I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CỦA HEXAN (n-Hexane)
Thuộc tính | Giá trị đặc trưng | Nhận xét |
---|---|---|
Công thức phân tử | C₆H₁₄ | Hydrocarbon no mạch thẳng |
Khối lượng phân tử (M) | 86,18 g/mol | Nhẹ, dễ bay hơi |
Trạng thái | Chất lỏng không màu | Mùi dung môi đặc trưng (giống xăng nhẹ) |
Tỷ trọng (d₄²⁰) | 0,659 – 0,664 g/cm³ | Nhẹ hơn nước |
Điểm sôi | 68,7 °C | Bay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng |
Điểm nóng chảy | –95 °C | Ở dạng lỏng trong điều kiện bình thường |
Áp suất hơi | 17,6 kPa (ở 25°C) | Dễ bay hơi, dễ tạo hỗn hợp cháy nổ với không khí |
Độ nhớt động học | 0,3 cP (25°C) | Rất thấp, dễ thấm bề mặt dầu mỡ |
Độ hòa tan trong nước | 9,5 mg/L (ở 25°C) | Không tan trong nước, tan tốt trong dung môi hữu cơ |
Chỉ số khúc xạ (n²⁰D) | 1,3749 | Đặc trưng cho hydrocarbon mạch thẳng |
Điểm chớp cháy (Flash Point) | –22 °C (CC) | Cực kỳ dễ cháy |
Giới hạn cháy nổ | 1,1 – 7,5% (thể tích trong không khí) | Cần lưu trữ an toàn, kín khí |
II. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP CỦA HEXAN
Trong sản xuất và tẩy rửa dầu mỡ (Degreasing Agent)
-
Vai trò: Là dung môi hòa tan dầu khoáng, mỡ động thực vật, sáp, paraffin, đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn tẩy dầu mỡ kim loại, linh kiện cơ khí, máy móc.
-
Cơ chế: Hexan thấm sâu vào lớp dầu mỡ, phá vỡ lực Van der Waals và làm loãng dầu, sau đó bay hơi nhanh, để lại bề mặt sạch, khô, không dư chất.
-
Tỷ lệ sử dụng trong dung dịch tẩy rửa dầu mỡ:
-
Hexan tinh khiết: 80–95% (làm dung môi chính).
-
Phụ gia hoạt động bề mặt (surfactant): 1–5%.
-
Isopropanol hoặc ethanol (tăng khả năng làm sạch): 5–10%.
-
Chất chống bay hơi hoặc chống tĩnh điện: 0,5–1%.
-
-
Ứng dụng cụ thể:
-
Rửa chi tiết kim loại sau gia công, trước khi mạ hoặc sơn.
-
Tẩy dầu trong sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí chính xác.
-
Làm sạch thiết bị công nghiệp và dây chuyền sản xuất dầu nhờn.
-
Trong công nghiệp chiết xuất dầu thực vật
-
Ứng dụng: Dung môi chiết dầu từ hạt đậu nành, hạt bông, lạc, hướng dương.
-
Ưu điểm: Hiệu suất chiết cao, dễ thu hồi bằng bay hơi và ngưng tụ.
-
Tỷ lệ sử dụng: ~0,25–0,35 kg Hexan cho 1 kg dầu thành phẩm (trong hệ tuần hoàn kín).
Trong sản xuất keo dán, sơn, mực in
-
Là dung môi pha loãng cao su thiên nhiên, chloroprene, polychloroprene.
-
Tỷ lệ thường dùng: 40–60% trong hỗn hợp dung môi hữu cơ (toluene, MEK, hexane...).
Trong phòng thí nghiệm và công nghiệp hóa chất
-
Là dung môi chuẩn trong chiết lỏng – lỏng, sắc ký pha thường (GC, HPLC).
-
Dùng để làm sạch mẫu phân tích dầu mỡ, thuốc trừ sâu, polymer.
III. AN TOÀN VÀ LƯU TRỮ
-
Độc tính: Hít hơi Hexan lâu ngày có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên (n-hexane → 2,5-hexanedione là chất độc thần kinh).
-
Bảo quản:
-
Thùng kín, tránh ánh nắng, xa nguồn lửa.
-
Khu vực thông thoáng, nhiệt độ < 30°C.
-
Có hệ thống chống cháy nổ đạt chuẩn ATEX.
-
IV. TÓM TẮT ỨNG DỤNG THEO NGÀNH
Ngành | Ứng dụng chính | Tỷ lệ sử dụng Hexan |
---|---|---|
Tẩy dầu cơ khí | Dung môi tẩy dầu, mỡ, nhựa | 80–95% |
Dầu thực vật | Dung môi chiết xuất dầu | 25–35% (trong hệ kín) |
Keo, sơn, mực in | Dung môi pha loãng | 40–60% |
Cao su & polymer | Dung môi hòa tan | 50–70% |
Phòng thí nghiệm | Chiết, rửa, GC/HPLC | Dùng tinh khiết 99% |
Hexan là một hydrocarbon no (alkane) mạch thẳng có công thức hóa học là C6H14. "Hexan" cũng là tên gọi chung cho các đồng phân cấu tạo của C6H14. Đồng phân mạch thẳng, được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp