VIMEXTECH

Bảo quản khuôn khi nghỉ lễ dài ngày, So sánh Barrier guard part II, Supple mist của YAMAICHI và sản phẩm Trung Quốc

Thứ Hai, 25/08/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

A. Chuẩn bị & an toàn

  • Lập danh sách khuôn, ghi hiện trạng, vị trí, ngày bảo quản, người thực hiện.

  • Thực hiện LOTO (lock-out/tag-out), làm nguội khuôn về nhiệt độ phòng.

  • Vệ sinh khu vực thao tác, chuẩn bị giẻ không xơ, khí khô, cồn/EO cleaner, chất tẩy vết nhựa & chất trung hòa khí axit (nếu dùng PVC/halogen).

B. Vệ sinh – làm khô – trung hòa

  1. Tháo nhựa còn dư trong lòng khuôn, kênh dẫn, đầu phun; chạy vài shot “purge” bằng vật liệu trung tính nếu cần.

  2. Tẩy khuôn: dùng dung dịch vệ sinh khuôn phù hợp; loại bỏ dầu, bồ hóng, vết cháy, cặn phụ gia.

  3. Thổi khô bằng khí khô/đạm; chú ý lỗ thông khí, chốt đẩy, ngóc ngách.

  4. Trung hòa khí axit nếu từng gia công PVC/halogen: dùng chất trung hòa/neutralizer để vô hiệu HCl/HBr bay hơi (nhiều chất chống gỉ dài hạn – kể cả loại Trung Quốc – tích hợp phụ gia trung hòa; vẫn nên tiền xử lý độc lập để chắc ăn).

C. Chống gỉ – lựa chọn hóa chất theo thời gian nghỉ

  • ≤ 1–2 tuần: dùng Supple Mist (VCI oilless, không dầu, khô nhanh), dễ khởi động lại hầu như không cần rửa. Thời gian bảo vệ điển hình ~6 tháng khi khuôn đóng kín, đủ cho kỳ nghỉ dài nhưng vẫn “sạch sẽ” khi chạy lại. 

  • > 1–3 tháng hoặc vận chuyển/ẩm mặn: dùng Barrier Guard Part II (VCI oilless, chịu nhiệt, nitrite-free), bảo vệ ~1 năm khi khuôn đóng, phù hợp lưu kho dài, ít rủi ro nhiễm bẩn sản phẩm khi restart. 

  • Môi trường khắc nghiệt/outdoor hoặc cần “màng dày”: cân nhắc wax/oil type (không oilless) của các hãng khác; chống gỉ khỏe nhưng phải rửa kỹ trước khi chạy. 

Cách phun: phun lớp mỏng, đều; ưu tiên bản không màu hoặc nhuộm chỉ thị (xanh) tùy yêu cầu kiểm soát; phun cả mặt phân khuôn, ty đẩy, lỗ thông, vòng định tâm, sống dao, thanh dẫn hướng. Đóng khuôn để tạo thể tích kín giúp VCI hoạt động tối ưu. 

D. Cơ khí – lắp ráp

  • Bôi mỡ mỏng (loại không tấn công nhựa) cho chốt dẫn hướng/ty đẩy.

  • Lắp nắp chắn bụi, bịt các cổng làm mát bằng nút kín, xả nước làm mát hoàn toàn.

  • Dán nhãn bảo quản (hóa chất dùng, ngày bảo quản, người phụ trách, cảnh báo trước khi khởi động).

E. Lưu kho & môi trường

  • Kho khô, thông gió, RH < 60%, có túi hút ẩm trong hòm khuôn; kê palet tránh sàn, tránh muối biển/axit.

  • Nếu đặt lâu, kiểm tra định kỳ 2–4 tuần/lần để bổ sung hút ẩm.

F. Khởi động sau nghỉ

  • Tháo túi hút ẩm/nút bịt, thổi khô.

  • Với VCI oilless (Barrier Guard Part II/Supple Mist): thường không cần rửa, chỉ chạy vài phát chuẩn hóa, đạt sản phẩm sau 3–5 shot (theo tài liệu hãng cho Supple Mist). Với sản phẩm có yêu cầu siêu sạch (quang học/medical), vẫn có thể lau nhẹ bằng EO cleaner/IPA trước khi chạy. 

