Axit Photphoric-H3PO4-TQ-85%-35kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó.

Thương hiệu: China   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Axit photphoric là hóa chất đa năng, với vai trò then chốt trong nông nghiệp, thực phẩm và xử lý bề mặt. Mặc dù chỉ chiếm 2–4% trong ngành chất tẩy rửa, nhưng hiệu quả kỹ thuật và tính an toàn của nó vẫn khiến H₃PO₄ là lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng công nghiệp chuyên biệt – đặc biệt khi cần vừa tẩy gỉ, vừa tạo lớp bảo vệ passivation.

I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CƠ BẢN

1. Tính chất vật lý

  • Công thức phân tử: H₃PO₄
  • Khối lượng phân tử: 97.99 g/mol
  • Trạng thái: Chất rắn tinh thể trong suốt hoặc dung dịch nhớt không màu
  • Điểm nóng chảy: 42.35°C (tinh thể ngậm nước)
  • Điểm sôi: 158°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn)
  • Tỷ trọng: 1.685 g/cm³ (85% w/w), 1.834 g/cm³ (100%)
  • Độ nhớt: Rất nhớt ở nồng độ cao (85%: ~40 cP ở 25°C)
  • Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và ethanol
  • pH: ~1.5 (dung dịch 0.1M)

2. Tính chất hóa học

a) Tính axit trung bình

  • Axit yếu ba nấc với các hằng số phân ly:
    • Ka1 = 7.5 × 10⁻³ (pKa1 = 2.15)
    • Ka2 = 6.2 × 10⁻⁸ (pKa2 = 7.20)
    • Ka3 = 2.2 × 10⁻¹³ (pKa3 = 12.37)

b) Phản ứng trung hòa

H₃PO₄ + NaOH → NaH₂PO₄ + H₂O
H₃PO₄ + 2NaOH → Na₂HPO₄ + 2H₂O
H₃PO₄ + 3NaOH → Na₃PO₄ + 3H₂O

c) Phản ứng với kim loại

2H₃PO₄ + 3Zn → Zn₃(PO₄)₂ + 3H₂↑

d) Tính chất đặc biệt

  • Không tính oxy hóa: Khác với HNO₃, H₂SO₄ đặc
  • Tính háo nước: Hấp thụ ẩm mạnh
  • Khả năng tạo phức: Với nhiều ion kim loại
  • Khả năng chelat: Với Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺
  • Phản ứng ngưng tụ: Ở nhiệt độ cao tạo axit pyrophosphoric, polyphosphoric

II. PHÂN BỐ ỨNG DỤNG THEO NGÀNH CÔNG NGHIỆP

1. NGÀNH PHẦN BÓN (70-75%)

Nồng độ sử dụng:

  • H₃PO₄ kỹ thuật: 52-54% P₂O₅
  • Merchant grade: 69-72% H₃PO₄

Các sản phẩm chính:

  • DAP (Diammonium Phosphate): (NH₄)₂HPO₄ - 40%
  • MAP (Monoammonium Phosphate): NH₄H₂PO₄ - 25%
  • TSP (Triple Superphosphate) - 5-8%
  • NPK phức hợp - 2-5%

2. NGÀNH THỰC PHẨM (5-7%)

Nồng độ: Food grade 75-85% H₃PO₄

Ứng dụng cụ thể:

a) Đồ uống có ga (60-65% trong thực phẩm):

  • Coca-Cola, Pepsi: 0.05-0.06% H₃PO₄
  • pH điều chỉnh: 2.3-2.5
  • Tạo vị chua, chống oxy hóa

b) Chế biến thịt và hải sản (15-20%):

  • Dung dịch ngâm: 2-8% H₃PO₄
  • Giữ ẩm, màu sắc, chống vi khuẩn

c) Sản xuất phô mai (5-8%):

  • Điều chỉnh pH: 0.1-0.5%
  • Chất nhũ hóa

d) Bánh kẹo, thực phẩm đông lạnh (5-7%):

  • Chất điều vị, chống đông

e) Mã số: E338 (EU)

3. NGÀNH CHẤT TẨY RỬA (3-5%)

Nồng độ sử dụng: Technical grade 75-85%

A. Chất tẩy rửa công nghiệp (70% thị phần tẩy rửa):

a) Tẩy rửa kim loại:

  • Khử gỉ sắt: 5-15% H₃PO₄
  • Phosphating (tạo lớp phosphat bảo vệ): 1-3%
  • Brightening nhôm: 50-85%

b) Tẩy cặn sữa (Dairy CIP):

  • Nồng độ: 1-3% H₃PO₄
  • Nhiệt độ: 65-80°C
  • Thời gian: 10-20 phút

c) Tẩy cặn bia (Brewery cleaning):

  • Beer stone remover: 2-5%

d) Khử cặn canxi, khoáng:

  • Boiler descaling: 5-10%
  • Hệ thống RO: 1-2%

B. Chất tẩy rửa gia dụng (30% thị phần tẩy rửa):

a) Tẩy bồn cầu/nhà tắm:

