VIMEXTECH

Tóm Tắt Chi Tiết: Độc Học Thủy Ngân và Ảnh Hưởng Đến Môi Trường & Con Người

Thứ Hai, 25/08/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

Báo cáo chuyên đề Độc chất học môi trường: Độc học thủy ngân - Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM, Khoa Môi trường và Tài nguyên, Tháng 02 - 2012

1. Đặt Vấn Đề và Lịch Sử Sử Dụng Thủy Ngân

Thủy ngân (Hg) và các hợp chất của nó là những chất cực độc, được biết đến từ lâu đời nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi. Lịch sử ghi nhận việc sử dụng thủy ngân cách đây khoảng 3500 năm bởi người Ai Cập cổ đại và sau đó là ở Trung Quốc, Ấn Độ, Hy Lạp, La Mã trong y học và các ứng dụng khác.

  • Sử dụng y tế: Vào thế kỷ 16, thủy ngân trở nên quan trọng trong việc chữa bệnh giang mai, dù đi kèm với nguy cơ nhiễm độc.
  • Nhiễm độc nghề nghiệp: Ramazzini đã mô tả sinh động về những người thợ làm gương soi ở Venice bị nhiễm độc 300 năm trước. Người La Mã cũng ghi nhận nhiễm độc ở những người khai thác mỏ thủy ngân (thần sa).
  • Điển hình ô nhiễm: Bệnh Minamata ở Nhật Bản là một ví dụ điển hình về ô nhiễm và gây độc của thủy ngân trong lịch sử độc học.
  • Nghiên cứu khoa học: Đến năm 1643, Torricelli phát minh nhiệt kế sơ khai và Fahrenheit giới thiệu nhiệt kế thủy ngân vào năm 1720, mở đường cho nghiên cứu khoa học.
  • Mức độ ô nhiễm hiện tại: Mỗi năm, toàn thế giới sản xuất 9000 tấn thủy ngân, trong đó "5000 tấn rơi vào các đại dương". Hàm lượng thủy ngân trong bùn ở hồ Oasinton đã tăng gấp 100 lần trong 100 năm qua. Hàm lượng thủy ngân cao thường thấy ở các loài cá biển lớn như cá thờn bơn và cá mập.
  • Lời cảnh báo: Nhà văn R.Kipling đã viết: “Tôi thà chọn cái chết tồi tệ còn hơn phải làm việc trong mỏ thủy ngân, nơi mà răng bị mục dần trong miệng...”, phản ánh sự nguy hiểm chết người của việc khai thác thủy ngân.

Mục tiêu của báo cáo là làm rõ tác hại của thủy ngân đối với môi trường và con người, các con đường xâm nhập vào cơ thể, từ đó đề xuất các biện pháp phòng tránh và kêu gọi cộng đồng chung tay loại bỏ sử dụng thủy ngân.

2. Tổng Quan về Thủy Ngân

2.1. Nguồn Gốc Sinh Địa Hóa

  • Dạng tồn tại: Thủy ngân hiếm khi tồn tại ở dạng tự sinh, chủ yếu ở dạng khoáng vật thần sa (HgS) - "một thứ đá đẹp, tựa như được bao phủ bởi những vết máu đỏ tươi."
  • Phân bố: "99,98% thủy ngân tồn tại ở dạng phân tán, chỉ có 0,02% thủy ngân tồn tại dưới dạng khoáng vật." Tổng trữ lượng trong vỏ trái đất là 1,6 x 10^12 tấn. Thủy ngân phân bố khá đều trong các loại đá magma và cao trong đá trầm tích sét.
  • Môi trường: Thủy ngân dễ bay hơi và luôn có mặt trong không khí, đặc biệt ở vùng núi lửa và suối nước nóng. Nồng độ trung bình trong không khí khoảng 3mg/m3 trên đất liền và thấp hơn trên biển, chủ yếu ở dạng HgO. Trong nước, mức tập trung từ 0,5 – 3 mg/lít ở đại dương và 1 – 3 mg/lít ở sông, hồ, chủ yếu là dạng vô cơ.
  • Nguồn phát thải: Đất có khả năng tiếp nhận Hg từ khí quyển, và sự lắng đọng chủ yếu là Hg và (CH3)2Hg do quá trình hóa sinh. Thủy ngân cũng có nhiều trong đất, biển do chấn động địa chất và khí thải tự nhiên từ vỏ địa cầu. Vi khuẩn yếm khí có thể metyl hóa thủy ngân thành metyl thủy ngân.
  • Hoạt động con người: "Hầu hết Hg trong bầu khí quyển là do hoạt động của con người." Thời gian tồn tại của Hg trong khí quyển khoảng hơn 1 năm. Các khu vực công nghiệp hóa bị ô nhiễm hỗn hợp rất cao, ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa Hg.

