VIMEXTECH

Tóm tắt bản dịch "QUẢN LÝ XYANUA TRONG CHIẾT TÁCH VÀNG"

Thứ Hai, 17/11/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

HỘI ĐỒNG QUỐC TẾ VỀ KIM LOẠI VÀ MÔI TRƯỜNG

Tác giả:

  • Mark J. Logsdon, Thạc sĩ Khoa học
  • Karen Hagelstein, Tiến sĩ, CIH
  • Terry I. Mudder, Tiến sĩ

MỤC LỤC

LỜI NÓI ĐẦU

Ngành khai thác m광, đặc biệt là khai thác vàng, đã sử dụng xyanua trong quy trình sản xuất trong nhiều thập kỷ. Mặc dù xyanua thường được coi là chất gây chết người, thực tế đây là hóa chất được sử dụng rộng rãi và thiết yếu cho thế giới hiện đại. Chìa khóa để sử dụng an toàn là áp dụng các biện pháp quản lý đúng đắn.


TÓM TẮT

Xyanua là hóa chất được lựa chọn cho thu hồi vàng.

Xyanua là một trong số ít thuốc thử hóa học có thể hòa tan vàng trong nước. Đây là hóa chất công nghiệp phổ biến, dễ kiếm với giá hợp lý. Vì lý do kỹ thuật và kinh tế, xyanua là hóa chất được lựa chọn để thu hồi vàng từ quặng. Xyanua đã được sử dụng trong chiết kim loại từ năm 1887 và hiện được sử dụng an toàn trong thu hồi vàng trên toàn thế giới. Các nhà máy khai thác vàng sử dụng dung dịch natri xyanua rất loãng, thường trong khoảng 0,01% đến 0,05% xyanua (100-500 ppm hay 0,1-0,5 g/L).

Phần lớn xyanua được sản xuất làm nguyên liệu cơ bản cho công nghiệp hóa chất.

Xyanua được sản xuất với khối lượng lớn (khoảng 1,4 triệu tấn mỗi năm) như một trong số ít hợp chất cơ bản chủ yếu để tổng hợp nhiều loại hóa chất hữu cơ công nghiệp như nylon và acrylic. Thu hồi vàng chiếm khoảng 18% tổng sản lượng xyanua thế giới.

Xyanua được tạo ra tự nhiên trong nhiều vi sinh vật, côn trùng và thực vật.

Xyanua là phân tử tự nhiên gồm cacbon và nitơ. Nó đã tồn tại trên Trái Đất trước khi có sự sống và là một trong những khối xây dựng cơ bản trong tiến hóa của sự sống. Nồng độ xyanua thấp có mặt trong tự nhiên, ví dụ trong nhiều loại côn trùng và thực vật, bao gồm nhiều loại rau, trái cây và hạt, để bảo vệ chống kẻ săn mồi.

Xyanua không bền vững.

Một trong những mối lo ngại lớn về sức khỏe và môi trường với một số hóa chất tổng hợp là chúng không phân hủy dễ dàng và có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn. Tuy nhiên, xyanua được chuyển hóa bởi các quá trình vật lý, hóa học và sinh học tự nhiên thành các hóa chất khác ít độc hơn. Vì xyanua bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí hoặc các chất oxy hóa khác, nó phân hủy và không tồn tại lâu dài.

Xyanua được giảm nồng độ thông qua các quá trình tự nhiên.

Theo thời gian, các quá trình tự nhiên như phơi nắng có thể giảm nồng độ các dạng xyanua độc trong dung dịch xuống giá trị rất thấp.

Rủi ro từ sản xuất, sử dụng và xử lý xyanua có thể được quản lý tốt.

Các công ty có trách nhiệm trong cả ngành công nghiệp hóa chất và khai khoáng áp dụng hệ thống quản lý rủi ro nghiêm ngặt để ngăn ngừa thương tích hoặc thiệt hại từ việc sử dụng xyanua. Xyanua trong dung dịch khai thác được thu gom, hoặc tái chế hoặc tiêu hủy, sau khi vàng được loại bỏ.


PHẦN 1: XYANUA LÀ GÌ?

Xyanua là thuật ngữ chung cho một nhóm hóa chất chứa cacbon và nitơ. Có hơn 2.000 nguồn xyanua tự nhiên, bao gồm nhiều loài động vật chân khớp, côn trùng, vi khuẩn, tảo, nấm và thực vật bậc cao. Các dạng xyanua nhân tạo chính là hydro xyanua dạng khí (HCN) và natri xyanua (NaCN) và kali xyanua dạng rắn.

