1. Tính chất hóa học – lý học của MgCl₂
1.1. Tính chất lý học
-
Công thức hóa học: MgCl₂
-
Phân tử lượng: 95,21 g/mol (không ngậm nước); 203,3 g/mol (MgCl₂·6H₂O).
-
Dạng tồn tại:
-
MgCl₂ khan: bột tinh thể trắng, hút ẩm rất mạnh.
-
MgCl₂·6H₂O: tinh thể không màu, dễ chảy rữa.
-
-
Điểm nóng chảy:
-
MgCl₂ khan: khoảng 714 °C
-
Muối ngậm nước phân hủy khi đun nóng.
-
-
Độ tan: tan rất mạnh trong nước
-
54 g/100 g nước ở 20 °C
-
Tan tốt trong ethanol.
-
-
Tính hút ẩm: RẤT mạnh → thường được dùng làm chất hút ẩm hoặc phải bảo quản kín.
-
Độ dẫn điện: dung dịch có độ dẫn điện cao vì phân ly hoàn toàn thành Mg²⁺ và 2Cl⁻.
1.2. Tính chất hóa học
-
Phân ly:
MgCl₂ → Mg²⁺ + 2Cl⁻ -
Tính acid yếu: dung dịch MgCl₂ hơi acid do thủy phân nhẹ:
Mg²⁺ + 2H₂O ⇌ Mg(OH)₂ + 2H⁺ -
Tác dụng với bazơ: tạo kết tủa Mg(OH)₂
Mg²⁺ + 2OH⁻ → Mg(OH)₂↓ -
Phản ứng với cacbonat:
MgCl₂ + Na₂CO₃ → MgCO₃↓ + 2NaCl -
Ổn định: không oxy hóa, không khử, bền ở điều kiện thường.
2. Ứng dụng trong dược phẩm
Magie clorua được sử dụng dưới dạng MgCl₂·6H₂O (dược dụng), độ tinh khiết cao, kim loại nặng cực thấp.
2.1. Bổ sung Magie (Mg²⁺) đường uống
-
Dạng viên nén, viên nang, bột hòa tan, dung dịch uống.
-
Giúp:
-
Ổn định thần kinh cơ
-
Điều hòa nhịp tim
-
Chống chuột rút
-
Giảm stress – cải thiện giấc ngủ
-
Hỗ trợ bệnh lý rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, kháng insulin)
-
Liều dùng phổ biến: 100–400 mg Mg²⁺/ngày (tùy công thức).
2.2. Dùng trong truyền dịch
-
Thành phần của một số dung dịch bù điện giải Mg²⁺.
-
Ứng dụng:
-
Hạ Magie máu cấp
-
Hỗ trợ sản giật (kết hợp MgSO₄ là chủ lực)
-
2.3. Nguyên liệu sản xuất dược phẩm
MgCl₂ dùng để:
-
Tạo muối Mg hữu cơ (magnesium lactate, citrate…)
-
Làm chất ổn định cho một số dạng thuốc tiêm
-
Làm chất đệm ion trong sản xuất sinh phẩm, enzyme, DNA/RNA polymerase.
2.4. Ứng dụng sinh học – vi sinh
-
Mg²⁺ là ion cần thiết cho hoạt tính nhiều enzyme: ATPase, kinase, polymerase…
-
Trong PCR: MgCl₂ là thành phần quyết định độ hoạt hóa Taq polymerase.
3. Ứng dụng trong công nghiệp
3.1. Sản xuất Mg kim loại (quá trình điện phân)
-
MgCl₂ khan → nguyên liệu chính cho điện phân nóng chảy tạo Mg kim loại.
3.2. Chất chống băng, chống trơn trượt
-
Dùng rải đường mùa lạnh, ưu điểm: ít ăn mòn hơn NaCl.
3.3. Công nghiệp luyện kim
-
Tạo môi trường muối nóng chảy MgCl₂ – KCl để ủ kim loại.
-
Tách tạp, hoàn nguyên oxit MgO.
3.4. Công nghiệp giấy – dệt – nhuộm
-
Làm chất xúc tiến cho quá trình nhuộm sợi cellulose.
-
Tăng độ bám màu.
3.5. Công nghiệp vật liệu xây dựng
-
Thành phần của xi măng Sorel (MgO + MgCl₂):
-
Cường độ cao
-
Khả năng chống ăn mòn tốt
-
Dùng làm sàn công nghiệp, gạch chịu lực.
-
3.6. Xử lý nước – keo tụ
-
MgCl₂ dùng để tạo Mg(OH)₂ keo tụ → hấp phụ kim loại nặng và chất hữu cơ.
4. Ứng dụng trong ngành phân tích – hóa nghiệm
4.1. Thuốc thử phân tích ion
-
Chuẩn Mg²⁺ trong chuẩn độ EDTA.
-
Tạo thành phần đệm Mg²⁺ trong phân tích ion Ca²⁺ – Mg²⁺.
4.2. PCR – sinh học phân tử
-
MgCl₂ quyết định:
-
Tốc độ kéo dài DNA
-
Độ đặc hiệu mồi
-
Hiệu suất khuếch đại
-
Nồng độ tối ưu: 1,5 – 3,0 mM tùy polymerase.
4.3. Kiểm nghiệm dược phẩm
-
Dùng làm chất chuẩn nội/chuẩn ngoại.
-
Một số phương pháp phân tích yêu cầu Mg²⁺ để ổn định phức kim loại.
4.4. Phân tích môi trường
-
Dùng để pha dung dịch tiêu chuẩn Mg²⁺ cho ICP-OES, AAS.
5. An toàn hóa chất
-
Độ độc thấp.
-
Không gây bỏng nhưng hút ẩm mạnh → gây kích ứng khi tiếp xúc kéo dài.
-
Dạng bụi có thể kích ứng mắt – mũi.
-
Khi đun nóng muối ngậm nước giải phóng HCl → cần thông gió tốt.
Bảo quản: kín, khô, tránh hơi nước.
Dịch