Tóm tắt: Tổng hợp Ý kiến Góp ý cho Dự thảo Nghị định về Luật Hóa chất
Tài liệu này tổng hợp và phân tích các ý kiến góp ý, phản biện xã hội đối với dự thảo Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Hóa chất về phát triển công nghiệp hóa chất và an toàn, an ninh hóa chất. Dự thảo do Bộ Công Thương chủ trì soạn thảo, đã được gửi lấy ý kiến 103 cơ quan, tổ chức, cá nhân và nhận được 44 văn bản phản hồi tính đến ngày 22/9/2025.
Những điểm chính nổi bật:
1. Sự tham gia góp ý sâu rộng: Quá trình lấy ý kiến đã thu hút sự tham gia của nhiều bên liên quan, bao gồm các Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, các tập đoàn lớn (PVN, TKV), doanh nghiệp (Samsung, BASF), và các hiệp hội ngành nghề, cho thấy mức độ quan tâm cao và tính phức tạp của các quy định.
2. Phân định trách nhiệm quản lý là vấn đề cốt lõi: Một trong những lo ngại lớn nhất và được nêu ra nhiều lần là sự chồng chéo hoặc thiếu rõ ràng trong trách nhiệm quản lý nhà nước giữa các Bộ (Công Thương, Y tế, Nông nghiệp và Môi trường), đặc biệt trong việc xây dựng và ban hành quy chuẩn kỹ thuật về "khoảng cách an toàn". Các bên góp ý đề nghị cần có một cơ quan chủ trì thống nhất để tránh tình trạng một hóa chất có nhiều quy định khác nhau. Tuy nhiên, Cơ quan soạn thảo giữ quan điểm mỗi Bộ sẽ ban hành quy chuẩn trong lĩnh vực quản lý của mình theo luật định.
3. Yêu cầu cao về tính rõ ràng và thống nhất pháp lý: Nhiều ý kiến tập trung vào việc làm rõ các định nghĩa, thuật ngữ (ví dụ: "cụm công nghiệp chuyên ngành hóa chất", "lĩnh vực dân sự") và đảm bảo tính thống nhất của dự thảo với các luật chuyên ngành khác như Luật Đầu tư, Luật Xây dựng, Luật Bảo vệ môi trường. Cơ quan soạn thảo đã tiếp thu nhiều đề xuất này, đặc biệt là việc loại bỏ các thuật ngữ không có trong Luật Hóa chất.
4. Tính thực tiễn của các nguyên tắc "Hóa học xanh": Việc áp dụng các nguyên tắc hóa học xanh trong các dự án hóa chất nhận được sự quan tâm đặc biệt. Các doanh nghiệp và đơn vị tư vấn (như CECO) lo ngại việc áp dụng cứng nhắc, bắt buộc tất cả các nguyên tắc có thể gây khó khăn cho các công nghệ bản quyền, chưa phổ biến. Cơ quan soạn thảo đã giải trình bằng cách phân chia thành các nguyên tắc bắt buộc (khoản 1 Điều 13) và các nguyên tắc khuyến khích (khoản 2 Điều 13) để cân bằng giữa mục tiêu bền vững và tính khả thi.
5. Phòng ngừa và ứng phó sự cố là ưu tiên hàng đầu: Các quy định về Kế hoạch và Biện pháp phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất được thảo luận kỹ lưỡng. Bộ Nội vụ đề xuất giao trách nhiệm thẩm định cho chủ cơ sở, tuy nhiên Cơ quan soạn thảo đã bảo vệ quan điểm cần có sự thẩm định của cơ quan quản lý chuyên ngành do tính phức tạp và mức độ rủi ro cao của sự cố hóa chất.
Nhìn chung, Cơ quan soạn thảo đã thể hiện thái độ tiếp thu tích cực đối với các góp ý mang tính kỹ thuật, làm rõ quy trình và điều khoản. Tuy nhiên, đối với các vấn đề mang tính nguyên tắc hoặc đã được quy định trong Luật Hóa chất, Cơ quan soạn thảo kiên trì giải trình và bảo vệ các quy định trong dự thảo.
Tổng quan về Quá trình Lấy ý kiến
Bộ Công Thương đã tổ chức lấy ý kiến đối với dự thảo Nghị định theo quy trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật. Hồ sơ đã được gửi đến các Bộ, ngành, địa phương và đăng tải công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Công Thương và Cục Hóa chất.
