Epoxy E44 và đóng rắn của nó T31-TQ- Tính chất hóa lý và tỷ lệ của epoxy và đóng rắn trong các lĩnh vực bao phủ bề mặt và keo dán

Thương hiệu: China   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Thời gian đóng rắn

  • Thời gian đóng rắn (thời gian sống): 30 phút ở 30°C

    • Thời gian sống (pot life) là thời gian hỗn hợp còn có thể thi công được sau khi trộn. Đối với hỗn hợp E44 và T31, 30 phút là thời gian khá nhanh, đòi hỏi người thi công phải thực hiện nhanh chóng.

  • Ảnh hưởng của nhiệt độ:

    • Nhiệt độ cao (30°C): Tăng tốc độ phản ứng, làm cho thời gian đóng rắn nhanh hơn.

    • Nhiệt độ thấp: Làm chậm tốc độ phản ứng.

 

1. Tính chất hóa học và vật lý của Epoxy E44

Tính chất hóa học:

  • Công thức phân tử: C21H25ClO5 (Bisphenol A diglycidyl ether)
  • Trọng lượng phân tử: 392.87 g/mol
  • Nhóm chức epoxy: 2 nhóm glycidyl ether
  • Chỉ số epoxy: 0.48-0.52 eq/100g
  • Độ nhớt (25°C): 11,000-14,000 mPa.s
  • Hàm lượng chlor hydrol: ≤ 0.1%
  • Độ ổn định nhiệt: Phân hủy ở 350-400°C

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất lỏng nhớt, trong suốt đến vàng nhạt
  • Tỷ trọng (25°C): 1.16-1.20 g/cm³
  • Điểm chảy: -8 đến -15°C
  • Độ hòa tan: Tan trong acetone, MEK, không tan trong nước
  • Độ dẫn nhiệt: 0.19 W/m.K (sau đóng rắn)

2. Tính chất của chất đóng rắn T31 (Triethylenetetramine)

Tính chất hóa học:

  • Công thức phân tử: C6H18N4
  • Trọng lượng phân tử: 146.23 g/mol
  • Nhóm chức: 4 nhóm amine
  • Giá trị amine: 1370 mg KOH/g
  • Độ nhớt (25°C): 20-40 mPa.s

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt
  • Tỷ trọng (25°C): 0.98-1.00 g/cm³
  • Điểm sôi: 266-267°C
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước và các dung môi hữu cơ

3. Tỷ lệ trộn tối ưu cho các ứng dụng

3.1 Phủ bề mặt (Coating):

  • Tỷ lệ theo trọng lượng: E44:T31 = 100:12-15
  • Tỷ lệ theo thể tích: E44:T31 = 100:14-17
  • Độ dày khuyến nghị: 0.1-0.5mm
  • Thời gian sử dụng: 45-60 phút ở 25°C

3.2 Keo dán (Adhesive):

  • Tỷ lệ theo trọng lượng: E44:T31 = 100:10-12
  • Tỷ lệ theo thể tích: E44:T31 = 100:12-14
  • Độ dày lớp keo: 0.1-0.3mm
  • Áp suất ép: 0.1-0.3 MPa

3.3 Ứng dụng công nghiệp khác:

  • Đúc (Casting): E44:T31 = 100:8-10 (tỷ lệ trọng lượng)
  • Impregnation: E44:T31 = 100:6-8 (tỷ lệ trọng lượng)
  • Composite: E44:T31 = 100:10-14 (tỷ lệ trọng lượng)

4. Tính toán khối lượng bao phủ bề mặt

Thông số tính toán:

  • Độ dày lớp phủ: 1mm = 0.1cm
  • Tỷ trọng hỗn hợp E44+T31: ~1.15 g/cm³
  • Tỷ lệ trộn: 100:12 (theo trọng lượng)

Công thức tính:

Khối lượng phủ = Diện tích (cm²) × Độ dày (cm) × Tỷ trọng (g/cm³)

Kết quả:

  • Khối lượng phủ trên 1m²: 1.15 kg/m²
  • Trong đó:
    • Epoxy E44: 1.027 kg/m²
    • Chất đóng rắn T31: 0.123 kg/m²

Ví dụ cụ thể cho 1m² bề mặt:

  • Epoxy E44 cần dùng: 1,027g
  • T31 cần dùng: 123g
  • Tổng khối lượng: 1,150g

5. Thời gian đóng rắn ở 30°C

Các giai đoạn đóng rắn:

  1. Thời gian gel: 15-20 phút
  2. Đóng rắn ban đầu: 30 phút (như yêu cầu)
  3. Đóng rắn hoàn toàn: 24 giờ
  4. Đạt độ bền tối đa: 7 ngày

Tính chất sau đóng rắn (30 phút ở 30°C):

  • Độ cứng Shore D: 75-80
  • Độ bền kéo: 55-65 MPa
  • Độ bền uốn: 90-110 MPa
  • Nhiệt độ biến dạng: 55-65°C
  • Độ co ngót: 2-3%

6. Lưu ý quan trọng

An toàn:

  • T31 có tính ăn mòn cao, cần bảo vệ da và mắt
  • Làm việc trong môi trường thông thoáng
  • Sử dụng găng tay nitrile, kính bảo hộ

Bảo quản:

  • E44: Bảo quản ở 15-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp
  • T31: Bảo quản ở 5-25°C, tránh ẩm ướt
  • Thời hạn sử dụng: 12 tháng trong điều kiện bảo quản thích hợp

Kiểm soát chất lượng:

  • Kiểm tra tỷ lệ trộn bằng cân chính xác
  • Trộn đều trong 2-3 phút
  • Sử dụng ngay sau khi trộn
  • Kiểm tra độ cứng sau 24 giờ
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796