VIMEXTECH

Sự giống và khác nhau của 2 chất trợ keo tụ anion và non ion flocculant trong quá trình xử lý nước

Thứ Bảy, 18/01/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

1. Khái niệm chung:

  • Anion flocculant:
    Là polymer mang điện tích âm, hoạt động tốt trong môi trường chứa các hạt mang điện tích dương. Phổ biến trong các ứng dụng xử lý nước thải công nghiệp và bùn thải.
  • Nonionic flocculant:
    Là polymer trung tính hoặc không có điện tích rõ ràng. Hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng kết dính cơ học, thích hợp cho nước thải hữu cơ hoặc nước thải có hàm lượng ion thấp.

2. Trong xử lý nước sinh hoạt:

  • Anion flocculant:

    • Thường ít sử dụng trực tiếp trong nước sinh hoạt do nước này thường có yêu cầu rất cao về độ an toàn và tính trung tính hóa học.
    • Nếu được sử dụng, anion flocculant chủ yếu hỗ trợ các quá trình lắng sơ bộ hoặc trong các giai đoạn tiền xử lý trước khi nước vào hệ thống lọc.
    • Phù hợp khi xử lý nước mặt chứa hạt lơ lửng như đất sét, bụi bẩn, hoặc hạt keo có tính dương.
  • Nonionic flocculant:

    • Ưu tiên sử dụng trong xử lý nước sinh hoạt vì không tạo ra các ion phụ, giúp đảm bảo tính trung tính và an toàn cho nước đầu ra.
    • Thích hợp cho các ứng dụng loại bỏ hạt lơ lửng không mang điện tích hoặc nước có hàm lượng chất hữu cơ cao.

Được sử dụng trong quá trình xử lý các nguồn nước đầu vào như nước sông, nước ngầm.
 

3. Trong xử lý nước thải:

  • Anion flocculant:

    • Hiệu quả trong xử lý nước thải công nghiệp có chứa các hạt keo mang điện tích dương như nước thải từ ngành dệt nhuộm, khai thác mỏ, giấy và bột giấy.
    • Thích hợp để xử lý bùn thải, giúp quá trình tách pha rắn-lỏng nhanh chóng hơn.
    • Hiệu quả cao trong môi trường có pH trung tính hoặc kiềm (pH 6–10).
  • Nonionic flocculant:

    • Được sử dụng trong nước thải hữu cơ hoặc nước thải công nghiệp mà các hạt không mang điện tích rõ ràng, ví dụ từ ngành thực phẩm, đồ uống, hoặc hóa dầu.
    • Hiệu quả ở các hệ thống có hàm lượng muối cao, không nhạy cảm với nồng độ ion.
    • Ổn định trong các môi trường xử lý phức tạp, kể cả khi pH dao động lớn.

4. Khả năng thích ứng với pH:

  • Anion flocculant:


(Vichemfloc62424 - Anion flocculant)

  • Thích hợp ở pH từ 6 đến 10.
  • Không hiệu quả trong môi trường nước thải axit hoặc nước sinh hoạt có pH thấp.
  • Nonionic flocculant:


(Vichemfloc 70010-nionionic flocculant)

Linh hoạt hơn, hoạt động tốt trong dải pH rộng (3–12).
​​​​​​​5. Tính an toàn và hiệu quả kinh tế:

  • Anion flocculant:
    • Giá thành thường thấp hơn nonionic flocculant.
    • Có thể tạo ra phụ phẩm không mong muốn trong nước sinh hoạt nếu không được kiểm soát kỹ.
  • Nonionic flocculant:
    • Chi phí cao hơn nhưng an toàn hơn cho xử lý nước sinh hoạt.

Đảm bảo chất lượng nước đầu ra không chứa ion hoặc phụ phẩm hóa học.
​​​​​​​

6. Tóm tắt sự khác biệt ứng dụng:

Tiêu chí Anion flocculant Nonionic flocculant
Nước sinh hoạt Ít sử dụng, chủ yếu trong giai đoạn sơ bộ Sử dụng phổ biến, đảm bảo an toàn và trung tính
Nước thải công nghiệp Tốt cho nước thải mang điện tích dương Thích hợp cho nước thải hữu cơ hoặc không mang điện tích
Khả năng tương thích pH Thích hợp pH 6–10 Hoạt động tốt trong dải pH rộng
Giá thành Thấp hơn Cao hơn
Tính an toàn Ít ưu tiên trong nước sinh hoạt Ưu tiên trong nước sinh hoạt

Kết luận:

  • Nước sinh hoạt: Ưu tiên sử dụng nonionic flocculant để đảm bảo an toàn và chất lượng nước đầu ra.
  • Nước thải: Anion flocculant được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nonionic flocculant sẽ phù hợp hơn với nước thải hữu cơ hoặc hệ thống xử lý phức tạp.

Việc lựa chọn cụ thể cần thử nghiệm thực tế dựa trên đặc tính nước đầu vào và yêu cầu xử lý.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796