1. Tính chất hóa học – lý học của PROXITANE 15:23
Tính chất vật lý:
-
Trạng thái: Dung dịch lỏng, trong suốt, hơi vàng nhạt.
-
Khối lượng riêng: ~1.11 – 1.15 g/cm³ ở 20°C.
-
Mùi: Hăng, chua, gắt (do axit peracetic và axit acetic).
-
pH: Rất axit, ~1.5 – 2.5.
-
Điểm sôi: >100°C (do hỗn hợp với nước).
-
Ổn định: Phân hủy dần ở nhiệt độ cao, giải phóng O₂, CO₂, H₂O.
-
Tính oxy hóa: Rất mạnh, dễ phân hủy sinh ra oxy nguyên tử (O•) → diệt khuẩn, oxy hóa mạnh hữu cơ/vô cơ.
Tính chất hóa học:
-
Axit peracetic (CH₃COOOH): là chất oxy hóa mạnh hơn H₂O₂, có khả năng phá vỡ màng tế bào, phân hủy protein, bất hoạt vi sinh vật.
-
Hydrogen peroxide (H₂O₂): cũng là chất oxy hóa, bổ trợ và ổn định PAA.
-
Phản ứng đặc trưng:
-
Oxy hóa mạnh các hợp chất hữu cơ → CO₂ + H₂O.
-
Diệt khuẩn, nấm, virus bằng cách phá hủy màng tế bào và acid nucleic.
-
Oxy hóa ion kim loại (Fe²⁺ → Fe³⁺, Mn²⁺ → Mn⁴⁺…).
2. Thành phần chính (%)
-
Peracetic Acid (CH₃COOOH): 15% w/w.
-
Hydrogen Peroxide (H₂O₂): 23% w/w.
-
Acetic Acid (CH₃COOH): ~16 – 20% w/w (dung môi và chất ổn định).Nước: ~42 – 46%.
Ứng dụng — Proxitane® 15:23
Ghi chú: “%” trong bảng là % (w/v) — gam sản phẩm trên 100 mL dung dịch (thực tế thao tác thường đo theo thể tích sản phẩm bằng mL; xem phần “Ví dụ chuẩn bị” phía dưới).
Công thức tính nhanh: 1% (w/v) = 10 g sản phẩm / L. Proxitane chứa 15% PAA (w/w) → PAA (mg/L = ppm) = (g sản phẩm/L) × 0.15 × 1000.
Ứng dụng | % Proxitane (w/v) | PAA ≈ (ppm) | Thời gian tiếp xúc | Nhiệt độ | Ghi chú / Lưu ý |
---|---|---|---|---|---|
CIP – thực phẩm, đồ uống (đường ống, bồn) | 0.1–0.2% | 150–300 ppm | 10–30 min | 20–40°C | Rửa sạch trước, súc rửa bằng nước sau khi khử trùng |
Khử trùng chai, bao bì (PET, thủy tinh) | 0.15–0.25% | 225–375 ppm | 30–60 s (phun/ciP nhanh) | 20–30°C | Không ăn mòn PET; kiểm soát T và thời gian |
Xử lý nước uống / nước thải khử khuẩn | 0.05–0.2% (tùy mục tiêu) | 75–300 ppm | 30–60 min | 10–30°C | Ưu điểm: ít THM so với Cl₂; cần theo dõi TOC, pH |
Ao nuôi / thủy sản (diệt vi khuẩn, virus) | 0.01–0.05% (dilute into pond) | 15–75 ppm (PAA) | 1–6 h (tùy mục tiêu) | 20–30°C | Bắt đầu từ thấp; kiểm tra độ an toàn cho loài nuôi |
Chuồng trại / bề mặt chăn nuôi | 0.2–0.3% | 300–450 ppm | 10–30 min | 20–40°C | Dùng sau vệ sinh cơ học; để khô hoặc rửa lại |
Bề mặt y tế (phòng, sàn) | 0.2% | 300 ppm | 10–30 min | 20–25°C | Thích hợp thay aldehyde; thông gió tốt |
Dụng cụ y tế không nhạy oxy hóa | 0.2–0.35% | 300–525 ppm | 10–30 min | 20–25°C | Kiểm tra vật liệu (không dùng với một số kim loại mạ dễ oxy hóa) |
Giấy & tẩy trắng sợi (kỹ thuật) | 0.5–2.0% | 750–3000 ppm | 30–120 min | 30–60°C | Kiểm soát pH, tránh oxy hóa quá mức → hư sợi |
Khử cyanide (detox tailings, mining) | 0.1–0.3% | 150–450 ppm | 15–60 min | 20–40°C | Thí nghiệm pilot bắt buộc; theo dõi CN⁻, SCN⁻, TOC. Có thể thay NaOCl |
Oxy hóa Fe²⁺ / Mn²⁺ trong dung dịch tuyển khoáng | 0.05–0.1% | 75–150 ppm | 10–30 min | 20–40°C | Kết tủa sau oxy hóa; điều chỉnh pH trước/sau |
Tẩy rửa công nghiệp, sàn, bề mặt | 0.1–0.5% | 150–750 ppm | 5–30 min | 20–50°C | Kết hợp tẩy dầu, làm sạch cơ học trước |
Ví dụ chuẩn bị dung dịch làm việc (tính toán thực tế)
Giả sử mật độ Proxitane ~1.12 g/mL (tham khảo công nghiệp; dùng để đổi gam ↔ mL). Công thức tính:
-
g sản phẩm cần = (% w/v) × 10 × V(L)
-
mL sản phẩm = g sản phẩm / density (g/mL)
-
PAA (mg/L = ppm) = (g sản phẩm / L) × 0.15 × 1000
Tôi đã tính các ví dụ phổ biến (kết quả làm tròn):
Để pha 10 L dung dịch làm việc:
-
0.05% → cần 5.0 g sản phẩm ≈ 4.46 mL → PAA ≈ 75 ppm.
