Kali thioxyanat - KCNS - Tính chất lý hóa và các ứng dụng trong công nghiệp, so sánh với NaCNS và NH4CNS trong quá trình tách Au từ quặng

Thương hiệu: China   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

BẢNG SO SÁNH CHI TIẾT CÁC THIOCYANAT

Tiêu chí

KSCN

NaSCN

NH₄SCN

Liều lượng tiêu hao trung bình

1.5–3.0 kg/kg Au

1.2–2.5 kg/kg Au

1.8–3.5 kg/kg Au

Liều lượng trong chiết tách

10–30 g/tấn quặng

8–25 g/tấn quặng

12–35 g/tấn quặng

Khả năng tái sử dụng SCN⁻

Trung bình

Cao

Thấp

I. TÍNH CHẤT LÝ – HÓA HỌC CỦA KSCN

Thuộc tính Thông tin kỹ thuật
Tên hóa học Kali thiocyanat
Công thức KSCN
Khối lượng phân tử 97.18 g/mol
Ngoại quan Tinh thể trắng hoặc trong suốt
Tính tan trong nước Rất tan: ~177 g/100 mL (25°C)
pH dung dịch Gần trung tính (6.0–7.5)
Tính ổn định Ổn định trong điều kiện thường; phân hủy khi đun nóng mạnh tạo SO₂, CS₂

II. ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

Ngành Ứng dụng chính
Khai thác vàng (Au) Tạo phức [Au(SCN)₄]⁻ trong hệ hòa tách không xyanua
Sản xuất phim ảnh Tạo màu cho phim đen trắng (cố định ảnh)
Điện hóa học Dung dịch mạ Au, Ag, Cu, Hg,…
Dệt nhuộm Làm chất tạo màu, ổn định màu
Hóa phân tích Nhận biết ion sắt Fe³⁺ (phản ứng màu đỏ máu)
Khử mùi Dùng trong hỗn hợp hấp phụ lưu huỳnh (lọc khí thải)

III. VAI TRÒ CỦA KSCN TRONG CHIẾT Au TỪ QUẶNG

1. Cơ chế hòa tan vàng bằng KSCN:

Tương tự NaSCN và NH₄SCN, KSCN hoạt động như một tác nhân tạo phức với vàng trong môi trường oxy hóa. Phản ứng chính:

4 Au + 8 SCN + O2 + 2 H2O → 4 [Au(SCN)_2] + 4 OH-

Hoặc rút gọn:

Au + 2 SCN- ⇌ [Au(SCN)_2]-

2[Au(SCN)_2]- + SO₂ + 2 H₂O → 2 Au↓ + 4 SCN⁻ + SO₄2- + 4H+ 

b. Hấp phụ bằng than hoạt tính :

  • Hấp phụ phức [Au(SCN)₂]⁻ lên than hoạt tính, sau đó rửa giải bằng dung dịch kiềm – ethanol hoặc thiourea.

c. Điện phân :

  • Điện phân dòng dung dịch giàu phức vàng để lắng đọng vàng lên cực âm.

2. Xử lý dung dịch thải chứa SCN⁻ :

  • Vi sinh vật dị dưỡng hoặc vi khuẩn Thiobacillus để phân hủy SCN⁻ thành CO₂ và NH₄⁺.
  • Oxy hóa hóa học bằng clo hoặc ozon (nếu cần xử lý nhanh).
  • IV. SO SÁNH CHI TIẾT VÀ LIỀU LƯỢNG (g/tấn quặng)

    Tiêu chí

    KSCN

    NaSCN

    NH₄SCN

    Khối lượng mol (g/mol)

    97.18

    81.07

    76.12

    Độ hòa tan (g/100 mL)

    217

    170

    140

    Liều lượng tiêu hao trung bình (g/tấn Au)

    1.5–3.0 kg/kg Au

    1.2–2.5 kg/kg Au

    1.8–3.5 kg/kg Au

    Liều lượng trong chiết tách (g/tấn quặng)

    10–30 g/tấn(tuỳ hàm lượng Au)

    8–25 g/tấn

    12–35 g/tấn

    pH tối ưu

    1.5–3.0

    1.5–3.0

    1.5–3.0

    Chất oxy hóa phổ biến

    H₂O₂, Fe³⁺

    H₂O₂, Fe³⁺

    H₂O₂, Fe³⁺

    Khả năng tái sử dụng SCN⁻

    Trung bình

    Cao

    Thấp

    Độc tính (LD₅₀ chuột)

    1.5 g/kg

    1.2 g/kg

    0.9 g/kg


    V. GỢI Ý CHO ỨNG DỤNG THỰC TIỄN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

  • Kiểm soát pH chặt chẽ : Duy trì pH 1.5–3.0 để tối ưu hóa phản ứng hòa tan vàng.
  • Kết hợp với chất oxy hóa phù hợp : H₂O₂ (0.5–1%) hoặc Fe³⁺ sulfate.
  • Tái sử dụng SCN⁻ : Tách SCN⁻ dư từ dịch thải để giảm chi phí.
  • Xử lý môi trường axit : Tránh ăn mòn thiết bị bằng cách dùng vật liệu chống axit (ví dụ: thép không gỉ 316, nhựa PTFE).
  • KẾT LUẬN

  • KSCN là tác nhân chiết tách vàng hiệu quả với độ hòa tan cao nhất trong các thiocyanat, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành khai khoáng.
  • So với NaSCN và NH₄SCN , KSCN có độ hòa tan vượt trội nhưng chi phí cao hơn. Việc lựa chọn phụ thuộc vào điều kiện kinh tế và kỹ thuật của từng nhà máy.

 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796