PEG4000 (Polyethylene glycol 4000) là một polymer tan trong nước có trọng lượng phân tử trung bình khoảng 4000 Da, thuộc họ polyethylene glycol với công thức tổng quát HO-(CH₂-CH₂-O)ₙ-H.
Tính chất lý hóa chính:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Chất rắn sáp trắng ở nhiệt độ phòng
- Điểm nóng chảy: 53-56°C
- Độ nhớt: Thấp khi nóng chảy
- Tỷ trọng: Khoảng 1.2 g/cm³
- Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, acetone
- Không tan trong hydrocarbons
Tính chất hóa học:
- Ổn định hóa học cao, không phản ứng với hầu hết các hóa chất
- Không độc, không gây kích ứng da
- Có tính ưa nước (hydrophilic) mạnh do các nhóm ether và hydroxyl
pH trung tính (6.5-7.5 trong dung dịch nước)
Ứng dụng trong công nghiệp:
Công nghiệp dược phẩm: Chất tạo độ nhớt, chất bôi trôn cho viên thuốc, chất mang trong kem và gel
Công nghiệp mỹ phẩm: Chất làm ẩm, chất tạo đặc trong kem dưỡng da, son môi
Công nghiệp thực phẩm: Chất bảo quản độ ẩm, chất tạo kết cấu
Công nghiệp dệt may: Chất làm mềm vải, chất khử tĩnh điện
Ứng dụng trong pha sơn tường nhà:
Vai trò chính:
- Chất điều chỉnh độ nhớt: PEG4000 giúp tạo độ đặc phù hợp, dễ thi công
- Chất cải thiện tính chảy: Giúp sơn phủ đều, giảm vết cọ
- Chất tạo ẩm: Kéo dài thời gian mở (open time), tránh khô quá nhanh
- Chất phân tán: Giúp các thành phần khác phân tán đều trong hệ sơn
Ưu điểm khi sử dụng:
- Cải thiện khả năng bám dính lên bề mặt
- Giảm hiện tượng bọt khí
- Tăng độ bền màu và độ bóng
- Thân thiện với môi trường (có thể phân hủy sinh học)
Hàm lượng khuyến nghị: Thường từ 0.5-2% trọng lượng tổng thể công thức sơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về độ nhớt và tính năng mong muốn.