2.2. Cấu Tạo – Tính Chất

  • Đặc điểm: Thủy ngân (Hg) là kim loại duy nhất ở thể lỏng ở 0°C, màu trắng bạc, sôi ở 375°C, tỷ trọng 13,6 kg/m3. Trạng thái oxy hóa phổ biến là +1 và +2. Thời gian bán hủy từ 15-30 năm.
  • Độc tính: "Thủy ngân nguyên tố lỏng là ít độc nhưng hơi, các hợp chất và muối của nó là rất độc."
  • Tính chất khác: Dẫn nhiệt kém nhưng dẫn điện tốt. Có thể tạo hỗn hống với đa số kim loại trừ sắt. Dễ bay hơi, ở 20°C nồng độ bão hòa hơi thủy ngân tới 20 mg/m3, rất nguy hiểm. Ở nhiệt độ thường, Hg bị oxy hóa thành Hg2O trên bề mặt, nếu đun nóng tạo thành HgO.

2.3. Vai Trò của Thủy Ngân

  • Nông nghiệp: Được sử dụng làm thuốc trừ nấm (ví dụ cho hạt giống), sản xuất phân bón, thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu.
  • Đời sống:Chế tạo dụng cụ khoa học và phòng thí nghiệm (nhiệt kế, áp kế).
  • Trong kỹ nghệ điện (đèn hơi Hg, máy nắn và ngắt dòng, thiết bị kiểm tra công nghệ).
  • Chế tạo hỗn hống (trám răng, ắc quy Fe-Ni, mạ vàng/bạc, tách vàng/bạc khỏi quặng, đổ khuôn dùng Hg đông cứng).
  • Làm các biển báo phát sáng.
  • Chế tạo các hợp chất hóa học chứa Hg, dược phẩm (Neptal - thuốc lợi niệu, Mercurochrome - thuốc sát trùng ngoài da).

3. Ô Nhiễm Thủy Ngân trong Môi Trường và Tác Dụng Độc Hại

3.1. Các Nguồn Gây Ô Nhiễm

  • Nguồn tự nhiên: Bay hơi do chưng cất các hợp chất thủy ngân từ bề mặt trái đất (dạng HgO), từ quặng sunfua (cinabre). Ước lượng khoảng 2700-6000 tấn/năm.
  • Hoạt động con người: Đóng góp khoảng 2000-4500 tấn/năm. Gồm:
  • Sản xuất Hg, luyện Hg từ quặng, các ngành công nghiệp, bệnh viện.
  • Quá trình đốt than đá, đốt rác thải.
  • Đào và khai thác mỏ kim loại (đặc biệt Cu, Zn, khai thác vàng).
  • Sản xuất công nghiệp (chlorate, kali, clo và soda ăn da).
  • Lãng phí chất đốt.

