Tóm tắt sách "Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân-Lý thuyết và ứng dụng" của Hồ Tấn Tài
Ông Hồ Tấn Tài sinh ra tại Việt Nam, ông theo học các trường trung học của Pháp, sau đó tiếp tục học tại Lille, Pháp, lấy bằng kỹ sư hóa và cửa nhân hóa học. Ông đã có thời gian dạy hóa học ở trường ĐH Đà lạt và 1967 ông sang lại Pháp và làm việc tại phòng nghiên cứu phát triển của Unilever. Năm 1992-1996 ông giúp Unilever xây dựng nhà máy Unilever tại Việt nam với tư cách cố vấn kỹ thuật, đào tạo kỹ sư, chuyên viên kỹ thuật và phát triển sản phẩm. Quyển sách này là chia sẽ với 30 năm kinh nghiệm tại Unilever.
Phần A – Các sản phẩm
1. Chất hoạt động bề mặt (HĐBM)
-
Phân loại: anion, cation, không ion, lưỡng tính.
-
Vai trò: giảm sức căng bề mặt, tạo micelle, cuốn trôi chất bẩn.
-
Tính chất lý – hóa: khả năng tạo bọt, nhũ hóa, hòa tan dầu mỡ, ảnh hưởng bởi pH, muối, nhiệt độ.
-
Lý thuyết tẩy rửa: hòa tan vết dầu mỡ, phân tán chất bẩn rắn, ngăn tái bám.
2. Các thành phần chính trong chất tẩy rửa
-
Nước, HĐBM, chất chống canxi (chất tạo phức, trao đổi ion, builder), chất kiềm, chất tẩy trắng (peroxide, peracid, xúc tác), enzym (protease, amylase, lipase), polymer chống tái bám, chất tạo/bớt bọt, chất tẩy quang học, chất độn.
3–4. Các dạng sản phẩm giặt
-
Bột giặt: truyền thống, đậm đặc, có chất làm mềm vải, dùng cho vải mỏng màu.
-
Dạng lỏng: công thức đẳng hướng, dạng cấu trúc, đậm đặc, không nước.
5. Chất làm mềm vải
-
Giải quyết sự khô cứng sợi, phủ lớp màng mỏng, tạo cảm giác mềm mại, công thức thường chứa hợp chất amoni bậc bốn.
6–7. Sản phẩm rửa chén và chùi rửa bề mặt cứng
-
Nước rửa chén tay/máy: chứa HĐBM nhẹ, enzyme, muối tái sinh, chất trợ xả khô.
-
Chùi rửa bồn cầu, kính, gạch men: dùng acid, clo, hoặc HĐBM kết hợp hương liệu.
8–10. Sản phẩm chăm sóc cá nhân
-
Xà phòng và gel tắm: từ chất béo xà phòng hóa hoặc HĐBM tổng hợp.
-
Dầu gội & dầu xả: HĐBM nhẹ, polymer dưỡng tóc, silicon, hương liệu.
Kem đánh răng: chứa HĐBM, chất mài mòn, chất tạo sệt, fluor, hương vị, chất trị liệu (kháng khuẩn, chống ê buốt).
Phần B – Công nghệ chung
11–12. Đánh giá hiệu năng & sản xuất
-
Kiểm nghiệm hiệu năng (giặt sạch, độ mềm, khả năng rửa, cảm quan).
-
Công nghệ sản xuất: phun sấy bột giặt, hòa trộn pha lỏng, xà phòng hóa, trung hòa acid béo, tạo gel, kem.
13. Hương liệu
-
Tạo mùi dễ chịu, che mùi nền, tăng giá trị cảm quan.
-
Yêu cầu độ bền, bám dính.
14. Bao bì
-
Chức năng bảo vệ, nhận diện, tái chế.
15–16. Kiểm nghiệm tồn trữ & phân tích
-
Thử nghiệm độ ổn định, vận chuyển, phân tích thành phần bằng phương pháp hóa lý và thiết bị.
17–18. Trắc nghiệm người tiêu dùng & đảm bảo chất lượng
-
Phản hồi thị trường, thống kê đánh giá, kiểm tra chất lượng sản phẩm ở nhà máy và nơi bán.
19. Độc chất học & môi trường
-
Độc tính của HĐBM, enzyme, chất tẩy quang học.
-
Ảnh hưởng sinh thái – yêu cầu công thức an toàn, phân hủy sinh học.
20. Khuynh hướng mới
Sản phẩm thân thiện môi trường, ít phosphate, ít tạo bọt, enzyme thế hệ mới, công nghệ nano, tái chế bao bì, tuân thủ luật pháp quốc tế.
Link download full Tiếng Việt: https://drive.google.com/file/d/1CBwSQen8Y9pKmSxQOX6F9MMxHHKSavnr/view?usp=sharing