VIMEXTECH

Các câu hỏi về tách Au bằng thiosulphat và các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng dịch sang tiếng Việt chuẩn hóa học

Thứ Sáu, 30/05/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG
  1. Thiosulfate leaching of gold là một quá trình luyện kim thủy lực sử dụng dung dịch thiosulfate, thường kết hợp với amoniac và đồng, để hòa tan vàng và bạc từ quặng. Nó được xem là một giải pháp thay thế ít độc hại hơn so với cyanide leaching.
     
  2. So với phương pháp cyanide leaching truyền thống, thiosulfate leaching có những ưu điểm chính nào? Thiosulfate leaching có nhiều lợi thế so với cyanide leaching truyền thống, bao gồm tính không độc hại, khả năng hòa tan vàng nhanh hơn, và có thể xử lý các loại quặng phức tạp hoặc chứa đồng. Thiosulfate cũng được sử dụng làm phân bón, mang lại lợi ích môi trường.
     
  3. Tại sao sự có mặt của amoniac lại quan trọng trong quá trình thiosulfate leaching của vàng? Amoniac ngăn chặn sự thụ động hóa của vàng bằng cách ưu tiên hấp phụ lên bề mặt vàng, giúp vàng đi vào dung dịch dưới dạng phức ammine. Nó cũng giúp ổn định đồng (II), chất xúc tác quan trọng cho quá trình hòa tan vàng.
  4. Sự có mặt của đồng đóng vai trò gì trong quá trình thiosulfate leaching của vàng? Đồng (II) đóng vai trò là chất xúc tác quan trọng trong quá trình thiosulfate leaching của vàng. Nó thúc đẩy tốc độ hòa tan vàng và tham gia vào chu trình oxy hóa khử giúp duy trì quá trình leaching.
     
  5. Độ ổn định của thiosulfate trong dung dịch bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào? Độ ổn định của anion thiosulfate trong dung dịch nước bị ảnh hưởng bởi nồng độ, pH, sự hiện diện của một số kim loại (đặc biệt là đồng), vi khuẩn chuyển hóa lưu huỳnh và tiếp xúc với tia cực tím. Dung dịch thiosulfate loãng (<0.01M) phân hủy nhanh hơn dung dịch đặc (>0.1M).
     
  6. Trong điều kiện oxy hóa, thiosulfate có thể bị oxy hóa thành những hợp chất nào? Trong điều kiện oxy hóa, thiosulfate có thể bị oxy hóa thành sulfate (SO42-) hoặc tetrathionate (S4O62-). Việc thiosulfate bị oxy hóa thành sản phẩm nào phụ thuộc vào điều kiện pH.
  7. Sự hiện diện của ion sulfit (SO32-) ảnh hưởng như thế nào đến quá trình thiosulfate leaching? Sự hiện diện của ion sulfit (SO32-) được cho là ngăn chặn sự hình thành của bất kỳ ion sulfide tự do nào và sự kết tủa của vàng hoặc bạc. Nó cũng có thể giúp ổn định thiosulfate nhưng sẽ làm giảm Eh của dung dịch và giảm đồng (II).
     
  8. Sự có mặt của carbon hoạt tính trong quặng có ảnh hưởng đến thiosulfate leaching khác với cyanide leaching như thế nào? Carbon hoạt tính hấp phụ vàng thiosulfate với lượng thấp hơn so với vàng cyanide. Điều này làm cho thiosulfate leaching trở thành một phương pháp tiềm năng để xử lý các loại quặng preg-robbing chứa carbon hoạt tính mà không cần xử lý trước.
  9. Kể tên ba phương pháp phục hồi vàng từ dung dịch thiosulfate? Ba phương pháp phục hồi vàng từ dung dịch thiosulfate được đề cập trong văn bản là: cementation (hoặc metal displacement), sử dụng nhựa trao đổi ion (resins), và ở một mức độ hạn chế, sử dụng carbon hoạt tính.
     
  10. Tại sao việc tái sinh đồng (II) lại quan trọng trong phản ứng xúc tác của quá trình leaching? Việc tái sinh đồng (II) là rất quan trọng để duy trì phản ứng xúc tác và tốc độ leaching. Tỷ lệ nồng độ amoniac so với thiosulfate cần được duy trì để đồng có thể chuyển đổi dễ dàng giữa trạng thái Cu(II) và Cu(I).

