I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CỦA BENZYL ALCOHOL
A. Thông Tin Cơ Bản
- Công thức phân tử: C₇H₈O (C₆H₅CH₂OH)
- Khối lượng phân tử: 108.14 g/mol
- Tên IUPAC: Phenylmethanol
- Số CAS: 100-51-6
B. Tính Chất Vật Lý Chi Tiết
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Trạng thái | Chất lỏng trong suốt, không màu |
| Mùi | Thơm nhẹ, dễ chịu, hơi ngọt |
| Vị | Hơi the, ngọt nhẹ |
| Điểm nóng chảy | -15.2°C đến -15.3°C |
| Điểm sôi | 205-205.3°C (401°F) |
| Tỷ trọng (d₂₀) | 1.042-1.049 (ở 20°C) |
| Khối lượng riêng | 1.044-1.045 g/mL ở 25°C |
| Chỉ số khúc xạ (n₂₀/D) | 1.538-1.541 |
| Điểm chớp cháy | 93-96°C (closed cup); 105°C (open cup) |
| Nhiệt độ tự bốc cháy | 436°C (817°F) |
| Độ nhớt | 5.474 cP ở 25°C; 2.760 cP ở 50°C |
C. Độ Tan
- Trong nước: 4-4.3 g/100 mL ở 25°C (40-43 g/L)
- Trong ethanol: Hòa tan hoàn toàn
- Trong ether, chloroform: Hòa tan hoàn toàn
- Trong dầu thực vật và tinh dầu: Hòa tan tốt
D. Tính Chất Hóa Học
- pKa: 15.4 (rất yếu tính acid)
- LogP (hệ số phân bố): 1.1
- Áp suất hơi: 0.094 mmHg ở 25°C
- Mật độ hơi: 3.72 (nặng hơn không khí)
- Độ phân cực: Có tính phân cực vừa phải
- Ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường, có thể bị oxy hóa chậm trong không khí thành benzaldehyde
II. ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH DƯỢC PHẨM
A. Chất Bảo Quản Kháng Khuẩn
- Nồng độ sử dụng: 0.5-2.0% (phổ biến nhất: 0.9-1.0%)
- Ứng dụng cụ thể:
- Thuốc tiêm đa liều (multidose vials): 0.9-2.0%
- Dung dịch truyền tĩnh mạch: 0.9-1.0%
- Dung dịch bacteriostatic saline: 0.9%
- Thuốc bôi ngoài da: 1.0-2.0%
B. Dung Môi Dược Phẩm
- Nồng độ: 5-20%
- Mục đích: Hòa tan các hoạt chất khó tan trong nước
- Ứng dụng: Thuốc tiêm bắp (antibiotics, corticosteroids)
C. Gây Tê Cục Bộ
- Nồng độ: 5-10%
- Sản phẩm: Thuốc xịt, kem bôi, thuốc nhỏ mắt
D. Lưu Ý Quan Trọng trong Dược Phẩm
⚠️ CẢNH BÁO: Không sử dụng cho trẻ sơ sinh (đặc biệt trẻ sinh non) do nguy cơ gây độc thần kinh và suy hô hấp nghiêm trọng (“gasping syndrome”)
III. ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH THỰC PHẨM
A. Chất Tăng Hương (Flavoring Agent)
- Mã số phụ gia: E 1519 (EU), FEMA No. 2137
- Nồng độ sử dụng:
- Bánh mỳ: 0.1%
- Phô mai Gouda: 0.3%
- Đồ uống có cồn (liqueurs, wines): 0.1-0.5%
- Bánh nướng (baked goods): 0.1-0.3%
- Kẹo: 0.2-0.4%
- Nước giải khát: 0.05-0.15%
B. Dung Môi Thực Phẩm
- Nồng độ: Thường < 0.5%
- Chức năng: Hòa tan hương liệu và phụ gia khác
C. An Toàn Thực Phẩm
- ADI (Acceptable Daily Intake) theo WHO: 5 mg/kg cân nặng/ngày
- Mức phơi nhiễm trung bình: 0.27 mg/kg/ngày (trẻ nhỏ); thấp hơn ở người lớn
IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP
A. Công Nghiệp Mỹ Phẩm
- Chất bảo quản: 0.5-1.0%
- Dung môi: 2-5%
- Nồng độ tối đa cho phép: 5% (theo quy định an toàn mỹ phẩm)
- Sản phẩm: Kem, dầu gội, xà phòng, nước hoa, kem dưỡng da
B. Công Nghiệp Sơn và Phủ
- Nồng độ: 5-15%
- Chức năng: Dung môi cho sơn epoxy, alkyd resin, acrylic resin
- Lợi ích: Cải thiện độ bóng và độ chảy của sơn
C. Công Nghiệp Dệt May
- Nồng độ: 2-10%
- Ứng dụng: Chất trợ nhuộm cho len, polyamide, polyester
D. Công Nghiệp Nông Nghiệp
- Nồng độ: 1-5%
- Sản phẩm: Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ (làm dung môi và chất ổn định)
E. Công Nghiệp Polymer & Nhựa
- Nồng độ: 0.5-3%
- Chất xúc tác: Sản xuất nhựa epoxy
- Chất hóa dẻo: Một số loại nhựa đặc biệt
F. Công Nghiệp Nhiếp Ảnh
- Nồng độ: 5-15%
- Chất tăng tốc phát triển: Hiện hình ảnh trong kỹ thuật C-22 color developer
V. BẢNG TỔNG HỢP NỒNG ĐỘ SỬ DỤNG
| Ngành | Ứng Dụng | Nồng Độ (%) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| DƯỢC PHẨM | Chất bảo quản (tiêm) | 0.5-2.0% | Phổ biến: 0.9-1.0% |
| Gây tê cục bộ | 5-10% | ||
| Dung môi hòa tan | 5-20% | ||
| Chất khử trùng | 10% | ||
| THỰC PHẨM | Tăng hương bánh mỳ | 0.1% | E1519 |
| Tăng hương phô mai | 0.3% | ||
| Đồ uống có cồn | 0.1-0.5% | ||
| Bánh nướng, kẹo | 0.1-0.4% | ||
| MỸ PHẨM | Chất bảo quản | 0.5-1.0% | |
| Dung môi | 2-5% | ||
| Nước hoa | 3-5% | ||
| SƠN | Dung môi resin | 5-15% | Cải thiện độ bóng |
| DỆT MAY | Trợ nhuộm | 2-10% | |
| NÔNG NGHIỆP | Thuốc BVTV | 1-5% | Dung môi/ổn định |
| NHỰA | Xúc tác epoxy | 0.5-3% |
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG
A. Dược Động Học
- Chuyển hóa: Benzyl alcohol → Benzaldehyde (qua alcohol dehydrogenase) → Benzoic acid (qua aldehyde dehydrogenase) → Hippuric acid (liên hợp với glycine) → Thải qua nước tiểu
B. Độ Tinh Khiết
- Dược điển (Parenteral grade): ≥ 99.9%
- USP/EP/BP standard: 99.0-100.5%
C. Bảo Quản
- Bảo quản trong bình kín, tránh ánh sáng
- Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh
- Không sử dụng với container nhựa polystyrene (có thể hòa tan)
- Dùng container PP (polypropylene) hoặc thủy tinh
Dịch