  • Nồng độ: 5-10% H₃PO₄
  • Công dụng: Khử canxi, vết gỉ

b) Chất tẩy rửa bát đĩa:

  • Dạng bột: 15-25% phosphat (từ H₃PO₄)
  • Chức năng: Làm mềm nước, chống cặn

c) Nước lau sàn:

  • 0.5-2% phosphat
  • pH buffer, tẩy dầu mỡ

4. NGÀNH XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI (5-8%)

a) Phosphating (40-50%):

  • Zinc phosphating: 1-3% H₃PO₄, 20-40 g/L Zn²⁺
  • Manganese phosphating: 2-5% H₃PO₄
  • Iron phosphating: 0.5-2% H₃PO₄
  • Mục đích: Lớp nền sơn, chống ăn mòn

b) Electropolishing (20-25%):

  • Thép không gỉ: 50-70% H₃PO₄ + H₂SO₄
  • Nhiệt độ: 60-80°C

c) Passivation (15-20%):

  • Làm sạch hàn: 10-20% H₃PO₄
  • Thép không gỉ: 20-30%

d) Anodizing nhôm (10-15%):

  • 10-15% H₃PO₄
  • Aerospace applications

5. NGÀNH DẦU KHÍ - HÓA CHẤT (3-4%)

a) Xúc tác:

  • Sản xuất alkyl hóa: Solid phosphoric acid (SPA) catalyst
  • Polymerization catalyst

b) Chất trung gian tổng hợp:

  • Phosphate ester
  • Flame retardants: 1-2%
  • Plasticizers

c) Phụ gia dầu nhờn:

  • Anti-wear agents (ZDDP): 0.5-1%
  • Corrosion inhibitors

6. NGÀNH DƯỢC PHẨM (2-3%)

  • Pharmaceutical grade: ≥85% H₃PO₄, USP/EP
  • Sản xuất dược liệu: pH buffer
  • Kháng sinh: Streptomycin phosphate
  • Chất bảo quản: 0.1-0.5%
  • Thực phẩm chức năng: Calcium phosphate

7. NGÀNH NƯỚC GIẢI KHÁT & ĐỒ UỐNG (2-3%)

  • Cola: 0.044-0.055%
  • Energy drinks: 0.02-0.04%
  • Sports drinks: 0.01-0.03%
  • Điều chỉnh độ axit, tạo vị

8. XỬ LÝ NƯỚC (1-2%)

a) Kiểm soát ăn mòn và cặn:

  • Cooling tower: 5-15 ppm phosphate
  • Boiler water: 20-40 ppm PO₄³⁻

b) Chống cặn canxi:

  • Sequestering agent: 2-10 ppm

c) Điều chỉnh pH:

  • Nước thải: 10-500 ppm

9. CÁC NGÀNH KHÁC (2-3%)

  • Sản xuất giấy: Dispersion agent (0.5-1%)
  • Dệt nhuộm: Mordant, điều chỉnh pH (1-2%)
  • Gốm sứ: Deflocculant (0.2-0.5%)
  • Diêm: Chất chống cháy tự nhiên (0.3-0.5%)
  • Mạ điện: Bath additive (0.1-0.3%)

III. BẢNG TỔNG HỢP PHÂN BỐ THỊ TRƯỜNG

Ngành % Tiêu thụ Nồng độ điển hình Grade
Phân bón 70-75% 52-54% P₂O₅ Merchant/Tech
Thực phẩm 5-7% 75-85% Food grade
Chất tẩy rửa 3-5% 75-85% Technical
Xử lý bề mặt 5-8% 50-85% Technical
Hóa chất 3-4% 85-100% Industrial
Dược phẩm 2-3% ≥85% USP/EP
Đồ uống 2-3% 75-85% Food grade
Xử lý nước 1-2% 75-85% Technical
Khác 2-3% Variable Variable

IV. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

1. Merchant Grade (Phân bón)

  • H₃PO₄: 52-54% (tính P₂O₅)
  • Fe: < 200 ppm
  • As: < 50 ppm

2. Technical Grade (Công nghiệp)

  • H₃PO₄: 75-85%
  • Fe: < 50 ppm
  • Cl: < 50 ppm

3. Food Grade (FCC, USP)

  • H₃PO₄: 75-85%
  • As: < 3 ppm
  • Heavy metals (Pb): < 10 ppm
  • Fe: < 50 ppm

4. Electronic Grade (Bán dẫn)

  • H₃PO₄: 85-100%
  • Độ sạch cực cao (ppb level)

V. LƯU Ý AN TOÀN & BẢO QUẢN

  • Ăn mòn: Ăn mòn nhẹ hơn HCl, HNO₃ nhưng vẫn cần chú ý
  • Vật liệu chứa: HDPE, PP, thép không gỉ 316L
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng
  • Hạn sử dụng: Không thời hạn nếu bảo quản đúng cách
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796