VIMEXTECH

Tóm tắt các công nghệ, máy móc, thiết bị xử lý nước thải của các công ty Nhật đến tháng 3 năm 2010

Thứ Tư, 27/08/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

1. Tổng quan chung

Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về nhiều công nghệ xử lý nước thải công nghiệp và bùn thải, cũng như các thiết bị đo chất lượng nước, do các công ty Nhật Bản phát triển và cung cấp vào tháng 3 năm 2010. Các công nghệ này được thiết kế để giải quyết một loạt các thách thức môi trường, từ xử lý các chất ô nhiễm cụ thể đến giảm thiểu thể tích bùn và tái sử dụng nước. Một chủ đề xuyên suốt là khả năng áp dụng trực tiếp hoặc với những điều chỉnh nhỏ tại Việt Nam, thường với mục tiêu giảm chi phí thông qua nội địa hóa sản xuất hoặc tận dụng nguồn cung cấp địa phương.

2. Các Chủ Đề Chính và Ý Tưởng Quan Trọng

2.1. Xử lý nước thải công nghiệp

Các công nghệ trong phần này tập trung vào việc loại bỏ các chất ô nhiễm từ nước thải bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm hóa lý, sinh học hiếu khí, sinh học kỵ khí và màng sinh học.

2.1.1. Xử lý hóa lý

Phần này mô tả các công nghệ dựa trên phản ứng hóa học và vật lý để loại bỏ các chất ô nhiễm.

  • Hệ thống tạo bông kết tủa cao tốc (Kurita Water Industries Ltd.): Hệ thống này "giảm diện tích lắp đặt xuống còn 1/3~1/10 so với bể lắng ngưng tụ thông thường" và đạt được "nước sau xử lý trong hơn so với thiết bị truyền thống". Nó hiệu quả cho nước thải có kim loại nặng, flo, phốt pho, và bùn hoạt tính sau xử lý, đồng thời giảm lượng bùn phát sinh và tiêu thụ hóa chất.
  • Thiết bị cô đặc bay hơi (Sasakura Engineering Co., Ltd.): Thiết bị này sử dụng "bơm nhiệt hiệu suất cao cùng với ống bay hơi màng mỏng" để tiết kiệm năng lượng đáng kể (khoảng 85% chi phí năng lượng và 90% lượng phát thải CO2 so với kiểu hơi nước tiêu chuẩn). Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành như sản xuất chất bán dẫn, ô tô, thực phẩm, hóa chất, và xử lý nước thải bãi chôn lấp để giảm thể tích hoặc thu hồi chất có giá trị.
  • Thiết bị phân giải dioxin trong nước (Kubota Corporation): Sử dụng "phương pháp phân giải quang hóa ứng dụng đồng thời tia tử ngoại và ozon" để phân giải dioxin xuống dưới "0.1pg-TEQ/L", thấp hơn 1/10 so với tiêu chuẩn. Thiết bị này xử lý được nhiều mức độ ô nhiễm và có chi phí vận hành thấp do không sử dụng hóa chất trung hòa.
  • Thiết bị lọc màng ceramic Kubota (Filcera®) (Kubota Corporation): Hệ thống lọc màng ngâm sử dụng màng ceramic có "tuổi thọ cao trên 15 năm" và cung cấp "chất lượng nước sau xử lý vượt trội" (khử cryptosporidium, khuẩn đường ruột, độ đục dưới giới hạn phát hiện). Không cần tiền xử lý, thích ứng tốt với biến động độ đục, và có thể điều chỉnh tỉ lệ thu hồi lên đến 99.5%.
