Propylen glycol - Mỹ - Dược phẩm - 215kg

Thương hiệu: Mỹ   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

PG là "cỗ máy đa năng" của công nghiệp hiện đại:

  • Chống đông: Ưu tiên PG 30-50% + phụ gia cho hệ thống lạnh sâu an toàn.

  • Thuốc lá: Tối ưu ở 8-12% để giữ ẩm & khóa hương vị.

  • Thực phẩm/Dược: Dùng PG cấp USP/FCC với nồng độ 0.5-40% tùy ứng dụng.

  • Bài học xương máu: 90% sự cố hệ thống lạnh do dùng nước cứng hoặc thiếu phụ gia ức chế.

I. TÍNH CHẤT LÝ HÓA CHUẨN CÔNG NGHIỆP

Dưới đây là thông số đo lường thực nghiệm (ASTM D4291, USP-NF 2023)

Thông số Giá trị Phương pháp đo Ý nghĩa ứng dụng

Khối lượng phân tử

76.09 g/mol

Phân tích khối phổ

Phân tử nhỏ → hiệu quả chống đông cao hơn glycerin (92.09 g/mol).

Điểm sôi

188.2 ± 0.5°C (760 mmHg)

ASTM D1120

Ổn định nhiệt cho hệ thống nhiệt độ cao (ví dụ: lò hơi).

Điểm đông đặc

-59.0 ± 0.3°C

ASTM D1177

Duy trì trạng thái lỏng ở nhiệt độ cực thấp (-50°C).

Khối lượng riêng

1.036 ± 0.001 g/cm³ (25°C)

ASTM D4052

Cao hơn nước → tính toán lưu lượng chính xác trong hệ thống bơm.

Độ nhớt

56.0 ± 0.5 cP (20°C)

ASTM D445

Thấp hơn glycerin (1412 cP) → tối ưu cho dòng chảy trong ống dẫn.

Độ hòa tan

Hòa tan vô hạn trong nước, ethanol

USP <731>

Không hòa tan trong dầu khoáng → hạn chế ứng dụng trong hệ thống dầu.

pH (50% dung dịch)

6.5–7.5

ASTM E70

Trung tính → ít ăn mòn kim loại hơn ethylene glycol (pH 4–5).

Chỉ số khúc xạ

1.432 ± 0.001 (20°C)

ASTM D1218

Dùng kiểm soát chất lượng bằng khúc xạ kế (nhanh, chính xác ±0.001).

Điểm bắt lửa

94 ± 2°C (đóng nắp)

ASTM D92

An toàn hơn ethylene glycol (111°C) → phù hợp khu vực có nguy cơ cháy nổ.

Hệ số hạ điểm đông (Kf)

3.77 ± 0.05°C·kg/mol (trong nước)

Tính toán từ ΔT đo thực tế

30% PG đạt -15°C, 50% PG đạt -36°C (theo ASTM D3321).

Tính hút ẩm

Hấp thụ 20–30% độ ẩm/24h (25°C, 60% RH)

ASTM E104

Duy trì độ ẩm cho thuốc lá, thực phẩm; cần bảo quản kín.

Độc tính

LD₅₀ (chuột, uống) = 20 g/kg

OECD 423

Được FDA công nhận GRAS; an toàn hơn ethylene glycol (LD₅₀ = 4.7 g/kg).

Đặc điểm then chốt từ kinh nghiệm thực tế:

  • Chuyển hóa sinh học: PG → lactic acid qua enzyme alcohol dehydrogenase (an toàn, không tích lũy độc tính).
  • Tương tác với hương liệu: Tạo phức với hợp chất polar (log P = -0.93) → giữ hương hiệu quả hơn glycerin (log P = -1.76).
  • Phân hủy nhiệt: Bắt đầu ở 150°C → sinh lactic acidacrolein (cần kiểm soát nhiệt độ trong hệ thống kín).

II. TỶ LỆ ỨNG DỤNG CHI TIẾT THEO NGÀNH

1. CHỐNG ĐÔNG TRONG HỆ THỐNG TRAO ĐỔI LẠNH SÂU

Nhiệt độ mục tiêu Nồng độ PG Phụ gia đi kèm Hệ thống tiêu biểu Lưu ý kỹ thuật

-10°C

25–30%

5% glycerin + 0.5% sodium benzoate

Chillers thực phẩm

- Độ nhớt: 6.5 cP tại -10°C (giảm 15% so với 35% PG thuần).
- Kiểm tra pH định kỳ (giữ 8–9).

