1. Tính chất hóa – lý của CMC
-
Công thức chung: [C₆H₇O₂(OH)₂OCH₂COONa]ₙ.
-
Nguồn gốc: dẫn xuất của cellulose, được kiềm hóa rồi phản ứng với monochloroacetic acid.
-
Trạng thái: bột trắng – vàng nhạt, không mùi, dễ hút ẩm.
-
Độ tan: tan trong nước (lạnh & nóng), tạo dung dịch keo nhớt trong suốt; không tan trong dung môi hữu cơ.
-
Độ nhớt dung dịch 1%: 25 – 50.000 mPa·s (tùy loại, khối lượng phân tử).
-
pH dung dịch 1%: 6.0 – 8.5.
-
Độ thay thế (DS): 0,4 – 1,4 (quan trọng để quyết định tính tan và ứng dụng).
-
Tính chất nổi bật: tạo nhớt, giữ ẩm, nhũ hóa, chống lắng, tạo màng, phân tán, chống tái bám bẩn.
2. Ứng dụng và liều lượng trong thực phẩm
CMC được xem là phụ gia an toàn (E466).
-
Kem, sữa chua, nước giải khát: 0,1 – 0,3% → tạo độ sánh, chống tách lớp, chống tinh thể đá.
-
Bánh kẹo mềm (kẹo dẻo, marshmallow, kẹo caramel): 0,2 – 0,8% → giữ ẩm, tạo độ dai, mềm mại.
-
Nước sốt, gia vị lỏng, tương ớt, mayonnaise: 0,25 – 0,6% → làm đặc, giữ nhũ tương bền.
-
Thực phẩm ăn kiêng, sản phẩm thay chất béo: 0,2 – 0,5% → tạo cảm giác béo, mịn.
-
Thực phẩm đông lạnh: 0,2 – 0,4% → hạn chế thoát nước, cải thiện cấu trúc sau rã đông.
3. Ứng dụng và liều lượng trong chất tẩy rửa
CMC là chất chống tái bám bẩn (anti-redeposition agent) rất quan trọng.
-
Bột giặt (detergent powder): 0,5 – 2% khối lượng → ngăn cặn bẩn bám trở lại vải, phân tán đất.
-
Nước giặt lỏng: 0,2 – 0,8% → điều chỉnh độ nhớt, ổn định hệ, ngăn lắng cặn.
-
Chất tẩy rửa gia dụng (rửa chén, nước lau sàn): 0,1 – 0,5% → ổn định dung dịch, tạo nhớt vừa phải.
-
Chất tẩy rửa công nghiệp: 0,5 – 1% → ổn định huyền phù, tăng khả năng phân tán.
4. Ứng dụng và liều lượng trong ngành khác
-
Dược phẩm:
-
Viên nén: 2 – 6% (tá dược rã & kết dính).
-
Kem, thuốc mỡ: 0,5 – 3% (tạo nền gel, tăng độ bám).
-
-
Mỹ phẩm:
-
Dầu gội, kem dưỡng: 0,3 – 1% (tăng nhớt, ổn định nhũ tương).
-
Gel tạo kiểu: 0,5 – 1,5%.
-
-
Giấy: 0,1 – 0,3% khối lượng bột giấy (tăng bền, cải thiện bề mặt in).
-
Dệt may: 0,5 – 2% (hồ sợi, tăng độ bền khi dệt).
-
Xây dựng (vữa, xi măng, sơn nước): 0,2 – 0,5% (chống nứt, giữ nước, tăng độ dẻo).
-
Khai thác dầu khí (dung dịch khoan): 0,5 – 1,2% (điều chỉnh độ nhớt, treo mùn khoan).
Kết luận
-
CMC là polymer tan trong nước, an toàn, đa chức năng.
-
Trong thực phẩm: thường dùng 0,1 – 0,5%.
-
Trong chất tẩy rửa: 0,2 – 2%.
-
Trong dược, mỹ phẩm, công nghiệp khác: 0,1 – 6% tùy mục đích.