VIMEXTECH

Tóm tắt hoàn thiện "Nghị định quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Hóa chất" áp dụng từ 1/1/2026

Thứ Bảy, 04/10/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

Dự thảo Nghị định số …/2025/NĐ-CP được ban hành nhằm thiết lập một khuôn khổ pháp lý mới và toàn diện cho việc quản lý hóa chất tại Việt Nam, phù hợp với Luật Hóa chất số 69/2025/QH15. Nghị định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2026 và sẽ thay thế hoàn toàn Nghị định số 113/2017/NĐ-CP và Nghị định số 82/2022/NĐ-CP.

Cốt lõi của Nghị định là việc ban hành năm danh mục hóa chất chuyên biệt, phân loại các chất dựa trên tầm quan trọng chiến lược, mức độ rủi ro, và yêu cầu quản lý cụ thể. Các danh mục này bao gồm:

1. Hóa chất cơ bản thuộc lĩnh vực công nghiệp hóa chất trọng điểm.

2. Hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện.

3. Hóa chất sản xuất, kinh doanh cần kiểm soát đặc biệt, bao gồm tiền chất ma túy và hóa chất thuộc các công ước quốc tế.

4. Hóa chất phải xây dựng Kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất, kèm theo ngưỡng khối lượng tồn trữ.

5. Ngành đào tạo được phép thực hiện các hoạt động liên quan đến an toàn hóa chất.

Văn bản này áp dụng cho mọi cơ quan, tổ chức, và cá nhân trong và ngoài nước có hoạt động liên quan đến hóa chất trên lãnh thổ Việt Nam, nhằm đảm bảo an toàn, an ninh và thúc đẩy phát triển bền vững ngành công nghiệp hóa chất.

Giới thiệu và Cơ sở Pháp lý

Dự thảo Nghị định này được Chính phủ ban hành nhằm quy định chi tiết các danh mục hóa chất thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Hóa chất. Văn bản này được xây dựng dựa trên một nền tảng pháp lý vững chắc, bao gồm:

• Luật tổ chức Chính phủ số 63/2025/QH15

• Luật hóa chất số 69/2025/QH15

• Luật Đầu tư công số 58/2024/QH15

• Luật Phòng, chống ma túy số 73/2021/QH15

• Luật Điều ước quốc tế số 108/2016/QH13

• Công ước cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá huỷ vũ khí hoá học

Phạm vi điều chỉnh (Điều 1): Nghị định ban hành các danh mục hóa chất liên quan đến các lĩnh vực phát triển công nghiệp hóa chất, hoạt động hóa chất, và an toàn, an ninh trong hoạt động hóa chất.

Đối tượng áp dụng (Điều 2): Tất cả các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong nước và tổ chức, cá nhân nước ngoài có hoạt động liên quan đến hóa chất trên lãnh thổ Việt Nam phải tuân thủ các quy định của Nghị định này.

Phân tích Chi tiết các Danh mục Quản lý Hóa chất

Nghị định cấu trúc việc quản lý hóa chất thông qua năm phụ lục chính, mỗi phụ lục có một mục tiêu và đối tượng quản lý riêng biệt.

Phụ lục I: Hóa chất Cơ bản trong Ngành Công nghiệp Hóa chất Trọng điểm

Phụ lục này xác định danh sách các hóa chất được coi là nền tảng cho sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất quốc gia. Đây là những hóa chất thiết yếu, có sản lượng lớn và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành kinh tế. Việc quản lý các hóa chất này tập trung vào việc thúc đẩy sản xuất, đầu tư và phát triển công nghệ.

Danh mục bao gồm 91 hóa chất cơ bản, ví dụ:

STT

Tên tiếng Việt

Mã số CAS

Công thức hóa học

1.

Axít clohydric

7647-01-0

HCl

17.

Axit sunfunric

7664-93-9

H2SO4

22.

Methanol

67-56-1

CH3OH

57.

Amoniac

7664-41-7

NH3

84.

Polyethylene

9002-88-4

(C2H4)n

91.

Poly(vinyl chloride)

9002-86-2

(C2H3Cl)n

Phụ lục II: Hóa chất Sản xuất, Kinh doanh có Điều kiện

Đây là danh mục lớn nhất, liệt kê các hóa chất mà việc sản xuất và kinh doanh đòi hỏi phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về cơ sở vật chất, nhân sự, quy trình kỹ thuật và an toàn. Mục đích là để kiểm soát các hóa chất có tiềm năng gây nguy hại nếu không được quản lý chặt chẽ.

• Bảng 1 của phụ lục này liệt kê 914 hóa chất riêng lẻ, cung cấp thông tin chi tiết bao gồm tên tiếng Việt, tên tiếng Anh, mã số HS, mã số CAS, và công thức hóa học.

• Bảng 2 quy định rằng các hỗn hợp chất cũng thuộc danh mục này nếu chứa ít nhất một thành phần trong danh mục hóa chất có điều kiện hoặc kiểm soát đặc biệt và thuộc một trong các nhóm phân loại nguy hại như: nguy hại vật chất, độc cấp tính, gây tổn thương mắt, ăn mòn da, gây ung thư, hoặc nguy hại môi trường.