Xyanua là chất độc và có thể gây chết người nếu nuốt phải hoặc hít phải với lượng đủ lớn. Điều này cũng đúng với nhiều hóa chất khác như xăng và chất tẩy rửa gia dụng thông thường.

Khai thác mỏ là một hoạt động công nghiệp sử dụng lượng xyanua đáng kể—khoảng 20% tổng sản lượng. Từ năm 1887, dung dịch xyanua đã được sử dụng chủ yếu để chiết xuất vàng và bạc từ quặng.


PHẦN 2: XYANUA TỰ NHIÊN

Cacbon và nitơ, hai nguyên tố tạo nên xyanua, có mặt khắp nơi xung quanh chúng ta. Chúng chiếm gần 80% không khí chúng ta hít thở. Hydro xyanua được hình thành trong giai đoạn đầu phát triển của hành tinh chúng ta như tiền chất của axit amin, từ đó sự sống trên Trái Đất tiến hóa.

Nguồn tự nhiên của HCN là hợp chất giống đường gọi là amygdalin, tồn tại trong nhiều loại trái cây, rau, hạt, bao gồm mơ, giá đỗ, hạt điều, anh đào, hạt dẻ, ngô, đậu thận, đậu lăng, nectarine, đào, đậu phộng, hạt pecan, hạt dẻ cười, khoai tây, đậu nành và óc chó.

BẢNG 1: Nồng độ xyanua trong các loại thực vật được chọn

 
Loài thực vật Nồng độ (mg/kg)
Sắn (giống ngọt) - lá 377-500
Sắn - củ 138
Sắn - củ khô 46-<100
Sắn - bột nhão 81
Măng tre non Tối đa 8.000
Đậu lima (Burma) 2.100
Hạnh nhân đắng 280-2.500
Lúa miến (cây non, toàn bộ) Tối đa 2.500

PHẦN 3: ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP CỦA XYANUA

Xyanua là một trong những khối xây dựng chính cho công nghiệp hóa chất vì thành phần cacbon và nitơ của nó và sự dễ dàng phản ứng với các chất khác.

Hơn một triệu tấn xyanua, chiếm khoảng 80% tổng sản lượng, được sử dụng hàng năm trong sản xuất hóa chất hữu cơ như nitrile, nylon và nhựa acrylic. Các ứng dụng công nghiệp khác bao gồm mạ điện, gia công kim loại, tôi thép, ứng dụng nhiếp ảnh và sản xuất cao su tổng hợp.

20% còn lại của sản lượng xyanua được sử dụng để sản xuất natri xyanua, dạng rắn của xyanua tương đối dễ và an toàn để xử lý. Trong đó, 90% (tức 18% tổng sản lượng) được sử dụng trong khai thác trên toàn thế giới, chủ yếu để thu hồi vàng.


PHẦN 4: SỬ DỤNG XYANUA TRONG SẢN XUẤT VÀNG

Quy trình

Các nhà máy khai thác vàng sử dụng dung dịch natri xyanua rất loãng, thường trong khoảng 0,01% đến 0,05% xyanua (0,1-0,5 g/L). Quá trình hòa tan kim loại gọi là ngâm tách (leaching). Natri xyanua hòa tan trong nước, trong điều kiện oxy hóa nhẹ, hòa tan vàng có trong quặng. Dung dịch chứa vàng thu được gọi là "dung dịch có thai" (pregnant solution).

Có hai cách tiếp cận chung để ngâm tách vàng từ quặng đã khai thác bằng xyanua:

  1. Ngâm tách bể (Tank leaching): Phương pháp thông thường, trong đó quặng vàng được nghiền và xay đến kích thước dưới một milimét đường kính. Quặng xay mịn được ngâm tách trực tiếp trong bể để hòa tan vàng trong dung dịch xyanua.
  2. Ngâm tách đống (Heap leaching): Với phương pháp này, quặng được nghiền nhỏ dưới vài centimet đường kính và đặt thành đống lớn. Dung dịch xyanua được nhỏ giọt qua các đống này để hòa tan vàng.