• Tổng số cơ quan, tổ chức, cá nhân được gửi xin ý kiến: 103
• Tổng số ý kiến nhận được (tính đến 22/9/2025): 44
Thống kê Phản hồi
Tình trạng Phản hồi |
Số lượng |
Chi tiết |
Nhất trí / Không có ý kiến |
10 |
Bao gồm các Sở Công Thương (SCT) Điện Biên, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Sơn La, Thái Nguyên; Ngân hàng nhà nước Việt Nam; các đơn vị thuộc Bộ Công Thương và Công ty TNHH Merck Việt Nam. |
Có ý kiến góp ý |
34 |
Bao gồm các Bộ, Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam, nhiều SCT và UBND tỉnh, các tập đoàn lớn (PVN, TKV), công ty (Samsung, BASF), và hiệp hội (Hội Hoá học Việt Nam). |
Chưa nhận được góp ý |
59 |
Bao gồm Văn phòng Chính phủ, các Bộ quan trọng (Tư pháp, Quốc phòng, Công an, Tài chính, Y tế), các UBND thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng), VCCI, và nhiều tập đoàn, hiệp hội khác. |
Phân tích Chi tiết các Nhóm Vấn đề Góp ý
Chương I: Quy định chung
Đây là chương nhận được nhiều ý kiến đa dạng, tập trung vào việc làm rõ phạm vi, định nghĩa và phân định trách nhiệm quản lý nhà nước.
1. Trách nhiệm Quản lý Nhà nước và Sự chồng chéo:
• Nội dung góp ý (SCT Cần Thơ, SCT Hà Tĩnh, VRCC - Hội Hoá học Việt Nam): Nhiều ý kiến bày tỏ lo ngại về việc phân công mỗi Bộ (Công Thương, Y tế, Nông nghiệp và Môi trường) tự xây dựng quy chuẩn kỹ thuật về khoảng cách an toàn. Điều này có thể dẫn đến sự chồng chéo, không thống nhất khi một hóa chất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Đề xuất cần có một cơ quan chủ trì để xây dựng quy chuẩn chung.
• Nội dung giải trình (Cơ quan soạn thảo): Cơ quan soạn thảo giải trình rằng theo quy định tại Luật Hóa chất (khoản 2 Điều 35), khoảng cách an toàn được ban hành theo quy chuẩn kỹ thuật. Do đó, việc các Bộ quản lý ngành xây dựng quy chuẩn cho lĩnh vực của mình là phù hợp với mục tiêu quản lý chuyên ngành và luật định.
2. Giải thích Từ ngữ và Thuật ngữ:
• Nội dung góp ý:
◦ "Dự án hóa chất" (Bộ KHCN): Đề nghị bổ sung định nghĩa. Cơ quan soạn thảo giải trình đã có trong Luật Hóa chất.
◦ "Cụm công nghiệp chuyên ngành hóa chất" (SCT Đồng Nai, SCT Hải Phòng, SCT Phú Thọ): Thuật ngữ này xuất hiện trong dự thảo nhưng chưa được định nghĩa.
◦ "Nguyên tắc hóa học xanh" (SCT Lai Châu, SCT Phú Thọ): Đề nghị bỏ giải thích từ ngữ vì đã được quy định trong Luật Hóa chất.
• Nội dung tiếp thu: Cơ quan soạn thảo tiếp thu ý kiến, quyết định bỏ cụm từ "cụm công nghiệp chuyên ngành hóa chất" để thống nhất với Luật Hóa chất và bỏ phần giải thích lại về "nguyên tắc hóa học xanh".
3. Phân cấp, phân quyền cho địa phương:
• Nội dung góp ý (SCT Tây Ninh, SCT Hà Tĩnh): Đề nghị làm rõ cơ sở pháp lý để UBND tỉnh ủy quyền hoặc phân cấp cho cơ quan chuyên môn thực hiện thẩm định Kế hoạch phòng ngừa sự cố hóa chất. Ngoài ra, UBND tỉnh được giao nhiều nhiệm vụ nhưng chưa rõ nguồn lực đi kèm.
• Nội dung giải trình: Việc phân cấp, ủy quyền được thực hiện theo pháp luật về tổ chức chính quyền địa phương. UBND cấp tỉnh sẽ chủ động bố trí nguồn lực để thực hiện nhiệm vụ.
Chương II: Chiến lược phát triển ngành công nghiệp hoá chất
Các góp ý cho chương này chủ yếu mang tính quy trình, thủ tục để đảm bảo tính pháp lý và đồng bộ khi xây dựng và triển khai Chiến lược.
• Nội dung góp ý:
◦ Tính pháp lý của quy trình (Bộ VHTT&DL): Cân nhắc việc quy định chi tiết về hồ sơ, quy trình lập, phê duyệt Chiến lược trong một Nghị định, vì hiện nay việc này thường được thực hiện theo quy trình của văn bản hành chính.
