PEG400-Mailai-CN-225kg-Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó

Thương hiệu: Malaixya   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

PEG400 là một trong những polymer ethylene oxide phổ biến nhất trong công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa tính an toàn, hiệu quả và giá thành hợp lý. Với đặc tính là chất lỏng nhớt, tan tốt trong nước, không độc, nó chiếm vị trí then chốt trong:

  • Dược phẩm (40%): làm dung môi, chất mang.
  • Mỹ phẩm (30%): dưỡng ẩm, làm mềm.
  • Và các ngành phụ trợ như hóa chất, thực phẩm, nghiên cứu...

Tính chất lý hóa của PEG400

Cấu trúc và đặc điểm cơ bản:

  • Công thức: HO-(CH₂-CH₂-O)n-H với n ≈ 8-9
  • Khối lượng phân tử trung bình: 380-420 Da
  • Dạng: Chất lỏng trong suốt, không màu, nhớt
  • Độ nhớt (25°C): 105-130 cP
  • Tỷ trọng (25°C): 1.124-1.128 g/cm³
  • Điểm sôi: >250°C
  • Điểm chớp cháy: >200°C
  • pH (5% dd): 4.5-7.5

Tính chất hòa tan:

  • Tan hoàn toàn trong nước ở mọi tỷ lệ
  • Tan tốt trong ethanol, acetone, chloroform
  • Không tan trong ether, hexane
  • Khả năng tạo liên kết hydro mạnh

Ứng dụng công nghiệp với liều lượng cụ thể

1. Công nghiệp Dược phẩm

  • Dung môi đồng dung môi: 10-50% w/w trong các dạng thuốc tiêm
  • Chất tạo ẩm trong viên nang mềm: 3-10%
  • Chất tăng hòa tan: 20-40% cho API kém tan
  • Chất bôi trơn viên nén: 1-5%
  • Base suppository: 70-100%

2. Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân

  • Kem dưỡng da: 2-10%
  • Sữa rửa mặt: 5-15%
  • Kem đánh răng: 10-25%
  • Dầu gội/Sữa tắm: 1-5%
  • Son môi: 5-15%
  • Mặt nạ: 3-8%

3. Công nghiệp Sơn và Phủ

  • Chất điều chỉnh độ nhớt: 0.5-3%
  • Chất tạo màng: 2-8%
  • Chất phân tán: 1-5%

4. Công nghiệp Hóa chất

  • Chất hút ẩm: 5-20%
  • Chất chống đông: 10-30% trong hệ nước
  • Chất trung gian tổng hợp: 100% (nguyên chất)
  • Chất tách chiết lỏng-lỏng: 20-50%

5. Công nghiệp Thực phẩm (E1521)

  • Chất mang hương liệu: 10-30%
  • Chất chống khô trong bánh: 0.5-2%
  • Chất nhũ hóa: 0.1-1%

6. Công nghiệp Dệt may

  • Chất làm mềm vải: 1-5%
  • Chất trợ nhuộm: 2-10%
  • Chất chống tĩnh điện: 0.5-3%

7. Công nghiệp Giấy

  • Chất tạo ẩm: 0.5-2%
  • Chất chống dính: 1-3%

8. Công nghiệp Cao su và Nhựa

  • Chất hóa dẻo: 2-10%
  • Chất bôi trơn khuôn: 1-5%
  • Chất phân tán: 0.5-3%

9. Công nghiệp In ấn

  • Chất điều chỉnh độ nhớt mực in: 1-8%
  • Chất tăng độ bám dính: 2-6%

10. Ứng dụng Sinh học - Y học

  • Môi trường nuôi cấy tế bào: 0.1-1%
  • Chất bảo quản mô: 5-20%
  • Chất trợ kết tủa protein: 10-30%

Ưu điểm kỹ thuật

  1. Không độc, sinh tương thích cao
  2. Ổn định nhiệt và hóa học tốt
  3. Không gây kích ứng
  4. Giá thành hợp lý
  5. Khả năng pha trộn đa dạng

Lưu ý bảo quản

  • Nhiệt độ: 15-25°C
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Đóng kín tránh hút ẩm
  • Thời hạn: 2-3 năm trong điều kiện phù hợp
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796