Kẽm clorua-ZnCl2-Nhật-CN-25kg-Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó

Thương hiệu: Nhật   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Kẽm Clorua (ZnCl₂) là một hóa chất công nghiệp linh hoạt với đặc tính hút ẩm mạnh, khả năng hòa tan và tính acid. Trong mạ điện, nó đóng vai trò là nguồn cung cấp ion kim loại và chất dẫn điện quan trọng trong các hệ mạ kẽm chloride kiềm, giúp tạo ra lớp phủ bảo vệ hiệu quả với chi phí vận hành tối ưu. Các ứng dụng của nó trải rộng từ xúc tác, xử lý gỗ, đến các ngành công nghiệp hóa chất và dệt may.

Tính chất Vật lý:

  • Công thức phân tử: ZnCl₂
  • Khối lượng phân tử: 136,315 g/mol
  • Dạng vô thủy: Tinh thể màu trắng, hygroscopic mạnh
  • Nhiệt độ nóng chảy: 290°C (vô thủy), 318°C (anhydrous)
  • Nhiệt độ sôi: 732°C
  • Độ tan trong nước: Rất cao - 432 g/100ml H₂O ở 25°C
  • Tỷ trọng: 2,907 g/cm³ (25°C)

Tính chất Hóa học:

  • Tính acid Lewis mạnh: ZnCl₂ + 2Cl⁻ → [ZnCl₄]²⁻
  • Phản ứng thủy phân: ZnCl₂ + H₂O ⇌ Zn(OH)Cl + HCl
  • pH dung dịch: 4-5 (dung dịch 5% trong nước)
  • Tính ăn mòn: Cao với kim loại và vật liệu hữu cơ

Ứng dụng trong Ngành Mạ Kẽm

1. Mạ Kẽm Acid (Zinc Acid Plating)

Thành phần bể mạ tiêu chuẩn:

  • ZnCl₂: 70-90 g/L
  • KCl: 200-250 g/L
  • H₃BO₃: 20-30 g/L
  • pH: 4,5-5,5

Điều kiện vận hành:

  • Nhiệt độ: 15-25°C
  • Mật độ dòng: 1-6 A/dm²
  • Hiệu suất dòng: 92-96%
  • Tốc độ mạ: 15-25 μm/h

Ưu điểm:

  • Độ bóng cao, mịn màng
  • Phân bố đều trên hình dạng phức tạp
  • Không cần chất làm bóng phức tạp

2. Mạ Kẽm Hợp Kim

Mạ Zn-Ni (5-15% Ni):

  • ZnCl₂: 60-80 g/L
  • NiCl₂·6H₂O: 15-25 g/L
  • Tỷ lệ Ni trong lớp mạ: 8-12%
  • Khả năng chống ăn mòn tăng 3-5 lần so với mạ kẽm thuần

Mạ Zn-Co (0,5-3% Co):

  • ZnCl₂: 70-85 g/L
  • CoCl₂·6H₂O: 2-5 g/L
  • Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học

Ứng dụng trong Các Ngành Công nghiệp Khác

3. Ngành Dệt may - Chất Trợ Nhuộm

Liều lượng sử dụng:

  • Dung dịch làm việc: 2-5 g/L ZnCl₂
  • Ngâm vải: 10-20 phút ở 60-80°C
  • Cơ chế: Tạo phức với cellulose, tăng ái lực với thuốc nhuộm

4. Công nghiệp Giấy - Chất Khử Mùi và Kháng khuẩn

Liều lượng:

  • Xử lý bột giấy: 0,5-2 kg/tấn bột khô
  • Phun trực tiếp: Dung dịch 1-3%
  • Hiệu quả: Giảm 85-95% vi khuẩn gây mùi

5. Ngành Dầu khí - Chất Ức chế Ăn mòn

Ứng dụng trong khoan dầu:

  • Nồng độ: 0,1-0,5% trong dung dịch khoan
  • Kết hợp với CaCl₂ tạo hệ ức chế đa năng
  • Cơ chế: Tạo màng bảo vệ trên bề mặt kim loại

6. Ngành Hàn - Chất Trợ Hàn (Flux)

Thành phần flux hàn:

  • ZnCl₂: 40-60%
  • NH₄Cl: 30-40%
  • H₂O: 10-20%

Ưu điểm:

  • Làm sạch ôxit kim loại hiệu quả
  • Tăng khả năng thấm ướt của hàn thiếc
  • Nhiệt độ hoạt động: 200-350°C

7. Sản xuất Các Hợp chất Kẽm Khác

Sản xuất ZnO:

  • ZnCl₂ + 2NaOH → Zn(OH)₂ + 2NaCl
  • Zn(OH)₂ → ZnO + H₂O (nung 300-400°C)

8. Xử lý Nước thải

Kết tủa phosphat:

  • Liều lượng: 50-150 mg/L tùy nồng độ PO₄³⁻
  • pH tối ưu: 7-8,5
  • Hiệu quả loại bỏ: >90%

9. Công nghiệp Gỗ - Chất Chống Mục và Chống Cháy

Ngâm tẩm gỗ:

  • Dung dịch: 3-10% ZnCl₂
  • Thời gian: 6-24 giờ tùy độ dày
  • Lượng hấp thụ: 10-30 kg/m³ gỗ khô

10. Sản xuất Pin Khô

Pin Carbon-Zinc:

  • Chất điện phân: ZnCl₂ + NH₄Cl
  • Tỷ lệ: 1:1 đến 1:3
  • Ưu điểm: Tăng dung lượng và tuổi thọ pin

Lưu ý An toàn và Môi trường

Độc tính và Xử lý:

  • TLV-TWA: 1 mg Zn/m³ (khói kim loại)
  • Xử lý nước thải: Trung hòa pH > 8,5 để kết tủa Zn(OH)₂
  • Thiết bị bảo hộ: Găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, hệ thống thông gió

Bảo quản:

  • Nơi khô ráo, thoáng mát
  • Tránh tiếp xúc với kim loại kiềm và ẩm ướt
  • Dùng bao bì kín, chống ẩm
 
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796