VIMEXTECH

Tóm tắt bản dịch bằng sáng chế chất tách Au ra khỏi quặng không dùng Xyanua của cục sở hữu trí tuệ Trung quốc năm 2019

Thứ Bảy, 12/07/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

Phát minh này liên quan đến lĩnh vực chiết xuất khoáng sản kim loại, công bố một chất tuyển quặng vàng. Theo phần trăm khối lượng, thành phần của chất tuyển quặng vàng ít nhất bao gồm: 35-80 phần natri tricyanurat cacbon hóa và 0.5-2.5 phần chất chống cáu cặn. Phát minh này cũng công bố phương pháp điều chế chất tuyển quặng vàng, bao gồm việc trộn đều các thành phần trên. Chất tuyển quặng vàng được cung cấp bởi phát minh này, do có thêm chất chống cáu cặn, nên có chức năng chống cáu cặn, có thể làm chậm quá trình tắc nghẽn đường ống, cũng như giảm sự giảm hoạt tính do tắc nghẽn lỗ xốp bề mặt của than hoạt tính được sử dụng trong quá trình tuyển quặng, từ đó làm cho hiệu suất tuyển quặng và tỷ lệ thu hồi cao khi áp dụng chất tuyển quặng vàng này vào tuyển quặng vàng. Phát minh này cũng công bố một phương pháp tuyển quặng vàng, bao gồm việc sử dụng chất tuyển quặng vàng được cung cấp bởi phát minh này. Do đó, phương pháp này có tỷ lệ thu hồi và hiệu suất tuyển quặng cao.
BẰNG SÁNG CHẾ CÔNG KHAI

(19) Cục Sở hữu Trí tuệ Quốc gia Trung Quốc
(12) Đơn yêu cầu cấp Bằng sáng chế Phát minh
(10) Số công bố: CN110548601A — Ngày công bố: 2019.12.10
(21) Số đơn: 201910914739.6
(22) Ngày nộp đơn: 2019.09.26
(71) Người nộp đơn:
Công ty Cổ phần Công nghệ Cao Senhe Quảng Tây
Địa chỉ: Khu công nghiệp Mingyang, đường Mingyang 4, lô B-3-1, phía Tây thành phố Nam Ninh, Quảng Tây 530000, Trung Quốc

(72) Tác giả sáng chế:
Hạ Quốc Xuân, Khuyết Sơn Đông, Lưu Tân, Hoàng Thụ Toàn, Mạc Thiếu Kiện

(74) Đại diện Sáng chế:
Văn phòng Luật Sáng chế Siêu Phàm Hoành Vũ (Hợp danh đặc biệt) — Mã số: 11463
Người đại diện: Tần Giao

(51) Phân loại IPC:
B03D 1/018 (2006.01), B03D 103/04 (2006.01), B03D 101/00 (2006.01)
NỘI DUNG PHÁT MINH

Mục tiêu phát minh: Phát minh này cung cấp một loại chất chọn khoáng vàng và phương pháp chế tạo, nhằm nâng cao tỷ lệ chọn khoáng và hiệu quả chọn khoáng vàng.

Phương án thực hiện:

Phương án thứ nhất: Phát minh này cung cấp một loại chất chọn khoáng vàng, tính theo phần trọng lượng, thành phần của chất chọn khoáng vàng ít nhất bao gồm:

  • Natri triazin carbonat 35-80 phần
  • Chất chống cáu cặn 0,5-2,5 phần

Các phương án ưu tiên:

  1. Chất chống cáu cặn: Bao gồm ít nhất một trong natri tetrapolyphosphat và natri citrat.
  2. Chất phân tán: Tính theo phần trọng lượng, thành phần còn bao gồm chất phân tán 0,5-2,5 phần, chất phân tán là natri lignosulfonat.
  3. Chất phụ trợ chọn khoáng: Tính theo phần trọng lượng, thành phần còn bao gồm chất phụ trợ chọn khoáng 10-40 phần, bao gồm ít nhất một trong thiourea kiềm và urea.
  4. Tỷ lệ tối ưu: Natri triazin carbonat 45-55 phần, chất phụ trợ chọn khoáng 35-40 phần.
  5. Thành phần chất phụ trợ: Thiourea kiềm 5-25 phần, urea 5-25 phần.

