Tóm tắt giới thiệu catalogue than hoạt tính gáo dừa thu hồi Au từ dung dịch triết tách từ quặng
THAN HOẠT TÍNH
Jacobi Carbons sản xuất dòng than hoạt tính GoldSorb® từ nguyên liệu vỏ dừa cao cấp tại các cơ sở hiện đại chuyên dụng, sử dụng kỹ thuật hoạt hóa bằng lò quay ngang. GoldSorb® là loại hạt đồng nhất cao, được thiết kế đặc biệt cho các mạch thu hồi kim loại quý. Vật liệu này là chất hấp phụ đã được chứng minh, sử dụng rộng rãi trong các mạch:
-
Carbon-in-leach (CIL)
-
Carbon-in-pulp (CIP)
-
Heap leach/Carbon-in-column (CIC)
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
-
Tải vàng tốc độ cao
-
Giải hấp vàng tối đa
-
Độ bền mài mòn xuất sắc
-
Hàm lượng mảnh vụn (platelet) thấp
-
Hàm lượng cỡ hạt nhỏ (undersize) tối thiểu
Sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu vận hành nhà máy. Thông tin chuyên sâu và dữ liệu kỹ thuật đầy đủ được cung cấp theo yêu cầu.
TÍNH CHẤT GOLDSORB® (PHƯƠNG PHÁP AARL)
Mã SP | Nguyên liệu | Dạng hạt | Giá trị K | Giá trị R | Mài mòn (%) | Mảnh vụn (%) | Nhận xét |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4000 | Vỏ dừa | Dạng hạt | 22 | 45 | 1.0 | 5 | Độ cứng xuất sắc - mài mòn tối thiểu |
4500 | Vỏ dừa | Dạng hạt | 26 | 50 | 1.0 | 5 | Hoạt tính trung bình - dùng phổ biến trong CIP/CIL |
5500 | Vỏ dừa | Dạng hạt | 28 | 60 | 1.5 | 5 | Hoạt tính cao - dùng trong CIP/CIL và CIC |
6000 | Vỏ dừa | Dạng hạt | 32 | 65 | 1.5 | 5 | Tốc độ tải vàng tối đa |
Ghi chú:
Giá trị K/R: Chỉ số đánh giá khả năng hấp phụ vàng (càng cao càng tốt).
Mài mòn: Độ hao hụt do ma sát trong quy trình.
THÔNG SỐ CỠ HẠT GOLDSORB® (SÀNG US - ASTM D2662)
Cỡ hạt (US) | +6 (%) | +8 (%) | -12 (%) | -14 (%) | -16 (%) | -30 (%) | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6x12 | 3 | - | 1 | - | 1 | - | Mạch CIP/CIL |
6x16 | 3 | - | - | - | 1 | - | Mạch CIP/CIL và CIC |
8x16 | - | 3 | - | - | - | 1 | Mạch CIP/CIL và CIC |
12x30 | - | - | 3 | - | - | 3 | Mạch CIC |
[Trang 3]
ỨNG DỤNG TRONG MẠCH CIC (HEAP LEACH/CARBON-IN-COLUMN)
GoldSorb® được sử dụng rộng rãi trong các mạch CIL, CIP và CIC toàn cầu.
Nguyên lý mạch CIC:
-
Heap Leach (Rò rỉ đống): Công nghệ chi phí thấp để thu vàng từ quặng nghèo. Quặng nghiền được đóng đống và rưới dung dịch NaCN để hòa tan vàng. Dung dịch chứa vàng chảy vào bể chứa (pregnant solution pond).
-
Carbon-in-Column (CIC): Dung dịch chứa vàng được bơm qua cột chứa GoldSorb®. Than hấp phụ vàng, sau đó được tái sinh.
THÔNG SỐ THIẾT KẾ CIC ĐIỂN HÌNH:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất xử lý | 100,000 tấn/tháng |
Hàm lượng vàng đầu vào | 1.6 g/tấn |
Lưu lượng bùn | 180 m³/giờ |
Số cột hấp phụ | 6 |
Đường kính cột | 2.0 m |
Chiều cao lớp than | 1.3 m |
Khối lượng than/cột | 2 tấn |
Tải lượng vàng GoldSorb® | 4000 g/tấn than |
Hiệu suất hấp phụ | 99.0% |
Dữ liệu dựa trên GoldSorb® 6000 cỡ 12x30 (US Sieve)
Lưu ý vận hành:
-
Dung dịch từ heap leach thường không lắng trong → Cột vận hành ở chế độ dòng ngược (upflow mode).
