PROXITANE® 15:23 -Solvay - Thái Lan - TP - 30kg. Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó.

Thương hiệu: Solvay   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Kết luận: Proxitane 15:23 là dung dịch oxy hóa mạnh, an toàn môi trường (phân hủy thành O₂ + H₂O + CH₃COOH), ứng dụng rộng trong thực phẩm, y tế, xử lý nước, chăn nuôi, giấy, khai khoáng. Liều lượng sử dụng dao động 0.05 – 0.5% dung dịch làm việc tùy ngành và mục tiêu khử trùng/oxy hóa.

1. Tính chất hóa học – lý học của PROXITANE 15:23

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Dung dịch lỏng, trong suốt, hơi vàng nhạt.

  • Khối lượng riêng: ~1.11 – 1.15 g/cm³ ở 20°C.

  • Mùi: Hăng, chua, gắt (do axit peracetic và axit acetic).

  • pH: Rất axit, ~1.5 – 2.5.

  • Điểm sôi: >100°C (do hỗn hợp với nước).

  • Ổn định: Phân hủy dần ở nhiệt độ cao, giải phóng O₂, CO₂, H₂O.

  • Tính oxy hóa: Rất mạnh, dễ phân hủy sinh ra oxy nguyên tử (O•) → diệt khuẩn, oxy hóa mạnh hữu cơ/vô cơ.

Tính chất hóa học:

  • Axit peracetic (CH₃COOOH): là chất oxy hóa mạnh hơn H₂O₂, có khả năng phá vỡ màng tế bào, phân hủy protein, bất hoạt vi sinh vật.

  • Hydrogen peroxide (H₂O₂): cũng là chất oxy hóa, bổ trợ và ổn định PAA.

  • Phản ứng đặc trưng:

    • Oxy hóa mạnh các hợp chất hữu cơ → CO₂ + H₂O.

    • Diệt khuẩn, nấm, virus bằng cách phá hủy màng tế bào và acid nucleic.

Oxy hóa ion kim loại (Fe²⁺ → Fe³⁺, Mn²⁺ → Mn⁴⁺…).

2. Thành phần chính (%)

  • Peracetic Acid (CH₃COOOH): 15% w/w.

  • Hydrogen Peroxide (H₂O₂): 23% w/w.

  • Acetic Acid (CH₃COOH): ~16 – 20% w/w (dung môi và chất ổn định).Nước: ~42 – 46%.​​​​​​​

Ứng dụng — Proxitane® 15:23

Ghi chú: “%” trong bảng là % (w/v) — gam sản phẩm trên 100 mL dung dịch (thực tế thao tác thường đo theo thể tích sản phẩm bằng mL; xem phần “Ví dụ chuẩn bị” phía dưới).
Công thức tính nhanh: 1% (w/v) = 10 g sản phẩm / L. Proxitane chứa 15% PAA (w/w) → PAA (mg/L = ppm) = (g sản phẩm/L) × 0.15 × 1000.

Ứng dụng % Proxitane (w/v) PAA ≈ (ppm) Thời gian tiếp xúc Nhiệt độ Ghi chú / Lưu ý
CIP – thực phẩm, đồ uống (đường ống, bồn) 0.1–0.2% 150–300 ppm 10–30 min 20–40°C Rửa sạch trước, súc rửa bằng nước sau khi khử trùng
Khử trùng chai, bao bì (PET, thủy tinh) 0.15–0.25% 225–375 ppm 30–60 s (phun/ciP nhanh) 20–30°C Không ăn mòn PET; kiểm soát T và thời gian
Xử lý nước uống / nước thải khử khuẩn 0.05–0.2% (tùy mục tiêu) 75–300 ppm 30–60 min 10–30°C Ưu điểm: ít THM so với Cl₂; cần theo dõi TOC, pH
Ao nuôi / thủy sản (diệt vi khuẩn, virus) 0.01–0.05% (dilute into pond) 15–75 ppm (PAA) 1–6 h (tùy mục tiêu) 20–30°C Bắt đầu từ thấp; kiểm tra độ an toàn cho loài nuôi
Chuồng trại / bề mặt chăn nuôi 0.2–0.3% 300–450 ppm 10–30 min 20–40°C Dùng sau vệ sinh cơ học; để khô hoặc rửa lại
Bề mặt y tế (phòng, sàn) 0.2% 300 ppm 10–30 min 20–25°C Thích hợp thay aldehyde; thông gió tốt
Dụng cụ y tế không nhạy oxy hóa 0.2–0.35% 300–525 ppm 10–30 min 20–25°C Kiểm tra vật liệu (không dùng với một số kim loại mạ dễ oxy hóa)
Giấy & tẩy trắng sợi (kỹ thuật) 0.5–2.0% 750–3000 ppm 30–120 min 30–60°C Kiểm soát pH, tránh oxy hóa quá mức → hư sợi
Khử cyanide (detox tailings, mining) 0.1–0.3% 150–450 ppm 15–60 min 20–40°C Thí nghiệm pilot bắt buộc; theo dõi CN⁻, SCN⁻, TOC. Có thể thay NaOCl
Oxy hóa Fe²⁺ / Mn²⁺ trong dung dịch tuyển khoáng 0.05–0.1% 75–150 ppm 10–30 min 20–40°C Kết tủa sau oxy hóa; điều chỉnh pH trước/sau
Tẩy rửa công nghiệp, sàn, bề mặt 0.1–0.5% 150–750 ppm 5–30 min 20–50°C Kết hợp tẩy dầu, làm sạch cơ học trước