  • Với loại oil/wax: rửa sạch bằng dung dịch tẩy, sấy khô trước khi chạy. 


2) So sánh nhanh các sản phẩm

Tiêu chí Yamaichi Barrier Guard Part II Yamaichi Supple Mist Nhóm sản phẩm Trung Quốc (phổ biến)
Bản chất VCI oilless, không dầu; có xanh/không màu VCI oilless, khô nhanh; xanh/không màu Thường semi-dry/oil-based có thuốc nhuộm chỉ thị xanh, đôi khi có acid vapor neutralizer
Khả năng chịu nhiệt khi dùng trên khuôn ấm Hiệu lực không phụ thuộc nhiệt khuôn, khoảng ~120–130 °C Tương đương VCI oilless (cho bảo quản/khởi động nhanh) Tùy hãng; đa phần dùng khi nguội, không nhấn mạnh chịu nhiệt
Thời gian bảo vệ khi khuôn đóng ~12 tháng ~6 tháng Công bố thường 6–12 tháng (trong nhà), biến động theo hãng
Độ sạch khi khởi động lại Rất sạch, thường không cần rửa Rất sạch, đạt hàng chuẩn sau 3–5 shot Có thể để màng bán khô/dầu → thường phải rửa để tránh lỗi bavia/đốm
An toàn/vật liệu Không chứa nitrite/nitrate (ví dụ DCHA nitrite); mức độc tính thấp; có chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm Nhật Tương tự dòng oilless của hãng Thành phần đa dạng; có loại tích hợp acid neutralizer; chất lượng & SDS không đồng đều, cần thẩm định
Ứng dụng điển hình Lưu kho dài hạn, khuôn yêu cầu sạch (quang học, y tế, lens, nhựa kỹ thuật) Nghỉ lễ/tuần, yêu cầu restart nhanh Khuôn thông dụng, chi phí thấp, môi trường ít khắt khe
Nhược/điểm lưu ý Giá cao hơn; một số kênh bán báo ngừng mã cũ/đổi mã → cần kiểm tra mã thay thế Bảo vệ ngắn hơn Part II Độ ổn định & dư lượng khác nhau; nguy cơ nhiễm bẩn sản phẩm, cần quy trình rửa

Nguồn: thông số chính thức & FAQ của Yamaichi (oilless VCI, không nitrite; Part II ~1 năm, Supple Mist ~6 tháng, chịu nhiệt ~120–130 °C), cùng dữ liệu thị trường cho nhóm sản phẩm Trung Quốc (semi-dry/oil-based, có chỉ thị màu và acid neutralizer). 


3) Khuyến nghị lựa chọn theo bối cảnh nghỉ lễ

  • Nghỉ 1–3 tuần, khuôn sẽ chạy lại sản phẩm đòi hỏi sạch/cấp quang họcSupple Mist (oilless, khởi động nhanh). 

  • Nghỉ 1–3 tháng hoặc lưu kho dự phòng, ẩm cao/ven biển → Barrier Guard Part II (oilless, dài hạn, nitrite-free).

  • Ưu tiên chi phí, sản phẩm không quá nhạy với vết dầu và chấp nhận công đoạn rửa trước khi chạy lại → cân nhắc loại Trung Quốc có chỉ thị màu & phụ gia trung hòa; bắt buộc test tương thích vật liệu & quy trình rửa trước khi áp dụng đại trà. 


4) Checklist tác nghiệp (in dán tại khu vực khuôn)

  1. Vệ sinh → thổi khô → trung hòa khí axit (nếu cần).

  2. Phun Supple Mist (≤ 6 tháng) hoặc Barrier Guard Part II (> 6 tháng).

  3. Bôi mỡ cơ cấu dẫn hướng; đóng khuôn; bịt cổng nước; thêm túi hút ẩm; gắn nắp che.

  4. Ghi nhãn bảo quản + biên bản LOTO; xếp kho khô, RH < 60%.

  5. Khởi động lại: kiểm tra, thổi khô; oilless VCI → thường không cần rửa; chạy chuẩn hóa 3–5 shot.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796