    Chú giải các thuật ngữ chính

  11. Ammoniacal thiosulfate leaching: Quá trình sử dụng dung dịch chứa thiosulfate cùng với amoniac để hòa tan kim loại quý như vàng và bạc.
  12. Cyanide leaching: Phương pháp truyền thống sử dụng dung dịch cyanide để hòa tan vàng và bạc từ quặng.
  13. Hydrometallurgy: Ngành luyện kim sử dụng các quá trình trong dung dịch nước để khai thác kim loại.
  14. Extractive metallurgy: Ngành luyện kim liên quan đến việc tách và tinh chế kim loại từ quặng.
  15. Leaching mechanism: Cơ chế hóa học và vật lý mô tả cách một chất hòa tan vào dung dịch.
  16. Thermodynamics: Nghiên cứu về năng lượng và sự biến đổi năng lượng trong các phản ứng hóa học.
  17. Thiosulfate stability: Mức độ mà anion thiosulfate có thể tồn tại trong dung dịch mà không bị phân hủy.
  18. Gold recovery options: Các phương pháp khác nhau để tách vàng đã hòa tan ra khỏi dung dịch leaching.
  19. Refractory sulfide ores: Quặng sulfide khó xử lý bằng các phương pháp leaching thông thường do vàng bị bao bọc trong các khoáng vật sulfide.
  20. In-situ generation: Sự tạo thành một chất tại chỗ trong quá trình xử lý.
  21. Cementation (Metal displacement): Quá trình phục hồi kim loại quý từ dung dịch bằng cách sử dụng một kim loại hoạt động hơn để thay thế nó trong dung dịch.
  22. Resins: Vật liệu polymer có khả năng hấp phụ các ion kim loại từ dung dịch.
  23. Activated carbon: Vật liệu carbon xốp có khả năng hấp phụ các chất hòa tan từ dung dịch.
  24. Auriferous ores: Quặng chứa vàng.
  25. Precious metal ores: Quặng chứa các kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim.
  26. Passivation: Sự hình thành một lớp màng trên bề mặt kim loại ngăn chặn các phản ứng tiếp theo.
  27. Ammine complex: Một ion phức tạp trong đó một ion kim loại được liên kết với một hoặc nhiều phân tử amoniac.
  28. Cu(II)-Cu(I) redox couple: Phản ứng oxy hóa khử liên quan đến việc chuyển đổi giữa trạng thái oxy hóa đồng (II) và đồng (I).
  29. Oxidative decomposition reactions: Các phản ứng phân hủy xảy ra do tác dụng của chất oxy hóa.
  30. Tetrathionate: Một anion sulfur có công thức S4O62-.
  31. Eh-pH diagram: Biểu đồ thể hiện các loài ổn định nhất trong một hệ thống hóa học ở các giá trị thế điện hóa (Eh) và pH khác nhau.
  32. Speciation diagrams: Biểu đồ thể hiện sự phân bố của các loài hóa học trong dung dịch ở các điều kiện khác nhau (ví dụ: nồng độ, pH).
  33. Catalytic reaction: Phản ứng trong đó một chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng mà không tự bị tiêu hao.
  34. Pregnant solution: Dung dịch chứa kim loại quý đã được hòa tan.
  35. Preg-robbing: Hiện tượng carbon hoạt tính trong quặng hấp phụ vàng đã hòa tan từ dung dịch leaching, làm giảm hiệu quả phục hồi.
  36. Resin-in-pulp (RIP): Quá trình phục hồi kim loại quý từ bùn (pulp) bằng cách sử dụng nhựa trao đổi ion.
  37. Resin-in-leach (RIL): Quá trình kết hợp leaching và hấp phụ kim loại quý lên nhựa trao đổi ion trong cùng một bước.
  38. Elution: Quá trình tách kim loại quý ra khỏi nhựa hoặc carbon đã hấp phụ.
  39. Pachuca tank: Một loại bể trộn sử dụng khí nén để khuấy trộn bùn.
  40. Tailings: Vật liệu rắn còn lại sau khi kim loại quý đã được tách ra khỏi quặng.
  41. Sodium borohydride: NBH4 là hợp chất hóa học có thể được sử dụng để khử các ion kim loại trong dung dịch.
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796