Việt Nam Ký kết Công ước Minamata về Thủy ngân
Thứ Năm,
19/06/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG
1. Tổng quan về sự kiện và Quyết định Chính phủ
- Việt Nam đã chính thức ký kết Công ước Minamata về Thủy ngân. Quyết định này được Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Tấn Dũng phê duyệt tại Quyết định số 1811/QĐ-TTg ngày 04/10/2013.
- Thời gian và địa điểm ký kết: Thứ trưởng Bộ Công Thương Lê Dương Quang đã thay mặt Chính phủ Việt Nam ký Công ước vào lúc 15h ngày 11/10/2013 tại Hội nghị đại diện quốc gia, diễn ra tại Minamata, Nhật Bản.
- Đoàn đại biểu Việt Nam: Thứ trưởng Lê Dương Quang dẫn đầu Đoàn đại biểu Việt Nam tham dự Hội nghị tại Nhật Bản vào tháng 10/2013.
2. Mối nguy hại của Thủy ngân và sự cần thiết của Công ước
- Đặc tính của Thủy ngân (Hg): Thủy ngân là "một hóa chất có đặc tính bền vững trong môi trường nhân sinh và có khả năng tích tụ sinh học gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến sức khỏe con người và môi trường."
- Thực trạng tại Việt Nam: Hiện nay, thủy ngân "đang có trong nhiều quy trình và sản phẩm công nghiệp (khai thác vàng thủ công, thiết bị chiếu sáng, đốt than tại nhà máy xi măng, nhiệt điện, phân bón…), y tế (hỗ hống nha khoa, nhiệt kế…) nhưng vẫn chưa được quản lý một cách đầy đủ và chặt chẽ."
- Nguồn gốc Công ước: Nhận thức được mối quan ngại này, Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) đã ban hành Quyết định số 25/5 ngày 20/2/2009 nhằm "cho ra đời một công cụ quản lý toàn cầu về thủy ngân – Công ước Minamata về Thủy ngân."
3. Vai trò của Việt Nam trong quá trình đàm phán và thực thi
- Tham gia đàm phán: Với trách nhiệm là cơ quan quản lý nhà nước về hóa chất và là Cơ quan đầu mối quốc gia thực hiện tiếp cận chiến lược quản lý hóa chất quốc tế (SAICM), "Bộ Công Thương đã có đại diện tham dự các phiên họp của Ủy ban đàm phán liên chính phủ về Công ước thủy ngân từ năm 2010 đến nay."
- Đóng góp ý kiến: Tiến sỹ Lưu Hoàng Ngọc, Phó Cục trưởng Cục Hóa chất, thành viên của Việt Nam tại Ủy ban đàm phán liên chính phủ, cho biết "trong các cuộc họp, Việt Nam đã đóng góp nhiều ý kiến xây dựng dự thảo Công ước, đặc biệt liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của Thành viên là các quốc gia đang phát triển."
- Cam kết của Việt Nam: Sau lễ ký kết, Thứ trưởng Lê Dương Quang đã khẳng định "Việt Nam cam kết thực hiện một cách nghiêm túc, đầy đủ các nghĩa vụ của Quốc gia thành viên." Ông cũng "nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác, hỗ trợ, chia sẻ về kỹ thuật, công nghệ, kinh nghiệm và tài chính giữa các Quốc gia thành viên để đạt được mục tiêu của Công ước, vì một thế giới an toàn, hạn chế tối đa ảnh hưởng tiêu cực của thủy ngân đối với sức khỏe con người và môi trường."
4. Nội dung chính và lợi ích của Công ước
- Mục tiêu của Công ước: "Bảo vệ sức khỏe con người và môi trường do phát thải nhân sinh của thủy ngân và các hợp chất thủy ngân."
- Nội dung kiểm soát: Công ước đưa ra "quy định kiểm soát các hoạt động liên quan đến sản xuất, xuất nhập khẩu, kinh doanh, phân phối, vận chuyển, sử dụng, lưu trữ và thải bỏ thủy ngân."
- Lộ trình thực thi: Các quốc gia thành viên sau khi ký kết sẽ có lộ trình "đến giai đoạn năm 2020-2025 để thực thi các quy định của Công ước."
- Lợi ích của việc tham gia: Tiến sĩ Phùng Hà, Cục trưởng Cục Hóa chất, đánh giá việc tham gia Công ước mang lại nhiều lợi ích:
- Nâng cao vị thế quốc tế: "Góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế."
- Hoàn thiện luật pháp quốc gia: "Thúc đẩy việc hoàn thiện hệ thống luật pháp quốc gia về quản lý thủy ngân với mục đích đảm bảo sức khỏe con người và môi trường trước những tác hại của thủy ngân cùng các hợp chất của thủy ngân."
- Kiểm soát thủy ngân có tổ chức: "Góp phần kiểm soát thủy ngân có tổ chức, tránh việc buôn bán, nhập lậu và sử dụng thủy ngân thiếu quản lý tại Việt Nam."
- Học hỏi và hợp tác quốc tế: "Tạo điều kiện để Việt Nam học hỏi kinh nghiệm về quản lý thủy ngân và tham gia hợp tác với các nước có nền công nghiệp hóa chất phát triển trong việc nghiên cứu phát triển các sản phẩm không có thủy ngân, các biện pháp công nghệ tối ưu để giảm phát thải thủy ngân."
5. Thành phần tham dự Hội nghị
- Hội nghị tại Nhật Bản có sự tham gia của "hơn 800 đại biểu, bao gồm Thủ tướng, Bộ trưởng, đại diện quốc gia… đến từ 140 nước, vùng lãnh thổ, các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ, các công ty, các hãng thông tấn báo chí."