1. Tính chất vật lý
-
Thành phần chính: C (Carbon) chiếm 86–97% khối lượng; còn lại là H, O, S, N và tro khoáng (SiO₂, Al₂O₃, Fe₂O₃, CaO…).
-
Màu sắc: Đen bóng ánh kim, độ bóng cao.
-
Độ cứng (Mohs): 2.75–3.0 (cứng hơn than mỡ, mềm hơn thạch anh).
-
Tỷ trọng khối lượng riêng: 1.3–1.8 g/cm³ (thấp hơn nhiều khoáng khác → nhẹ, dễ nổi).
-
Khối lượng riêng biểu kiến (bulk density): 0.8–1.0 g/cm³.
-
Độ xốp: 45–55%.
-
Độ hút nước: thấp, nhưng nhờ cấu trúc xốp nên diện tích bề mặt lớn.
-
Kích thước hạt dùng trong xử lý nước: thường 0.8–2.5 mm, đồng đều hệ số UC ≤ 1.6.
-
Tính cơ học: Độ bền cao, ít bị mài mòn và ít vỡ vụn khi rửa ngược.
2. Tính chất hóa học
-
Tính trơ hóa học cao: Không tan trong nước, không phản ứng với hầu hết acid loãng và kiềm.
-
Nhiệt trị: 26–33 MJ/kg (khi dùng làm nhiên liệu).
-
Hàm lượng lưu huỳnh: 0.6–0.8% (loại dùng trong xử lý nước yêu cầu ≤ 0.5%).
-
Tro khoáng: 3–8%, chứa SiO₂, Al₂O₃, CaO… → có thể tạo ra khả năng hấp phụ nhẹ.
-
Hoạt tính bề mặt: tự nhiên thấp, nhưng có thể tăng bằng xử lý acid hoặc hoạt hóa nhiệt để thành than hoạt tính.
3. Ứng dụng trong xử lý nước
-
Lọc nước cấp sinh hoạt:
-
Làm lớp vật liệu lọc trên cát thạch anh → loại bỏ cặn lơ lửng, bông cặn keo tụ, chất hữu cơ, Fe, Mn.
-
Nhờ khối lượng riêng nhẹ → khi rửa ngược dễ giãn nở, không bị lẫn với lớp cát bên dưới.
-
-
Lọc nước thải công nghiệp & đô thị:
-
Loại bỏ TSS, BOD, COD, dầu mỡ, chất hữu cơ khó phân hủy.
-
Kết hợp với than hoạt tính hoặc MnO₂ để xử lý nước có kim loại nặng.
-
-
Ưu điểm khi dùng trong bể lọc đa tầng (dual media filters):
-
Antracite nhẹ hơn cát → nằm trên cát, giữ cặn thô trước.
-
Giúp giảm áp lực lọc, kéo dài chu kỳ lọc.
-
Lượng rửa ngược ít hơn, tiết kiệm nước rửa.
-
4. Ứng dụng khác trong công nghiệp
-
Nhiên liệu đốt: Do nhiệt trị cao, cháy sạch, ít khói.
-
Luyện kim: Làm chất hoàn nguyên trong luyện thép, ferroalloy.
-
Vật liệu hấp phụ: Sau khi hoạt hóa, antracite trở thành than hoạt tính dùng để hấp phụ khí độc, dung môi, chất hữu cơ.
-
Chế tạo điện cực: Nghiền mịn, tinh chế → phối trộn làm điện cực trong luyện kim điện.
-
Sản xuất điện than: Nhiệt lượng cao, ít tro bay.
5. Tiêu chuẩn kỹ thuật Antracite dùng trong xử lý nước (TCVN & AWWA B100-16)
-
Hàm lượng C ≥ 85%.
-
Tro ≤ 10%.
-
S ≤ 0.5%.
-
Độ bền cơ học ≥ 95%.
-
Kích thước hạt: 0.8–1.6 mm hoặc 1.4–2.5 mm.
-
UC ≤ 1.6.
-
Độ ẩm ≤ 2%.