3.2. Tính Độc của Các Hợp Chất Hg trong Môi Trường Sinh Thái

  • Hơi thủy ngân kim loại: Rất độc đối với tế bào, gây thoái hóa tổ chức, tê liệt chức năng của nhóm thiol (-SH) và hệ thống men cơ bản. "Hít, thở không khí có nồng độ thủy ngân 1mg/m3 trong thời gian dài có thể bị nhiễm độc (từ 1–3mg/m3 có thể gây viêm phổi cấp)." Tiếp xúc lâu dài với 0,1mg/m3 có nguy cơ nhiễm độc với triệu chứng cổ điển như run.
  • Các hợp chất vô cơ của thủy ngân:Oxit thủy ngân đỏ (HgO): Xúc tác trong công nghiệp sơn chống hà.
  • Clorua thủy ngân I (Hg2Cl2 - Calomel): Thuốc tẩy giun, có thể gây ngộ độc.
  • Clorua thủy ngân II (HgCl2 - Sublimê ăn mòn): Rất độc, có tính ăn mòn và kích ứng. "Từ 1g trở lên, một lần: gây nhiễm độc siêu cấp tính, tử vong nhanh."
  • Iôđua thủy ngân I (Hg2I2).
  • Nitrat thủy ngân II [(Hg(NO3)2.8H2O)]: Ăn da mạnh, nguy hiểm khi thao tác, dùng trong y khoa trị mụn nhọt, công nghệ chế biến lông.
  • Xianua thủy ngân [(Hg(CN)2)]: Rất độc, 0,13g có thể gây chết sau 9 ngày.
  • Sunfua thủy ngân: Dùng làm bột màu.
  • Fulminat thủy ngân [Hg(CNO)2]: Dùng trong công nghệ thuốc nổ, hơi khói có thể gây nhiễm độc.
  • Một số hợp chất thủy ngân hữu cơ:Neptal, Mercurochrome (như đã nêu trên).
  • Trước đây dùng làm hóa chất trừ dịch hại (trừ nấm) nhưng đã bị cấm ở Việt Nam từ 1996 do gây nhiễm độc và lưu tồn lâu dài trong môi trường.
  • Nhìn chung, "các hợp chất hữu cơ thủy ngân có độc tính ít hơn ion thủy ngân và hợp chất thủy ngân vô cơ. Chúng thường gây ra các rối loạn tiêu hóa, thận và thần kinh." Ví dụ, metyl thủy ngân làm giảm tổng hợp protein tế bào thần kinh.
  • Bảng 2.1: Tổng hợp dạng tồn tại và tính độc hại của thủy ngân trong môi trường:
  • Hg (kim loại): Trơ và không độc.
  • Hg (hơi): Độ bay hơi cao, rất độc đối với não.
  • Hg2+ (phổ biến là Hg2Cl2): Tạo hợp chất không tan với clorua, độc tính thấp.
  • Hg2+: Rất độc, khó di chuyển qua màng sinh học.
  • RHg+ (hợp chất thủy ngân hữu cơ): Độc tính cao, đặc biệt ở dạng CH3Hg, gây nguy hiểm cho hệ thần kinh một chiều, cho não, dễ chui qua màng tế bào sinh học, cư trú trong mô mỡ.

3.3. Thủy Ngân trong Môi Trường Không Khí, Nước và Đất

  • Môi trường không khí:Lượng Hg trong không khí ở vùng xa khu công nghiệp châu Âu: 2-3 ng/m3 (mùa hè), 3-4 ng/m3 (mùa đông).
  • Thành phố thường cao hơn gấp 3 lần. Đỉnh điểm có thể lên tới 10.000 ng/m3 ở khu công nghiệp hoặc nơi sử dụng thuốc diệt nấm chứa Hg.
  • Hơi Hg từ sơn chứa Hg có thể đạt 300-1500 ng/m3.
  • Lượng Hg hấp thu vào máu ở người lớn hàng ngày: 32 ng (nông thôn), 160 ng (thành thị).
  • Môi trường nước:Thủy ngân xâm nhập vào nước, bị vi sinh vật metyl hóa tạo thành metyl thủy ngân (CH3Hg+). Hợp chất này tan trong chất béo và gây độc mạnh, là dạng thủy ngân nguy hiểm nhất.
  • "Tất cả các dạng thủy ngân trong nước dù bằng con đường trực tiếp hay gián tiếp đều biến thành metyl thủy ngân."
  • Chuỗi thực phẩm: Metyl thủy ngân tích tụ trong cá ở đại dương, sau đó xâm nhập vào chim và động vật có vú ăn cá. Các loài cá lớn, sống lâu năm tích tụ Hg nhiều hơn.
  • "Hiện tượng cá bị nhiễm độc Hg đã thấy từ lâu." Lượng selen trong cơ thể có thể làm giảm độc tính của Hg ở cá và động vật ăn cá.
  • Nguy hiểm đối với con người: Con người có thể là mắt xích cuối cùng trong chuỗi thực phẩm này do ăn cá. Lượng thủy ngân gây chết đối với cá là 20mg/kg.
  • WHO đề nghị nồng độ Hg giới hạn cho phép trong cá là 1 mg/kg, nhưng các chuyên gia Thụy Điển đề nghị giảm xuống 0,5 hoặc 0,2 mg/kg vì giới hạn 1mg/kg chỉ đảm bảo không có triệu chứng ngộ độc cấp tính, không bảo đảm không có hậu quả khác như chết tế bào hay tổn thương di truyền.
  • Phần Lan khuyến cáo chỉ nên ăn cá 1-2 lần/tuần, phụ nữ mang thai không nên ăn cá.
  • Môi trường đất:Thủy ngân tồn tại ở dạng Hg2+, hoạt động phụ thuộc vào pH và nồng độ Cl-. Vi khuẩn có thể thay đổi trạng thái và tính chất của Hg trong đất.
  • Các hợp chất thường thấy là HgCl2, Hg(OH)2.
  • Khu vực Vapi (Ấn Độ) có lượng Hg trong đất cao hơn mức cho phép tới 96 lần.

