Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH.
Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na + và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
Ngoài công dụng được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thì natri hydroxit được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Cụ thể như trong sản xuất bột giấy và giấy, dệt may, nước uống, xà phòng và chất tẩy rửa. Sản lượng toàn cầu năm 2004 của Sodium Hydroxide đạt xấp xỉ 60 triệu tấn, trong khi nhu cầu là 51 triệu tấn.
Mô tả ngắn: Sodium hydroxide là tinh thể màu trắng, có tính ăn mòn rất cao, thường được sử dụng dưới dạng chất rắn hoặc dung dịch 50% trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đặc biệt, trong lĩnh vực làm đẹp, chất này điều chỉnh độ pH và được dùng như chất độn trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tên thường gọi: Sodium hydroxide
Tên gọi khác: caustic soda, lye, soda lye, sodio hidróxido, sodium hydrate, white caustic,
Tính chất vật lý
Khối lượng phân tử:30,9971 g.mol-1
Hình dạng:Tinh thể màu trắng, đục, không mùi
Mùi:Không mùi
Tỷ trọng:2,13g/cm3
Độ hòa tan:
Tan trong Glycerol
Tan ít trong Amoniac
Không tan trong Ete
Tan chậm trong Propylen Glycol
Độ hòa tan trong Methanol:238g/L
Độ hòa tan trong Ethanol:<< 139g/L
Áp suất hơi:<2,4kPa (ở 20oC)
Là chát màu trắng, dạng vảy, không mùi.
Hút ẩm mạnh, chảy nước, tan tốt trong nước và tỏa rất nhiều nhiệt.
Khối lượng riêng: 2.1 g/cm3.
Khối lượng mol: 39.997 g/mol.
Nhiệt độ nóng chảy: 318 °C.
Nhiệt độ sôi: 1.388 °C.
Độ hòa tan: 111 g/100 ml (20 °C), tan được trong nước, methanol, ethanol và các dung môi khác.
Độ pH: 13.5.
Tính chất hóa học
Là một base mạnh: làm quỳ tím hóa xanh, dung dịch phenolphthalein hóa hồng.
Phản ứng với các acid tạo thành muối và nước:
NaOH(dd) + HCl(dd) → NaCl(dd) + H2O
Phản ứng với ocide acid: SO2, CO2,…
2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
NaOH + SO2 → NaHSO3
Phản ứng với các acid hữu cơ tạo thành muối của nó và thủy phân este, peptit
Phản ứng với muối tạo thành base mới và muối mới (điều kiện: sau phản ứng phải tạo thành chất kết tủa hoặc bay hơi):
2NaOH + CuCl2 → 2NaCl + Cu(OH)2↓
Tác dụng một số kim loại mà ocide, hydroxide của chúng có tính lưỡng tính (Al, Zn…):
2NaOH + 2Al + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑
2NaOH + Zn → Na2ZnO2 + H2↑
Tác dụng với hợp chất lưỡng tính:
NaOH + Al(OH)3 → NaAl(OH)4
2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O
Sản phẩm làm sạch và khử trùng
Sodium hydroxide được sử dụng để sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa được dùng trong gia đình. Thuốc tẩy Clo được sản xuất bằng cách kết hợp Clo và Sodium hydroxide. Chất tẩy rửa cống có chứa Sodium hydroxide chuyển đổi chất béo và dầu mỡ thành xà phòng, hòa tan trong nước.
Dược phẩm và thuốc
Sodium hydroxide được sử dụng để sản xuất nhiều loại thuốc và dược phẩm, từ thuốc giảm đau thông thường như Aspirin, thuốc chống đông máu đến thuốc giảm Cholesterol.
Năng lượng
Sodium hydroxide được sử dụng trong sản xuất pin nhiên liệu, nhựa epoxy trong tuabin gió.
Xử lý nước
Sodium hydroxide được dùng để kiểm soát độ chua của nước và giúp loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước. Natri hypoclorit, một chất khử trùng nước cũng được sản xuất từ Sodium hydroxide.
Sản xuất thực phẩm
Sodium hydroxide được ứng dụng trong chế biến thực phẩm, chẳng hạn tạo màu nâu và độ giòn của bánh quy. Chất này cũng được sử dụng để loại bỏ vỏ của cà chua, khoai tây và các loại trái cây và rau quả khác để đóng hộp. Sodium hydroxide cũng là một thành phần trong chất bảo quản thực phẩm giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Sản phẩm gỗ và giấy
Việc xử lý bằng dung dịch chứa Natri sunfua và Sodium hydroxide trong quy trình sản xuất giấy, gỗ giúp hòa tan hầu hết các vật liệu thừa trong gỗ, để lại cellulose tương đối tinh khiết được dùng làm nguyên liệu tạo thành giấy. Trong quy trình tái chế giấy, Sodium hydroxide được sử dụng để tách mực khỏi các sợi giấy, cho phép các sợi giấy được tái sử dụng một lần nữa.
Sodium hydroxide cũng được sử dụng để tinh chế nguyên liệu thô cho các sản phẩm gỗ như tủ và đồ nội thất cũng như tẩy và làm sạch gỗ.
Chế biến quặng nhôm
Từ các khoáng chất có trong tự nhiên, Sodium hydroxide được sử dụng để chiết xuất Alumina với mục đích sản xuất nhôm và nhiều loại sản phẩm bao gồm giấy bạc, lon, đồ dùng nhà bếp, thùng bia và các bộ phận máy bay.
Trong các ứng dụng sản xuất công nghiệp khác
Sodium hydroxide được sử dụng để sản xuất vải rayon, vải thun, chất nổ, nhựa epoxy, sơn, thủy tinh và gốm sứ, thuốc nhuộm, xử lý vải bông, giặt và tẩy trắng, làm sạch và xử lý kim loại, phủ oxit, mạ điện và chiết xuất điện phân.