I. Tính chất hóa – lý của Tween 80 (Polysorbate 80)
-
Tên hóa học: Polyoxyethylene sorbitan monooleate
-
CTPT gần đúng: C₆₄H₁₂₄O₂₆
-
Khối lượng phân tử (MW): ~1310 g/mol
-
Ngoại quan: Chất lỏng nhớt, màu vàng nhạt đến vàng cam, mùi nhẹ đặc trưng.
-
Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, methanol; tan được trong dầu thực vật.
-
Chỉ số HLB: ~15 (hydrophilic, rất thích hợp làm chất nhũ hóa dầu trong nước – O/W).
-
Độ nhớt (25 °C): 300 – 400 cP
-
Điểm đông đặc: ~–5 °C
-
pH (dung dịch 5%): 5.0 – 7.0
-
Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường, nhưng dễ bị thủy phân ở môi trường acid mạnh hoặc kiềm mạnh, và bị oxy hóa khi tiếp xúc ánh sáng, không khí.
Độc tính: Được FDA (Hoa Kỳ) và EFSA (EU) công nhận là phụ gia an toàn (E433) trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
II. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM:
1. Chất nhũ hóa:
- Liều lượng: 0.1-0.5% (1000-5000 ppm)
- Ứng dụng:
- Kem, sốt mayonnaise: 0.2-0.3%
- Bánh kẹo: 0.1-0.2%
- Kem đánh: 0.3-0.5%
2. Chất ổn định bọt:
- Liều lượng: 0.05-0.2% (500-2000 ppm)
- Ứng dụng: Đồ uống có ga, bia, cocktail
3. Chất cải thiện kết cấu bánh:
- Liều lượng: 0.1-0.3% (tính theo bột)
- Ứng dụng: Bánh mì, bánh ngọt, pizza
4. Chất solubilizer cho vitamin tan trong dầu:
- Liều lượng: 1-5% (tỷ lệ với vitamin)
- Ứng dụng: Nước uống bổ sung vitamin A, D, E
III. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM:
1. Chất nhũ hóa trong injection:
- Liều lượng: 0.1-2.0%
- Ứng dụng:
- Fat emulsion for TPN: 1.2%
- Propofol injection: 1.2%
- Vitamin K injection: 0.2-0.5%
2. Chất solubilizer:
- Liều lượng: 1-10% (tùy độ tan của API)
- Ứng dụng:
- Solubilize paclitaxel: 5-10%
- Fat-soluble vitamins: 2-5%
3. Chất nhũ hóa trong topical:
- Liều lượng: 0.5-5%
- Ứng dụng: Cream, lotion, gel
4. Chất tăng thấm trong transdermal:
- Liều lượng: 0.1-1%
- Ứng dụng: Patch, gel thấm qua da
IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP KHÁC:
1. Mỹ phẩm:
- Liều lượng: 0.5-5%
- Ứng dụng:
- Kem dưỡng da: 1-3%
- Sữa rửa mặt: 0.5-2%
- Son môi: 2-5%
- Mascara: 1-3%
2. Nông nghiệp:
- Liều lượng: 0.1-0.5%
- Ứng dụng: Chất phụ gia trong thuốc trừ sâu, phân bón lá
3. Dệt nhuộm:
- Liều lượng: 0.5-2%
- Ứng dụng: Chất nhũ hóa trong dung dịch nhuộm
4. Sơn và coating:
- Liều lượng: 0.2-1%
- Ứng dụng: Chất nhũ hóa trong sơn emulsion
V. LƯU Ý QUAN TRỌNG:
1. An toàn:
- FDA GRAS cho thực phẩm
- USP/EP/JP grade cho dược phẩm
- ADI: 25 mg/kg body weight/day
2. Tương tác:
- Không tương thích với phenol, tannic acid
- Tương tác với một số chất bảo quản
3. Bảo quản:
- Nhiệt độ: 15-25°C
- Tránh ánh sáng, oxy hóa
- Container kín, không gian nitrogen
4. Kiểm soát chất lượng:
- Peroxide value ≤ 10
- Heavy metals ≤ 10 ppm
- Microbial limits theo USP