TWEEN 80 (POLYSORBATE 80)-India-Dược dụng-50kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng

Thương hiệu: India   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Tween 80 là chất hoạt động bề mặt linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi nhờ tính ổn định pH, khả năng nhũ hóa mạnh và an toàn trong giới hạn cho phép. Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào ngành hàng, cần tối ưu hóa để cân bằng hiệu quả và an toàn. Trong dược phẩm, liều thấp (0.01–0.5%) là tiêu chuẩn để tránh phản ứng phụ; trong thực phẩm và mỹ phẩm, liều cao hơn (0.1–5%) vẫn đáp ứng quy định toàn cầu.

I. Tính chất hóa – lý của Tween 80 (Polysorbate 80)

  • Tên hóa học: Polyoxyethylene sorbitan monooleate

  • CTPT gần đúng: C₆₄H₁₂₄O₂₆

  • Khối lượng phân tử (MW): ~1310 g/mol

  • Ngoại quan: Chất lỏng nhớt, màu vàng nhạt đến vàng cam, mùi nhẹ đặc trưng.

  • Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, methanol; tan được trong dầu thực vật.

  • Chỉ số HLB: ~15 (hydrophilic, rất thích hợp làm chất nhũ hóa dầu trong nước – O/W).

  • Độ nhớt (25 °C): 300 – 400 cP

  • Điểm đông đặc: ~–5 °C

  • pH (dung dịch 5%): 5.0 – 7.0

  • Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường, nhưng dễ bị thủy phân ở môi trường acid mạnh hoặc kiềm mạnh, và bị oxy hóa khi tiếp xúc ánh sáng, không khí.

Độc tính: Được FDA (Hoa Kỳ) và EFSA (EU) công nhận là phụ gia an toàn (E433) trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
 

II. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM:

1. Chất nhũ hóa:

  • Liều lượng: 0.1-0.5% (1000-5000 ppm)
  • Ứng dụng:
    • Kem, sốt mayonnaise: 0.2-0.3%
    • Bánh kẹo: 0.1-0.2%
    • Kem đánh: 0.3-0.5%

2. Chất ổn định bọt:

  • Liều lượng: 0.05-0.2% (500-2000 ppm)
  • Ứng dụng: Đồ uống có ga, bia, cocktail

3. Chất cải thiện kết cấu bánh:

  • Liều lượng: 0.1-0.3% (tính theo bột)
  • Ứng dụng: Bánh mì, bánh ngọt, pizza

4. Chất solubilizer cho vitamin tan trong dầu:

  • Liều lượng: 1-5% (tỷ lệ với vitamin)
  • Ứng dụng: Nước uống bổ sung vitamin A, D, E

III. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM:

1. Chất nhũ hóa trong injection:

  • Liều lượng: 0.1-2.0%
  • Ứng dụng:
    • Fat emulsion for TPN: 1.2%
    • Propofol injection: 1.2%
    • Vitamin K injection: 0.2-0.5%

2. Chất solubilizer:

  • Liều lượng: 1-10% (tùy độ tan của API)
  • Ứng dụng:
    • Solubilize paclitaxel: 5-10%
    • Fat-soluble vitamins: 2-5%

3. Chất nhũ hóa trong topical:

  • Liều lượng: 0.5-5%
  • Ứng dụng: Cream, lotion, gel

4. Chất tăng thấm trong transdermal:

  • Liều lượng: 0.1-1%
  • Ứng dụng: Patch, gel thấm qua da

IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP KHÁC:

1. Mỹ phẩm:

  • Liều lượng: 0.5-5%
  • Ứng dụng:
    • Kem dưỡng da: 1-3%
    • Sữa rửa mặt: 0.5-2%
    • Son môi: 2-5%
    • Mascara: 1-3%

2. Nông nghiệp:

  • Liều lượng: 0.1-0.5%
  • Ứng dụng: Chất phụ gia trong thuốc trừ sâu, phân bón lá

3. Dệt nhuộm:

  • Liều lượng: 0.5-2%
  • Ứng dụng: Chất nhũ hóa trong dung dịch nhuộm

4. Sơn và coating:

  • Liều lượng: 0.2-1%
  • Ứng dụng: Chất nhũ hóa trong sơn emulsion

V. LƯU Ý QUAN TRỌNG:

1. An toàn:

  • FDA GRAS cho thực phẩm
  • USP/EP/JP grade cho dược phẩm
  • ADI: 25 mg/kg body weight/day

2. Tương tác:

  • Không tương thích với phenol, tannic acid
  • Tương tác với một số chất bảo quản

3. Bảo quản:

  • Nhiệt độ: 15-25°C
  • Tránh ánh sáng, oxy hóa
  • Container kín, không gian nitrogen

4. Kiểm soát chất lượng:

  • Peroxide value ≤ 10
  • Heavy metals ≤ 10 ppm
  • Microbial limits theo USP
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796