Natri Dichloroisocyanurate -(SDIC)-viên 2g-TQ-5kg-Tính chất hóa lý và các ứng dụng khử trùng nước

Thương hiệu: China   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
  • Mỗi viên SDIC 2g thường có chứa khoảng 1g clo hoạt tính.

  • Xử lý nước sinh hoạt, nước uống: hòa tan 1 viên SDIC 2g cho 200 lít nước (tương đương tỷ lệ clo hoạt tính khoảng 5 ppm) và để trong 30 phút trước khi sử dụng.

  • Xử lý nước lũ, nước nuôi trồng thủy sản có thể sử dụng từ 10-20 ppm clor hoạt tính, tương đương 4-8 viên 2g cho 100 lít nước tùy điều kiện nước và mục đích xử lý.

  • Liều sử dụng phổ biến trong công nghiệp xử lý nước: 10-15 g SDIC/m3 nước (tương đương 8-10 ppm clo) để nhanh chóng đạt hiệu quả khử khuẩn.

I. TÍNH CHẤT LÝ HÓA HỌC CỦA SDIC

1. Công thức và cấu trúc

  • Công thức phân tử: C₃N₃O₃Cl₂Na
  • Khối lượng phân tử: 219.95 g/mol
  • Tên IUPAC: Sodium dichloroisocyanurate
  • CAS Number: 2893-78-9

2. Tính chất vật lý

  • Dạng: Tinh thể màu trắng, dạng bột hoặc viên nén
  • Mùi: Mùi chlorine đặc trưng nhẹ
  • Tỷ trọng: 0.74-0.80 g/cm³ (dạng viên)
  • Độ ổn định: Khá ổn định ở điều kiện khô ráo, thoáng mát
  • Độ tan trong nước (25°C): ~25 g/100ml

3. Tính chất hóa học

  • Hàm lượng chlorine hoạt tính: 55-64% (thường 60-62%)
  • pH (dung dịch 1%): 5.5-7.0
  • Cơ chế tác dụng: Khi hòa tan trong nước, SDIC phân ly và thủy phân giải phóng HOCl (hypochlorous acid):
C₃N₃O₃Cl₂Na + 2H₂O ⟶ 2HOCl + C₃N₃O₃NaH₂
HOCl ⇄ H⁺ + OCl⁻
  • HOCl là dạng có khả năng khử trùng mạnh nhất, có hiệu quả diệt khuẩn cao hơn OCl⁻ (hypochlorite ion) khoảng 80-100 lần

4. Hiệu quả diệt khuẩn

  • Vi khuẩn: 99.9% trong 1-5 phút
  • Virus: 99.99% trong 5-10 phút
  • Bào tử nấm: trong 10-30 phút
  • Tảo: hiệu quả cao

II. TỶ LỆ SỬ DỤNG SDIC THEO ỨNG DỤNG

1. Xử lý nước sinh hoạt

a) Khử trùng thông thường:

  • Liều lượng: 2-4 mg Cl₂/L (tương đương 3-7 mg SDIC/L)
  • Cách tính: Với SDIC 60% Cl₂ hoạt tính:
    • 1 viên 2g xử lý được: 300-600 lít nước
    • Nồng độ dư Cl₂ còn lại: 0.3-0.5 mg/L (theo WHO)

b) Nước nhiễm bẩn nặng:

  • Liều lượng: 5-10 mg Cl₂/L (8-17 mg SDIC/L)
  • 1 viên 2g: xử lý 120-250 lít nước
  • Thời gian tiếp xúc: 30-60 phút

2. Xử lý nước lũ

a) Khử trùng sơ bộ:

  • Liều lượng: 10-15 mg Cl₂/L (17-25 mg SDIC/L)
  • 1 viên 2g: xử lý 80-120 lít nước
  • Thời gian: 60-120 phút trước khi sử dụng

b) Nước đục cao (>50 NTU):

  • Tiền xử lý: Kết hợp phèn sét (alum) 20-50 mg/L để keo tụ
  • Sau lắng: Khử trùng với SDIC 15-20 mg Cl₂/L
  • 1 viên 2g: xử lý 60-80 lít nước đã lắng

3. Nuôi trồng thủy sản

a) Khử trùng ao/bể trước khi thả giống:

  • Liều lượng: 30-50 mg Cl₂/L (50-83 mg SDIC/L)
  • Áp dụng: Ao không có cá, để khử trùng hoàn toàn
  • Thời gian: 24-48 giờ, sau đó thay nước hoàn toàn

b) Xử lý nước nuôi định kỳ:

  • Liều lượng: 0.3-0.5 mg Cl₂/L (0.5-0.8 mg SDIC/L)
  • Tần suất: 7-10 ngày/lần
  • Lưu ý: Rải đều, buổi sáng sớm, tránh nắng gắt

c) Phòng bệnh (nước có cá):

  • Liều lượng: 1-2 mg Cl₂/L (1.7-3.3 mg SDIC/L)
  • Áp dụng: Khi có dấu hiệu bệnh, nước chuyển màu
  • Thời gian: Xử lý 2-3 ngày liên tiếp

d) Khử trùng dụng cụ:

  • Nồng độ: 100-200 mg Cl₂/L (167-333 mg SDIC/L)
  • Ngâm: 15-30 phút

III. CÔNG THỨC TÍNH LIỀU LƯỢNG

Khối lượng SDIC (g) = [V(L) × C_mong muốn(mg/L)] / [% Cl₂ hoạt tính × 10]

Trong đó:

  • V: Thể tích nước cần xử lý (lít)
  • C: Nồng độ Cl₂ mong muốn (mg/L)
  • % Cl₂: Thường lấy 60% cho SDIC

Ví dụ: Xử lý 1000L nước sinh hoạt với nồng độ 3 mg Cl₂/L: Khối lượng = (1000 × 3) / (60 × 10) = 5g SDIC ⟹ Sử dụng 2.5 viên × 2g


IV. LƯU Ý KỸ THUẬT VÀ AN TOÀN

1. Điều kiện ảnh hưởng hiệu quả

  • pH: Tối ưu 6.5-7.5 (HOCl chiếm ưu thế)
  • Nhiệt độ: 20-30°C (tăng nhiệt độ tăng tốc độ phản ứng)
  • Chất hữu cơ: Tiêu tốn Cl₂, cần tăng liều nếu COD/BOD cao
  • Kim loại: Fe²⁺, Mn²⁺ tiêu tốn chlorine

2. Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Nhiệt độ < 30°C
  • Tránh xa vật liệu hữu cơ, axit mạnh
  • Thời hạn: 12-24 tháng (kín)

3. An toàn lao động

  • Đeo găng tay, khẩu trang khi xử lý
  • Tránh hít phải bụi
  • Rửa tay sau khi sử dụng
  • Không trộn với axit, ammonia

V. SO SÁNH VỚI CÁC CHẤT KHỬ TRÙNG KHÁC

Tiêu chí SDIC Ca(OCl)₂ NaOCl
Cl₂ hoạt tính 55-64% 65-70% 12-15%
Độ ổn định Cao Trung bình Kém
pH dung dịch 5.5-7.0 10-11 11-13
Dễ sử dụng Rất tốt Tốt Khó (lỏng)
Chi phí Trung bình Thấp Thấp

Ứng dụng khử khuẩn rộng: Nước uống, hồ bơi, công nghiệp tuần hoàn, chăn nuôi, dệt sợi, bề mặt dụng cụ; SDIC là nguồn chlorine giải phóng HOCl chậm và hiệu quả trong nhiều bối cảnh xử lý nước

 


 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796