Kali cacbonat - K₂CO₃ - Hàn quốc - Công nghiệp -25kg

Thương hiệu: Unid   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Kali cacbonat (K2CO3) là một hợp chất vô cơ có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Với tính chất vật lý đặc biệt như độ hòa tan cao, tính hút ẩm mạnh và tính chất hóa học là muối yếu có tính kiềm, K2CO3 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh, xà phòng, thực phẩm, dược phẩm, nông nghiệp và xử lý nước.

1. Thông Tin Cơ Bản

  • Tên gọi: Kali cacbonat, Potassium Carbonate

  • Công thức hóa học: K₂CO₃

  • Tên thương mại: Bồ tạt, Tro tàu, Potash

  • CAS No: 584-08-7


2. Tính Chất Vật Lý (Đặc điểm nhận biết & xử lý)

  • Dạng tồn tại: Bột kết tinh màu trắng, hút ẩm mạnh.

  • Mùi vị: Không mùi, vị kiềm mạnh (cảm giác nhờn, xà phòng).

  • Độ tan: Tan rất tốt trong nước (112 g/100ml nước ở 20°C), tạo dung dịch kiềm. Tan trong glycerol, không tan trong ethanol, acetone.

  • Điểm nóng chảy: ~891°C (phân hủy).

  • Tỷ trọng: ~2.43 g/cm³.

  • pH dung dịch (10%): ~11.5 - 12.5 (Kiềm mạnh).

  • Hút ẩm: Rất mạnh → Yêu cầu bảo quản kín, khô ráo.


3. Tính Chất Hóa Học (Cơ sở ứng dụng)

  • Tính kiềm mạnh: Dung dịch K₂CO₃ có tính bazơ do ion CO₃²⁻ thủy phân:
    CO₃²⁻ + H₂O ⇌ HCO₃⁻ + OH⁻

  • Phản ứng với axit: Tạo muối kali mới, CO₂ và H₂O:
    K₂CO₃ + 2HCl → 2KCl + CO₂ + H₂O (Ứng dụng trong chữa cháy, giảm pH)

  • Phản ứng với kim loại kiềm thổ: Tạo kết tủa cacbonat:
    K₂CO₃ + CaCl₂ → CaCO₃↓ + 2KCl (Làm mềm nước)

  • Phân hủy nhiệt: >891°C → Kali oxit (K₂O) và CO₂.

  • Tạo phức: Với một số kim loại (Al, Sn, Zn) trong dung dịch đậm đặc.


4. Ứng Dụng Công Nghiệp Then Chốt 

Lĩnh Vực Ứng Dụng Chi Tiết Tầm Quan Trọng
Sản xuất thủy tinh Thành phần chính (50-60% sản lượng K₂CO₃): Hạ nhiệt độ nóng chảy cát, tăng độ bóng, độ trong, chống rạn cho thủy tinh cao cấp (màn hình, quang học), thủy tinh màu. ⭐⭐⭐⭐⭐
Phân bón & Nông nghiệp Cung cấp Kali (K₂O) dễ hấp thụ; Điều chỉnh pH đất chua; Tăng hàm lượng đường, màu sắc trái cây. ⭐⭐⭐⭐
Hóa chất & Xà phòng Sản xuất xà phòng mềm, chất tẩy rửa công nghiệp; Nguyên liệu sản xuất KOH, KNO₃, KCN, thuốc nhuộm. ⭐⭐⭐⭐
Xử lý khí & Nhiên liệu Loại bỏ H₂S, CO₂, mercaptan trong khí tự nhiên, khí biogas; Sản xuất nhiên liệu sinh học. ⭐⭐⭐
Thực phẩm Phụ gia (E501): Điều chỉnh pH, chống vón cục (bột cacao, sữa bột); Làm giòn da thực phẩm chiên. ⭐⭐ (Tuân thủ GMP)
Gốm sứ & Men Chất trợ chảy trong men gốm, giảm nhiệt độ nung, tăng độ bóng. ⭐⭐
Công nghệ điện Sản xuất ống CRT cũ, màn hình plasma; Chất điện giải trong pin nhiên liệu.
Bột màu & Chất nổ Nguyên liệu sản xuất pháo hoa, thuốc nổ (kết hợp KNO₃).
Dệt nhuộm Xử lý sợi bông, làm chất cầm màu.
Chữa cháy Thành phần bột chữa cháy lớp K (dập lửa dầu mỡ, điện).

5. Lưu Ý An Toàn & Bảo Quản (Thực tế kinh doanh)

  • Kích ứng: Gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp (do tính kiềm, hút ẩm). PPE bắt buộc: Găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang.

  • Bảo quản: KHÔ HẠN CHẾ - Đóng gói kín (bao PP/PE có lớp chống ẩm), kho khô ráo, thoáng mát. Tránh xa axit, kim loại kiềm thổ.

  • Vận chuyển: Phân loại: Chất gây kích ứng (Không nguy hiểm chính). Tuân thủ quy định địa phương.

Kết luận: K₂CO₃ là hóa chất linh hoạt & quan trọng, đặc biệt trong công nghiệp thủy tinh, phân bón và hóa chất cơ bản. Hiểu sâu tính chất lý hóa giúp tối ưu ứng dụng, xử lý sự cố và tư vấn khách hàng hiệu quả. Kinh nghiệm kinh doanh của bạn là lợi thế lớn khi cung cấp giải pháp kỹ thuật đi kèm sản phẩm.

New chat

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796