Ví dụ chuẩn bị dung dịch làm việc (tính toán thực tế)

Giả sử mật độ Proxitane ~1.12 g/mL (tham khảo công nghiệp; dùng để đổi gam ↔ mL). Công thức tính:

  • g sản phẩm cần = (% w/v) × 10 × V(L)

  • mL sản phẩm = g sản phẩm / density (g/mL)

  • PAA (mg/L = ppm) = (g sản phẩm / L) × 0.15 × 1000

Tôi đã tính các ví dụ phổ biến (kết quả làm tròn):

Để pha 10 L dung dịch làm việc:

  • 0.05% → cần 5.0 g sản phẩm ≈ 4.46 mL → PAA ≈ 75 ppm.

  • 0.1% → 10.0 g8.93 mL → PAA ≈ 150 ppm.

  • 0.2% → 20.0 g17.86 mL → PAA ≈ 300 ppm.

  • 0.3% → 30.0 g26.79 mL → PAA ≈ 450 ppm.

  • 0.5% → 50.0 g44.64 mL → PAA ≈ 750 ppm.

Để pha 100 L dung dịch làm việc:

  • 0.1% → 100 g89.29 mL → PAA ≈ 150 ppm.

  • 0.2% → 200 g178.57 mL → PAA ≈ 300 ppm.
    (Thông số chi tiết cho mọi nồng độ có thể mở rộng theo yêu cầu.)

— Ví dụ thao tác đơn giản: muốn pha 10 L dung dịch 0.2%: đo chính xác ~17.9 mL Proxitane (đặt vào 9 L nước), khuấy, sau đó điều chỉnh đến 10 L. (Lưu ý: trộn sản phẩm vào nước — không làm ngược lại.)


An toàn, lưu trữ, trung hòa và bảo vệ môi trường

  • PPE bắt buộc: kính bảo hộ kín, tấm che mặt, găng tay chịu hóa chất (PVC/Butyl), áo bảo hộ, ủng chịu hóa chất. Thông gió tốt.

  • Nguy cơ: oxy hóa mạnh — phản ứng với hữu cơ dễ gây cháy/nổ nếu không kiểm soát; ăn mòn kim loại; kích ứng mắt/da/niêm mạc.

  • Trung hòa rò rỉ / dư: Sodium sulfite (Na₂SO₃) hoặc sodium bisulfite (NaHSO₃) dùng để khử PAA/H₂O₂ → thêm dung dịch sulfit từ từ, kiểm tra bằng xét nghiệm PAA (starch/iodide hoặc test kit) đến âm tính. Làm việc trong bồn chứa trung hòa có thông gió.

  • Bảo quản: nơi mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh vật liệu dễ cháy; để xa chất khử mạnh và các hợp chất hữu cơ. Nhiệt độ kho lý tưởng <30°C.

  • Xử lý nước thải: trung hòa PAA/H₂O₂ trước khi xả; kiểm soát oxy hóa chất gây hại cho hệ sinh thái (dò PAA bằng kit).

  • Tương tác hóa học: không trộn với các chất khử (thiosulfate, sulfite) trước thời điểm cần trung hòa; tránh trộn với acid mạnh khác ngoài chính axit acetic nền; kiểm tra vật liệu chứa (một số kim loại mạ, đồng, nhôm có thể bị oxy hóa).


Khuyến nghị chuyên môn (dành cho khai thác/quy trình công nghiệp)

  1. Pilot test bắt buộc: trước khi thay thế NaOCl/Cl₂ hoặc H₂O₂ lớn, chạy pilot để kiểm soát phản ứng (CN⁻, SCN⁻, kim loại hòa tan, TOC).

  2. Giám sát: đo PAA residual, COD, pH, O₂ hòa tan (nếu xử lý ao), CN⁻ (nếu áp dụng cho tailings).

  3. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp: tại nhà máy tuyển/điều chế, thao tác Proxitane ở khu vực có rãnh ngăn, bồn trung hòa.

  4. Ghi chép: mọi lô, batch số, ngày mở can nên được ghi để theo dõi độ suy giảm hoạt tính (PAA suy giảm theo thời gian, nhanh ở nhiệt độ cao).

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796