◦ Làm rõ "Cơ quan lập Chiến lược" (SCT Lai Châu, Cục Đổi mới sáng tạo): Dự thảo chưa rõ ràng về đối tượng thực hiện khi Bộ Công Thương vừa là cơ quan chủ trì lập, vừa là cơ quan tổ chức thẩm định.
◦ Bổ sung Kế hoạch hành động (Cục Đổi mới sáng tạo): Đề nghị bổ sung quy định về việc xây dựng Kế hoạch hành động sau khi Chiến lược được phê duyệt để đảm bảo tính hiệu quả khi triển khai.
◦ Đánh giá môi trường chiến lược (Bộ NN&MT, SCT Lào Cai): Đề nghị rà soát để phù hợp với Luật Bảo vệ môi trường và làm rõ "Chiến lược phát triển ngành công nghiệp hóa chất" là một phần của "Chiến lược phát triển công nghiệp".
• Nội dung tiếp thu:
◦ Cơ quan soạn thảo bảo vệ quan điểm cần luật hóa quy trình xây dựng Chiến lược để đảm bảo tính pháp lý.
◦ Đã tiếp thu và chỉnh sửa để làm rõ: Bộ Công Thương sẽ giao đơn vị trực thuộc là "cơ quan lập Chiến lược".
◦ Đã tiếp thu và bổ sung quy định về việc Bộ Công Thương xây dựng và ban hành Kế hoạch hành động thực hiện Chiến lược.
◦ Giải trình rằng công nghiệp hóa chất là một lĩnh vực thuộc ngành công nghiệp, do đó việc thực hiện đánh giá môi trường chiến lược là phù hợp.
Chương III: Dự án hoá chất
Chương này tập trung vào các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý đối với các dự án hóa chất mới, đặc biệt là việc áp dụng nguyên tắc hóa học xanh và khoảng cách an toàn.
• Nội dung góp ý:
◦ Áp dụng Nguyên tắc hóa học xanh (Công ty CECO, Cục Đổi mới sáng tạo, Tập đoàn Than - Khoáng sản): Có ý kiến cho rằng việc "bắt buộc" áp dụng tất cả các nguyên tắc là cứng nhắc, đề xuất chuyển thành "khuyến khích" hoặc "áp dụng một trong những nguyên tắc".
◦ Khoảng cách an toàn (SCT Lạng Sơn): Đề nghị bổ sung quy định thời gian ban hành các quy chuẩn kỹ thuật về khoảng cách an toàn và quy định xử lý cho các dự án trong thời gian quy chuẩn chưa được ban hành.
◦ Thẩm định dự án (Cục Điện lực, Cục Đổi mới sáng tạo): Đề nghị làm rõ rằng nội dung thẩm định của dự án hóa chất là phần bổ sung vào các quy định chung của pháp luật về xây dựng.
• Nội dung giải trình và tiếp thu:
◦ Cơ quan soạn thảo giải trình đã phân loại các nguyên tắc hóa học xanh thành hai nhóm: bắt buộc (khoản 1 Điều 13) nhằm đáp ứng mục tiêu cốt lõi của luật và khuyến khích (khoản 2 Điều 13) đối với các nguyên tắc nâng cao, phức tạp hơn.
◦ Về khoảng cách an toàn, việc xây dựng QCVN cần thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng nên không thể quy định thời gian cụ thể.
◦ Cơ quan soạn thảo đã tiếp thu và chỉnh sửa câu chữ để làm rõ nội dung thẩm định theo pháp luật xây dựng và bổ sung các nội dung đặc thù của ngành hóa chất.
Chương IV: Tư vấn chuyên ngành hoá chất
Các quy định về điều kiện, chứng chỉ đối với hoạt động tư vấn chuyên ngành nhận được nhiều góp ý nhằm đảm bảo tính khả thi và minh bạch.
• Nội dung góp ý:
◦ Bỏ chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (Công ty CECO, SCT Nghệ An, SCT Phú Thọ): Nhiều ý kiến chỉ ra rằng quy định về chứng chỉ năng lực cho tổ chức xây dựng đã được bãi bỏ theo Luật Đường sắt 2025, do đó cần bỏ quy định này trong dự thảo.
◦ Làm rõ điều kiện và kinh nghiệm (SCT Nghệ An, Vụ Pháp chế): Cần thống nhất thuật ngữ "kinh nghiệm công tác" và quy định rõ hơn về các điều kiện trang thiết bị, phương tiện kỹ thuật.
◦ Quy trình cấp, thu hồi chứng chỉ (Vụ Pháp chế, Cục Thương mại điện tử): Đề nghị làm rõ các trường hợp thu hồi, thời hạn được cấp lại sau khi bị thu hồi, và quy trình tiêu hủy chứng chỉ.
