Axit Boric - H3BO3 - Mỹ - CN - 25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng công nghiệp

Thương hiệu: Mỹ   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Ứng dụng khác trong công nghiệp:

Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
Thủy tinh và gốm Dùng trong sản xuất thủy tinh chịu nhiệt (pyrex) và men sứ, làm giảm nhiệt độ chảy, tăng độ bóng
Sản xuất chất kháng khuẩn – mỹ phẩm Có tính sát khuẩn nhẹ, dùng trong thuốc nhỏ mắt, mỹ phẩm, bột rửa
Chống cháy Trong chất chống cháy cho gỗ, dệt may và giấy
Phân bón vi lượng Cung cấp nguyên tố Bo cho cây trồng (đặc biệt lúa, bắp, cà phê)
Chất tẩy rửa công nghiệp Thành phần trong chất tẩy cặn, dung dịch làm sạch kim loại
Chất bảo quản gỗ Diệt mối mọt, nấm mốc

I. Tính Chất Lý & Hóa Học của Axit Boric (H₃BO₃)

  1. Tính Chất Vật Lý:

    • Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng, dạng vảy hoặc bột mịn.

    • Mùi/Vị: Không mùi, vị chua nhẹ đặc trưng.

    • Độ hòa tan:

      • Hòa tan vừa phải trong nước lạnh (khoảng 4.7% ở 20°C).

      • Độ hòa tan tăng đáng kể theo nhiệt độ (khoảng 27.5% ở 100°C).

      • Hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ phân cực như glycerin, ethanol, ethylene glycol.

    • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 171°C. Khi đun nóng trên 100°C, nó mất nước dần tạo thành axit metaboric (HBO₂), rồi axit tetraboric (H₂B₄O₇), và cuối cùng là boron trioxide (B₂O₃) ở nhiệt độ cao.

    • Tỷ trọng: ~1.435 g/cm³.

    • Độ trơn: Có tính chất bôi trơn nhẹ.

  2. Tính Chất Hóa Học:

    • Axit yếu: Là một axit Lewis yếu đặc trưng, không phân ly tạo H⁺ mạnh như axit khoáng. Nó nhận cặp electron (OH⁻) từ nước:
      B(OH)₃ + H₂O ⇌ B(OH)₄⁻ + H⁺ (pKa ~ 9.24 ở 25°C)
      Đặc tính này cực kỳ quan trọng trong mạ điện, giúp nó đóng vai trò là chất đệm pH hiệu quả mà không làm giảm pH đột ngột.

    • Khả năng tạo phức: Tạo phức bền với các polyol (như glycerin, mannitol, đường) và các anion hydroxyl. Đây là cơ sở của phép chuẩn độ axit boric bằng kiềm khi có mặt chất tạo phức.

    • Phản ứng với kiềm: Tạo thành các borat (ví dụ: Na₂B₄O₇.10H₂O - Borax).

    • Tính khử nhẹ: Có thể thể hiện tính khử trong một số điều kiện nhất định.

Khả năng hấp thụ neutron: Đồng vị B-10 có tiết diện hấp thụ neutron lớn, ứng dụng trong chắn bức xạ hạt nhân.
 

II. Ứng Dụng Công Nghiệp Của Axit Boric (H₃BO₃)

  1. Mạ Điện (Electroplating): Ứng dụng chính bác quan tâm, sẽ trình bày chi tiết ở phần III.

  2. Thủy Tinh & Gốm Sứ:

    • Thành phần chính trong sản xuất sợi thủy tinh (fiberglass) cách điện và cách nhiệt (B₂O₃ từ H₃BO₃).

    • Tăng độ bền nhiệt, độ cứng, độ bền hóa học và tính ổn định quang học của thủy tinh (thủy tinh borosilicate như Pyrex).

    • Men gốm: Làm chất trợ chảy, giảm nhiệt độ nóng chảy, tăng độ bóng và độ bền.