Phương án thứ hai: Phương pháp chế tạo chất chọn khoáng vàng, bao gồm việc trộn đều các thành phần của chất chọn khoáng vàng.

Phương án thứ ba: Phương pháp chọn khoáng vàng, sử dụng chất chọn khoáng vàng được cung cấp trong phát minh này.

HIỆU QUẢ CÓ LỢI

  1. Chống cáu cặn hiệu quả: Chất chọn khoáng vàng chứa lượng chất chống cáu cặn thích hợp, có thể ngăn ngừa hiệu quả việc canxi hydroxid phản ứng với ion carbonate, sulfate trong chất chọn khoáng hoặc quặng gốc tạo ra kết tủa, từ đó tránh được tình trạng bề mặt quặng gốc bị cứng hóa cản trở thuốc thử thấm xuống, các đường ống cáu cặn gây tắc nghẽn và lỗ xốp bề mặt chất hấp phụ bị tắc nghẽn làm giảm hoạt tính.
  2. Phương pháp chế tạo đơn giản: Thao tác đơn giản, có thể chế tạo chất chọn khoáng vàng của phát minh này.
  3. Hiệu quả chọn khoáng cao: Do sử dụng chất chọn khoáng vàng của phát minh này, tỷ lệ chọn khoáng và hiệu quả chọn khoáng đều cao.

PHƯƠNG THỨC THỰC HIỆN CỤ THỂ

Phân tích nguyên nhân

Khi sử dụng chất chọn khoáng vàng thương mại để chọn khoáng vàng, hiệu quả chọn khoáng cần cải thiện. Các nhà phát minh phát hiện, đặc biệt là ở giai đoạn cuối của chọn khoáng, hiệu quả chọn khoáng giảm rõ rệt.

Nguyên nhân chính:

  • Trong chọn khoáng vàng, để đạt được điều kiện kiềm mạnh cần thiết, thường sử dụng canxi hydroxid làm chất phụ trợ chọn khoáng để điều chỉnh độ kiềm của bùn quặng.
  • Canxi hydroxid dễ phản ứng với ion carbonate, sulfate trong chất chọn khoáng hoặc quặng gốc tạo thành kết tủa canxi carbonate, canxi sulfate.
  • Điều này gây ra bề mặt quặng gốc bị cứng hóa cản trở thuốc chọn khoáng thấm xuống, đường ống phun và vòi phun bị tắc nghẽn do cáu cặn, đồng thời lỗ xốp bề mặt chất hấp phụ bị tắc nghẽn làm giảm hoạt tính.

Thành phần chính

1. Natri triazin carbonat (Na₃(CN)₃C₃H₃N₆O₃):

  • Thành phần chính của chất chọn khoáng vàng
  • Có thể tạo phức và hấp phụ vàng

2. Chất chống cáu cặn:

  • Tránh được canxi hydroxid phản ứng với ion carbonate, sulfate tạo kết tủa
  • Ngăn ngừa bề mặt quặng gốc bị cứng hóa
  • Tránh đường ống bị tắc nghẽn
  • Ngăn lỗ xốp chất hấp phụ bị tắc nghẽn

3. Chất phân tán (Natri lignosulfonat):

  • Làm cho natri triazin carbonat và chất chống cáu cặn phân tán đều
  • Làm cho chất chọn khoáng vàng phân tán đều trong bùn quặng gốc
  • Giúp nguyên tố vàng trong quặng gốc được tạo phức đầy đủ
  • Bản thân cũng có hiệu quả tạo phức với vàng

4. Chất phụ trợ chọn khoáng:

  • Thúc đẩy việc tạo phức giữa natri triazin carbonat và vàng
  • Bao gồm thiourea kiềm và urea

CÁC VÍ DỤ THỰC HIỆN

Thí dụ 1

Chất chọn khoáng vàng bao gồm các thành phần được trộn đều:

  • Natri triazin carbonat: 50 phần
  • Chất phụ trợ chọn khoáng: 35 phần (thiourea kiềm 5 phần, urea 30 phần)
  • Chất chống cáu cặn: 1,5 phần (natri tetrapolyphosphat 0,9 phần, natri citrat 0,6 phần)
  • Natri lignosulfonat: 0,6 phần

Thí dụ 2

  • Natri triazin carbonat: 80 phần
  • Chất phụ trợ chọn khoáng: 10 phần (thiourea kiềm 5 phần, urea 5 phần)
  • Chất chống cáu cặn: 0,5 phần (natri tetrapolyphosphat)
  • Natri lignosulfonat: 0,5 phần

Thí dụ 3

  • Natri triazin carbonat: 35 phần
  • Chất phụ trợ chọn khoáng: 40 phần (urea)
  • Chất chống cáu cặn: 2,5 phần (natri citrat)
  • Natri lignosulfonat: 2,5 phần

[Tiếp tục với các thí dụ 4-8...]