Hộp 1: Lịch sử sử dụng xyanua trong khai thác

Scheele nghiên cứu độ hòa tan của vàng trong dung dịch xyanua từ năm 1783 tại Thụy Điển. Vào năm 1840, Elkington có bằng sáng chế sử dụng dung dịch kali xyanua để mạ điện vàng và bạc. "Phương trình Elsner" mô tả chiết xuất vàng từ quặng bằng xyanua được biết đến vào năm 1846.

Bằng sáng chế được chính thức hóa bởi McArthur và anh em Forrest vào năm 1887 và 1888 đã thiết lập quy trình xyanua hóa hiện tại. Nhà máy xyanua hóa thương mại đầu tiên bắt đầu hoạt động tại Mỏ Crown ở New Zealand năm 1889, và đến năm 1904, quy trình xyanua hóa cũng có mặt ở Nam Phi, Úc, Hoa Kỳ, Mexico và Pháp.


PHẦN 5: SẢN XUẤT VÀ XỬ LÝ XYANUA

Xyanua được sản xuất công nghiệp theo một trong hai cách: như sản phẩm phụ của sản xuất sợi acrylic và một số loại nhựa, hoặc bằng cách kết hợp khí tự nhiên và amoniac ở nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra khí hydro xyanua (HCN). Sau đó, HCN có thể kết hợp với natri hydroxit (NaOH) để tạo ra natri xyanua (NaCN) và nước (H₂O).

NaCN rắn được hình thành thành viên nén trắng, kích thước khoảng 10 cm vuông. Các viên nén được duy trì ở nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát. Tại nơi sản xuất, các viên nén được đóng gói trong hộp kín có nhãn để bảo vệ khỏi va đập và ẩm.

Có ba nhà sản xuất chính xyanua rắn, lỏng và khí trên thế giới:

  • DuPont (Hoa Kỳ)
  • ICI (Anh)
  • Degussa Corporation (Đức)

Sản lượng hàng năm trên toàn thế giới là khoảng 1,4 triệu tấn HCN. 20% tổng sản lượng HCN được sử dụng để sản xuất NaCN, 80% còn lại được sử dụng trong nhiều hoạt động công nghiệp khác.

Các công ty khai thác lưu trữ NaCN trong khu vực an toàn, được giữ khô, mát, tối và thông gió. Công ty tổ chức chương trình đào tạo đặc biệt cho tất cả nhân viên làm việc với hoặc xung quanh xyanua.

Các chương trình vệ sinh công nghiệp hiện đại tại các hoạt động khai thác vàng đã hiệu quả trong việc giảm thiểu ngộ độc xyanua tại các mỏ. Thực tế, tìm kiếm hồ sơ tai nạn công nghiệp ở Úc, Canada, New Zealand và Hoa Kỳ chỉ phát hiện ba ca tử vong do xyanua tại các mỏ vàng trong 100 năm qua.


PHẦN 6: XYANUA TRONG DUNG DỊCH

Sau khi vàng được chiết xuất qua quy trình thủy luyện, ba loại hợp chất xyanua chính có thể có mặt trong nước thải hoặc dung dịch quy trình:

Xyanua tự do (Free cyanide)

"Xyanua tự do" là thuật ngữ mô tả cả ion xyanua (CN⁻) hòa tan trong nước quy trình và bất kỳ hydro xyanua (HCN) nào được hình thành trong dung dịch. NaCN rắn hòa tan trong nước tạo thành ion natri và anion xyanua (CN⁻). Anion xyanua sau đó kết hợp với ion hydro tạo thành HCN phân tử.

Gần như tất cả xyanua tự do tồn tại dưới dạng HCN khi có nhiều ion hydro (pH ≤ 8). HCN này có thể bay hơi và phân tán vào không khí. Khi pH > 10,5, có ít ion hydro và gần như tất cả xyanua tự do tồn tại dưới dạng CN⁻. Ở điều kiện nhiệt độ và áp suất bình thường, nồng độ HCN và CN⁻ bằng nhau ở pH khoảng 9,4.

Các dạng xyanua tự do này quan trọng vì chúng được coi là xyanua độc nhất. Tuy nhiên, chúng cũng là các dạng dễ dàng loại bỏ khỏi dung dịch thông qua cả quy trình xử lý kỹ thuật và cơ chế giảm nhẹ tự nhiên.

