So sánh Thuốc thử hữu cơ chỉ thị màu ( RhodaminB và Michler's Thioketone) chuyên dùng để phát hiện ion Au³⁺ một cách chọn lọc tại hiện trường, đơn giản và dễ làm.
Chuẩn bị mẫu quặng :
Nghiền mịn mẫu quặng trước khi phân tích.
Hòa tan vàng từ quặng bằng aqua regia (HNO₃ + HCl, tỷ lệ 1:3). Sau đó lọc bỏ tạp chất và điều chỉnh pH nếu cần. Dung dịch sau khi hòa tan được gọi là dung dịch ion vàng (Au3+)
PHA CHẾ THUỐC THỬ
- Rhodamine B:
- Cân 10 mg Rhodamine B
- Hòa tan trong 100 ml ethanol 70–96° hoặc nước cất ấm
- Lắc đều, bảo quản trong chai tối màu
2- Michler’s Thioketone:
Cân 10 mg Michler's Thioketone
- Hòa tan trong 100 ml Methanol tuyệt đối
- Có thể thêm 1 giọt acetic acid để ổn định
- Bảo quản lạnh, trong lọ thủy tinh đen
Test thực địa:
- Lấy 2–3 ml dung dịch mẫu (nước chiết quặng bằng HCl loãng)
- Thêm 3–5 giọt dung dịch Rhodamine B, Michler’s Thioketone
- Quan sát sự đổi màu sau 30–60 giây
- So sánh màu với bảng mẫu (color chart)
I. BẢNG SO SÁNH RHODAMINE B vs MICHLER’S THIOKETONE
Tiêu chí |
Rhodamine B |
Michler's Thioketone (MTK) |
Công thức phân tử |
C₂₈H₃₁ClN₂O₃ (CAS: 81-88-9) |
C₁₆H₂₀N₂S (CAS: 1226-46-6) |
Cơ chế tạo màu với Au³⁺ |
Tạo phức ion hóa dạng mở vòng – màu đỏ/tím đặc trưng |
Tạo phức điện tích do chứa nhóm amin và thioketone, chuyển màu đỏ tím |
Màu đặc trưng khi có Au³⁺ |
Đỏ → Tím → Tím đậm (tùy nồng độ Au³⁺) |
Hồng tím → Đỏ tím (rất đặc trưng, dễ nhận biết) |
Độ nhạy |
Từ 1 ppm – 10 ppb tùy môi trường |
Từ 10 ppm – 1 ppb, rất nhạy nếu đúng pH và dung môi |
Tính chọn lọc (với ion khác) |
Tốt, trừ khi có Fe³⁺ và Cu²⁺ rất cao |
Rất chọn lọc, đặc biệt là ít nhiễu bởi Cu²⁺, Fe³⁺, Pb²⁺ |
Dung môi phù hợp |
Ethanol, Methanol, nước (tan tốt) |
Chỉ tan trong MeOH, EtOH, Acetone (không tan trong nước) |
pH tối ưu cho phản ứng |
pH ~ 2–4 (acid nhẹ, HCl loãng) |
pH ~ 3–5 (acid nhẹ – trung tính) |
Thời gian phản ứng |
30 giây – 2 phút |
1 – 3 phút |
Khả năng ứng dụng ngoài hiện trường |
Rất cao, tiện lợi, dễ pha |
Khó hơn, cần kiểm soát dung môi, bảo quản kỹ |
Tính ổn định dung dịch thuốc thử |
Ổn định 2–4 tuần trong bóng tối, tủ lạnh |
Không bền nếu tiếp xúc ánh sáng, dễ oxy hóa |
Tính sẵn có & giá thành |
Rẻ, dễ mua ở mọi cấp độ (công nghiệp – PTN – học sinh) |
Khó mua, đắt tiền, dùng chủ yếu trong nghiên cứu chuyên sâu |
Độ phù hợp với khai khoáng mỏ Au |
⭐⭐⭐⭐⭐ (rất phù hợp) |
⭐⭐⭐ (phù hợp nhưng cần chuẩn hóa kỹ hơn) |
KẾT LUẬN
Mục đích |
Khuyến nghị |
Test nhanh, đại trà, dễ thao tác |
Rhodamine B |
Đo mẫu chuẩn, cần độ chọn lọc cao và độ nhạy ppb |
Michler’s Thioketone |
|
|