Phụ lục III: Hóa chất Cần Kiểm soát Đặc biệt

Phụ lục này tập trung vào các hóa chất có mức độ rủi ro cao nhất, liên quan đến an ninh quốc gia, sức khỏe cộng đồng và các cam kết quốc tế. Việc sản xuất và kinh doanh các chất này bị kiểm soát cực kỳ nghiêm ngặt.

Phụ lục được chia thành các nhóm chính:

• Tiền chất công nghiệp (Nhóm 1 và 2):

    ◦ Nhóm 1 (IVA): Các tiền chất thiết yếu, tham gia trực tiếp vào cấu trúc chất ma túy như Phenylacetone (P2P), Acetic anhydride, Safrole.

    ◦ Nhóm 2 (IVB): Các hóa chất, dung môi, chất xúc tác dùng trong quá trình sản xuất chất ma túy như Acetone, Hydrochloric acid, Toluene.

• Hóa chất thuộc Công ước Vũ khí Hóa học (CWC):

    ◦ Hóa chất Bảng 2: Bao gồm các hóa chất độc và tiền chất có nguy cơ cao bị sử dụng làm vũ khí hóa học (ví dụ: Amiton, các hợp chất chứa phospho liên kết với nhóm methyl/ethyl/propyl).

    ◦ Hóa chất Bảng 3: Bao gồm các hóa chất độc và tiền chất được sản xuất công nghiệp với quy mô lớn nhưng cũng có thể bị lạm dụng (ví dụ: Phosgene, Hydrogen cyanide, Thionyl chloride).

• Hóa chất thuộc Công ước Rotterdam và Stockholm:

    ◦ Danh mục này bao gồm các hóa chất và thuốc trừ sâu bị cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt trên toàn cầu do độc tính cao và khả năng tồn lưu trong môi trường, như 2,4,5-T, Aldrin, D.D.T, Endosulfan, và các hợp chất Polychlorinated biphenyls (PCBs).

Phụ lục IV: Hóa chất Yêu cầu Kế hoạch Phòng ngừa, Ứng phó Sự cố

Phụ lục này nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình sản xuất, lưu trữ và sử dụng các hóa chất có khả năng gây ra sự cố nghiêm trọng. Các tổ chức, cá nhân phải xây dựng Kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất nếu khối lượng tồn trữ tại một thời điểm vượt qua ngưỡng quy định.

• Bảng 1 liệt kê 271 hóa chất cụ thể cùng với ngưỡng khối lượng tồn trữ tối đa cho phép trước khi bắt buộc phải có kế hoạch ứng phó.

• Bảng 2 quy định ngưỡng khối lượng dựa trên phân loại mức độ nguy hại của hóa chất (nguy hại sức khỏe, nguy hại vật chất, nguy hại môi trường).

Ví dụ về ngưỡng khối lượng từ Bảng 1:

STT

Tên hóa chất

Mã số CAS

Ngưỡng khối lượng (kg)

7.

Amoniac khan

7664-41-7

4.540

54.

Clo

7782-50-5

10.000

121

Hydro

1333-74-0

5.000

142

Methanol

67-56-1

500.000

177

Oxy

7782-44-7

200.000

Phụ lục V: Ngành Đào tạo Đủ điều kiện cho Hoạt động An toàn Hóa chất

Phụ lục này xác định các ngành đào tạo và trình độ chuyên môn được công nhận là đủ năng lực để thực hiện các hoạt động liên quan đến an toàn hóa chất. Điều này nhằm tiêu chuẩn hóa yêu cầu về nhân sự, đảm bảo rằng những người chịu trách nhiệm về an toàn hóa chất có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết.

Danh mục bao gồm các cấp đào tạo:

• Trung cấp và Cao đẳng: Các ngành như Công nghệ kỹ thuật hoá học, Hoá phân tích, Vận hành máy và thiết bị hoá chất.

• Cử nhân/Kỹ sư: Các ngành như Sư phạm Hoá học, Công nghệ kỹ thuật hoá học, Kỹ thuật môi trường, Công nghệ sinh học, Hoá dược.

• Thạc sĩ và Tiến sĩ: Các chuyên ngành sâu hơn như Hoá vô cơ, Hoá hữu cơ, Hoá phân tích, Kỹ thuật hoá dầu và lọc dầu, Khoa học môi trường.

Hiệu lực Thi hành và Các Quy định Thay thế

Điều 4 của Nghị định quy định rõ ràng về hiệu lực và các văn bản pháp luật bị thay thế:

1. Hiệu lực thi hành: Nghị định này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2026.

2. Văn bản bị thay thế: Nghị định này sẽ thay thế hoàn toàn hai văn bản trước đây:

    ◦ Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 09 tháng 10 năm 2017.

    ◦ Nghị định số 82/2022/NĐ-CP ngày 18 tháng 10 năm 2022 (sửa đổi, bổ sung Nghị định 113).

Tổ chức Thực hiện

Điều 5 phân công trách nhiệm thi hành Nghị định cho các cơ quan chức năng, cụ thể:

• Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chịu trách nhiệm tổ chức thi hành.

• Các Bộ và cơ quan ngang Bộ có trách nhiệm quản lý các hóa chất thuộc ngành và lĩnh vực quản lý của mình.
Link Download full bản dự thảo: https://drive.google.com/file/d/1Br7gmQ6atBVPXgsGNJWyLrAOTzu4bPCL/view?usp=sharing

Viết bình luận của bạn
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796