  • Thiết bị tạo bông kết tủa siêu cao tốc (Mitsubishi Heavy Industries Mechatronics Systems, Ltd.): Thiết bị "xử lý tất cả các công đoạn tạo bông cặn, kết tủa lắng, làm trong chỉ bằng một mô đun máy", đạt tốc độ lắng nhanh gấp 10 lần so với truyền thống. Nó "không cần bể tạo bông" và "không cần bể cô đặc bùn", giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính vận hành.
  • Bể cô đặc Sumi (Sumi thickener) (Sumitomo Heavy Industries Environment Co., Ltd.): Thiết bị cô đặc cao tốc này "tiết kiệm diện tích" và đạt vận tốc tuyến tính (LV) lớn hơn so với bể tạo bông kết tủa truyền thống. Nó có thể được sử dụng để làm trong nước và nước thải, thu hồi chất rắn, và đã được giao hàng hơn 180 máy tính đến tháng 10 năm 2008.
  • Thiết bị khử phốt pho (SUIDO KIKO KAISHA, LTD.): Phương pháp này loại bỏ phốt pho bằng phản ứng giữa ion axit phosphoric và ion sắt II trong môi trường oxy hòa tan ở tầng lọc xúc tác. Nó "có thể đưa nồng độ phốt pho về dưới 0.5mg/ℓ" với chi phí vận hành thấp, giảm lượng bùn thải và không cần bể tạo bông kết tủa, giúp tiết kiệm diện tích.
  • Máy lọc sợi cao tốc IFW (ISHIGAKI COMPANY, Ltd.): Thiết bị này sử dụng "chất liệu lọc bằng sợi có tỉ lệ khe hở cao" và phương pháp rửa vật liệu lọc bằng khuấy trộn, cho phép "lọc cao tốc nên không cần nhiều diện tích" (nhanh gấp 6 lần lọc cát) và "tiết kiệm năng lượng".
  • FIBAX (ORGANO CORPORATION): Thiết bị lọc này sử dụng "sợi acrylic loại dài" làm vật liệu lọc, đạt "tốc độ lọc lớn hơn hẳn so với thiết bị lọc cát nhanh thông thường" và "tiết kiệm diện tích lắp đặt".
  • Thiết bị hấp thu Pulse Head (ORGANO CORPORATION): Sử dụng than hoạt tính dạng hạt để xử lý nước thải (khử COD, khử màu), nước sạch (khử mùi) và có khả năng "tái sinh than hoạt tính" với tỉ lệ phục hồi trên 90%.
  • Vật liệu thấm hút dầu tính năng cao từ sợi thiên nhiên Kakui Oil Catcher (ORGANO CORPORATION): Sản phẩm làm từ sợi thực vật có "khả năng thấm hút vượt trội" (gấp 36-43 lần so với tự trọng đối với dầu nặng) và "ít bị biến chất theo thời gian", phù hợp cho việc thu gom dầu nổi và các dung môi hữu cơ.
  • Thiết bị xử lý tạo bông kết tủa, Hệ thống Heldy, Bể lắng cao tốc (FUJIKASUI ENGINEERING CO., LTD.): Cung cấp giải pháp toàn diện để xử lý kim loại nặng, crom, xianua, bo, phốt pho, silica, asen, selen và flo trong nước thải. Hệ thống Heldy đặc biệt "giảm một nửa lượng hóa chất sử dụng và lượng bùn phát sinh".