-
0.1% → 10.0 g ≈ 8.93 mL → PAA ≈ 150 ppm.
-
0.2% → 20.0 g ≈ 17.86 mL → PAA ≈ 300 ppm.
-
0.3% → 30.0 g ≈ 26.79 mL → PAA ≈ 450 ppm.
-
0.5% → 50.0 g ≈ 44.64 mL → PAA ≈ 750 ppm.
Để pha 100 L dung dịch làm việc:
-
0.1% → 100 g ≈ 89.29 mL → PAA ≈ 150 ppm.
-
0.2% → 200 g ≈ 178.57 mL → PAA ≈ 300 ppm.
(Thông số chi tiết cho mọi nồng độ có thể mở rộng theo yêu cầu.)
— Ví dụ thao tác đơn giản: muốn pha 10 L dung dịch 0.2%: đo chính xác ~17.9 mL Proxitane (đặt vào 9 L nước), khuấy, sau đó điều chỉnh đến 10 L. (Lưu ý: trộn sản phẩm vào nước — không làm ngược lại.)
An toàn, lưu trữ, trung hòa và bảo vệ môi trường
-
PPE bắt buộc: kính bảo hộ kín, tấm che mặt, găng tay chịu hóa chất (PVC/Butyl), áo bảo hộ, ủng chịu hóa chất. Thông gió tốt.
-
Nguy cơ: oxy hóa mạnh — phản ứng với hữu cơ dễ gây cháy/nổ nếu không kiểm soát; ăn mòn kim loại; kích ứng mắt/da/niêm mạc.
-
Trung hòa rò rỉ / dư: Sodium sulfite (Na₂SO₃) hoặc sodium bisulfite (NaHSO₃) dùng để khử PAA/H₂O₂ → thêm dung dịch sulfit từ từ, kiểm tra bằng xét nghiệm PAA (starch/iodide hoặc test kit) đến âm tính. Làm việc trong bồn chứa trung hòa có thông gió.
-
Bảo quản: nơi mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh vật liệu dễ cháy; để xa chất khử mạnh và các hợp chất hữu cơ. Nhiệt độ kho lý tưởng <30°C.
-
Xử lý nước thải: trung hòa PAA/H₂O₂ trước khi xả; kiểm soát oxy hóa chất gây hại cho hệ sinh thái (dò PAA bằng kit).
-
Tương tác hóa học: không trộn với các chất khử (thiosulfate, sulfite) trước thời điểm cần trung hòa; tránh trộn với acid mạnh khác ngoài chính axit acetic nền; kiểm tra vật liệu chứa (một số kim loại mạ, đồng, nhôm có thể bị oxy hóa).
Khuyến nghị chuyên môn (dành cho khai thác/quy trình công nghiệp)
-
Pilot test bắt buộc: trước khi thay thế NaOCl/Cl₂ hoặc H₂O₂ lớn, chạy pilot để kiểm soát phản ứng (CN⁻, SCN⁻, kim loại hòa tan, TOC).
-
Giám sát: đo PAA residual, COD, pH, O₂ hòa tan (nếu xử lý ao), CN⁻ (nếu áp dụng cho tailings).
-
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp: tại nhà máy tuyển/điều chế, thao tác Proxitane ở khu vực có rãnh ngăn, bồn trung hòa.
-
Ghi chép: mọi lô, batch số, ngày mở can nên được ghi để theo dõi độ suy giảm hoạt tính (PAA suy giảm theo thời gian, nhanh ở nhiệt độ cao).