4. Mức Độ Nguy Hiểm của Thủy Ngân Đối Với Con Người

4.1. Con Đường Xâm Nhập vào Cơ Thể

  • Đường hô hấp (chủ yếu trong công nghiệp):Hg kim loại bay hơi ở nhiệt độ thường, làm ô nhiễm không khí xung quanh.
  • "Một m3 không khí bão hòa hơi Hg ở 200C chứa khoảng 15mg Hg tức là gấp 1500 lần nồng độ cho phép."
  • Khi thủy ngân rơi vãi, phân tán thành các giọt nhỏ, bám vào bụi, tăng diện tích tiếp xúc và dễ bay hơi, xâm nhập cơ thể.
  • Qua da: Da có khả năng hấp thụ Hg và hợp chất Hg, dù không mạnh bằng đường hô hấp. Chất độc bám trên da có thể vào cơ thể qua miệng.
  • Đường tiêu hóa: Thủy ngân có thể nhiễm qua miệng, tích lũy gây độc. "Với việc con người ăn nhiều cá như hiện nay thì ngay cả khi nồng độ mêtyl thủy ngân tương đối thấp... thì cũng để lại lượng thủy ngân trong tóc là 50mg/kg." Hàm lượng 300mg/kg trong tóc đe dọa cuộc sống.

4.2. Nguồn Tiếp Xúc và Nhiễm Độc

Chủ yếu từ các quá trình công nghiệp: luyện Hg, sản xuất Hg, sản xuất hóa chất, dược phẩm, dụng cụ đo, đèn thủy ngân, trạm biến điện, nha khoa (trám răng), chế tạo ắc quy, mạ kim loại, tách vàng/bạc khỏi quặng, đổ khuôn, biển báo phát sáng, chế tạo hợp chất hóa học chứa Hg.

4.3. Quá Trình Chuyển Hóa của Thủy Ngân trong Cơ Thể

  • Hấp thụ: Chủ yếu qua đường hô hấp (80% hơi Hg hít vào). Hg kim loại ít hấp thụ qua đường tiêu hóa, nhưng metyl thủy ngân hấp thụ rất lớn. Muối thủy ngân vô cơ hấp thụ khoảng 15% qua ruột.
  • Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, Hg kim loại bị oxy hóa thành ion Hg2+ và liên kết với protein. Ion Hg2+ tích lũy chủ yếu ở thận. Hg không ngấm qua vách ngăn mạch máu não nhưng phân bố khắp các mô. Các hợp chất hữu cơ phenyl và alcoxyankyl chuyển sang dạng hữu cơ nhanh chóng. Metyl thủy ngân không chuyển hóa. Thận chứa nhiều Hg nhất, lá lách và não cũng chứa lượng lớn.
  • Thải loại: Hg vô cơ thải qua kết tràng và thận. Một tỷ lệ nhỏ qua da và nước bọt. Metyl thủy ngân thải qua đường phân nhưng rất chậm (thời gian bán phân hủy 70-80 ngày). Hơi thủy ngân thải qua phổi. Metyl thủy ngân có thể qua tuyến sữa.

4.4. Các Dạng Nhiễm Độc ở Người

Tùy điều kiện và nồng độ Hg xâm nhập, có thể xảy ra nhiễm độc cấp tính, bán cấp tính và mãn tính. Nhiễm độc mãn tính thường là nhiễm độc Hg nghề nghiệp.