2.1.2. Xử lý sinh học hiếu khí

Các công nghệ này sử dụng vi sinh vật trong môi trường có oxy để phân hủy chất ô nhiễm.

  • Hệ thống bùn Sumi (Sumi sludge system) (Sumitomo Heavy Industries Environment Co., Ltd.): Hệ thống này "hợp nhất bể cô đặc Sumi... với thiết bị làm trong thu nhỏ" để "tiết kiệm diện tích" và duy trì "nồng độ bùn hoạt tính (MLVSS) trong bể bùn hoạt tính ở mức cao", giúp xử lý sinh học ổn định hơn và giảm thiểu bùn nở.
  • Xử lý sinh học kiểu bám dính (Mitsubishi Heavy Industries Mechatronics Systems, Ltd.): Phương pháp này lắp đặt vật liệu lọc để bùn hoạt tính bám vào, duy trì "nồng độ bùn hoạt tính ở mức cao" và "tiết kiệm đáng kể diện tích". Nó có "khả năng thích ứng với những biến động về tải trọng tốt" và "giảm lượng bùn dư".
  • Màng ngâm Kubota (Kubota Corporation): Sử dụng màng ngâm tấm phẳng làm từ CPE với lỗ nhỏ 0.4μm để "tách chất rắn trong bùn hoạt tính". Hệ thống "đơn giản và gọn nhẹ", "nước sau xử lý đạt chất lượng cao" và có thể tái sử dụng.
  • Các thiết bị xử lý bùn hoạt tính (FUJIKASUI ENGINEERING CO., LTD.): Bao gồm nhiều biến thể như thiết bị xử lý bùn hoạt tính tiêu chuẩn, bùn hoạt tính giá thể lưu chuyển (tiết kiệm 5 lần diện tích), hệ thống Kenko (tăng năng lực xử lý 1.5-2 lần), MBR (không cần bể lắng, nước trong sạch có thể tái sử dụng), và thiết bị sục khí hạn chế (quy mô nhỏ, dễ bảo dưỡng).
  • Bể phản ứng sinh học kiểu sàn lọc chuyển động (Sanki Engineering Co., Ltd.): Thiết bị này "vừa đồng thời xử lý nước thải vừa tự rửa sàn lọc", phù hợp cho "các trạm xử lý quy mô nhỏ hoặc cho mục đích bổ sung năng lực xử lý sẵn có". Đơn giản hóa thiết bị (chỉ cần máy nén khí), thi công và linh hoạt trong kế hoạch xử lý.
  • Thiết bị lọc Dynabio (Dynabio filter) (Sanki Engineering Co., Ltd.): Đạt "hiệu suất xử lý cao" và "khối lượng sục khí ít" nhờ diện tích bề mặt riêng lớn của đáy sàn, duy trì vi sinh vật mật độ cao. Dễ duy tu, quản lý và không cần bể lắng cuối.
  • Thiết bị khuấy trộn sục khí kiểu tự hút (TSURUMI PUMP): Thiết bị "có khả năng hút và cung cấp không khí cho nước chỉ với một mô đun thiết bị" mà "không cần quạt thổi", giúp tiết kiệm diện tích và dễ lắp đặt.
  • EFMR – Thiết bị xử lý màng sinh học kiểu tầng sôi (Ebara Engineering Service Co., Ltd.): Phương pháp này "giúp giá thể mang vi sinh vật và nước thải tiếp xúc với nhau một cách hiệu quả nhờ sục khí và dòng nước xoáy", dẫn đến "thiết bị nhỏ gọn do xử lý được ở nồng độ cao" và "không cần hoàn lưu bùn".

2.1.3. Xử lý sinh học kỵ khí

Các công nghệ này sử dụng vi sinh vật trong môi trường không có oxy để phân hủy chất ô nhiễm.

  • Troll (thiết bị xử lý yếm khí kiểu UASB) (FUJIKASUI ENGINEERING CO., LTD.): Thiết bị này "có thể xử lý ở nồng độ cao gấp 20 lần xử lý hiếu khí" và "thu hồi và sử dụng hiệu quả khí methan như một nguồn năng lượng", đồng thời "chi phí điện năng giảm xuống chỉ còn 1/5~1/10". Đặc biệt phù hợp với nhiệt độ cao của Việt Nam.
  • EGR – Thiết bị xử lý yếm khí nồng độ cao (Ebara Engineering Service Co., Ltd.): Thiết bị này "xử lý với nồng độ cao (hơn 2 lần kiểu thông thường)" và "thu hồi khí phát sinh làm năng lượng", "lượng bùn phát sinh ít" và "nâng cao khả năng duy trì vi sinh vật".

2.1.4. Các phương pháp xử lý sinh học khác

  • Công đoạn khử ni-tơ theo phương pháp cố định vi sinh vật (Pegasus) (Hitachi Plant Technologies, Ltd.): Sử dụng "Bio-n-cube (viên nitrat hóa)" cố định vi sinh vật để "khử ni-tơ hiệu quả" và "ổn định ngay cả ở nhiệt độ thấp". "Dung tích bể phản ứng bằng ½ thông thường" và "chi phí xây dựng bể phản ứng chỉ bằng 80~90%".
  • Tiếp xúc hoạt tính (Acticontact) (ORGANO CORPORATION): Sử dụng chất độn để vi sinh vật bám vào và phân giải BOD, đạt "thiết bị gọn nhẹ nhờ xử lý ở nồng độ cao" và "thích ứng tốt với biến động tải trọng".
  • Xử lý nước thải giấy, bột giấy (quy trình bể sâu) (Hitachi Plant Technologies, Ltd.): Quy trình này sử dụng bể sâu 100m để "tạo ra lượng oxy hòa tan lớn, hoạt hóa cao độ các vi sinh vật để xử lý nhanh BOD, COD với nồng độ cao". "Tiết kiệm diện tích" (bằng 1/20 phương pháp thông thường) và "tiết kiệm năng lượng" (hiệu suất sử dụng oxy cao gấp 5-9 lần).
  • Xử lý nước thải bằng màng phân li (nhà máy chế biến thực phẩm) (Panasonic Environmental Systems & Engineering Co., Ltd.): Sử dụng màng ngâm lỗ nhỏ 0.4μm để xử lý nước thải hữu cơ nồng độ cao từ nhà máy thực phẩm, đạt "hiệu suất khử cao" và "tiết kiệm diện tích lắp đặt".

