Natri sunphit - Na2SO3 -Thái lan - Công nghiệp - 25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng trong công nghiệp

Thương hiệu: Thailand   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
  • Đối với tách vàng:
    • Na₂SO₃ từ NaOH là lựa chọn bắt buộc trong môi trường pH = 1 để đảm bảo hiệu suất >95% và giảm chi phí vận hành.
    • Tránh dùng Na₂SO₃ từ Na₂CO₃ nếu không có hệ thống xử lý acid dư và khí CO₂.
  • Đối với ứng dụng công nghiệp:
    • Ngành thực phẩm/dược phẩm: Chỉ dùng Na₂SO₃ sản xuất từ NaOH đạt tiêu chuẩn USP/EP.
    • Xử lý nước/công nghiệp nặng: Ưu tiên phương pháp Na₂CO₃ để tối ưu kinh tế.

1. Tính chất hóa – lý của Na₂SO₃ (natri sulfite)

  • Công thức phân tử: Na₂SO₃

  • Phân tử khối: 126,04 g/mol

  • Hình thái: tinh thể trắng, dạng bột hoặc hạt; dễ hút ẩm; có thể tồn tại dạng ngậm nước Na₂SO₃·7H₂O.

  • Độ tan: rất tan trong nước (27 g/100 g H₂O ở 25 °C).

  • Dung dịch: có tính kiềm nhẹ (pH ≈ 9–10), dễ bị oxy hóa trong không khí → chuyển thành Na₂SO₄.

  • Nhiệt độ phân hủy: khi nung > 500 °C → Na₂SO₄ + Na₂S.

  • Tính khử: mạnh trong dung dịch acid; bị proton hóa thành H₂SO₃, không bền → phân hủy:

    H2​SO3​→SO2​↑+H2​O

2. Các phương pháp điều chế Na₂SO₃ trong công nghiệp

(1) Hấp thụ SO₂ vào dung dịch NaOH hoặc Na₂CO₃

  • Phương trình:

    SO2​+2NaOH→Na2​SO3​+H2​O
    SO2​+Na2​CO3​→Na2​SO3​+CO2​↑
  • Phổ biến nhất vì dễ kiểm soát, tinh khiết cao.

  • Ứng dụng rộng rãi trong tách Au, thực phẩm, dược phẩm.

(2) Khử Na₂SO₄ bằng carbon (than)

  • Phương trình:

    Na2​SO4​+2C→Na2​S+2CO2
    Na2​S+SO2​→Na2​SO3​+S
  • Cho sản phẩm có lẫn Na₂S → dễ sinh tạp sulfide.

  • Thường chỉ dùng trong công nghiệp giấy (quy trình kraft), ít dùng trong luyện Au.

(3) Từ NaHSO₃ (natri bisulfit)

  • Phương trình:

    2NaHSO3​→Na2​SO3​+H2​O+SO2​↑
  • Cho sản phẩm có thể chứa NaHSO₃ dư → dung dịch có tính acid hơn.

  • Dùng trong xử lý nước, tẩy màu, không tối ưu cho khử Au.


3. Phân tích sự khác biệt trong quá trình kết tủa Au³⁺ (môi trường pH ~1)

Phản ứng cơ bản:

2Au3++3SO32−​+3H2​O→2Au↓+3SO42−​+6H+

  • Na₂SO₃ từ NaOH/Na₂CO₃ + SO₂ (tinh khiết):

    • Kết tủa Au³⁺ nhanh, Au thu được mịn, sáng, ít tạp chất.

    • Hạn chế sinh khí độc, kiểm soát dễ.

    • lựa chọn tối ưu cho ngành tách Au.

  • Na₂SO₃ từ NaHSO₃:

    • Có tính acid nhẹ, trong môi trường pH 1 dễ thoát khí SO₂.

    • Quá trình khử Au³⁺ chậm hơn, sinh nhiều bọt khí.

    • Kết tủa Au xốp, màu sẫm.

  • Na₂SO₃ từ Na₂SO₄ + C (lẫn Na₂S):

    • Trong môi trường acid, Na₂S tạo H₂S → phản ứng với Au³⁺ tạo Au₂S hoặc Au₂S₃ màu đen.

    • Gây nhiễm bẩn sản phẩm Au, hiệu suất giảm.

    • Không phù hợp cho khử Au³⁺ trong dung dịch tinh khiết.


4. Ứng dụng của Na₂SO₃ (tùy phương pháp điều chế)

  • Loại tinh khiết cao (từ NaOH/Na₂CO₃):

    • Tách Au³⁺, Ag⁺, Pt⁴⁺ bằng phương pháp khử.

    • Chất chống oxy hóa trong thực phẩm (E221).

    • Dược phẩm: chống oxy hóa, bảo quản dung dịch tiêm.

    • Nhiếp ảnh: chất bảo quản dung dịch tráng phim.

    • Xử lý nước: khử Cl₂ dư, O₂ hòa tan.

  • Loại từ NaHSO₃:

    • Chủ yếu dùng trong tẩy màu, xử lý nước thải chứa Cr⁶⁺, As⁵⁺.

  • Loại từ Na₂SO₄ + C (có tạp sulfide):

    • Chủ yếu dùng trong công nghiệp giấy, dệt nhuộm, không dùng trong tách kim loại quý.


5. Cách phân biệt bằng mắt và cảm quan

  • Na₂SO₃ tinh khiết (NaOH/Na₂CO₃ + SO₂):

    • Bột trắng, ít ngả màu.

    • Dung dịch trong, gần như không mùi (chỉ hơi SO₂ rất nhẹ).

  • Na₂SO₃ từ NaHSO₃:

    • Tinh thể trắng ngà, dung dịch có mùi SO₂ khá nồng.

    • Kiểm tra pH dung dịch: hơi acid (pH ~5–6).

  • Na₂SO₃ từ Na₂SO₄ + C:

    • Thường hơi xám hoặc có ánh vàng.

    • Khi cho vào acid loãng, có mùi H₂S (trứng thối) → chứng tỏ có Na₂S.

    • Đây là đặc điểm dễ phân biệt nhất.


Kết luận:

  • Trong tách Au³⁺ ở môi trường pH 1, chỉ nên dùng Na₂SO₃ tinh khiết từ SO₂ + NaOH/Na₂CO₃.

  • Các loại còn lại dễ tạo tạp chất (SO₂ dư, H₂S) làm vàng kết tủa không tinh khiết.

  • Bằng mắt và mũi: trắng sáng, ít mùi = tốt; ngà/xám, mùi SO₂ nồng hoặc H₂S = chất lượng thấp.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796