  • Nhiễm độc cấp tính:Tình trạng: Thường do tai nạn (hỏa hoạn, vỡ bình chứa Hg). Năm 1803 ở Italia, hơi Hg bốc lên gây nhiễm độc 900 người. Năm 1910, tai nạn tàu Triumph gây nhiễm độc 200 người và 3 người chết.
  • Triệu chứng: Viêm dạ dày-ruột non cấp tính, viêm miệng và kết tràng, lở loét, xuất huyết, nôn, tiết nhiều nước bọt. Vô niệu, tăng urê huyết, hoại tử ống lượn xa của thận, sốc. Hơi thủy ngân nồng độ cao gây kích ứng phổi, viêm phổi hóa học, có thể tử vong.
  • Triệu chứng cục bộ: Viêm da Fulminat (ban đỏ, ngứa dữ dội, phù, sần, mụn mủ, loét sâu). HgCl2, Hg(NO3)2, HgI2 gây kích ứng da. Hg kim loại gây dị ứng da. Ngộ độc nặng khi ăn phải lượng lớn Hg gây đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, choáng váng, ngất lịm, tử vong.
  • Điều trị: Rửa dạ dày, giải độc bằng thuốc đặc hiệu (BAL, UNITION), điều trị triệu chứng (sốc, chống nhiễm khuẩn).
  • Nhiễm độc bán cấp tính:Tình trạng: Xảy ra trong công nghiệp với công nhân làm vệ sinh, cọ rửa cầu cống, ống khói, lò xử lý quặng hoặc lao động trong môi trường bão hòa hơi thủy ngân.
  • Đặc điểm: Ho, kích ứng phế quản; nôn, tiêu chảy; đau do viêm lợi; loét trong miệng; đôi khi tăng anbumin niệu.
  • Nhiễm độc mãn tính:Tình trạng: Tác động nghiêm trọng vào hệ thần kinh, hành vi và thận. Có thể do hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ. Triệu chứng ban đầu không rõ rệt: vàng da, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, sau đó viêm lợi và tiết nhiều nước bọt. Răng có thể bị long, rụng, đen xỉn. Sạm da khi tiếp xúc thường xuyên với hợp chất vô cơ.
  • Biểu hiện:Viêm lợi, viêm miệng: Tiết nước bọt quá nhiều, đau lợi, niêm mạc miệng sưng đỏ, dễ chảy máu. Có thể có "đường viền thủy ngân" xanh xám.
  • Run: Triệu chứng đặc trưng nhất. Bắt đầu từ ngón tay, mi mắt, lưỡi, môi, sau đó đến chi, dáng đi khó khăn (giống Parkinson). Biểu hiện đặc điểm về chữ viết bị run.
  • Rối loạn tính tình và nhân cách: Ngượng ngùng, xấu hổ, mất tự chủ, dễ cáu gắt, đảo lộn nhịp ngủ, mất trí nhớ, ảo giác, hưng cảm, rối loạn về nói. Hiện tượng "điên như thợ làm mũ" (do rối loạn tâm thần từ nhiễm độc thủy ngân hữu cơ).
  • Rối loạn thần kinh cảm giác và chỉ huy: Rối loạn giác quan, thay đổi vị giác, khứu giác, mất cảm giác ở ngón tay/chân. Có thể bị điếc. Ngộ độc hữu cơ gây co thắt thần kinh ngoại biên thị giác. Tổn thương bệnh lý nguy hiểm nhất là teo vỏ tiểu não.
  • Triệu chứng về mắt: Phần trước thủy tinh thể biến màu (mercurialentis) từ xám nhạt sang xám đỏ nhạt do hạt Hg đọng lại, nhưng thị lực không đổi.
  • Thận không bị tổn thương trong nhiễm độc mãn tính, trái ngược với cấp tính, nhưng có thể thấy tăng nhẹ protein niệu, hội chứng hư thận hoặc viêm thận mãn tính.
  • Điều trị: Chưa có thuốc đặc trị. BAL chỉ tác dụng trong nhiễm độc cấp tính. Cần cách ly bệnh nhân, ngừng tiếp xúc với Hg. Các thuốc có hiệu quả: Penixilamin, versenat (EDTA CaNa2). Điều trị các triệu chứng khác.

