7 trường hợp tạo váng bọt điển hình + giải pháp xử lý tại chỗ dựa trên nguyên lý vi sinh và vận hành của hệ thống hiếu và yếm khí
I. BỂ HIẾU KHÍ (Aerotank)
Trường hợp 1: Bọt trắng dày, cao > 50cm
-
Nguyên nhân: Vi sinh non phát triển mạnh do mới khởi động hệ thống hoặc sốc tải.
-
Xử lý trong 24h:
1. Phun vòi nước áp lực lên bề mặt để phá bọt 2. Giảm 30% lượng mật rỉ đường 3. Tăng sục khí 20% (duy trì DO > 3 mg/L)
Trường hợp 2: Bọt nâu cứng, bám dính
-
Nguyên nhân: Vi khuẩn dạng sợi (filamentous) chiếm ưu thế do F/M thấp.
-
Cách nhận biết: Khuấy bọt → thấy sợi tơ dài như tóc.
-
Giải pháp:
1. Tăng tuần hoàn bùn 30% 2. Bổ sung 200% liều ACF32 trong 3 ngày 3. Điều chỉnh pH = 7.5-8.0 (dùng vôi) để ức chế vi khuẩn sợi
Trường hợp 3: Bọt đen, mùi hôi
-
Nguyên nhân: Thiếu oxy cục bộ → vi sinh yếm khí lên men.
Xử lý khẩn cấp:
1. Kiểm tra & vệ sinh đĩa sục khí ngay 2. Tăng lưu lượng khí 50% 3. Bơm H2O2 35% (5-10L/1000m³) để oxy hóa tức thời.
II. BỂ YẾM KHÍ/THIẾU KHÍ (Anoxic)
Trường hợp 4: Bọt khí lớn, nổ "lốp bốp"
-
Nguyên nhân: Sản phẩm khí (CH4, H2S) tích tụ do khử sulfat.
-
Giải pháp:
1. Lắp thêm thanh khuấy chìm 2. Giảm lượng rỉ đường 20% (hạn chế carbon dư) 3. Bổ sung FeCl3 (3-5ppm) để kết tủa SO4²⁻
Trường hợp 5: Váng mỡ màu trắng sữa
-
Nguyên nhân: Mỡ, dầu từ nước thải sinh hoạt.
Xử lý:
1. Lắp bộ tách mỡ (grease trap) đầu vào 2. Bơm enzyme lipase (0.5kg/1000m³) vào bể 3. Dùng phao hút váng tự động.
LƯU Ý VÀNG TỪ KINH NGHIỆM:
-
Không lạm dụng antifoam: Chất chống bọt vô cơ giết vi sinh có lợi → chỉ dùng khi bọt > 30% diện tích bể.
-
Xử lý bọt bể yếm khí cần cẩn trọng: Mở nắp đột ngột gây tích tụ khí dễ nổ → luôn có van xả khí áp suất.
-
Phòng bọt tái phát:
-
Hiếu khí: Duy trì F/M = 0.3-0.5 kg BOD/kg MLSS.ngày
-
Yếm khí: Giữ tỷ lệ COD/N > 5
-
⚠️ Trường hợp nguy hiểm: Bọt đen + mùn trứng thối + lửa cháy xanh → Rò rỉ H2S → Sơ tán ngay + phun nước tạo sương để giảm nồng độ khí!