I. TÍNH CHẤT LÝ HÓA CỦA Na₄EDTA
1. Công thức phân tử:
- Na₄EDTA: Na₄[C₁₀H₁₂N₂O₈]
- Khối lượng phân tử: 380.17 g/mol
2. Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Rắn tinh thể trắng, tan tốt trong nước.
- pH dung dịch 1%: khoảng 10 – 11.5 (do có các ion Na⁺ kiềm và nhóm carboxylat phân ly mạnh)
- Không bay hơi, bền nhiệt dưới 250°C (phân hủy chậm)
3. Tính chất hóa học:
- Là một tác nhân tạo phức (chelating agent) rất mạnh, có khả năng tạo các phức bền với ion kim loại đa hóa trị: Ca²⁺, Mg²⁺, Cu²⁺, Fe³⁺, Pb²⁺, Zn²⁺, Co²⁺, Ni²⁺,...
- Cấu trúc: Gồm 4 nhóm carboxyl (-COO⁻) và 2 nhóm amine (-NH₂), cho phép tạo 6 phối tử với ion kim loại – hình thành phức lập phương (octahedral) rất bền.
II. ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
1. Hóa chất xử lý nước & môi trường:
- Làm mềm nước: loại bỏ Ca²⁺, Mg²⁺.
- Chất tạo phức trong xử lý nước thải chứa kim loại nặng: Pb²⁺, Cd²⁺, Cr³⁺, Cu²⁺.
- Ứng dụng trong hệ thống thu hồi kim loại tái chế từ chất thải điện tử, điện cực.
2. Dược phẩm và mỹ phẩm:
- Chất ổn định: Ngăn sự phân hủy do ion kim loại (trong thuốc tiêm, dung dịch tẩy rửa, kem chống nắng).
3. Ngành dệt, giấy, nhuộm:
- Tạo phức với ion kim loại trong thuốc nhuộm để đảm bảo màu ổn định và đồng nhất.
- Ngăn cản phản ứng phụ do kim loại vi lượng.
III. ỨNG DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP
- Là chất tạo phức vi lượng kim loại: Zn²⁺, Fe²⁺/Fe³⁺, Cu²⁺, Mn²⁺,...
- Na₄EDTA giúp cố định và hòa tan các vi lượng kim loại, làm cho cây trồng hấp thụ dễ dàng hơn → sử dụng trong phân bón lá, phân vi lượng, và thủy canh.
IV. ỨNG DỤNG TRONG TÁCH VÀNG (Au) TỪ QUẶNG
1. Không trực tiếp tách Au⁰ nhưng có vai trò phụ trợ quan trọng:
- EDTA không phản ứng hoặc tạo phức mạnh với vàng kim loại (Au⁰) hoặc ion Au³⁺ theo kiểu bền như các phức cyanide hoặc halogen.
- Tuy nhiên, có thể đóng vai trò tạo phức với các ion cản trở như Fe³⁺, Cu²⁺, Zn²⁺,..., giúp quá trình tách Au bằng GDA, thiourea, hoặc bromate hiệu quả hơn.
2. Ứng dụng cụ thể:
- Kết hợp với GDA hoặc NH₄HF₂ trong hệ triết tách vàng – loại bỏ các ion cạnh tranh hoặc gây oxy hóa GDA.
- Giữ ổn định pH và tạo môi trường triết sạch hơn.
TÓM TẮT ƯU ĐIỂM CỦA Na₄EDTA TRONG PHÂN TÁCH Au:
Đặc tính |
Vai trò |
Tạo phức mạnh, bền vững |
Loại tạp kim loại nặng |
Không tạo phức với Au |
Hạn chế tương tác không mong muốn |
Ổn định pH dung dịch |
Hỗ trợ môi trường phản ứng |
Tương thích với nhiều hệ hóa học |
Có thể dùng với GDA, H₂O₂, BrO₃⁻,... |