
  2. Trong dung môi: Hòa tan trong ethanol/propylene glycol trước, sau đó pha loãng
  3. Phối trộn khô: Trộn với chất mang (maltodextrin, silica) tỷ lệ 1:10

An toàn & Quy định:

  • ADI (Acceptable Daily Intake): 0-0.25 mg/kg body weight/ngày (WHO/FAO)
  • EFSA: Cho phép sử dụng trong thực phẩm
  • FDA: GRAS status (Generally Recognized As Safe)
  • E number: E321

Lưu ý đặc biệt:

  • Không dùng cho thực phẩm trẻ em dưới 3 tháng tuổi
  • Cần tuân thủ Good Manufacturing Practices (GMP)
  • Kiểm soát chặt chẽ nồng độ để đảm bảo an toàn

Kết luận: BHT là chất chống oxy hóa tổng hợp hiệu quả, được sử dụng rộng rãi với nồng độ khác nhau tùy ứng dụng. Trong thực phẩm thường 0.01-0.02%, dược phẩm 0.005-0.1%, và công nghiệp có thể lên đến 0.5-1%. Cần tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn cho phép của từng quốc gia.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796