Phức xyanua

Phân tích hóa học của dung dịch quy trình và nước thải cho thấy hầu hết xyanua trong dung dịch được liên kết hóa học với các kim loại khác ngoài lượng nhỏ vàng hoặc bạc. Khi các nguyên tố hóa học kết hợp trong dung dịch tạo thành các loài hòa tan, các nhà hóa học gọi chúng là "phức chất" (complexes).

BẢNG 2: Phân tích dung dịch cặn

 
Thành phần Khoảng nồng độ (mg/L hay g/m³)
Tổng xyanua 50-2000 (0,05-2 g/L)
Asen 0-115 (0-0,115 g/L)
Đồng 0,1-300 (0,0001-0,3 g/L)
Sắt 0,1-100 (0,0001-0,1 g/L)
Chì 0-0,1 (0-0,0001 g/L)
Molypden 0-4,7 (0-0,0047 g/L)
Niken 0,3-35 (0,0003-0,035 g/L)
Kẽm 13-740 (0,013-0,74 g/L)

Phức xyanua yếu và mạnh

Theo thông lệ, các nhà hóa học xyanua phân biệt phức xyanua "yếu" và "mạnh". Các phức yếu, thường được gọi là xyanua phân ly trong axit yếu (WAD - Weak Acid Dissociable), có thể phân ly trong dung dịch tạo ra nồng độ xyanua tự do có ý nghĩa môi trường. Phức yếu bao gồm phức xyanua của cadimi, đồng, niken, bạc và kẽm.

Phức xyanua mạnh, mặt khác, phân hủy chậm hơn nhiều so với WAD xyanua trong điều kiện hóa học và vật lý bình thường. Phức của xyanua với vàng, coban và sắt là mạnh và ổn định trong dung dịch. Đối với hầu hết các tình huống khai thác, các phức mạnh của xyanua chủ yếu là phức sắt xyanua.

Phân tích và giám sát xyanua

Xyanua thường được đo bằng một trong hai phương pháp phân tích: phân tích tổng xyanua hoặc phân tích WAD xyanua. Phương pháp đầu dùng để xác định tổng xyanua trong dung dịch, bao gồm xyanua tự do và xyanua liên kết kim loại. Phương pháp phân tích WAD xyanua được sử dụng cho các dạng tự do và phức hợp của xyanua, trừ phức sắt xyanua.


PHẦN 7: GIẢM NỒ ĐỘ XYANUA TRONG MÔI TRƯỜNG

Xử lý và tái sử dụng dung dịch xyanua

Bốn dạng xử lý dung dịch xyanua chung đang được sử dụng:

  1. Phân hủy tự nhiên

Cơ chế phân hủy tự nhiên chính là bay hơi với các chuyển hóa khí quyển tiếp theo thành các chất hóa học ít độc hơn. Các yếu tố khác như oxy hóa sinh học, kết tủa và tác động của ánh nắng mặt trời cũng góp phần phân hủy xyanua.

BẢNG 3: Phân hủy tự nhiên xyanua trong bể chứa tạp

 
Mỏ CN đi vào hệ thống tạp (mg/L hay g/m³) CN thoát ra từ hệ thống tạp (mg/L hay g/m³)
Lupin, NWT, Canada 184 (0,184 g/L) 0,17 (0,00017 g/L)
Holt McDermott, Ontario, Canada 74,8 (0,0748 g/L) 0,02 (0,00002 g/L)
Cannon, Washington, Hoa Kỳ 284 (0,284 g/L) <0,05 (<0,00005 g/L)
Ridgeway, South Carolina, Hoa Kỳ 480 (0,48 g/L) 0,09 (0,00009 g/L)
Golden Cross, New Zealand 6,8 (WAD CN) (0,0068 g/L) 0,33 (WAD CN) (0,00033 g/L)
  1. Oxy hóa hóa học

Các quy trình oxy hóa hóa học để xử lý xyanua bao gồm quy trình SO₂/Không khí (do công ty khai thác Canada INCO phát triển) và quy trình H₂O₂ (hydro peroxit).

Trong quy trình SO₂/Không khí, xyanua tự do và WAD được oxy hóa, và phức sắt xyanua được kết tủa dưới dạng chất rắn không hòa tan.

Hydro peroxit, một chất oxy hóa mạnh, oxy hóa xyanua tự do và WAD thành amoni và cacbonat. Phức sắt xyanua không bị oxy hóa bởi peroxit nhưng kết tủa dưới dạng chất rắn không hòa tan và ổn định.