• Nội dung tiếp thu: Cơ quan soạn thảo đã tiếp thu phần lớn các ý kiến này và sẽ chỉnh lý dự thảo, đặc biệt là việc xem xét bãi bỏ yêu cầu về chứng chỉ năng lực xây dựng và làm rõ các quy trình hành chính liên quan đến chứng chỉ tư vấn.
Chương V: Bảo đảm an toàn, an ninh trong hoạt động hoá chất
Trọng tâm của chương này là các quy định về khoảng cách an toàn, một vấn đề gây nhiều tranh cãi và khó khăn trong thực tiễn.
• Nội dung góp ý (SCT Bắc Ninh, SCT Hà Tĩnh, Samsung Việt Nam):
◦ Khẩn trương ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khoảng cách an toàn để làm cơ sở pháp lý thống nhất trên cả nước.
◦ Đề nghị bổ sung nguyên tắc tính toán cụ thể (dựa vào loại hóa chất, khối lượng, quy mô).
◦ Cần có hướng dẫn về lộ trình thực hiện đối với các cơ sở đã hoạt động trước khi quy chuẩn có hiệu lực.
◦ Cần có giải pháp kỹ thuật để giảm thiểu khoảng cách an toàn và hướng xử lý khi quy hoạch thay đổi làm cơ sở không còn đảm bảo khoảng cách.
• Nội dung giải trình: Cơ quan soạn thảo ghi nhận các ý kiến và giải trình rằng việc xây dựng QCVN về khoảng cách an toàn là một quá trình phức tạp, cần thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng. Lộ trình thực hiện cho các cơ sở hiện hữu sẽ do UBND cấp tỉnh xây dựng dựa trên tình hình thực tế của địa phương.
Chương VI & VII: Huấn luyện an toàn và Phòng ngừa, ứng phó sự cố hoá chất
Hai chương này có liên quan mật thiết và nhận được nhiều góp ý về tính thống nhất, đối tượng áp dụng và quy trình thực hiện.
• Nội dung góp ý:
◦ Huấn luyện an toàn (Bộ Nội Vụ): Cho rằng huấn luyện an toàn hóa chất chỉ là một phần của huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và nên thực hiện chung theo pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động để giảm chi phí tuân thủ.
◦ Đối tượng lập Biện pháp/Kế hoạch (SCT Hà Tĩnh, Tập đoàn PVN): Cần làm rõ ngưỡng áp dụng, cách tính khối lượng đối với hỗn hợp, dung dịch, và việc áp dụng cho các dự án mở rộng trong nhà máy hiện hữu.
◦ Thủ tục hành chính (Công ty BASF): Khuyến nghị đưa toàn bộ quy trình, hồ sơ liên quan đến Kế hoạch phòng ngừa sự cố lên hệ thống dịch vụ công trực tuyến để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp.
• Nội dung giải trình và tiếp thu:
◦ Cơ quan soạn thảo khẳng định huấn luyện an toàn chuyên ngành hóa chất và huấn luyện an toàn vệ sinh lao động là hai hoạt động độc lập.
◦ Đã tiếp thu nhiều ý kiến về việc làm rõ đối tượng, cách tính toán và sẽ chỉnh lý tại dự thảo hoặc Nghị định ban hành các danh mục.
◦ Ghi nhận và cho biết các thủ tục hành chính đã được thiết kế theo hướng đa phương thức, bao gồm cả dịch vụ công trực tuyến.
Chương VIII: Điều khoản thi hành và Thủ tục hành chính
Các góp ý chủ yếu mang tính kỹ thuật lập pháp, đảm bảo tính nhất quán và đúng thể thức văn bản.
• Nội dung góp ý (SCT Hà Tĩnh, SCT Tây Ninh, Vụ Pháp chế):
◦ Đề nghị bãi bỏ rõ ràng các điều khoản cụ thể của các Nghị định cũ (113/2017/NĐ-CP, 82/2022/NĐ-CP, 17/2020/NĐ-CP) thay vì quy định thay thế chung chung.
◦ Rà soát lại phần căn cứ pháp lý ban hành Nghị định, đảm bảo tuân thủ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
◦ Thống nhất thời điểm có hiệu lực của cả 3 dự thảo Nghị định hướng dẫn Luật Hóa chất.
• Nội dung tiếp thu: Cơ quan soạn thảo đã tiếp thu hầu hết các ý kiến này và sẽ rà soát, chỉnh lý dự thảo để đảm bảo đúng thể thức, rõ ràng về hiệu lực và các quy định chuyển tiếp.
Link download tiếng Việt: https://drive.google.com/file/d/1LvyjBoHuFswN8fHjJmj79TK1sv4gdmNB/view?usp=sharing