Tổng quan Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về Nước thải Công nghiệp (QCVN 40:2025/BTNMT)
Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia QCVN 40:2025/BTNMT, được ban hành theo Thông tư số 06/2025/TT-BTNMT ngày 28 tháng 02 năm 2025, thiết lập một khung pháp lý thống nhất và toàn diện cho việc quản lý nước thải công nghiệp tại Việt Nam. Quy chuẩn này là một bước tiến quan trọng trong việc hợp nhất và đơn giản hóa các quy định môi trường, thay thế 11 quy chuẩn kỹ thuật quốc gia riêng lẻ trước đây liên quan đến nước thải từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau như dệt nhuộm, giấy, chế biến thủy sản, sản xuất thép, y tế và bãi chôn lấp chất thải rắn.
Những điểm chính của quy chuẩn bao gồm:
• Cấu trúc giới hạn dựa trên nguồn tiếp nhận: Quy chuẩn quy định ba cột giá trị giới hạn (Cột A, B, C) tương ứng với mục đích sử dụng và chất lượng của nguồn nước tiếp nhận. Cột A áp dụng cho các nguồn nước cấp sinh hoạt với yêu cầu nghiêm ngặt nhất, trong khi Cột B và C áp dụng cho các nguồn nước khác với mức độ yêu cầu giảm dần.
• Hệ thống giới hạn hai cấp: Các thông số ô nhiễm cơ bản như Nhu cầu oxy hóa học (COD), Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) và Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) có giá trị giới hạn được xác định dựa trên cả cột xả thải (A, B, C) và lưu lượng xả thải (dưới hoặc trên 2.000 m³/ngày). Trong khi đó, 61 thông số đặc thù khác, bao gồm kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ, có giá trị giới hạn chỉ phụ thuộc vào cột xá thải.
• Giám sát theo ngành cụ thể: Phụ lục 2 của quy chuẩn đóng vai trò trung tâm, quy định danh mục các thông số ô nhiễm đặc trưng bắt buộc phải kiểm soát đối với 54 loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ khác nhau. Điều này đảm bảo rằng việc giám sát được tập trung vào các chất ô nhiễm có khả năng phát sinh cao nhất từ mỗi ngành, tăng cường hiệu quả quản lý môi trường.
• Quy định quản lý rõ ràng: Quy chuẩn đưa ra các quy định cụ thể cho các trường hợp đặc thù như nước làm mát và nước thải nuôi trồng thủy sản, đồng thời làm rõ trách nhiệm của các cơ sở sản xuất và cơ quan quản lý nhà nước trong việc xác định, phê duyệt và giám sát các thông số ô nhiễm.
Nhìn chung, QCVN 40:2025/BTNMT tạo ra một hệ thống quản lý nước thải công nghiệp đồng bộ, minh bạch và dựa trên cơ sở khoa học, góp phần kiểm soát ô nhiễm một cách hiệu quả và thúc đẩy phát triển bền vững.
--------------------------------------------------------------------------------
1. Tổng quan và Mục đích
Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia QCVN 40:2025/BTNMT được Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành theo Thông tư số 06/2025/TT-BTNMT ngày 28 tháng 02 năm 2025.
Mục đích chính: Quy chuẩn này quy định giá trị giới hạn cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp khi xả ra nguồn nước tiếp nhận, nhằm mục tiêu kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ chất lượng môi trường nước.
Hợp nhất các quy định: Một trong những thay đổi quan trọng nhất của QCVN 40:2025/BTNMT là việc hợp nhất và thay thế 11 quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đã ban hành trước đây, bao gồm:
• QCVN 25:2009/BTNMT (Nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn)
• QCVN 28:2010/BTNMT (Nước thải y tế)
• QCVN 29:2010/BTNMT (Nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu)
• QCVN 40:2011/BTNMT (Nước thải công nghiệp)
• QCVN 01-MT:2015/BTNMT (Nước thải sơ chế cao su thiên nhiên)
• QCVN 11-MT:2015/BTNMT (Nước thải công nghiệp chế biến thủy sản)
• QCVN 12-MT:2015/BTNMT (Nước thải công nghiệp giấy và bột giấy)
• QCVN 13-MT:2015/BTNMT (Nước thải công nghiệp dệt nhuộm)
• QCVN 60-MT:2015/BTNMT (Nước thải sản xuất cồn nhiên liệu)
• QCVN 63:2017/BTNMT (Nước thải chế biến tinh bột sắn)
• QCVN 52:2017/BTNMT (Nước thải công nghiệp sản xuất thép)
2. Phạm vi và Đối tượng Áp dụng
• Phạm vi điều chỉnh: Quy chuẩn áp dụng cho nước thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung và cụm công nghiệp.
