VIMEXTECH

Tóm tắt sách hướng dẫn pha chế chất tẩy rửa “Raw Materials for the Detergent Industry – Guide Formulations”

Chủ Nhật, 10/08/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

Tài liệu này là một hướng dẫn tổng hợp các công thức mẫu cho nhiều nhóm sản phẩm tẩy rửa công nghiệp và gia dụng, do Clariant biên soạn (tháng 3/2001). Nội dung chính được chia theo mục từ A đến G, tương ứng với các nhóm sản phẩm:

  1. Nhóm A – Trung tính & bột giặt

    • Bột giặt thường, bột giặt compact, ultra-compact; detergent viên (tabs); detergent lỏng heavy-duty.

    • Thành phần chính: chất tẩy chính (SKS-6, Zeolite A, phốt phát, perborate/percarbonate), phụ gia chelate/phosphonate, chất hoạt động bề mặt anion & nonion, enzym, polycarboxylate, chất làm sáng quang học, hương liệu, chất điều chỉnh bọt, muối độn (sodium sulfate)…

    • Liều lượng khuyến nghị: 60–135 g/bão giặt (tùy loại) với độ cứng nước 250–375 ppm CaCO₃.

  2. Nhóm B – Chăm sóc vải (fabric care)

    • Chất làm mềm vải lỏng với hoạt chất từ 5–15%.

    • Thành phần: esterquat (Praepagen, Genamin), Genapol UD, triethanolamine, MgCl₂ để điều chỉnh độ nhớt, hương liệu.

  3. Nhóm C – Dung dịch tẩy rửa chén bát

    • Rửa tay (C-1001–C-1018): hoạt chất 9–50%, tỷ lệ alkane sulfonate/alkyl ether sulfate thay đổi, thêm whey, terpene, bicarbonate…

    • Bột rửa máy (C-2001–C-2009): với/không phốt phát, SKS-6 HD, Makrophos, Sokalan…

    • Chất trợ xả (rinse aid) C-3001, C-3002: Genapol 2908/2909 + axit citric.

  4. Nhóm D – Chất tẩy nhà & vệ sinh

    • All-purpose cleaners (D-1001–D-1010): từ 4.5–14% hoạt chất, có acid, peroxide, terpene, antibacterial, nano-abrasive, hương liệu.

    • Bathroom & toilet cleaners (D-2001–D-2003): acid citric/phosphoric, Genaminox, Hordaphos.

    • Special cleaners (D-2004–D-4005): acidic cleaners, abrasive & scouring pastes, glass, flagstone, grill/oven, high-pressure, carpet shampoo.

  5. Nhóm E – Chất rửa tay & xà phòng lỏng

    • Liquid soap (E-1001) với hạt ngọc trai.

    • Hand cleaner gel/paste (E-2001–E-2003): Genapol UD, Hostapur SAS, Shellsol, chất mài mòn, Terpine.

  6. Nhóm F – Chất tẩy rửa công nghiệp

    • All-purpose industrial cleaners F-1001–F-1003.

    • Meat plant cleaner, sanitizer (F-2001–F-2003), tile & tank cleaners (F-2004–F-2005), carpet extraction cleaners (F-2006–F-2007), automatic dishwasher machine cleaners (F-2008–F-2009), industrial hand cleaners (F-2010–F-2011), bottle cleaners (F-3001–F-3006), conveyor belt lubricants (F-4001–F-4002).

  7. Nhóm G – Chăm sóc & vệ sinh xe

    • Car shampoo & cleaners (G-1001–G-1014): alkaline, acidic, high/low foaming, tar & insect removers, windscreen cleaner.

    • Car dry-shine & polish agents (G-2001–G-2006): butyl glycol/diglycol, Praepagen, Genamin O, mineral oil, acid.

Điểm chung toàn bộ công thức

  • Dựa trên các nguyên liệu gốc Clariant: SKS-6, Genapol, Genamin, Hostapur, Peractive…

  • Thành phần chính: chất hoạt động bề mặt anionic/nonionic, chất điện giải (phốt phát/zeolite/citrate), enzym, chất chelate/phosphonate, chất làm bóng/quang học, chất ổn định (nhũ, kiểm soát pH, nhớt), chất mài mòn (abrasive), hương liệu & chất bảo quản.

  • Quy trình sản xuất thường gồm: hòa tan nhóm A, thêm nhóm B/C theo thứ tự, điều chỉnh pH/nhớt ở 25–50 °C, cuối cùng thêm hương liệu & phụ gia.
    Link download full Tiếng Anh: https://drive.google.com/file/d/1ZvIdHgb1kul6z_R3YFn9xSU9PZzflv1X/view?usp=sharing

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796