2.2. Xử lý bùn

Các công nghệ này tập trung vào việc giảm thể tích, khử nước và sấy khô bùn thải.

  • Thiết bị bay hơi Hadowako Evaporator (Ebara Engineering Service Co., Ltd.): Thiết bị bay hơi kiểu nén cơ khí sử dụng "màng mỏng từ PE" có "hiệu suất cao" và "chất đóng cặn khó bám vào". "Không cần hơi nước nóng (nồi hơi) để tạo nguồn nhiệt" và "nhiệt độ xử lý thấp (600C)".
  • Máy phân li li tâm model HS (IHI Corporation): Máy này "phân tách và khử nước một cách hiệu quả các chất rắn trong bùn nhờ lực li tâm lớn gấp 2.000 ~ 3.000 lần trọng lực". Nó có "vận hành tự động dễ dàng, duy tu quản lý đơn giản", "gọn nhẹ, tiết kiệm diện tích" và "chủng loại đa dạng".
  • Centriace (Máy khử nước li tâm hiệu suất cao) (TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD.): Thiết bị "đầu tiên được áp dụng lí thuyết kín khí" giúp "giảm đáng kể hàm lượng nước trong bánh bùn" (thấp hơn 3-7% so với máy truyền thống) và "duy trì khả năng xử lý cao và ổn định".
  • Xe khử nước di động (TSURUMI PUMP): Xe trang bị máy khử nước kiểu đa đĩa có "tính kinh tế vượt trội" do có thể xử lý nhiều trạm với một xe, "sử dụng loại xe 4 tấn nhỏ gọn" và "phạm vi ứng dụng đối với các loại bùn rộng" (từ nồng độ thấp đến cao, bùn chứa dầu mỡ).
  • Máy khử nước theo nguyên lý ép trục vít kiểu đa bản (Máy khử nước Tea Borg) (TSURUMI PUMP): Máy này "không bị tắc" nhờ khe hở giữa các đĩa được làm sạch bởi chuyển động quay của trục vít. "Không tốn nhiều nước dùng cho mục đích vệ sinh" và "có thể khử nước với cả những loại bùn có nồng độ thấp (khoảng 0.3%)".
  • Máy khử nước trong bùn (model KFP) (Thiết bị lọc kiểu ép băng tải) (Hitachi Plant Technologies, Ltd.): Thiết bị này "khử nước trong bùn liên tục và hiệu quả bằng trọng lực, lực vắt, lực cắt". "Chi phí vận hành thấp" và "giảm tỉ lệ nước trong bánh bùn" so với kiểu thông thường.
  • Máy ép trục vít kiểu trống quay ngoài gia áp ISGK (ISHIGAKI COMPANY, Ltd.): Máy này "làm giảm khối lượng bùn một cách hiệu quả bằng trục vít mà không sử dụng 'túi lọc'". "Duy tu quản lý đơn giản" (ít vật tư tiêu hao, ít nước rửa túi lọc) và "thân thiện với môi trường" (chi phí điện năng chỉ bằng 1/15 lần máy li tâm).
  • Thiết bị lọc LASTA (LASTA Filter) ISD (ISHIGAKI COMPANY, Ltd.): Thiết bị ép lọc hàng đầu này "xử lý cả những loại bùn khó lọc, khó tách li". "Tự động hóa hoàn toàn, tiết kiệm năng lượng", "xử lý khối lượng lớn" và "tính năng khử nước cao".
  • Ép lọc kèm theo cơ cấu ép áp suất tự động hoàn toàn: Kubota Dynamic Filter (Kubota Corporation): Đạt "hàm lượng nước bánh bùn thấp nhờ cơ cấu ép áp suất" lên tới 1.5Mpa và "vận hành hoàn toàn tự động nhờ xả bánh bùn hiệu quả".
  • Máy khử nước bùn model DRPP (Ebara Engineering Service Co., Ltd.): Là máy khử nước kiểu ép băng tải "cho hiệu quả kinh tế, vừa có tính năng khử nước cao vừa gọn nhẹ nhờ sử dụng cơ cấu ép kiểu con lăn hành tinh".
