1. Tính chất hóa học và vật lý của Epoxy E44
Tính chất hóa học:
- Công thức phân tử: C21H25ClO5 (Bisphenol A diglycidyl ether)
- Trọng lượng phân tử: 392.87 g/mol
- Nhóm chức epoxy: 2 nhóm glycidyl ether
- Chỉ số epoxy: 0.48-0.52 eq/100g
- Độ nhớt (25°C): 11,000-14,000 mPa.s
- Hàm lượng chlor hydrol: ≤ 0.1%
- Độ ổn định nhiệt: Phân hủy ở 350-400°C
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Chất lỏng nhớt, trong suốt đến vàng nhạt
- Tỷ trọng (25°C): 1.16-1.20 g/cm³
- Điểm chảy: -8 đến -15°C
- Độ hòa tan: Tan trong acetone, MEK, không tan trong nước
- Độ dẫn nhiệt: 0.19 W/m.K (sau đóng rắn)
2. Tính chất của chất đóng rắn T31 (Triethylenetetramine)
Tính chất hóa học:
- Công thức phân tử: C6H18N4
- Trọng lượng phân tử: 146.23 g/mol
- Nhóm chức: 4 nhóm amine
- Giá trị amine: 1370 mg KOH/g
- Độ nhớt (25°C): 20-40 mPa.s
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt
- Tỷ trọng (25°C): 0.98-1.00 g/cm³
- Điểm sôi: 266-267°C
- Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước và các dung môi hữu cơ
3. Tỷ lệ trộn tối ưu cho các ứng dụng
3.1 Phủ bề mặt (Coating):
- Tỷ lệ theo trọng lượng: E44:T31 = 100:12-15
- Tỷ lệ theo thể tích: E44:T31 = 100:14-17
- Độ dày khuyến nghị: 0.1-0.5mm
- Thời gian sử dụng: 45-60 phút ở 25°C
3.2 Keo dán (Adhesive):
- Tỷ lệ theo trọng lượng: E44:T31 = 100:10-12
- Tỷ lệ theo thể tích: E44:T31 = 100:12-14
- Độ dày lớp keo: 0.1-0.3mm
- Áp suất ép: 0.1-0.3 MPa
3.3 Ứng dụng công nghiệp khác:
- Đúc (Casting): E44:T31 = 100:8-10 (tỷ lệ trọng lượng)
- Impregnation: E44:T31 = 100:6-8 (tỷ lệ trọng lượng)
- Composite: E44:T31 = 100:10-14 (tỷ lệ trọng lượng)
4. Tính toán khối lượng bao phủ bề mặt
Thông số tính toán:
- Độ dày lớp phủ: 1mm = 0.1cm
- Tỷ trọng hỗn hợp E44+T31: ~1.15 g/cm³
- Tỷ lệ trộn: 100:12 (theo trọng lượng)
Công thức tính:
Khối lượng phủ = Diện tích (cm²) × Độ dày (cm) × Tỷ trọng (g/cm³)
Kết quả:
- Khối lượng phủ trên 1m²: 1.15 kg/m²
- Trong đó:
- Epoxy E44: 1.027 kg/m²
- Chất đóng rắn T31: 0.123 kg/m²
Ví dụ cụ thể cho 1m² bề mặt:
- Epoxy E44 cần dùng: 1,027g
- T31 cần dùng: 123g
- Tổng khối lượng: 1,150g
5. Thời gian đóng rắn ở 30°C
Các giai đoạn đóng rắn:
- Thời gian gel: 15-20 phút
- Đóng rắn ban đầu: 30 phút (như yêu cầu)
- Đóng rắn hoàn toàn: 24 giờ
- Đạt độ bền tối đa: 7 ngày
Tính chất sau đóng rắn (30 phút ở 30°C):
- Độ cứng Shore D: 75-80
- Độ bền kéo: 55-65 MPa
- Độ bền uốn: 90-110 MPa
- Nhiệt độ biến dạng: 55-65°C
- Độ co ngót: 2-3%
6. Lưu ý quan trọng
An toàn:
- T31 có tính ăn mòn cao, cần bảo vệ da và mắt
- Làm việc trong môi trường thông thoáng
- Sử dụng găng tay nitrile, kính bảo hộ
Bảo quản:
- E44: Bảo quản ở 15-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp
- T31: Bảo quản ở 5-25°C, tránh ẩm ướt
- Thời hạn sử dụng: 12 tháng trong điều kiện bảo quản thích hợp
Kiểm soát chất lượng:
- Kiểm tra tỷ lệ trộn bằng cân chính xác
- Trộn đều trong 2-3 phút
- Sử dụng ngay sau khi trộn
- Kiểm tra độ cứng sau 24 giờ