  3. Chất Chống Cháy (Flame Retardant):

    • Ức chế sự hình thành ngọn lửa và làm chậm quá trình lan truyền cháy trong vật liệu như gỗ, dệt may, nhựa. Khi nung nóng, giải phóng nước làm mát và tạo lớp thủy tinh bảo vệ.

  4. Nông Nghiệp:

    • Vi lượng dinh dưỡng: Cung cấp Bo cần thiết cho sự phát triển lành mạnh của cây trồng (thành tế bào, trao đổi chất, thụ phấn, đậu quả).

    • Thuốc trừ sâu/diệt nấm: Kiểm soát một số loài gây hại (kiến, gián, mối) và nấm.

  5. Chất Bảo Quản:

    • Ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật trong gỗ, sợi tự nhiên.

  6. Hóa Chất Tiêu Dùng & Dược Phẩm:

    • Thuốc nhỏ mắt (dung dịch rửa mắt nhẹ nhàng).

    • Chất sát khuẩn nhẹ (kem, bột, thuốc mỡ cho các vết thương nhỏ, bỏng nhẹ, côn trùng cắn).

    • Mỹ phẩm (chất nhũ hóa, điều chỉnh độ nhớt, bảo quản).

  7. Chất Trợ Hàn: Làm sạch bề mặt kim loại trước khi hàn.

Công Nghiệp Hạt Nhân: Chất hấp thụ neutron trong các thanh điều khiển hoặc hệ thống làm mát khẩn cấp của lò phản ứng.
 

III. Ứng Dụng Của H₃BO₃ Trong Mạ Điện.

Axit boric là thành phần bắt buộc và không thể thay thế trong nhiều quy trình mạ, đặc biệt là mạ Crôm (Chromium Electroplating) và mạ Kẽm-Niken (Zinc-Nickel Electroplating). Dưới đây là vai trò chi tiết và cơ chế hoạt động của nó:

  1. Chất Đệm pH (pH Buffer) Quan Trọng:

    • Vấn đề: Các quy trình mạ Crôm (sử dụng CrO₃/H₂SO₄) và mạ kẽm-niken kiềm (sử dụng muối kẽm/niken và NaOH) đều nhạy cảm với sự thay đổi pH tại cực âm (catốt - nơi kim loại kết tủa). Trong quá trình mạ, phản ứng khử chính tại catốt thường sinh ra OH⁻ (trong mạ kiềm) hoặc làm tăng pH cục bộ mạnh tại bề mặt chi tiết mạ.

    • Giải pháp của H₃BO₃: Là một axit yếu có pKa ~9.24, H₃BO₃ tạo ra hệ đệm hiệu quả trong khoảng pH từ 8.5 đến 10.0 - đây chính là khoảng pH tối ưu cho nhiều quy trình mạ, đặc biệt là mạ kẽm-niken và giúp ổn định dung dịch mạ Crôm.

    • Cơ chế đệm: Khi pH tại bề mặt catốt tăng lên (do sinh OH⁻), axit boric (B(OH)₃) phản ứng ngay lập tức với OH⁻ để tạo thành ion tetrahydroxyborat [B(OH)₄]⁻:
      B(OH)₃ + OH⁻ ⇌ [B(OH)₄]⁻
      Phản ứng thuận nghịch này "hấp thụ" ion OH⁻ dư thừa, ngăn không cho pH tăng đột ngột tại bề mặt catốt. Ngược lại, nếu pH giảm, cân bằng dịch chuyển sang trái giải phóng H⁺ (thông qua sự phân ly của [B(OH)₄]⁻).

    • Kết quả: Duy trì pH ổn định trong vùng tối ưu cho quá trình kết tủa kim loại, đảm bảo chất lượng lớp mạ.