-
Tổn thất than do mài mòn trong CIC thường thấp hơn CIP/CIL nếu thiết kế đúng.
-
Than sau hấp phụ được rửa axit, giải hấp và tái sinh nhiệt.
TÁI SINH NHIỆT
-
Mục đích: Loại bỏ chất hữu cơ (từ quặng, dầu máy, thuốc tuyển...) làm giảm hoạt tính than.
-
Quy trình: Nung trong lò ở 600–700°C → Làm nguội nhanh bằng nước → Sàng loại hạt mịn → Tái sử dụng.
[Trang 4]
MẠCH CARBON-IN-PULP (CIP)
Vàng được giải hấp từ GoldSorb® và thu hồi bằng kết tủa kẽm hoặc điện phân → Luyện thành thỏi.
QUY TRÌNH CHI TIẾT:
-
Nghiền quặng: Đạt 75% lọt sàng 200 mesh (74 µm).
-
Làm đặc: Bùn quặng được cô đặc đến 50% khối lượng rắn.
-
Hòa tách: Bùn được bơm qua bể khuấy chứa NaCN (pH >10.5 được duy trì bằng NaOH/CaCO₃). Phản ứng hòa tan vàng:
4Au+8NaCN+O2+2H2O→4NaAu(CN)2+4NaOH4Au+8NaCN+O2+2H2O→4NaAu(CN)2+4NaOH
(Thời gian hòa tách: 24–36 giờ). -
Hấp phụ CIP: Bùn chảy qua chuỗi bể khuấy chứa GoldSorb®. Sàng liên tầng giữ than trong bể. Than được chuyển ngược chiều dòng bùn bằng bơm cánh khuấy hoặc bơm khí nén.
-
Rửa axit: Than tải vàng được rửa axit trước khi giải hấp.
THÔNG SỐ THIẾT KẾ CIP ĐIỂN HÌNH:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất xử lý | 126,000 tấn/tháng |
Hàm lượng vàng đầu vào | 4 g/tấn |
Lưu lượng bùn | 240 m³/giờ |
Số bể CIP | 6 |
Thể tích bể | 160 m³ |
Khối lượng than/bể | 5 tấn |
Tốc độ tuần hoàn than | 2.75 tấn/ngày |
Tải lượng vàng GoldSorb® | 6000 g/tấn than |
Hiệu suất hấp phụ | 99.9% |
Dữ liệu dựa trên GoldSorb® 4500 cỡ 6x12 (US Sieve)
GIẢI HẤP – PHƯƠNG PHÁP ZADRA
-
Tải trọng than: 6000 g/tấn than
-
Dung dịch giải hấp: 0.5% NaCN + 1% NaOH
-
Nhiệt độ: 120°C
-
Áp suất: 2.5 bar
-
Lưu lượng: 3.5 thể tích lớp/giờ
-
Tổng thể tích: 24 thể tích lớp
-
Tải trọng sau giải hấp: 45 g/tấn than
-
Hiệu suất giải hấp: 99.9%
-
Kỹ thuật: Dung dịch tuần hoàn liên tục qua cột giải hấp → Tế bào điện phân.
[Trang 5]
MẠCH CARBON-IN-LEACH (CIL)
Khác biệt với CIP: Quá trình hòa tách và hấp phụ vàng diễn ra đồng thời trong cùng bể.
QUY TRÌNH:
-
Nghiền quặng → Làm đặc (tương tự CIP).
-
Bùn được bơm vào bể CIL: Hòa tách bằng NaCN + Hấp phụ ngay bằng GoldSorb®.
-
Than được chuyển ngược chiều dòng bùn.
-
Than tải vàng → Rửa trên sàng rung → Rửa axit (loại bỏ kim loại cơ bản) → Trung hòa → Giải hấp.