4.5. Phòng Tránh và Xử Lý Nhiễm Độc ở Người

  • Nồng độ tối đa cho phép (NĐTĐCP):Việt Nam: Hg kim loại: 0,00001 mg/l; Muối Hg vô cơ: 0,0001 mg/l.
  • Mỹ (TLV): Hợp chất ankyl: 0,01 mg/m3; hợp chất aryl: 0,1 mg/m3; Hg và hợp chất vô cơ Hg: 0,025 mg/m3.
  • Liên Xô cũ: Hg hữu cơ: 0,005 mg/m3.
  • Biện pháp kỹ thuật:Thay thế Hg bằng hóa chất khác.
  • Chống Hg bay hơi và bụi Hg bằng thông gió hợp lý.
  • Làm việc với Hg ở nơi có bàn, nền, tường nhẵn, có thể rửa nước để thu hồi Hg.
  • Dự kiến tình huống tai nạn, tổ chức kế hoạch lao động để giảm tiếp xúc.
  • Kiểm tra thường xuyên nồng độ Hg trong không khí làm việc.
  • Biện pháp phòng hộ cá nhân:Trang bị đầy đủ phương tiện phòng hộ cá nhân (mặt nạ).
  • Không để da hở tiếp xúc với Hg.
  • Vệ sinh cá nhân tốt (không mặc quần áo ô nhiễm, tắm sau lao động, không ăn uống/hút thuốc ở nơi làm việc, rửa tay kỹ).
  • Biện pháp Y học:Khám đột xuất: Kiểm tra sức khỏe toàn diện. Không cho nữ dưới 18 tuổi, người bệnh thần kinh, tiêu hóa, gan, thận, người nghiện rượu làm việc với Hg.
  • Khám định kỳ: 6 tháng/lần, kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm thủy ngân niệu.

4.6. Công Nghệ Xử Lý Hơi Thủy Ngân

  • Xử lý bằng manganat hoặc pecmanganat kali: Dung dịch nước K2MnO4 hoặc KMnO4 0,05-0,6% hấp thụ thủy ngân. Lượng KMnO4 cần dùng khoảng 6g cho 1000m3 khí. Nồng độ hơi Hg sau lọc đạt 0,0003 mg/m3.
  • Xử lý bằng chất hấp thụ piroluzit (phương pháp khô và ướt phối hợp): Piroluzit chứa dioxit mangan (MnO2) hấp thụ hơi thủy ngân tạo thành HgMnO4. Hiệu quả xử lý hơi thủy ngân có thể đạt 97-100%.
  • Sử dụng nguyên liệu tự nhiên để tách thủy ngân khỏi nước thải:Tảo nâu: Hiệu quả cao nhất, hấp thu trên 92% thủy ngân ở mọi giá trị pH.
  • Rong biển: Hoạt động tốt ở pH từ axit yếu đến trung tính, hấp thụ trên 98% thủy ngân.

5. Kết Luận và Kiến Nghị

5.1. Kết luận

Thủy ngân, dù có nhiều ứng dụng tích cực, "luôn là một mối đe dọa cho nhân loại." Nó tồn tại dưới dạng hợp chất nguy hiểm, dễ bay hơi và lan truyền nhanh chóng, gây nguy hiểm cho người tiếp xúc. Việc thiếu cảnh giác khiến việc phát hiện thủy ngân trở nên khó khăn. Do đó, cần có sự cảnh giác cao độ mọi lúc mọi nơi để tránh nhiễm độc thủy ngân.

5.2. Kiến nghị

Để loại bỏ những hậu quả đặc biệt nghiêm trọng của thủy ngân đến sức khỏe người dân, Nhà nước cần:

  • Kiểm soát chất lượng: Đề ra các tiêu chuẩn, chỉ tiêu chất lượng nghiêm ngặt hơn để kiểm tra hàng hóa, trừng trị những kẻ cố tình vi phạm.
  • Xử phạt nghiêm khắc: Xử phạt nghiêm khắc hơn nữa các hành vi cố tình sử dụng độc chất thủy ngân trong dây chuyền sản xuất của nhà máy, xí nghiệp theo quy định pháp luật.
  • Tuyên truyền thông tin: Tuyên truyền thông tin về chất độc thủy ngân cho mọi người hiểu sâu hơn và có biện pháp phòng tránh thích hợp.
  • Nghiên cứu biện pháp mới: Tìm ra nhiều biện pháp mới để phòng tránh chất độc thủy ngân hiệu quả và an toàn hơn.
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796