Calcium hypochlorite 70% của Nhật thường có độ ổn định cao, hạt mịn, độ ẩm kiểm soát chặt và hàm lượng clo hoạt tính ≥70%, phù hợp cho xử lý nước uống, hồ bơi và khử trùng công nghiệp. So với sản phẩm 70% của Trung Quốc và Ấn Độ, hàng Nhật nổi bật ở:
-
Độ tinh khiết và lưu trữ lâu dài, thất thoát clo thấp.
-
Quy trình sản xuất cải tiến giảm tạp chất (hypochlorite acid process hoặc sodium process tối ưu hóa).
-
Ứng dụng đa dạng, kể cả khử trùng y tế và thực phẩm độ an toàn cao.
1. Tính chất vật lý-hóa học
Đặc tính | Nhật Bản (STAR-CHLON, Nankai) | Trung Quốc (Sinowin) | Ấn Độ (Sree Rayalaseema) |
---|---|---|---|
Hàm lượng clo hoạt tính | ≥70% | ≥70% | 70% Min., thực tế ~66.6% |
Độ ẩm | 10–14% | 5.5–10% | ≤10% (7.8% thực tế) |
Máy đo pH (1% dung dịch) | – | – | 9–10 (gián tiếp từ pH 5% ≈11.5) |
Màu/Hình dạng | Hạt trắng mịn; hạt rời (granule) | Trắng/xám nhạt, dạng hạt/powder | Trắng, granular |
Tỷ trọng | 2.35 (20 °C) | 1.0–1.1 g/cm³ | – |
Tạp chất chính | Ca(OH)₂ ≤1–2%, CaCl₂/NaCl ≤2% | NaCl 12–16%, Ca(OH)₂ ≤2% | – |
Khả năng hòa tan | 21.4% (25 °C) | – | – |
Nhiệt phân hủy | 177 °C (decomposition) | – | >150 °C |
Đặc điểm lưu trữ | Ổn định, tránh ẩm, ánh sáng | Ổn định dưới nhiệt độ bình thường | Ổn định, bảo quản khô ráo |
2. Phương pháp sản xuất
Ba quy trình chính để sản xuất Ca(OCl)₂, áp dụng ở các nước:
-
Quy trình calcium: Khử quặng vôi (Ca(OH)₂) bằng khí Cl₂, tách rắn-lỏng, sấy và tinh chế. Sản phẩm ~60% clo, nhiều tạp chất, sử dụng nội bộ ít hơn.
-
Quy trình sodium: Bổ sung NaOH trong phản ứng chlorination, giảm tạp chất kiềm, ổn định hơn, clo có thể đạt 70%.
-
Quy trình hypochlorous acid: Dùng dung dịch HOCl đậm đặc (<35% HOCl) phản ứng với Ca(OH)₂, cho sản phẩm tinh khiết cao (≥80% Ca(OCl)₂), ít sodium/chloride.
Nội dung nhà máy Nhật:
-
Nankai Chemical (STAR-CHLON 70G) sử dụng quy trình sodium/hypochlorous acid tối ưu, kiểm soát chặt tạp chất và kích thước hạt, cho độ ổn định cao và tỉ lệ thất thoát clo thấp.
Nhà máy Trung Quốc và Ấn Độ chủ yếu áp dụng quy trình sodium, cải tiến để nâng hàm lượng clo lên 70% và giảm độ ẩm/tạp chất.
3. Ứng dụng thiết thực
-
Xử lý nước uống và nước thải: Khử trùng nước cấp, bể chứa, đường ống, giảm vi sinh.
-
Hồ bơi, bể spa: Diệt tảo, vi khuẩn, duy trì clo dư 1–3 ppm.
-
Công nghiệp thực phẩm: Sát khuẩn dây chuyền, rửa chai, vệ sinh bề mặt thiết bị.
-
Nông nghiệp và chăn nuôi: Khử trùng chuồng trại, ao nuôi thủy sản (tảo, nấm).
-
Y tế và công cộng: Khử khuẩn sàn, tường, toilet, thiết bị y tế.
4. So sánh tổng quan
Tiêu chí | Nhật Bản | Trung Quốc | Ấn Độ |
---|---|---|---|
Độ ổn định (lưu trữ, mất clo) | Cao, lưu kho ≥1 năm mất <1.5% | Tốt, mất clo 0.8–1.5%/tháng | Tốt, mất clo ~8.2% (định kỳ) |
Tạp chất tổng | Thấp (Ca(OH)₂ ≤2%, NaCl ≤2%) | Tương đối (NaCl 12–16%) | – |
Độ ẩm | 10–14% | 5.5–10% | 7.8% |
Công nghệ | Tiên tiến (HOCl/sodium mix) | Sodium process tối ưu | Sodium process tiêu chuẩn |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình thấp | Thấp nhất |
Ứng dụng đặc thù | Y tế, thực phẩm | Cơ bản, công nghiệp | Công nghiệp, dân dụng |
Calcium hypochlorite 70% của Nhật vượt trội về chất lượng, độ tinh khiết và ổn định, đảm bảo hiệu quả cao cho cả các ứng dụng đòi hỏi an toàn nghiêm ngặt. Các sản phẩm của Trung Quốc và Ấn Độ đáp ứng tốt nhu cầu xử lý nước và khử trùng kinh tế, song có độ ẩm và tạp chất cao hơn, thất thoát clo nhanh hơn so với hàng Nhật.