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM

Thí nghiệm 1: So sánh hiệu quả chọn khoáng

Điều kiện thí nghiệm:

  • Quặng vàng oxit chứa 2,33g/t vàng: 200g mỗi mẫu
  • Nước: 300mL
  • Thuốc chọn khoáng: 0,4g
  • Vôi: 4g
  • Ngâm 24 giờ, lọc, sấy khô, phân tích hàm lượng vàng trong cặn

Kết quả:

Nhóm thí nghiệm Thí dụ 1 Thí dụ 8 Chất chọn khoáng B Chất chọn khoáng C
Hàm lượng vàng trong cặn (g/t) 0,08 0,10 0,17 0,11
Tỷ lệ ngâm chiết theo cặn (%) 96,6 95,6 92,7 95,3

Kết luận: Tỷ lệ ngâm chiết của Thí dụ 1 và Thí dụ 8 cao hơn rõ rệt so với hai chất chọn khoáng thương mại, hàm lượng vàng trong cặn ít hơn rõ rệt.

Thí nghiệm 2: Thử nghiệm khả năng chống cáu cặn

Phương pháp thử nghiệm:

  • Sử dụng thiết bị thử nghiệm chống cáu cặn tự chế
  • Kiểm soát nhiệt độ dung dịch thuốc thử ở 10-12°C
  • Thông khí vào dung dịch thuốc thử để tăng lượng CO₂ hòa tan
  • Đo thời gian tắc nghẽn hệ thống nhỏ giọt

Kết quả:

 
Nhóm Thí dụ 1 Thí dụ 8 Đối chứng 1 Chất chọn khoáng B Chất chọn khoáng C
Thời gian tắc nghẽn (giờ) 43 41 26 25 17

Kết luận: Thí dụ 1 và Thí dụ 8 có thời gian tắc nghẽn dài hơn rõ rệt so với mẫu đối chứng và hai chất chọn khoáng hiện có.

Thí nghiệm 3: Ứng dụng thực tế

Mỏ vàng oxit:

  • Hàm lượng vàng: 1,5-3g/t
  • Công nghệ chọn vàng: Phương pháp ngâm đống

Kết quả sau khi thay đổi:

  • Hiệu quả ngâm chiết vàng cải thiện hơn 0,3% so với chất chọn khoáng ban đầu
  • Cáu cặn trên bề mặt đống quặng, bể hòa tan, đường ống dẫn dung dịch giảm rõ rệt
  • Vòi phun ít bị tắc nghẽn
  • Chu kỳ vệ sinh đường ống và vòi phun kéo dài từ dưới 1 tuần lên 15 ngày trở lên
  • Hiệu quả sản xuất cải thiện rõ rệt

KẾT LUẬN

Chất chọn khoáng vàng của phát minh này, nhờ có chứa lượng chất chống cáu cặn thích hợp, có thể ngăn ngừa hiệu quả việc canxi hydroxid phản ứng với một số chất trong chất chọn khoáng hoặc quặng gốc tạo ra kết tủa. Sự phối hợp hợp lý giữa natri triazin carbonat và chất chống cáu cặn làm cho chất chọn khoáng vàng có tỷ lệ chọn khoáng và hiệu quả chọn khoáng cao.

Thêm vào đó, việc bổ sung chất phân tán giúp natri triazin carbonat và chất chống cáu cặn phân tán đều, đồng thời làm cho chất chọn khoáng vàng phân tán đều trong bùn quặng gốc, giúp nguyên tố vàng trong quặng gốc được tạo phức đầy đủ, ngăn ngừa hiệu quả quá trình cáu cặn trong chọn khoáng, từ đó nâng cao thêm tỷ lệ chọn khoáng và hiệu quả chọn khoáng.
Linkdownload bản full tiếng China: https://drive.google.com/file/d/1zWJREimc604yKN3nadWAJUvWl9tjdRmi/view?usp=sharing

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796