- Tính chất vật lý:
- Công thức hóa học: SnCl₂.
- Khối lượng mol: 189,6 g/mol.
- Trạng thái: Tinh thể rắn màu trắng hoặc không màu, hút ẩm mạnh.
- Độ tan: Tan nhiều trong nước, ethanol, và acetone.
- Nhiệt độ nóng chảy: ~247°C.
- Nhiệt độ sôi: ~623°C (phân hủy một phần).
- Tính chất hóa học:
Tính khử mạnh: SnCl₂ khử các ion kim loại cao hóa trị (ví dụ: Au³⁺, Fe³⁺) về dạng kim loại nguyên chất.
Ví dụ:
3SnCl2+2Au3+→3SnCl4+2Au↓
Nhạy với oxy: Dễ bị oxy hóa trong không khí ẩm thành SnO₂ và giải phóng HCl:
2SnCl2+O2+2H2O→2SnO2+4HCl
Tác dụng với bazơ: Tạo kết tủa Sn(OH)₂ trong môi trường kiềm.
Ứng dụng công nghiệp và phân kim của SnCl₂: Trong công nghiệp:
Công nghiệp điện tử :
Chất hàn không chì (soldering flux) nhờ khả năng khử oxit kim loại.
Mạ điện (electroplating) để phủ lớp thiếc bảo vệ.
Hóa chất phân tích :
Chất khử trong định lượng iod hoặc sắt(III).
Phát hiện ion Hg²⁺ (tạo kết tủa trắng Hg₂Cl₂).
Tổng hợp hữu cơ :
Chất xúc tác trong phản ứng chlor hóa, hydro hóa.
Xử lý bề mặt kim loại :
Làm sạch bề mặt đồng, sắt trước khi mạ hoặc hàn.
Ứng dụng trong Phân kim và Phân tích:
Phép Thử Tím Cassius (Purple of Cassius) - Phát Hiện Vàng:
Đây là ứng dụng đặc trưng và rất quan trọng của SnCl2 liên quan đến vàng.
Khi SnCl2 tác dụng với dung dịch chứa ion vàng (Au3+) dù rất loãng, nó sẽ khử Au3+ thành vàng dạng keo (colloidal gold). Các hạt vàng keo này cùng với sản phẩm oxy hóa của thiếc tạo thành màu tím hoặc đỏ tím đặc trưng.
Phép thử này dùng để nhận biết định tính sự có mặt của vàng trong dung dịch với độ nhạy cao, cực kỳ hữu ích trong phòng thí nghiệm phân kim và kiểm tra quá trình tinh luyện.
Chất khử trong chuẩn độ: Dùng để khử các chất cần xác định về một trạng thái hóa trị thấp hơn trước khi chuẩn độ (ví dụ: khử Fe3+ về Fe2+).
Kết Luận
Thiếc(II) clorua - SnCl₂ là một hợp chất vô cơ đa năng với tính chất khử mạnh, khả năng thủy phân và tạo phức đặc trưng. Trong công nghiệp, nó được ứng dụng rộng rãi trong xi mạ, sản xuất kính, và làm chất xúc tác. Trong phân tích kim loại, SnCl₂ giúp xác định và phân biệt các ion kim loại, đặc biệt là vàng. Quan trọng hơn, SnCl₂ cung cấp một giải pháp thay thế ít độc hại cho NaCN trong việc tách vàng từ quặng, mặc dù cần nghiên cứu thêm để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tính thực tiễn trong ứng dụng thực tế.