  1. Kết tủa

Kết tủa các xyanua ổn định có thể đạt được bằng cách cố ý thêm các chất tạo phức như sắt. Điều này giảm nồng độ xyanua tự do.

  1. Phân hủy sinh học

Phân hủy sinh học xyanua là cơ sở cho các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Quy trình sinh học đã được sử dụng để xử lý xyanua đáp ứng tiêu chuẩn xả thải môi trường trong hơn một thập kỷ tại Mỏ Homestake ở Lead, South Dakota.

Tái chế

Trong khi các công nghệ quản lý xyanua tập trung vào phá hủy xyanua trong hệ thống một lần, có thể thu hồi và tái sử dụng xyanua, do đó giảm thiểu tổng lượng xyanua sử dụng và giảm chi phí vận hành cho một số mỏ.

Thu hồi và tái chế xyanua đã được sử dụng từ những năm 1930. Các tiến bộ kỹ thuật gần đây đã làm cho nó trở thành một triển vọng hấp dẫn hơn nhiều, và thu hồi xyanua đã được điều chỉnh trong thập kỷ qua để xử lý huyền phù trong quy trình thương mại được cấp bằng sáng chế gọi là Cyanisorb.


PHẦN 8: ĐÁNH GIÁ VÀ QUẢN LÝ RỦI RO XYANUA

Cách tiếp cận toàn diện để xử lý rủi ro bao gồm ba hoạt động chính: đánh giá rủi ro, quản lý rủi ro và truyền thông rủi ro.

Đánh giá rủi ro bao gồm bốn phần:

  1. Xác định mối nguy: Xác định các tác động bất lợi mà các tác nhân hóa học, vật lý và sinh học có khả năng hoặc tiềm năng gây ra cho con người và môi trường.
  2. Đánh giá liều-đáp ứng: Xác định mối quan hệ giữa cường độ liều được cấp, áp dụng hoặc nội bộ và đáp ứng sinh học cụ thể.
  3. Đánh giá phơi nhiễm: Đánh giá các con đường mà mối nguy có thể tiếp xúc với thụ thể nhạy cảm.
  4. Đặc điểm hóa rủi ro: Tóm tắt thông tin từ xác định mối nguy, đánh giá liều-đáp ứng và đánh giá phơi nhiễm thành kết luận tổng thể về rủi ro.

Tác động sức khỏe và môi trường của xyanua

Độc tính và dịch tễ học xyanua ở người

Xyanua là chất độc tác động rất nhanh, có khả năng giết chết một người trong vài phút nếu họ tiếp xúc với liều đủ cao. Con người có thể tiếp xúc với xyanua qua hít, ăn hoặc hấp thụ qua da. Xyanua ngăn oxy được sử dụng bởi các tế bào.

Hội nghị Chuyên gia vệ sinh công nghiệp chính phủ Hoa Kỳ (ACGIH) liệt kê giới hạn ngưỡng trần của HCN ở 4,7 ppm (0,00047% thể tích). Ở nồng độ 20-40 ppm (0,002-0,004%) HCN trong không khí, có thể quan sát thấy một số khó thở sau vài giờ. Tử vong xảy ra trong vài phút ở nồng độ HCN trên khoảng 250 ppm (0,025%) trong không khí.

Đối với xyanua tự do, liều gây chết cho người qua ăn hoặc hít dao động từ 50-200 mg (1-3 mg xyanua tự do trên kg khối lượng cơ thể).

Phơi nhiễm công nhân

Tiềm năng tiếp xúc của công nhân với xyanua tại các mỏ xảy ra trong quá trình nhận, dỡ hàng, xử lý và lưu trữ viên nén NaCN rắn. Công nhân được yêu cầu đeo thiết bị bảo vệ hô hấp. Hầu hết các hoạt động khai thác hiện đại có máy dò hoặc màn hình khí HCN phát cảnh báo trong các khu vực kín có thể có khí HCN.

Độc tính môi trường và tác động

Ba nhóm thụ thể sinh thái hoặc môi trường được quan tâm: động vật có vú, bò sát và lưỡng cư; chim (đặc biệt là chim nước di cư); và cá cùng sinh vật thủy sinh khác.

