SPAN 80- Sorbitan oleat - Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó trong công nghiệp

Thương hiệu: China   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
  • SPAN 80 thường không dùng đơn lẻ mà phối hợp với Tween (Polysorbate 20, 60, 80…) để đạt HLB mong muốn.

  • Tỷ lệ Span/Tween thường được thiết kế để tạo hệ nhũ tương O/W hay W/O bền vững.

  • Đây là chất hoạt động bề mặt không ion, tương thích tốt với các loại chất hoạt động bề mặt khác (cation, anion, non-ion).

1. Tổng quan về SPAN 80

Tên hóa học: Sorbitan monooleate
Tên thương mại: SPAN 80 (do ICI/DuPont phát triển, nay thuộc Croda International)
Số CAS: 1338-43-8
Công thức phân tử: C₂₄H₄₄O₆
Khối lượng phân tử: ~428,6 g/mol


2. Tính chất hóa – lý của SPAN 80

Tính chất Giá trị/Mô tả

Ngoại quan

Chất lỏng nhớt, màu hổ phách đến nâu nhạt, không trong suốt

Mùi

Nhẹ, đặc trưng của dầu thực vật

Độ tan trong nước

Không tan (hydrophobe)

Độ tan trong dầu

Tan tốt trong dầu khoáng, dầu thực vật, dung môi hữu cơ

HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance)

4,3→ Là chấtnhũ hóa dầu trong nước (W/O)mạnh

Điểm nóng chảy

~ -10°C đến -5°C

Điểm sôi

Phân hủy trước khi sôi (~300°C)

pH (1% trong nước)

~5–7 (trung tính đến hơi axit)

Tỷ trọng (25°C)

~1,0 g/cm³

Độ nhớt (25°C)

~300–500 cP

Chỉ số acid

≤ 10 mg KOH/g

Chỉ số iod

~80–95 g I₂/100g (do có gốc oleic acid không no)

Hàm lượng nước

≤ 1%


3. Cơ chế hoạt động

SPAN 80 là nonionic surfactant, hoạt động nhờ:

  • Gốc sorbitan (hydrophilic yếu)
  • Gốc oleate (hydrophobic mạnh)

Do HLB thấp (4,3), SPAN 80:

  • Ưa dầu → Tạo nhũ tương dầu trong nước (W/O) ổn định
  • Giảm sức căng bề mặt tại giao diện dầu-nước
  • Tăng độ phân tán của các pha không tan

4. Ứng dụng công nghiệp và hàm lượng điển hình (%)

A. Ngành mỹ phẩm & dược phẩm

  • Kem dưỡng, lotion (W/O): 1–5%
  • Kem chống nắng (dạng dầu): 2–4%
  • Dược phẩm dạng nhũ tương tiêm hoặc uống: 0,5–2%
  • Kết hợp với Tween 80 để điều chỉnh HLB mong muốn (thường theo tỷ lệ SPAN 80 : Tween 80 = 1:1 đến 3:1)

Ví dụ: Kem dưỡng ẩm W/O: SPAN 80 (2%), dầu khoáng (15%), nước (70%), chất bảo quản (0,5%)


B. Ngành thực phẩm

  • Phụ gia thực phẩm (E494)
  • Nhũ hóa trong kem, bơ thực vật, margarine: 0,1–0,5%
  • Ngăn tách lớp trong nước sốt, mayonnaise (khi cần W/O): 0,05–0,3%

Lưu ý: Phải dùng SPAN 80 cấp thực phẩm (food-grade), đạt tiêu chuẩn FCC, EU, FDA.


C. Ngành sơn & mực in

  • Chất phân tán bột màu trong hệ dung môi: 0,5–2%
  • Ổn định nhũ tương trong sơn nước gốc dầu: 1–3%
  • Ngăn hiện tượng "floating" hoặc "flooding" của pigment

D. Ngành dầu khí

  • Chất nhũ hóa trong dung dịch khoan (oil-based mud): 2–6%
  • Ức chế tạo bọt trong hệ tuần hoàn: 0,1–0,5%
  • Tăng khả năng thấm dầu vào đá chứa

E. Nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)

  • Chất phân tán trong thuốc trừ sâu dạng EC (emulsifiable concentrate): 3–10%
  • Giúp phân tán hoạt chất trong dầu, tạo nhũ khi pha với nước

Ví dụ: Dung dịch EC chứa hoạt chất 20%, SPAN 80 5%, dung môi 75%


F. Công nghiệp polymer & nhựa

  • Chất tạo xốp (foaming agent) trong sản xuất xốp PU: 0,5–2%
  • Chất ổn định bọt trong quá trình polymer hóa nhũ tương

5. Lưu ý quan trọng trong sử dụng

  • Không dùng riêng cho hệ O/W – cần kết hợp với surfactant HLB cao (Tween 80, HLB=15) để tạo hệ nhũ tương cân bằng.
  • Tránh pH kiềm mạnh → có thể thủy phân ester → mất hiệu quả.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, dưới 30°C. Có thể oxy hóa do gốc olefin → nên thêm chất chống oxy hóa (BHT 0,01–0,1%) nếu lưu trữ lâu.
  • Tính tương thích: Tốt với hầu hết surfactant nonionic, kém với anionic ở nồng độ cao.

6. So sánh nhanh với các SPAN khác

Chất Gốc Axit béo HLB Ứng dụng chính

SPAN 20

Lauric

8,6

O/W nhẹ

SPAN 40

Palmitic

6,7

Trung gian

SPAN 80

Oleic

4,3

W/O mạnh

SPAN 60

Stearic

4,7

W/O, rắn hơn

SPAN 85

Trioleate

1,8

Siêu ưa dầu

→ SPAN 80 được ưa chuộng nhờ trạng thái lỏng (dễ xử lý) và HLB lý tưởng cho W/O.

 

 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796