Tính chất hóa lý của Formol (Formaldehyde):
-
Công thức hóa học: CH₂O (dạng khí), thường dùng dưới dạng dung dịch 37–40% trong nước (Formol), có thêm methanol để ổn định.
-
Tính chất vật lý: Dung dịch không màu, mùi hăng mạnh, sôi ở ~96°C (dung dịch), dễ cháy, độc, gây kích ứng da/mắt.
-
Tính chất hóa học:
-
Phản ứng mạnh với nhóm -NH₂ và -SH (tạo thành liên kết chéo trong polymer).
-
Là chất khử mạnh trong môi trường kiềm.
-
Dễ trùng hợp thành paraformaldehyde nếu không có methanol ổn định.
-
Ứng dụng công nghiệp của Formol:
-
Sản xuất nhựa: Urea-formaldehyde, phenol-formaldehyde (dùng trong ván ép, vật liệu cách điện).
-
Dệt may: Xử lý chống nhăn vải.
-
Y tế và bảo quản: Chất khử trùng, dung dịch ướp xác.
-
Công nghiệp vàng: Tách vàng từ quặng (vai trò chính trong giai đoạn elution).
Vai trò của Formol trong tách vàng từ quặng:
-
Giai đoạn Elution (giải hấp):
Sau khi vàng được hòa tan bằng cyanide (NaCN) và hấp thụ lên than hoạt tính, Formol được dùng trong dung dịch kiềm (NaOH) để tách vàng khỏi than.
Cơ chế: Formaldehyde (HCHO) đóng vai trò chất khử, chuyển ion phức vàng [Au(CN)₂⁻] thành kim loại vàng nguyên chất:
-
- 2Au(CN)2−+HCHO+3OH−→2Au+2HCOO−+4CN−+2H2O
-
Quy trình: Dung dịch nóng NaOH + Formol được bơm qua cột than hoạt tính, giải phóng vàng dưới dạng bột kim loại để thu hồi.
Lưu ý an toàn:
-
Formol độc hại, có khả năng gây ung thư. Cần trang bị bảo hộ, hệ thống thông gió tốt.
-
Xử lý chất thải chứa cyanide và formaldehyde đúng quy định để tránh ô nhiễm môi trường.
Kết luận:
Formol là chất xúc tác quan trọng trong công nghệ tách vàng, đặc biệt ở giai đoạn elution. Khả năng khử mạnh trong môi trường kiềm giúp nâng cao hiệu suất thu hồi vàng từ quặng, dù đang dần được thay thế bằng phương pháp thân thiện hơn (ví dụ: thiosulfate).