Mối quan tâm chính đối với chim nước luôn là phơi nhiễm với xyanua trong ao hở. Tỷ lệ tử vong của chim ở Nevada do phơi nhiễm với dung dịch xyanua đã giảm mạnh từ khoảng 1.300 vào năm 1990 xuống còn 220 vào năm 1995, giảm 83%. Cải thiện này phần lớn do giới hạn nồng độ WAD xyanua của ao không đậy dưới 50 ppm (0,05 g/L).

Cá nước lạnh trẻ như cá hồi dường như là một trong những loài thủy sinh nhạy cảm nhất với xyanua. Các dạng xyanua phân ly trong axit yếu được coi là "có ý nghĩa độc tính học" nhất.


PHẦN 9: QUẢN LÝ RỦI RO XYANUA TRONG NGÀNH KHAI THÁC

Có bốn kịch bản rủi ro chính cần được giải quyết:

  • Phơi nhiễm của con người hoặc thụ thể sinh thái với xyanua bị đổ trong tai nạn vận chuyển
  • Phơi nhiễm của công nhân, đặc biệt với khí HCN trong khu vực kín
  • Phơi nhiễm của con người thông qua giải phóng xyanua trong dung dịch vào nước mặt hoặc nước ngầm có thể uống
  • Phơi nhiễm của thụ thể sinh thái, như chim hoặc cá, với dung dịch chứa xyanua

Hệ thống quản lý

Các công ty khai thác hiện đại áp dụng khái niệm tổng quát "hệ thống quản lý" cho các chương trình liên quan đến xyanua. Hệ thống quản lý hiệu quả bao gồm bốn bước chính thức:

  1. Lập kế hoạch: Chuẩn bị các kế hoạch bằng văn bản chi tiết về quy trình xử lý đúng và ứng phó tai nạn
  2. Thực hiện: Thực hiện các kế hoạch bằng văn bản một cách thường xuyên và liên tục
  3. Xem xét và ghi chép: Kiểm tra hiệu suất một cách thường xuyên
  4. Thực hiện hành động khắc phục nếu cần thiết

Quản lý sản phẩm

Khía cạnh quan trọng nhất của hệ thống được quản lý tốt là hiểu biết rằng những người tiếp xúc với xyanua phải chịu trách nhiệm sử dụng an toàn.

Các nhà sản xuất xyanua kiểm tra người mua và hệ thống vận chuyển. Ba nhà sản xuất chính xyanua công nghiệp, Degussa, DuPont và ICI, đều cam kết với các nguyên tắc của Responsible Care®.

Bảo tồn và tái chế

Một thành phần khác của quản lý tốt sản phẩm xyanua là khái niệm chung về giảm thiểu chất thải. Bằng cách giảm lượng xyanua có mặt vật lý tại một mỏ, các con đường phơi nhiễm tiềm năng chắc chắn được giảm, và do đó, tổng rủi ro cũng vậy.

Quy định và chương trình tự nguyện

Ví dụ về các tiêu chuẩn quy định cho xyanua để bảo vệ sức khỏe con người: dạng xyanua độc nhất, khí HCN, được quy định bởi các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp như tiêu chuẩn ACGIH là 4,7 ppm (0,00047%) trong không khí.

Trên toàn thế giới, giới hạn tổng xyanua để bảo vệ sức khỏe con người thường được đặt gần tiêu chuẩn nước uống được đề xuất của EPA Hoa Kỳ là 0,2 mg/L (0,0002 g/L).


PHẦN 10: TRUYỀN THÔNG RỦI RO

Truyền thông rủi ro là thành phần chính trong bất kỳ chương trình toàn diện nào để giải quyết đúng đắn các rủi ro liên quan đến xyanua trong môi trường khai thác.

Truyền thông được yêu cầu cả trong nhà máy hoạt động và bên ngoài với công chúng. Giáo dục và đào tạo nội bộ công ty cho các nhà quản lý và công nhân tại một địa điểm là quan trọng.

Ngoài việc tuân thủ các yêu cầu quy định chính thức, truyền thông rủi ro hiệu quả liên quan đến thông tin và tham gia công chúng. Thực hành quản lý mỏ đối với xyanua nên được công khai và thực hiện thông qua các chương trình được giải thích cho các thành viên cộng đồng địa phương.

Link download full tiếng Anh: https://drive.google.com/file/d/1WWi-yvET2zN_PknsH_89_8A_UmHk7ymM/view?usp=drive_link

 

 
Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796