Bản dịch tóm tắt những mục chính của sách "Chemistry of Gold Extraction (2009)" (Hóa Học Chiết Xuất Vàng)
Các loại khoáng vật vàng chính và khả năng hòa tan bằng các chất hòa tan Au bao gồm:
Vàng tự sinh (Native Gold):
Công thức hóa học: Au.
Hàm lượng vàng: Thường lớn hơn 75%.
Cấu trúc tinh thể: Lập phương (Cubic).
Trọng lượng riêng: Cao, từ 16.0 đến 19.3.
Độ cứng Mohs: Từ 2.5 đến 3.
Màu sắc: Vàng đậm.
Tính chất:
Là loại khoáng vật vàng phổ biến nhất.
Trong các mỏ quặng tĩnh mạch bị oxy hóa, vàng tự sinh thường có hàm lượng bạc thấp hơn vì bạc có độ hòa tan cao hơn.
Thường tồn tại dưới dạng các hạt nguyên vẹn, giải phóng hoặc một phần giải phóng, và vàng thứ cấp được tái phân bố ở độ sâu.
Vàng tự sinh trong các mỏ sa khoáng (placer gold) có độ tinh khiết dao động từ 600 đến 900 (tức là 60% đến 90% vàng), tùy thuộc vào nguồn gốc ban đầu.
Có thể hòa tan bởi dung dịch xyanua loãng (0.1% NaCN ở pH 9.5 trong 24 giờ).
Electrum:
Công thức hóa học: Au(Au, Ag).
Hàm lượng vàng: Từ 45% đến 75%.
Cấu trúc tinh thể: Lập phương (Cubic).
Trọng lượng riêng: Từ 13.0 đến 16.0.
Độ cứng Mohs: Từ 2 đến 2.5.
Màu sắc: Vàng nhạt.
Tính chất: Đây là một hợp kim tự nhiên của vàng và bạc.
Khoáng vật Tellurua vàng (Gold Tellurides): Đây là một nhóm khoáng vật nơi vàng kết hợp với tellurium, thường được tìm thấy trong các quặng vàng và bạc. Các khoáng vật này thường bị phân hủy bằng cách nung chảy (roasting) để tạo ra điôxít tellurium dạng khí và vàng kim loại, và cũng được cho là phân hủy dưới điều kiện oxy hóa áp suất điển hình, tạo thành tellurit hoặc tellurat.
Calaverite:
Công thức hóa học: AuTe2.
Hàm lượng vàng: 39.2–42.8%.
Màu sắc: Trắng hoặc vàng kem.
Trọng lượng riêng: 9.2.
Độ cứng Mohs: 2.5–3.
Tính chất: Cho thấy khả năng hòa tan rất thấp trong dung dịch xyanua mạnh.
Krennerite:
Công thức hóa học: AuTe2.
Hàm lượng vàng: 30.7–43.9%.
Màu sắc: Trắng kem.
Trọng lượng riêng: 8.6.
Độ cứng Mohs: 2.5.
Sylvanite:
Công thức hóa học: (Au, Ag)2Te4.
Hàm lượng vàng: 24.2–29.9%.
Màu sắc: Trắng kem.
Trọng lượng riêng: 8.2.
Độ cứng Mohs: 1.5–2.
Montbrayite:
Công thức hóa học: Au2Te3* (cũng được báo cáo là (Au,Sb)2(Te,Bi)3).
Hàm lượng vàng: 38.6–44.3%.
Màu sắc: Trắng kem.
Trọng lượng riêng: 9.9.
Độ cứng Mohs: 2.5.
Petzite:
Công thức hóa học: Ag3AuTe2.
Hàm lượng vàng: 19.0–25.2%.
Màu sắc: Xám trắng với ánh tím.
Trọng lượng riêng: 9.1.
Độ cứng Mohs: 2.5.
Tính chất: Có thể hòa tan một phần trong xyanua loãng và phần còn lại trong xyanua mạnh.
Hessite:
Công thức hóa học: Ag2Te.
Hàm lượng vàng: 4.7%.
Màu sắc: Xám trắng.
Trọng lượng riêng: 8.4.
Độ cứng Mohs: 2.5–3.
Tính chất: Mặc dù chứa vàng, đây chủ yếu là khoáng vật tellurua bạc. Nó có thể hòa tan một phần trong xyanua loãng và phần còn lại trong xyanua mạnh.
Nagyagite:
Công thức hóa học: Au(Pb, Sb, Fe)8(S, Te)11 (cũng được báo cáo là Pb5Au(TeSb)4S5–8).
Hàm lượng vàng: 7.4–10.2%.
Màu sắc: Xám trắng.
Trọng lượng riêng: 7.5.
Độ cứng Mohs: 1.5.
Kostovite:
Công thức hóa học: CuAuTe4.
Hàm lượng vàng: 25.2%.
Màu sắc: Trắng kem.
Trọng lượng riêng: 9.9.
Độ cứng Mohs: 3?.
Các khoáng vật vàng khác:
Maldonite:
Công thức hóa học: Au2Bi.
Hàm lượng vàng: 64.5–65.1%.
Tính chất: Có trọng lượng riêng 15,500 kg/m3 và độ cứng Mohs thấp (1.5 đến 2.0). Nó có độ hòa tan rất thấp trong dung dịch xyanua.
Aurostibnite:
Công thức hóa học: AuSb2.
Hàm lượng vàng: 43.5–50.9%.
Màu sắc: Trắng nhưng bị xỉn màu hồng.
Trọng lượng riêng: 15.5.
Độ cứng Mohs: 1.5–2.
Việc phân loại và hiểu rõ các đặc điểm của từng loại khoáng vật vàng giúp các nhà luyện kim vàng lựa chọn các phương pháp xử lý tối ưu, đặc biệt là trong các quy trình tiền xử lý oxy hóa (oxidative pretreatment) và hóa học thủy luyện (hydrometallurgy) để đạt được hiệu quả chiết xuất cao nhất