1. Tính chất hóa lý của kẽm lá
- Tính chất vật lý:
- Kẽm là kim loại có màu trắng xanh, ánh kim, dễ uốn và dát mỏng.
- Nhiệt độ nóng chảy: 419,5 °C.
- Nhiệt độ sôi: 907 °C.
- Tỷ trọng: 7,13 g/cm³.
- Tính chất hóa học:
- Kẽm là kim loại hoạt động trung bình, có thể phản ứng với nhiều chất khác nhau.
- Phản ứng với axit: Kẽm phản ứng với axit loãng giải phóng khí hydro.
- Phản ứng với bazơ: Kẽm phản ứng với dung dịch kiềm mạnh tạo thành muối zincat.
- Phản ứng với oxy: Kẽm bị oxy hóa tạo thành oxit kẽm (ZnO).
2. Ứng dụng của kẽm lá trong công nghiệp
- Mạ kim loại: Kẽm được sử dụng để mạ lên bề mặt các kim loại khác (như thép) để chống ăn mòn.
- Sản xuất hợp kim: Kẽm là thành phần của nhiều hợp kim quan trọng như đồng thau, niken trắng, và các loại que hàn.
- Sản xuất pin: Kẽm được sử dụng trong sản xuất pin khô.
- Công nghiệp ô tô: Kẽm được sử dụng trong dập khuôn các chi tiết ô tô.
3. Tách vàng từ dung dịch triết tách bằng gold dressing agent và thu hồi vàng nguyên chất
- Tách vàng bằng kẽm lá:
- Kẽm có tính khử mạnh, có thể khử ion vàng trong dung dịch về dạng kim loại.
- Phương trình phản ứng: 2Au³⁺ + 3Zn → 2Au + 3Zn²⁺.
- Kẽm lá được thêm vào dung dịch chứa vàng, vàng kim loại sẽ bám vào bề mặt kẽm.
- Thu hồi vàng nguyên chất:
- Lọc lấy cặn chứa vàng và kẽm.
- Hòa tan kẽm bằng axit clohydric (HCl) loãng.
- Lọc lấy vàng kim loại.
- Nung chảy vàng để thu được vàng nguyên chất.
- Ngoài phương pháp dùng kẽm lá, hiện nay phương pháp được sử dụng nhiều nhất là phương pháp dùng than hoạt tính để hấp thụ vàng. Sau đó dùng phương pháp điện phân để thu hồi vàng.
Lưu ý quan trọng:
- Quy trình tách vàng cần được thực hiện trong môi trường kiểm soát và tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất.
- Các hóa chất sử dụng trong quy trình này có thể độc hại, cần có biện pháp bảo hộ lao động phù hợp.