Tóm tắt Đề tài: Nâng cao hiệu suất thu hồi vàng (Au) bằng tiền xử lý AgNO₃ trong quá trình xianua hóa theo phương pháp thấm đống (Heap Leaching)
BÁO CÁO KỸ THUẬT
Đề tài: Nâng cao hiệu suất thu hồi vàng (Au) bằng tiền xử lý AgNO₃ trong quá trình xianua hóa theo phương pháp thấm đống (Heap Leaching)
Nguồn quặng: Quặng vàng Cijiwa – Sukabumi, Tây Java, Indonesia
Tác giả: Esthi Kusdarini et al. (Makara Journal of Science, Vol. 22, No. 2, 2018)
1. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của tiền xử lý quặng bằng bạc nitrat (AgNO₃) trong công nghệ hòa tách vàng bằng dung dịch xianua (NaCN) để:
-
Nâng cao tỷ lệ hòa tan vàng (Au recovery).
-
Xác định nồng độ AgNO₃ tối ưu.
-
Xác định hàm lượng vàng trong dung dịch giàu và trong bullion (hợp kim Au–Ag).
2. Đặc điểm quặng và thành phần hóa học
-
Vị trí: Mỏ Cijiwa – huyện Simpenan, tỉnh Sukabumi, Indonesia.
-
Thành phần phân tích AAS:
-
Au = 4.057 ppm
-
Ag = 3.500 ppm
-
S = 5.18%
-
-
Khoáng vật chủ yếu: Pyrit (FeS₂), chalcopyrit (CuFeS₂), sphalerit (ZnS), arsenopyrit (FeAsS), covellit (CuS).
-
Đặc tính: Quặng vàng gắn trong khoáng sunfua – khó hòa tan bằng NaCN do Au bị “khóa” trong mạng tinh thể sulfide.
3. Quy trình và điều kiện thí nghiệm
| Thông số | Giá trị / Ghi chú |
|---|---|
| Tổng khối lượng quặng | 750 kg |
| Số mẻ thí nghiệm | 5 mẻ × 150 kg |
| Cỡ hạt nghiền | ~0.5 cm |
| AgNO₃ | 0 – 4 g/mẻ |
| NaCN kỹ thuật | 400 g/mẻ |
| CaO (vôi tôi) | 50 g/mẻ |
| Nước | 70 L/mẻ |
| pH dung dịch | 10–11 |
| Thời gian thấm đống | 24 giờ |
| Phương pháp hấp phụ | Carbon in Column (CIC) dùng than hoạt tính gáo dừa |
| Phân tích Au | AAS – LIPI Geotek Bandung |
4. Cơ chế phản ứng chính
(1) Hòa tan vàng:
4Au+8NaCN+O2+2H2O→4Na[Au(CN)2]+4NaOH
(2) Phản ứng tạp chất sinh S²⁻:
Cu2S+6CN−→2[Cu(CN)3]2−+S2−
ZnS+4CN−→2[Zn(CN)4]2−+S2−
(3) Phản ứng tạo thiocyanate gây tổn thất Au:
S2−+CN−+½O2+H2O→SCN−+2OH−
(4) Vai trò của AgNO₃:
2Ag++S2−→Ag2S↓
Kết tủa Ag₂S giúp loại S²⁻, ngăn tạo SCN⁻, mở đường cho Au hòa tan triệt để vào dung dịch Na[Au(CN)₂].
5. Kết quả phân tích và thu hồi Au
| Mẻ | AgNO₃ (g) | Hàm lượng Au feed (ppm) | Hàm lượng Au concentrate (ppm) | Hiệu suất thu hồi (%) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 | 3.3259 | 0.9055 | 12.57 |
| 2 | 1 | 5.5460 | 2.5703 | 21.38 |
| 3 | 2 | 4.1504 | 2.7699 | 30.70 |
| 4 | 3 | 5.5135 | 4.1691 | 34.37 |
| 5 | 4 | 4.5980 | 3.6693 | 36.15 |
Kết luận định lượng:
-
Khi tăng AgNO₃ từ 0 → 4 g/150 kg quặng, hiệu suất thu hồi vàng tăng từ 12.57% → 36.15%.
-
Liều tối ưu: 4 g AgNO₃/150 kg quặng ≈ 26.7 mg AgNO₃/kg quặng.
6. So sánh với các tác nhân oxy hóa khác
| Tác nhân tiền xử lý | Hiệu quả thu hồi Au | Ghi chú |
|---|---|---|
| Pb(NO₃)₂ | 30–34% | Gây ô nhiễm Pb nặng |
| H₂O₂ | 28–32% | Khó kiểm soát phản ứng oxy hóa |
| AgNO₃ (nghiên cứu này) | 36.15% | Hiệu quả hơn, không độc, dễ thao tác |
7. Nguyên nhân chính của hiệu suất tăng
-
Ag⁺ phá vỡ cấu trúc sulfide (FeS₂, CuS), giải phóng Au tự do.
-
Ngăn tạo thiocyanate (SCN⁻) làm mất xianua và giảm hòa tan Au.
-
Cải thiện tiếp xúc NaCN – Au và tăng oxy hóa kim loại tạp.
-
Ag⁺ không gây độc hại, thân thiện môi trường hơn Pb²⁺.
8. Hạn chế và hướng cải tiến
-
Hiệu suất chưa vượt 50% do cỡ hạt quá nhỏ (0.5 cm) làm giảm độ thấm dung dịch.
-
Đề xuất cải thiện:
-
Dùng hạt 1–2.5 cm trong heap leaching.
-
Nung oxy hóa sơ bộ quặng chứa sulfide → có thể đạt 60–80% Au recovery.
-
Tăng thời gian thấm đống >48h và bổ sung H₂O₂ hoặc O₂ nén nhẹ để tăng hiệu quả oxy hóa.
-
9. Kết luận
-
AgNO₃ là chất oxy hóa tiền xử lý hiệu quả, thân thiện môi trường, có khả năng thay thế muối chì (Pb(NO₃)₂) trong công nghệ tách vàng.
-
Ứng dụng phù hợp với quặng vàng sulfide có hàm lượng thấp (<5 ppm Au).
Hứa hẹn dùng trong quy mô pilot hoặc bán công nghiệp tại các mỏ vàng quy mô vừa và nhỏ ở Đông Nam Á.
Link download full tiếng Anh: https://drive.google.com/file/d/1KGK9q6wxjs0kbft475Gn00ZDcyAUVOWn/view?usp=sharing
Dịch