THÔNG SỐ THIẾT KẾ CIL ĐIỂN HÌNH:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất xử lý | 250,000 tấn/tháng |
Hàm lượng vàng đầu vào | 4 g/tấn |
Lưu lượng bùn | 475 m³/giờ |
Số bể CIL | 8 |
Thể tích bể | 1780 m³ |
Tốc độ tuần hoàn than | 5.5 tấn/ngày |
Tải lượng vàng GoldSorb® | 6000 g/tấn than |
Hiệu suất hấp phụ | 98.9% |
Dữ liệu dựa trên GoldSorb® 4500 cỡ 8x16 (US Sieve)
GIẢI HẤP – PHƯƠNG PHÁP AARL
-
Xử lý sơ bộ: Ngâm than trong 0.6–0.8 thể tích lớp dung dịch 2–3% NaCN + 2% NaOH (1 giờ).
-
Giải hấp: Rửa bằng 4–6 thể tích lớp nước tinh khiết (120°C, 2.5 bar, lưu lượng 2 thể tích lớp/giờ).
-
Thu hồi vàng: Kết tủa kẽm hoặc điện phân từ dung dịch giải hấp đậm đặc.
THÔNG SỐ VẬN HÀNH AARL:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng than | 6000 g/tấn than |
Nhiệt độ | 120°C |
Áp suất | 2.5 bar |
Lưu lượng | 2 thể tích lớp/giờ |
Tổng thể tích | 4 thể tích lớp |
Tải trọng sau giải hấp | 45 g/tấn than |
Hiệu suất giải hấp | 99.3% |
Linkdownload full tiếng Anh: https://drive.google.com/file/d/1kigCf8JH4CLKLiApITjLkbfXMnVSHefT/view?usp=sharing
[Trang 6]
THÔNG TIN LIÊN HỆ JACOBI CARBONS
❶ Trụ sở chính & Tiếp thị Toàn cầu:
-
Thụy Điển: Jacobi Carbons AB, Varvsholmen, SE-392 90 Kalmar.
Tel: +46 480 41 75 60 | Fax: +46 480 41 75 59 | Email: info@jacobi.net
❷ Khu vực kinh doanh:
-
Phần Lan & Baltic: Jacobi Carbons (Stromen Stv.), Rafakkani 18A3, SF-00100 Helsinki.
Tel: +3589 643 802 | Fax: +3589 642 900 -
Đức & Châu Âu lục địa: Jacobi Carbons GmbH, Feldbergstraße 21, D-60323 Frankfurt.
Tel: +49 69 7191070 | Fax: +49 69 71910720 | Email: infode@jacobi.net -
Anh & Ireland: Jacobi Carbons Ltd, Nord House, Lord Street, Birkenhead, Merseyside CH41 1HT.
Tel: +44 151 649 8344 | Fax: +44 151 649 8345 | Email: infouk@jacobi.net -
Mỹ & Canada: Jacobi Carbons, Inc., 1518 Walnut St, Suite 1100, Philadelphia, PA 19102.
Tel: +1 215 546-3900 | Fax: +1 215 546-9921 | Email: infous@jacobi.net -
Đại lý toàn cầu: Mạng lưới đại lý chiến lược.
❸ Cơ sở sản xuất & Kỹ thuật:
-
Trung Quốc: Jacobi Carbons Co. Ltd. → Than hoạt tính dạng đùn/granule từ than (ANSI/NSF 61).
-
Ấn Độ: Jacobi Carbons (Pvt.) Ltd. → Than hoạt tính dạng hạt từ vỏ dừa.
-
Thụy Điển: Jacobi Carbons AB → Than hoạt tính dạng bột (nguyên liệu: than, vỏ dừa, gỗ).
-
Anh: Jacobi Carbons Ltd → Tẩm hóa chất, than kỹ thuật, thiết bị hấp phụ.
Ghi chú biên dịch:
-
Thuật ngữ chuyên ngành được chuẩn hóa theo TCVN và thực tế vận hành nhà máy.
-
Các đơn vị đo (g/tấn, m³/giờ, bar...) giữ nguyên bản gốc.
-
Tên sản phẩm (GoldSorb®), quy trình (CIP/CIL/CIC), phương pháp (Zadra, AARL) giữ nguyên tên gốc.
-
Lỗi chính tả trong bản gốc (vd: "imputed units", "Slave" → "Sieve") đã được hiệu chỉnh.
-
Công thức hóa học và thông số kỹ thuật dịch kèm giải thích ngắn gọn.