Mật rỉ đường - VN - 30kg

Thương hiệu: Việt nam   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP CỦA MẬT RỈ ĐƯỜNG

1. Trong ngành chăn nuôi:

  • Làm nguyên liệu sản xuất thức ăn hỗn hợp
  • Chế phẩm bổ sung năng lượng cho gia súc

2. Trong công nghiệp thực phẩm:

  • Nguyên liệu lên men rượu ethanol, bia, giấm
  • Chất tạo màu, tạo vị tự nhiên

3. Trong xử lý nước thải:

  • Nguồn carbon nội bào (internal carbon source) cho vi khuẩn dị dưỡng và vi khuẩn khử nitrat
  • Giúp tăng tốc độ phát triển vi sinh vật trong quá trình khởi động hệ thống
  • Cải thiện khả năng khử NO₃⁻ thành N₂ trong bể thiếu khí

1. TÍNH CHẤT LÝ – HÓA CỦA MẬT RỈ ĐƯỜNG

Thành phần chính (phụ thuộc nguồn mía/sản xuất nhưng thường như sau):

Thành phần Tỷ lệ trung bình (% khối lượng)
Đường khử (Glucose, Fructose, Sucrose) 40–60% (chủ yếu là Sucrose đã thủy phân)
Nito tổng (dưới dạng NH₄⁺, acid amin, protein tan) 0.8–2%
Khoáng (K, Ca, Mg, P, S...) 8–12%
pH 4.5 – 5.5 (hơi acid)
Độ nhớt Rất cao, giảm khi pha loãng hoặc gia nhiệt
Màu sắc Đen nâu, mùi thơm caramen nồng

ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP CỦA MẬT RỈ ĐƯỜNG

1. Trong ngành chăn nuôi:

  • Làm nguyên liệu sản xuất thức ăn hỗn hợp
  • Chế phẩm bổ sung năng lượng cho gia súc

2. Trong công nghiệp thực phẩm:

  • Nguyên liệu lên men rượu ethanol, bia, giấm
  • Chất tạo màu, tạo vị tự nhiên

3. Trong xử lý nước thải:

  • Nguồn carbon nội bào (internal carbon source) cho vi khuẩn dị dưỡng và vi khuẩn khử nitrat
  • Giúp tăng tốc độ phát triển vi sinh vật trong quá trình khởi động hệ thống
  • Cải thiện khả năng khử NO₃⁻ thành N₂ trong bể thiếu khí

Tính năng xử lý sinh học:

  • Nguồn C hữu cơ lý tưởng cho vi sinh vật dị dưỡng.

  • Kích thích sinh trưởng vi khuẩn nitrat hóa, khử nitrat, cũng như vi khuẩn phân hủy BOD/COD.

  • Hỗ trợ sinh trưởng nhanh cho vi sinh vật của ACF32 trong pha khởi động.


2. LIỀU LƯỢNG & PHỐI HỢP VỚI AQUACLEAN ACF32 TRONG XỬ LÝ LẦN ĐẦU

ACF32: là chế phẩm vi sinh dạng lỏng chứa nhiều chủng Bacillus, Nitrosomonas, Nitrobacter hỗ trợ giảm nhanh BOD, Nito (NH₄⁺, NO₃⁻), và mùi hôi.
 

Tỷ lệ khởi động xử lý lần đầu cho 1000 m³ nước thải đô thị hoặc công nghiệp có BOD ~250–400 mg/L:

Thành phần Liều lượng Cách sử dụng
Mật rỉ đường 8 – 15 kg Pha loãng 1:3–1:5 với nước sạch, châm dần vào bể hiếu khí hoặc bể tiền sinh học trong 1–2 giờ
Aquaclean ACF32 3 – 5 L Lắc đều, pha loãng với nước sạch (1:10), châm cùng lúc với mật rỉ hoặc sau 1–2h
Oxy hòa tan (DO) > 2.5 mg/L Đảm bảo sục khí mạnh liên tục 12–24 giờ sau châm

3. LƯU Ý QUAN TRỌNG

Không phối trộn mật rỉ đường với ACF32 trước khi cho vào bể – dễ lên men, phát sinh khí độc nếu chưa có oxy.

Luôn kiểm tra pH bể: pH nên nằm trong 6.8–7.5 để vi sinh hoạt động tối ưu.

Cần theo dõi BOD, NH₄⁺ và TSS sau 24–48h, nếu chưa đạt thì có thể bổ sung thêm mật rỉ 2–5 kg/ngày, duy trì nguồn C.
 

4. LIỀU LƯỢNG ĐỀ XUẤT CHO 1000 m³ LẦN ĐẦU

Thành phần Liều lượng đề xuất Mục đích
Mật rỉ đường 15 – 20 kg Cung cấp C dễ tiêu cho vi sinh, cân bằng C:N
AquaClean ACF32 4 – 5 L Tăng mật độ vi sinh nitrifier, khử N, giảm BOD
Nước sạch để pha loãng 100 – 150 L Giúp châm đều và không sốc bể
Sục khí DO ≥ 2.5 mg/L Liên tục 24–48h Đảm bảo vi sinh hiếu khí phát triển

 CÁCH PHỐI HỢP TỪNG BƯỚC

🔸 Bước 1: Chuẩn bị dung dịch mật rỉ

  • Lấy 15–20 kg mật rỉ đường, pha với 60–80 L nước sạch → khuấy đều đến khi đồng nhất.

🔸 Bước 2: Chuẩn bị dung dịch vi sinh ACF32

  • Lắc đều chai ACF32 (không lắc mạnh).

  • Lấy 4–5 L ACF32, pha với 40–70 L nước sạch, khuấy nhẹ.

🔸 Bước 3: Châm vào hệ thống

  • Châm dung dịch mật rỉ vào trước bể sinh học hoặc bể hiếu khí (trong vòng 1 giờ).

  • Sau 1–2 giờ, châm dung dịch ACF32 vào cùng khu vực.

🔸 Bước 4: Sục khí mạnh liên tục 24–48h

  • Đảm bảo DO > 2.5 mg/L, pH 6.8–7.5


GỢI Ý BỔ SUNG

  • Có thể kết hợp thêm mật rỉ + ure (0.5–1 kg) nếu nước thải thiếu N (đối với nước có BOD:C:N mất cân đối).

  • Trong trường hợp nước thải giàu nito hoặc có độc tố, cần khởi động từ từ (tăng dần lượng mật rỉ và ACF32 theo ngày).

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796