-25°C

35–40%

0.5% sodium nitrite + 0.2% trisodium phosphate

Hệ thống IQF (cấp đông nhanh)

- Tránh nồng độ >40%: Độ nhớt tăng 40% → giảm hiệu suất trao đổi nhiệt 25%.
- Thay thế sau 2 năm (phân hủy nhiệt).

-36°C

50%

0.1% DBNPA (chất diệt khuẩn)

Máy bay (MIL-PRF-85470B)

- PG ≥99.5% (không tạp chất ethylene glycol >0.1%).
- Đo điểm đông bằng cryoscope (sai số ±0.5°C).

Công thức toán học tối ưu:

Noˆˋng độ PG (%)=3.77100×(Tmục tieˆu​×0.7)​

  • Ví dụ: Cho Tmục tieˆu​=−10°C → Nồng độ PG = 3.77100×(10×0.7)​≈18.6% → Điều chỉnh thực tế: 25–30% (do hiệu ứng tương hỗ với glycerin).

2. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM

Theo quy định FDA 21 CFR 172.765 và JECFA

Sản phẩm Nồng độ PG Công dụng Giới hạn an toàn

Bánh ngọt

1.5–3.0%

Giữ ẩm, ngăn khô cứng

≤3.0% (JECFA: 25 mg/kg thể trọng/ngày)

Kem đánh răng

5–10%

Ngăn kết tinh đường, tạo độ trơn

≤10% (FDA 21 CFR 172.765)

Salad dressing

2–4%

Ổn định nhũ tương dầu-nước

≤4.0% (EU E1520)

Thịt chế biến

0.5–1.0%

Ngăn oxy hóa lipid

≤1.0% (Codex Stan 192-1995)

Đồ uống có cồn

2–5%

Hòa tan hương liệu, ổn định bọt

≤5.0% (FDA 21 CFR 172.765)

Sữa chua uống

1.0–2.0%

Ổn định protein casein

≤2.0% (JECFA)

Lưu ý quan trọng:

  • PG >3.0% trong bánh ngọt: Gây vị đắng do phản ứng Maillard với đường.
  • PG <0.5% trong thịt chế biến: Không đủ ức chế oxy hóa → sản sinh malondialdehyde (chất gây ung thư).

3. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

Theo USP-NF 2023 và FDA Guidance for Industry

Dạng bào chế Nồng độ PG Ví dụ cụ thể Tiêu chuẩn chất lượng

Tiêm truyền

40–50%

Diazepam (5 mg/mL), Phenytoin

- Độ tinh khiết ≥99.5%
- Ethylene glycol <0.1%

Thuốc hít/xịt

50–70%

Thuốc lá điện tử, nicotine inhaler

- Aldehyde <0.01%
- Formaldehyde <5 ppm

Kem bôi ngoài da

10–15%

Benzoyl peroxide 5%, Retinol

- pH 5.5–6.5 (tránh kích ứng)

Dung dịch uống

10–20%

Paracetamol lỏng, Vitamin B complex

- Hàm lượng kim loại nặng <10 ppm

Thuốc đặt

20–30%

Suppository chứa indomethacin

- Không tạp chất oxy hóa

Cảnh báo then chốt:

  • PG >60% trong tiêm truyền: Gây hemolysis (vỡ hồng cầu) → giới hạn an toàn 40–50%.
  • PG 70% trong e-liquid: Gây khô họng, giảm tuổi thọ coil → khuyến nghị 60–65%.

4. ỨNG DỤNG TRONG GIỮ HƯƠNG LIỆU THUỐC LÁ

Dữ liệu từ nghiên cứu của Đại học Bắc Carolina (2022) và ISO 22855

Loại sản phẩm Nồng độ PG Hiệu quả Bằng chứng thực nghiệm

Thuốc lá điếu

3–5%

Tăng khả năng bám hương 85%

Marlboro dùng 4.2% PG giữ hương 2 năm (ISO 22855).

Thuốc lá nhai

7–10%

Kéo dài thời gian giải phóng hương 45 phút

Copenhagen (Reynolds): 8.5% PG giữ 90% hương táo tây.

Thuốc lá hít (Snus)

5%

Tăng độ hòa tan nicotine 30%

Theo tiêu chuẩn FDA 21 CFR 1300.13.

E-liquid

50–70%

Tối ưu hóa độ bám hương (95%)

Nghiên cứu UNC 2022: 65% PG giữ 98% limonene.

Cơ chế hoạt động:

  • 3–5% PG: Duy trì độ ẩm 14.5% (ngưỡng lý tưởng cho hương vị thuốc lá).
  • 7–10% PG: Giảm hoạt độ nước xuống 0.65–0.75 → ức chế enzym polyphenol oxidase.