• Đối tượng áp dụng: Tất cả các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân liên quan đến hoạt động xả nước thải công nghiệp ra nguồn tiếp nhận.
• Các trường hợp ngoại lệ: Quy chuẩn này không áp dụng đối với:
◦ Nước khai thác thải từ các công trình dầu khí trên biển.
◦ Nước thải chăn nuôi.
◦ Nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung (khi được xử lý riêng).
3. Cấu trúc Quy định Giới hạn Ô nhiễm
Hệ thống giới hạn ô nhiễm được xây dựng dựa trên nguyên tắc bảo vệ nguồn nước tiếp nhận, phân chia thành các cột giá trị giới hạn khác nhau.
3.1. Phân loại Nguồn tiếp nhận (Cột A, B, C)
Các giá trị giới hạn được quy định trong ba cột, tương ứng với mục đích sử dụng và chất lượng của nguồn nước tiếp nhận:
• Cột A: Áp dụng cho nước thải xả ra nguồn nước có chức năng cấp nước cho mục đích sinh hoạt hoặc các nguồn nước có yêu cầu bảo vệ chất lượng cao (tương đương Mức A của QCVN 08:2023/BTNMT). Đây là mức độ yêu cầu nghiêm ngặt nhất.
• Cột B: Áp dụng cho nước thải xả ra nguồn nước có mục đích quản lý, cải thiện chất lượng môi trường (tương đương Mức B của QCVN 08:2023/BTNMT).
• Cột C: Áp dụng cho các trường hợp còn lại không thuộc quy định tại Cột A và Cột B.
3.2. Bảng 1: Giới hạn các Thông số Cơ bản
Bảng này quy định giá trị giới hạn cho phép của 3 thông số ô nhiễm cơ bản: Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD₅), Nhu cầu oxy hóa học (COD) và Tổng chất rắn lơ lửng (TSS). Điểm đặc biệt là các giới hạn này phụ thuộc vào hai yếu tố:
1. Loại nguồn tiếp nhận: Cột A, B, hoặc C.
2. Lưu lượng xả thải (F):
◦ F ≤ 2.000 m³/ngày
◦ F > 2.000 m³/ngày Lưu ý: Các tổ chức, cá nhân được quyền lựa chọn áp dụng giới hạn cho Tổng Cacbon hữu cơ (TOC) thay cho COD.
|
Thông số |
Đơn vị |
Lưu lượng F ≤ 2.000 m³/ngày |
Lưu lượng F > 2.000 m³/ngày |
|
A |
B |
||
|
BOD₅ (ở 20°C) |
mg/L |
≤ 40 |
≤ 60 |
|
COD |
mg/L |
≤ 65 |
≤ 90 |
|
hoặc TOC |
mg/L |
≤ 35 |
≤ 50 |
|
TSS |
mg/L |
≤ 40 |
≤ 80 |
3.3. Bảng 2: Giới hạn các Thông số Ô nhiễm khác
Bảng này quy định giá trị giới hạn cho 61 thông số ô nhiễm đặc trưng khác, bao gồm:
• Các thông số chung: pH, Nhiệt độ, Độ màu, Tổng Nitơ (T-N), Tổng Phốt pho (T-P), Tổng Coliform.
• Kim loại nặng: Asen (As), Thủy ngân (Hg), Chì (Pb), Cadmi (Cd), Crom (Cr), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), v.v.
• Các hợp chất hữu cơ và vô cơ khác: Xianua (CN⁻), Phenol, Dầu mỡ, Hóa chất bảo vệ thực vật, PCB, Dioxin/Furan, Benzene, Toluene, Formaldehyde, v.v.
Các giá trị giới hạn trong Bảng 2 chỉ phụ thuộc vào loại nguồn tiếp nhận (Cột A, B, C) và không phụ thuộc vào lưu lượng xả thải.
4. Quy định Quản lý và Giám sát
Quy chuẩn đưa ra một quy trình rõ ràng để xác định và quản lý các thông số ô nhiễm cần giám sát.
• Xác định thông số bắt buộc: Các thông số ô nhiễm và giá trị giới hạn phải được nêu rõ trong Quyết định phê duyệt kết quả thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc Giấy phép môi trường. Các thông số này bao gồm:
1. pH, tổng coliform, và các thông số trong Bảng 1 (BOD, COD/TOC, TSS).
2. Các thông số ô nhiễm đặc trưng theo loại hình sản xuất, kinh doanh được quy định tại Phụ lục 2.
3. Clo, Chloroform nếu cơ sở có sử dụng hóa chất khử trùng gốc Clo.
4. Các thông số khác trong Bảng 2 hoặc các thông số mới nếu công nghệ sản xuất có phát sinh.
• Quản lý các trường hợp đặc thù:
◦ Nước làm mát: Chỉ cần quan trắc nhiệt độ, Chloroform và Clo (nếu có sử dụng).