  2. Chất Phụ Gia Giúp Cải Thiện Chất Lượng Lớp Mạ:

    • Giảm Ứng Suất Bên Trong (Internal Stress): Sự hiện diện của H₃BO₃ trong dung dịch mạ (đặc biệt là mạ Crôm và mạ kẽm-niken) giúp làm giảm ứng suất bên trong của lớp mạ. Lớp mạ có ứng suất thấp ít bị nứt, bong tróc, giòn và có độ dẻo dai tốt hơn. Bác chắc chắn đã gặp vấn đề lớp Crôm bị nứt network nếu dung dịch không được kiểm soát tốt, trong đó nồng độ H₃BO₃ là yếu tố then chốt.

    • Tăng Hiệu Suất Dòng Điện (Cathode Efficiency): Trong mạ Crôm, H₃BO₃ giúp cải thiện hiệu suất dòng điện tại catốt, dẫn đến tốc độ mạ nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.

    • Cải Thiện Độ Phủ (Covering Power) & Độ Phân Tán (Throwing Power): Giúp lớp mạ phủ đều hơn trên các bề mặt phức tạp, kể cả các góc khuất và hốc sâu. Điều này đặc biệt quan trọng trong mạ chi tiết phức tạp.

    • Tạo Lớp Mạ Mịn, Sáng Bóng Hơn: H₃BO₃ góp phần tạo ra cấu trúc tinh thể mịn hơn, cho lớp mạ có bề mặt nhẵn và độ bóng cao hơn.

  3. Ổn Định Dung Dịch Mạ:

    • Ngăn ngừa sự hình thành các hợp chất bazơ không tan (ví dụ: hydroxit kẽm hoặc hydroxit niken) khi pH cục bộ tăng cao tại catốt. Những hợp chất này nếu hình thành sẽ làm lớp mạ xốp, thô, kém bám dính và gây tạp chất trong dung dịch.

  4. Điều Kiện Vận Hành & Lưu ý Kỹ Thuật (Bác Đã Rất Quen Thuộc):

    • Nồng độ điển hình:

      • Mạ Crôm cứng (Hard Chromium Plating): Khoảng 30 - 60 g/L. (Là một trong những thành phần chính bên cạnh CrO₃ và H₂SO₄, tỷ lệ CrO₃ : H₃BO₃ thường ~ 100:1 đến 150:1).

      • Mạ Kẽm-Niken (Zinc-Nickel Plating - kiềm): Khoảng 20 - 40 g/L.

    • Nhiệt độ: Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ thông thường của các bể mạ (ví dụ: mạ Crôm ~50-60°C, mạ Zn-Ni kiềm ~20-40°C).

    • Thách thức chính - Độ hòa tan: Do độ hòa tan trong nước lạnh không cao, nếu nồng độ trong bể quá cao hoặc nhiệt độ bể giảm đột ngột, H₃BO₃ có thể kết tinh lại thành cặn trắng dưới đáy bể hoặc bám trên cực dương/anốt, phao, đường ống. Điều này đòi hỏi phải kiểm soát nhiệt độ và nồng độ cẩn thận, đồng thời định kỳ lọc dung dịch. Đây chắc chắn là sự cố bác đã gặp và xử lý nhiều lần trong 20 năm vận hành.

    • Bổ sung: Cần bổ sung định kỳ dựa trên phân tích hóa học dung dịch mạ để duy trì nồng độ tối ưu.

Tóm lại cho ứng dụng mạ điện: Axit Boric (H₃BO₃) không chỉ đơn thuần là một axit yếu. Với đặc tính đệm pH cực kỳ hiệu quả trong khoảng pH quan trọng của quy trình mạ (8.5-10.0), khả năng giảm ứng suất lớp mạ, cải thiện hiệu suất dòng, độ phủ, độ phân tán và độ bóng, nó trở thành một thành phần không thể thiếu và không có chất thay thế hiệu quả tương đương trong các dung dịch mạ Crôm cứng và mạ Kẽm-Niken kiềm. 
 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796