So sánh chi tiết về cách sử dụng Supple Mist và Barrier Guard Part II của hãng Yamaichi (Nhật) trong quá trình bảo quản khuôn nhựa.
Thứ Sáu,
24/01/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG
1. Đặc điểm sản phẩm và mục đích sử dụng
Tiêu chí | Supple Mist | Barrier Guard Part II |
---|---|---|
Thành phần | Dạng phun sương nhẹ, dầu bảo quản mỏng, chống oxy hóa. | Dầu bảo quản nhớt hơn, tạo lớp màng dày, chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả cao. |
Mục đích | Bảo quản ngắn hạn, tái sử dụng khuôn nhanh chóng trong môi trường khô ráo. | Bảo quản dài hạn hoặc vận chuyển khuôn trong điều kiện ẩm ướt hoặc dễ bị ăn mòn. |
Ứng dụng ưu tiên | Khuôn có bề mặt chi tiết tinh xảo, độ bóng cao (như khuôn quang học, linh kiện chính xác). | Khuôn sử dụng trong lưu trữ lâu ngày hoặc trong môi trường có độ ẩm và bụi cao. |
2. Cách sử dụng
A. Supple Mist

-
Bước 1: Làm sạch khuôn:
- Đảm bảo khuôn đã được vệ sinh sạch bụi, dầu mỡ hoặc tàn dư nhựa.
- Sử dụng dung môi nhẹ (như alcohol-based cleaner) để lau sạch bề mặt.
-
Bước 2: Phun sản phẩm:
- Lắc đều chai trước khi sử dụng.
- Phun một lớp mỏng và đều lên bề mặt khuôn từ khoảng cách 20-30 cm.
Tránh phun quá nhiều để không làm ảnh hưởng đến độ bóng hoặc chi tiết bề mặt khuôn.
-
Bước 3: Bảo quản:
- Đặt khuôn trong môi trường khô ráo và thoáng mát.
- Nếu cần tái sử dụng, lau nhẹ bằng khăn mềm hoặc dùng khí nén thổi sạch lớp bảo quản.
B. Barrier Guard Part II
-
Bước 1: Làm sạch khuôn:
- Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu nhờn hoặc vật liệu bám trên khuôn.
- Sử dụng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng để đảm bảo bề mặt sạch hoàn toàn.
-
Bước 2: Phun sản phẩm:
- Lắc đều sản phẩm trước khi sử dụng.
- Phun một lớp dày và đều lên toàn bộ bề mặt khuôn từ khoảng cách 20-25 cm.
- Đảm bảo lớp bảo vệ phủ kín các góc cạnh và bề mặt dễ bị oxy hóa.
-
Bước 3: Bảo quản:
- Lưu trữ khuôn trong bao bọc kín hoặc trong tủ bảo quản chống ẩm.
- Đối với khuôn cần vận chuyển, đảm bảo đóng gói chặt chẽ để hạn chế tác động môi trường.
-
Bước 4: Xử lý trước khi tái sử dụng:
Sử dụng dung môi mạnh hoặc hơi nước nóng để loại bỏ lớp màng bảo vệ.
3. Lưu ý quan trọng
Yếu tố | Supple Mist | Barrier Guard Part II |
---|---|---|
Môi trường bảo quản | Tốt nhất trong môi trường khô ráo, ít bụi và ít ẩm. | Có thể bảo vệ tốt trong môi trường ẩm, bụi, hoặc thời gian lưu trữ dài. |
Thời gian hiệu quả | 1-3 tháng (tùy môi trường). | 6-12 tháng hoặc hơn nếu lưu trữ đúng cách. |
Dễ dàng làm sạch | Rất dễ lau sạch bằng khăn hoặc khí nén. | Cần dung môi mạnh hoặc xử lý bằng nhiệt để loại bỏ lớp màng. |
4. So sánh chi tiết cách dùng
Tiêu chí | Supple Mist | Barrier Guard Part II |
---|---|---|
Cách phun | Phun một lớp mỏng, nhẹ. | Phun lớp dày và đều, phủ kín bề mặt khuôn. |
Thời gian áp dụng | Nhanh, tiện lợi khi khuôn cần tái sử dụng thường xuyên. | Cần nhiều thời gian hơn để chuẩn bị và loại bỏ lớp bảo vệ trước khi tái sử dụng. |
Chi phí vận hành | Tiết kiệm hơn, phù hợp bảo quản ngắn hạn. | Chi phí cao hơn, phù hợp bảo quản dài hạn và môi trường khắc nghiệt. |
Kết luận và khuyến nghị
- Supple Mist: Lý tưởng cho bảo quản khuôn ngắn hạn, trong môi trường ít ẩm và cần bảo trì thường xuyên.
- Barrier Guard Part II: Tối ưu cho bảo quản dài hạn hoặc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Danh mục