◦ Nước thải nuôi trồng thủy sản: Chỉ phải kiểm soát COD (hoặc TOC), BOD₅, TSS, pH, tổng coliform, tổng Nitơ, tổng Phốt pho. Giới hạn cho BOD₅, COD, TSS được áp dụng cố định theo mức lưu lượng F ≤ 2.000 m³/ngày, bất kể lưu lượng thực tế.
• Xử lý nước thải hỗn hợp:
◦ Nước thải sinh hoạt hoặc chăn nuôi khi nhập chung với nước thải công nghiệp sẽ được quản lý như nước thải công nghiệp theo quy chuẩn này.
◦ Nếu được thu gom và xử lý riêng, nước thải sinh hoạt sẽ tuân theo quy chuẩn riêng.
• Đấu nối vào hệ thống tập trung: Nước thải từ cơ sở trong khu công nghiệp hoặc đô thị khi đấu nối vào hệ thống xử lý tập trung phải tuân thủ các yêu cầu của chủ đầu tư hệ thống đó hoặc quy định của chính quyền địa phương.
5. Các Phụ lục Quan trọng
5.1. Phụ lục 1: Phương pháp Xác định
Phụ lục này cung cấp một danh sách chi tiết các phương pháp lấy mẫu, bảo quản và phân tích tiêu chuẩn cho từng thông số ô nhiễm.
• Các tiêu chuẩn được viện dẫn bao gồm TCVN, SMEWW, US EPA, ISO, ASTM.
• Quy định chấp thuận các phương pháp thử nghiệm quốc tế khác từ các nước G7, EU, Hàn Quốc.
• Trong trường hợp tranh chấp, phương pháp được liệt kê đầu tiên trong danh sách sẽ là phương pháp trọng tài.
5.2. Phụ lục 2: Thông số Ô nhiễm Đặc trưng theo Ngành
Đây là một phụ lục then chốt, liên kết các loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ (theo mã ngành kinh tế Việt Nam) với các thông số ô nhiễm đặc trưng cần phải kiểm soát. Phụ lục này giúp các cơ sở và cơ quan quản lý xác định chính xác các chất ô nhiễm cần giám sát.
Một số ví dụ điển hình: | Ngành sản xuất, kinh doanh, dịch vụ | Mã ngành | Thông số ô nhiễm đặc trưng | | :--- | :--- | :--- | | Sản xuất sợi, vải và hoàn thiện sản phẩm dệt | C 13 | Tổng Nitơ, tổng Phốt pho, amoni. Nếu có công đoạn nhuộm/tẩy: Độ màu, chất hoạt động bề mặt anion, tổng phenol, phenol, xianua, sunfua, Cr⁶⁺, tổng Cr. | | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | C 17 | Tổng Nitơ, tổng Phốt pho, amoni, độ màu, dầu mỡ khoáng, sunfua. Nếu dùng Clo: AOX, Dioxin, Chloroform, Clo dư. | | Sản xuất sắt, thép, gang | C 241 | Độ màu, tổng Nitơ, tổng Phốt pho, amoni, dầu mỡ khoáng, As, Hg, Pb, Cd, tổng Cr, Mn, Fe. | | Xử lý và tiêu hủy rác thải (từ bãi chôn lấp) | E 38 | Độ màu, dầu mỡ, phenol, xianua, sunfua, As, Hg, Pb, Cd, Cr, Cu, Zn, Fe, Mn, Flo, Coliform, PCB, hóa chất bảo vệ thực vật. | | Bệnh viện, trạm y tế | Q 861 | Tổng Nitơ, tổng Phốt pho, amoni, chất hoạt động bề mặt anion, dầu mỡ động thực vật. |
6. Trách nhiệm và Tổ chức Thực hiện
• Chủ dự án/cơ sở: Chịu trách nhiệm đảm bảo nước thải tuân thủ các giá trị giới hạn. Đồng thời, phải tự xác định và đề xuất các thông số ô nhiễm đặc trưng trong hồ sơ môi trường dựa trên quy trình sản xuất, nguyên liệu và hóa chất sử dụng.
• Cơ quan quản lý nhà nước: Cơ quan có thẩm quyền thẩm định báo cáo ĐTM, cấp giấy phép môi trường sẽ xác định danh sách cuối cùng các thông số ô nhiễm phải kiểm soát dựa trên đề xuất của chủ dự án và các quy định của quy chuẩn.
• Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Có trách nhiệm rà soát và điều chỉnh các quy chuẩn kỹ thuật môi trường của địa phương để phù hợp với quy chuẩn quốc gia này.
Download full Quyết định tiếng Việt: https://drive.google.com/file/d/16wK9GHn6FNISjZqyOAZHiFVmr8BqRJlL/view?usp=sharing
Dịch