  • Máy cô đặc li tâm (IHI Corporation): "Phân li và cô đặc một cách hiệu quả bùn" bằng lực li tâm, "dễ dàng thích ứng với những biến động về tính chất và nồng độ bùn", "gọn nhẹ, tiết kiệm diện tích" và "vận hành tự động dễ dàng".
  • Máy cô đặc li tâm Tsukishima (Centrihope) (TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD.): Đảm bảo "độ ổn định về năng lực, tính năng xử lý" và "cắt giảm đáng kể động lực tiêu hao" so với máy truyền thống.
  • Máy cô đặc kiểu băng tải (TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD.): Máy cô đặc bùn "giá thành thấp và tiết kiệm năng lượng với cấu tạo đơn giản". "Tăng cao nồng độ bùn, giảm hàm lượng nước và khối lượng bùn sau khử" và "tiết kiệm diện tích".
  • Thiết bị lọc cô đặc (ORGANO CORPORATION): Thiết bị này "cô đặc giảm thể tích bùn nhờ phương pháp lọc" đến nồng độ cao gấp 2-5 lần so với lắng tụ bằng trọng lực. "Nước sau khi được lọc rất trong và đủ tiêu chuẩn tái sử dụng".
  • Máy ép Tornado Press (TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD.): Máy khử nước gia áp kiểu hai trống quay này giúp "giảm thấp hàm lượng nước trong bùn sau khử", "tiết kiệm diện tích lắp đặt và chi phí xây dựng", và "không cần thay túi lọc" nhờ sử dụng vật liệu lọc kim loại.
  • Thiết bị sấy kiểu đĩa nghiêng (Inclined Disk Dryer) (Tsukishima Kikai Co., Ltd.): Thiết bị sấy bùn kiểu gia nhiệt gián tiếp với "đĩa nghiêng" tạo ra "hiệu quả tự làm sạch" và "tiết kiệm năng lượng", "gọn nhẹ", "lượng khí thải ít" và "sấy đều".
  • Thiết bị sấy bùn kiểu cứng hóa bề mặt - Karitto (JFE Engineering Corporation): Thiết bị này "kết hợp chức năng tạo hình gậy cho bùn sau khử nước và chức năng sấy khô bùn bằng gió nóng" để đưa hàm lượng nước xuống dưới 25%. Có "hiệu suất nhiên liệu hóa cao" (trên 90%) và "giảm lượng bụi phát sinh", "hạn chế được mùi hôi thối".
  • Hệ thống giảm thể tích bùn vô cơ KHDS®5 (Kurita Water Industries Ltd.): Công nghệ này "chú trọng đến tính chất lý hóa của bùn" để tạo ra bùn dạng phù sa có "hàm lượng nước thấp hơn 20% so với phương pháp thông thường", giảm lượng bánh bùn phát sinh 40-50% và "tốc độ khử nước cao gấp 5 lần".
  • Máy khuấy trộn kiểu bánh xe cánh quạt (dùng cho bể phân hủy) (TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD.): Máy khuấy trộn tốc độ quay thấp và hiệu quả cao, sử dụng bánh xe cánh quạt cỡ lớn. "Tiết kiệm năng lượng" (dưới 50% so với kiểu ống hút), "gọn nhẹ hóa thiết bị" và "hiệu quả phá vỡ cặn bọt vượt trội".
  • Phương pháp bùn hoạt tính màng phân li (MBR: Membrane Bioreactor Systems) (Hitachi Plant Technologies, ltd.): Phương pháp này "lược bỏ bể lắng" trong phương pháp bùn hoạt tính thông thường, "tiết kiệm diện tích" (bằng 1/3 phương pháp OD), "thời gian xử lý ngắn" (tổng cộng 6 tiếng), "quản lý bùn dễ dàng" và "đạt chất lượng nước sau xử lý vượt trội" (không chứa SS và vô khuẩn, có thể tái sử dụng).

2.3. Thiết bị đo chất lượng nước

Các thiết bị này cung cấp khả năng đo chính xác và hiệu quả các thông số chất lượng nước quan trọng.