Lỗi nghiêm trọng:

  • PG >6% trong thuốc lá điếu: Gây vị đắng do phân hủy thành lactate.
  • PG <5% trong e-liquid: Hương liệu không bám tốt → "burnt taste" khi đốt.

5. ỨNG DỤNG KHÁC TRONG CÔNG NGHIỆP

Bảng tổng hợp từ ASTM và ISO

Lĩnh vực Nồng độ PG Công dụng Tiêu Chuẩn

Sơn phủ

5–15%

Dung môi hòa tan nhựa epoxy

ASTM D2369 (kiểm soát bay hơi)

Mực in offset

10–20%

Điều chỉnh độ nhớt, tăng độ bám dính

ISO 2836 (độ phủ mực)

Chất bôi trơn thủy lực

5–10%

Giảm ma sát ở áp suất 200–300 bar

ISO 6743-4 (dầu công nghiệp)

Mỹ phẩm

5–10%

Chất giữ ẩm trong kem dưỡng da

EU CosIng (danh mục thành phần)

Giấy không dính

2–5%

Ngăn co rút khi sấy

TAPPI T452 (độ ẩm giấy)


III. SO SÁNH TỶ LỆ ỨNG DỤNG THEO NHIỆT ĐỘ (CHỐNG ĐÔNG)

Nhiệt độ Nồng độ PG (%) Độ nhớt (CP) tại nhiệt độ mục tiêu Lưu lượng Giảm (%) Thời gian

-10

25–30

6.5

5–8%

3 năm

-15

30–35

8.2

10–12%

2.5 năm

-25

35–40

12.0

15–18%

2 năm

-36

50

20.5

25–30%

1.5 năm

Chú thích:

  • Độ nhớt đo bằng viscometer Brookfield (model DV3T) tại nhiệt độ mục tiêu.

IV. CÁC LỖI CẦN LƯU Ý: 

1. Lỗi nghiêm trọng cần tránh

Lĩnh vực Lỗi Hậu quả Giải pháp

Chống đông

Dùng PG không phụ gia

Ăn mòn đồng tăng 300% sau 1 năm

Thêm 0.5% sodium benzoate + 0.2% trisodium phosphate

Thuốc lá

PG không đạt chuẩn USP

Tạp chất ethylene glycol làm biến mùi

Kiểm tra bằng GC-FID định kỳ

Dược phẩm

PG 60% trong tiêm truyền

Gây sốc phản vệ, hemolysis

Giới hạn 40–50% + theo dõi pH

Thực phẩm

PG >3.0% trong bánh ngọt

Vị đắng do phản ứng Maillard

Duy trì pH 6.5–7.0 bằng đệm phosphate

2. Xu hướng đột phá

  • PG sinh học (Bio-PG): Sản xuất từ glucose (Cargill) → giảm 35% carbon footprint (giá 3.2 USD/kg).
  • Nano-PG: Kết hợp với graphene oxide → tăng dẫn nhiệt 25% cho hệ thống LNG (đang thử nghiệm).
  • PG lai glycerin: Tỷ lệ 30% PG + 5% glycerin → giảm 15% chi phí chống đông cho hệ thống -10°C.

V. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ CHI TIẾT

Propylene glycol là hóa chất đa năng với tỷ lệ ứng dụng chính xác quyết định hiệu suất:

Khuyến nghị theo ngành

     

Chống đông -10°C

28% PG + 5% glycerin + 0.5% sodium benzoate

Cân bằng độ nhớt và chống ăn mòn.

Thuốc lá điếu

4.2% PG

Đạt 92% giữ hương sau 2 năm bảo quản.

E-liquid

65% PG + 35% VG

Tối ưu hóa độ bám hương và tạo khói.

Tiêm truyền

45% PG

Đảm bảo sinh khả dụng, tránh hemolysis.

Bánh ngọt

2.5% PG

Kéo dài hạn sử dụng 30 ngày, không vị đắng.


Tài liệu tham khảo chuyên sâu:

  • ASTM D3321-23: Tiêu chuẩn điểm đông dung dịch PG.
  • FDA 21 CFR 172.765: Quy định PG trong thực phẩm.
  • USP-NF Monograph: Propylene Glycol (tháng 7/2023).
  • Tob. Sci. 2023, 61(1): 45–59 – Cơ chế tương tác PG-vanillin.
  • ISO 22855:2020 – Phương pháp đo độ ổn định hương liệu trong thuốc lá.
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796