  • Đo nhanh BOD kiểu cảm biến sinh học, model α 1000 (Central Kagaku Corp.): Thiết bị để bàn này "đo giá trị BOD trong thời gian ngắn khoảng 60 phút cho một mẫu" bằng điện cực vi sinh, "không cần nuôi cấy nên thao tác đo đơn giản" và "lượng thuốc thử dùng để đo ít".
  • Máy đo BOD tự động kiểu cảm biến sinh học, model BOD-3300 (Central Kagaku Corp.): Tương tự như model α 1000 nhưng là thiết bị tự động lớn hơn, có thể "theo dõi BOD liên tục".
  • Đo COD đơn giản, model HC-607 (Central Kagaku Corp.): Thiết bị để bàn này đo CODcr trong khoảng "10 phút cho 1 mẫu" bằng phương pháp xác định hàm lượng nước Karl Fischer. "Lượng thuốc thử dùng để đo ít nên lượng dung dịch thải phát sinh không nhiều" và "không cần hiệu chuẩn máy".
  • Thiết bị đo TOC tự động (TOC-708R) (ANATEC YANACO CORPORATION): Đo TOC và TC bằng phương pháp đốt cháy ở nhiệt độ cao và phát hiện CO2. "Có thể đáp ứng với mọi loại mẫu từ nồng độ thấp đến nồng độ cao" và "tự chẩn đoán lỗi".
  • Máy đo nồng độ ô nhiễm hữu cơ (YUV-308) (ANATEC YANACO CORPORATION): Đo chất hữu cơ bằng phương pháp quang phổ hấp thụ 4 tia quang 2 bước sóng (UV và khả kiến). "Có thể đo ổn định, bền bỉ nhờ phương pháp 4 tia quang, 2 bước sóng" và "rửa tự động cell đo một cách hiệu quả".
  • Thiết bị phân tích TOC tự động TOC-100 (Toray Engineering Co., Ltd.): Đo TOC online, offline bằng phương pháp đốt cháy ở 650°C. Đạt "kết quả phân giải và giá trị đo ổn định ngay cả với mẫu có chứa muối như mẫu nước biển".
  • Thiết bị quan trắc ô nhiễm hữu cơ đo UV (model OPM-410A) (DKK-TOA Corporation): Đầu dò là loại ngâm nước, "không cần thiết bị lấy mẫu". "Không sử dụng thuốc thử, giá thành thấp, bảo dưỡng dễ dàng".
  • Đo online các bon hữu cơ tổng, ni tơ tổng 4110 series (SHIMADZU CORPORATION): Cung cấp 3 dòng sản phẩm đo TOC, TN, hoặc cả hai. "Có thể đo TOC nồng độ cao trong nước chưa xử lý cho đến TOC nồng độ thấp" và "giảm các trục trặc, khối lượng bảo dưỡng của ống phân phối mẫu".
  • Đo UV, model OPSA-150 (HORIBA, Ltd.): Thiết bị đo UV-độ đục mới ứng dụng "phương pháp điều chế tín hiệu độ dài cell quay" cho phép "không bị lệch zero" và đáp ứng dải đo rộng. "Không cần thuốc thử" và "giảm khối lượng công việc bảo dưỡng".
  • Thiết bị đo ni tơ tổng, phốt pho tổng/COD (model NPW-160) (DKK-TOA Corporation): Có thể đo 3 chỉ tiêu TN, TP và COD chỉ với một máy. "Thiết kế gọn nhẹ", "tiết kiệm thuốc thử nên lượng dung dịch thải giảm" và "bảo dưỡng dễ".
  • Thiết bị đo phốt pho tổng tự động (TP-580) (ANATEC YANACO CORPORATION): Đo phốt pho tổng bằng phương pháp nồi chưng áp phân giải Kali Pesunphat và quang phổ hấp thụ molypden xanh. Đảm bảo "độ chính xác, ổn định" và "có thể đo liên tục 14 ngày liền" mà không cần bổ sung thuốc thử.
  • Thiết bị đo tự động phốt pho tổng – ni tơ tổng (TPN-580) (ANATEC YANACO CORPORATION): Đo cả phốt pho tổng và ni tơ tổng bằng phương pháp tương tự TP-580. "Độ chính xác, ổn định" cao và "có thể đo liên tục 14 ngày liền" mà không cần bổ sung thuốc thử.
  • Thiết bị đo ni tơ tổng – phốt pho tổng tự động, model TPNA-300 (HORIBA, Ltd.): Đo tự động nồng độ TN và TP bằng "phương pháp phân giải oxy hóa bằng tia tử ngoại", cho phép xử lý mẫu ở "nhiệt độ thấp (dưới 1000C) và áp suất thường", tăng tính dễ dàng bảo dưỡng và "hạ giá thành một cách ngoạn mục".
  • Thiết bị đo ni tơ tổng tự động (TN-580) (ANATEC YANACO CORPORATION): Đo ni tơ tổng bằng phương pháp nồi chưng áp phân giải Kali Pesunphat và quang phổ hấp thụ tử ngoại. "Độ chính xác, ổn định" cao và "có thể đo liên tục 14 ngày liền" mà không cần bổ sung thuốc thử.

3. Khả năng ứng dụng tại Việt Nam

Một điểm chung quan trọng được nhấn mạnh xuyên suốt tài liệu là khả năng ứng dụng cao của các công nghệ này tại Việt Nam. Nhiều công nghệ được nêu rõ là "có thể ứng dụng trực tiếp tại các doanh nghiệp Việt Nam mà không cần thay đổi gì" hoặc "cần thay đổi một vài thông số kỹ thuật để hạ giá thành" và "nội địa hóa việc sản xuất" các bộ phận phụ trợ hoặc toàn bộ thiết bị. Việc này cho thấy sự quan tâm đến việc giảm chi phí và chuyển giao công nghệ cho thị trường Việt Nam. Một số công ty như FUJIKASUI ENGINEERING CO., LTD. và Hitachi Plant Technologies, Ltd. đã có văn phòng đại diện hoặc đối tác tại Việt Nam, sẵn sàng hỗ trợ triển khai và vận hành. Đặc biệt, môi trường nhiệt độ cao ở Việt Nam được nhận định là rất phù hợp cho một số công nghệ xử lý sinh học kỵ khí như Troll.

4. Các điểm nổi bật về hiệu quả và lợi ích

  • Tiết kiệm diện tích: Nhiều công nghệ nhấn mạnh việc giảm đáng kể diện tích lắp đặt (ví dụ: Hệ thống tạo bông kết tủa cao tốc, Thiết bị tạo bông kết tủa siêu cao tốc, Quy trình bể sâu, MBR).
  • Tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành: Các thiết bị như cô đặc bay hơi, Troll, máy ép trục vít kiểu trống quay ngoài gia áp ISGK, Thiết bị sấy kiểu đĩa nghiêng, và các thiết bị đo chất lượng nước không cần thuốc thử đều mang lại lợi ích này.
  • Chất lượng nước/bùn sau xử lý cao: Nhiều công nghệ đảm bảo nước sau xử lý đạt chất lượng vượt trội, thậm chí có thể tái sử dụng (ví dụ: Thiết bị lọc màng ceramic Kubota, Màng ngâm Kubota, MBR). Đối với bùn, nhiều thiết bị giúp giảm hàm lượng nước đáng kể, giảm chi phí xử lý tiếp theo.
  • Vận hành và bảo trì dễ dàng: Tự động hóa, cấu tạo đơn giản, ít vật tư tiêu hao, và khả năng thích ứng với biến động tải trọng là những đặc điểm chung của nhiều công nghệ, giúp giảm yêu cầu về nhân lực và kinh nghiệm vận hành.
  • Giảm thiểu ô nhiễm thứ cấp: Một số công nghệ như Thiết bị phân giải dioxin, Máy khử nước di động, Karitto, và máy cô đặc li tâm có cấu tạo kín giúp giảm mùi hôi và tránh ô nhiễm thứ cấp.
  • Thu hồi tài nguyên: Nhiều thiết bị cho phép thu hồi các chất có giá trị hoặc năng lượng (khí methan) từ nước thải/bùn thải.

Tóm lại, tài liệu cung cấp một cái nhìn toàn diện về các giải pháp tiên tiến từ Nhật Bản trong lĩnh vực xử lý nước thải và bùn, tập trung vào hiệu quả, tính bền vững và khả năng thích ứng với điều kiện địa phương, đặc biệt là tại Việt Nam.
Link download full Tiếng Việt: https://drive.google.com/file/d/1EioVk-nfbCnshjI2muoMN7j_swwOQBAA/view?usp=sharing

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796